Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

1. Trong các tùy chọn của công cụ Tẩy, Hardness (độ cứng) của đầu cọ ảnh hưởng đến điều gì?

A. Tốc độ tẩy ảnh.
B. Mức độ chuyển đổi giữa vùng tẩy và vùng không tẩy (cạnh sắc nét hay mềm mại).
C. Màu sắc của vùng bị tẩy.
D. Kích thước tệp ảnh sau khi tẩy.

2. Hiệu ứng Sepia (màu nâu đỏ) thường được áp dụng cho ảnh nhằm mục đích gì?

A. Làm cho ảnh trông hiện đại và sắc nét hơn.
B. Tạo cảm giác cổ điển, hoài niệm hoặc giống ảnh phim cũ.
C. Tăng cường màu sắc rực rỡ cho ảnh.
D. Loại bỏ các chi tiết không mong muốn.

3. Trong các tùy chọn của công cụ Tẩy, Opacity (độ mờ/trong suốt) điều chỉnh điều gì?

A. Kích thước của đầu cọ.
B. Mức độ trong suốt của vùng bị tẩy.
C. Màu sắc được sử dụng để tẩy.
D. Độ sắc nét của cạnh vùng tẩy.

4. Hiệu ứng Grain (hạt nhiễu) thường được thêm vào ảnh để mô phỏng điều gì?

A. Hình ảnh kỹ thuật số có độ phân giải cực cao.
B. Chất lượng ảnh được chụp bằng máy phim cũ, tạo cảm giác chân thực hoặc nghệ thuật.
C. Ảnh được chỉnh sửa bằng phần mềm hiện đại.
D. Độ sáng và độ tương phản cao.

5. Nếu muốn tạo hiệu ứng làm cho ảnh trông như được vẽ bằng bút chì, bạn sẽ sử dụng hiệu ứng nào?

A. Color Balance (cân bằng màu sắc).
B. Sketch (phác thảo) hoặc các hiệu ứng tương tự.
C. Sepia (màu nâu đỏ).
D. Gaussian Blur (làm mờ Gauss).

6. Nếu bạn muốn loại bỏ một vùng nhỏ và không đều màu trên ảnh, công cụ nào là phù hợp nhất?

A. Công cụ Tẩy ma thuật (Magic Eraser).
B. Công cụ Tẩy thông thường với đầu cọ điều chỉnh được kích thước.
C. Công cụ làm sắc nét (Sharpen).
D. Công cụ làm mờ (Blur).

7. Khi sử dụng công cụ Tẩy ma thuật (Magic Eraser) và thấy nó tẩy quá nhiều vùng không mong muốn, bạn nên điều chỉnh thông số nào?

A. Kích thước (Size) của đầu cọ.
B. Độ cứng (Hardness) của đầu cọ.
C. Độ dung sai (Tolerance).
D. Độ Opacity của cọ.

8. Công cụ Background Eraser Tool (Công cụ Tẩy nền) có cơ chế hoạt động tương tự với công cụ nào?

A. Công cụ Tẩy thông thường.
B. Công cụ Tẩy ma thuật (Magic Eraser).
C. Công cụ làm sắc nét (Sharpen).
D. Công cụ làm mờ (Blur).

9. Hiệu ứng Sharpen (làm sắc nét) trong chỉnh sửa ảnh có tác dụng gì?

A. Làm cho các chi tiết ảnh trở nên mềm mại và mờ ảo hơn.
B. Tăng cường độ tương phản ở các cạnh, làm rõ nét các chi tiết.
C. Giảm kích thước tệp ảnh bằng cách làm mờ.
D. Tạo ra hiệu ứng chuyển động cho ảnh tĩnh.

10. Hiệu ứng Gaussian Blur là một loại hiệu ứng làm mờ phổ biến. Nó có đặc điểm gì?

A. Tạo ra các vùng màu phẳng, không có sự chuyển đổi.
B. Làm mờ ảnh một cách tự nhiên, dựa trên phân phối chuẩn (Gaussian distribution).
C. Chỉ làm mờ các cạnh của đối tượng.
D. Tẩy bỏ các điểm ảnh nhiễu.

11. Hiệu ứng Invert (đảo ngược màu) thay đổi màu sắc của ảnh như thế nào?

A. Làm cho tất cả các màu trở nên giống nhau.
B. Thay thế mỗi màu bằng màu đối diện trên bánh xe màu (ví dụ: đen thành trắng, đỏ thành lục lam).
C. Tăng cường độ sáng của ảnh.
D. Tẩy bỏ các vùng ảnh có màu tối.

