1. Thông tin số có thể được phân loại dựa trên tính chất nào sau đây?
A. Chỉ có