12. Hiệu ứng Posterize (hóa ảnh dạng poster) làm giảm số lượng màu sắc trong ảnh, tạo ra điều gì?

A. Tăng độ chi tiết và sắc nét của ảnh.
B. Tạo ra các vùng màu phẳng, ít chuyển đổi tông màu, giống phong cách tranh vẽ.
C. Làm cho ảnh có hiệu ứng 3D.
D. Tẩy bỏ các chi tiết nhỏ không cần thiết.

13. Khi sử dụng công cụ Tẩy, việc giữ phím Alt (hoặc Option trên Mac) thường dùng để làm gì?

A. Thay đổi màu sắc của cọ Tẩy.
B. Chọn một điểm mẫu để Tẩy về trạng thái đó (trong một số phần mềm).
C. Tẩy toàn bộ ảnh với tốc độ nhanh hơn.
D. Tăng độ Opacity của cọ Tẩy.

14. Hiệu ứng Vignette (vignetting) thường được áp dụng để làm gì cho ảnh?

A. Tăng cường độ sáng đều khắp ảnh.
B. Làm tối hoặc làm mờ các cạnh của ảnh, tập trung sự chú ý vào trung tâm.
C. Tạo ra các đường kẻ sắc nét trên ảnh.
D. Thay đổi hoàn toàn góc nhìn của ảnh.

15. Khi muốn loại bỏ hoàn toàn một đối tượng nền có màu đồng nhất, công cụ nào sau đây thường hiệu quả nhất?

A. Công cụ Tẩy thông thường với đầu cọ nhỏ.
B. Công cụ Tẩy ma thuật (Magic Eraser) với mức dung sai (tolerance) phù hợp.
C. Công cụ làm sắc nét (Sharpen).
D. Công cụ làm mờ (Blur).

16. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, công cụ Tẩy (Eraser) chủ yếu được sử dụng để thực hiện chức năng gì?

A. Thay đổi màu sắc của một vùng ảnh được chọn.
B. Xóa bỏ các phần không mong muốn của ảnh.
C. Tạo các hiệu ứng làm mờ hoặc sắc nét cho ảnh.
D. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh.

17. Khi chỉnh sửa ảnh, việc sử dụng công cụ Tẩy với Opacity thấp (ví dụ: 30%) sẽ tạo ra kết quả như thế nào?

A. Tẩy hoàn toàn vùng ảnh được chọn một cách mạnh mẽ.
B. Tẩy một phần ảnh, để lại một lớp ảnh gốc mờ mờ phía dưới.
C. Tẩy tất cả các pixel có màu trắng.
D. Tạo ra hiệu ứng làm mờ toàn bộ ảnh.

18. Nếu bạn muốn làm cho một phần của ảnh trở nên mờ ảo để làm nổi bật chủ thể chính, bạn sẽ sử dụng hiệu ứng nào?

A. Sharpen (làm sắc nét).
B. Blur (làm mờ).
C. Color Balance (cân bằng màu sắc).
D. Crop (cắt ảnh).

19. Công cụ Magic Eraser (Tẩy ma thuật) khác biệt với công cụ Tẩy thông thường ở điểm nào?

A. Chỉ có thể tẩy các đối tượng 3D.
B. Tẩy dựa trên màu sắc hoặc độ tương đồng của các pixel liền kề.
C. Yêu cầu người dùng nhập tọa độ chính xác vùng cần tẩy.
D. Tẩy toàn bộ ảnh chỉ với một lần nhấp.

20. Khi sử dụng công cụ Tẩy với tùy chọn Erase to History (Tẩy về Lịch sử), hành động này sẽ làm gì?

A. Tẩy toàn bộ ảnh về trạng thái ban đầu.
B. Tẩy một vùng ảnh về một trạng thái cụ thể đã lưu trong lịch sử thao tác.
C. Tẩy các pixel theo màu sắc được chọn.
D. Tạo một lớp phủ trong suốt mới.

21. Trong các hiệu ứng tạo cho ảnh, Blur (làm mờ) thường được áp dụng để?

A. Làm sắc nét các chi tiết của ảnh.
B. Giảm sự chú ý vào một khu vực cụ thể hoặc tạo chiều sâu.
C. Thay đổi hoàn toàn kết cấu của ảnh.
D. Tăng cường độ sáng cho toàn bộ ảnh.

22. Trong các công cụ chỉnh sửa ảnh, History Brush (cọ lịch sử) có chức năng gì liên quan đến việc hoàn tác?

A. Áp dụng lại các thao tác đã hoàn tác.
B. Hoàn tác một phần thao tác đã thực hiện trên ảnh.
C. Sao chép một vùng ảnh từ trạng thái trước đó.
D. Tạo điểm khôi phục mới cho ảnh.

23. Khi sử dụng công cụ Tẩy với chế độ Brush (cọ), yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến diện tích và hình dạng của vùng bị tẩy?

A. Độ phân giải của ảnh.
B. Kích thước (size) và hình dạng của đầu cọ.
C. Tốc độ click chuột của người dùng.
D. Phiên bản của phần mềm chỉnh sửa ảnh.

24. Nếu bạn muốn xóa một vùng ảnh và thay thế nó bằng màu nền hiện tại của bảng màu, bạn có thể sử dụng công cụ nào?

A. Công cụ Tẩy ma thuật (Magic Eraser).
B. Công cụ Tẩy thông thường (Eraser Tool) khi màu nền là màu được chọn.
C. Công cụ làm sắc nét (Sharpen).
D. Công cụ làm mờ (Blur).

25. Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, việc áp dụng hiệu ứng Color Balance (cân bằng màu sắc) có thể giúp làm gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn các chi tiết không mong muốn.
B. Điều chỉnh tông màu tổng thể của ảnh (ví dụ: làm ấm hoặc làm lạnh màu sắc).
C. Làm cho ảnh trở nên sắc nét hơn.
D. Tạo hiệu ứng làm mờ theo đường tròn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các tùy chọn của công cụ Tẩy, Hardness (độ cứng) của đầu cọ ảnh hưởng đến điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

2. Hiệu ứng Sepia (màu nâu đỏ) thường được áp dụng cho ảnh nhằm mục đích gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các tùy chọn của công cụ Tẩy, Opacity (độ mờ/trong suốt) điều chỉnh điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

4. Hiệu ứng Grain (hạt nhiễu) thường được thêm vào ảnh để mô phỏng điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

5. Nếu muốn tạo hiệu ứng làm cho ảnh trông như được vẽ bằng bút chì, bạn sẽ sử dụng hiệu ứng nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

6. Nếu bạn muốn loại bỏ một vùng nhỏ và không đều màu trên ảnh, công cụ nào là phù hợp nhất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

7. Khi sử dụng công cụ Tẩy ma thuật (Magic Eraser) và thấy nó tẩy quá nhiều vùng không mong muốn, bạn nên điều chỉnh thông số nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

8. Công cụ Background Eraser Tool (Công cụ Tẩy nền) có cơ chế hoạt động tương tự với công cụ nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

9. Hiệu ứng Sharpen (làm sắc nét) trong chỉnh sửa ảnh có tác dụng gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

10. Hiệu ứng Gaussian Blur là một loại hiệu ứng làm mờ phổ biến. Nó có đặc điểm gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

11. Hiệu ứng Invert (đảo ngược màu) thay đổi màu sắc của ảnh như thế nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

12. Hiệu ứng Posterize (hóa ảnh dạng poster) làm giảm số lượng màu sắc trong ảnh, tạo ra điều gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

13. Khi sử dụng công cụ Tẩy, việc giữ phím Alt (hoặc Option trên Mac) thường dùng để làm gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

14. Hiệu ứng Vignette (vignetting) thường được áp dụng để làm gì cho ảnh?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

15. Khi muốn loại bỏ hoàn toàn một đối tượng nền có màu đồng nhất, công cụ nào sau đây thường hiệu quả nhất?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

16. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, công cụ Tẩy (Eraser) chủ yếu được sử dụng để thực hiện chức năng gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

17. Khi chỉnh sửa ảnh, việc sử dụng công cụ Tẩy với Opacity thấp (ví dụ: 30%) sẽ tạo ra kết quả như thế nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu bạn muốn làm cho một phần của ảnh trở nên mờ ảo để làm nổi bật chủ thể chính, bạn sẽ sử dụng hiệu ứng nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

19. Công cụ Magic Eraser (Tẩy ma thuật) khác biệt với công cụ Tẩy thông thường ở điểm nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

20. Khi sử dụng công cụ Tẩy với tùy chọn Erase to History (Tẩy về Lịch sử), hành động này sẽ làm gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các hiệu ứng tạo cho ảnh, Blur (làm mờ) thường được áp dụng để?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các công cụ chỉnh sửa ảnh, History Brush (cọ lịch sử) có chức năng gì liên quan đến việc hoàn tác?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

23. Khi sử dụng công cụ Tẩy với chế độ Brush (cọ), yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến diện tích và hình dạng của vùng bị tẩy?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

24. Nếu bạn muốn xóa một vùng ảnh và thay thế nó bằng màu nền hiện tại của bảng màu, bạn có thể sử dụng công cụ nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 11B Tẩy, tạo hiệu ứng cho ảnh

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, việc áp dụng hiệu ứng Color Balance (cân bằng màu sắc) có thể giúp làm gì?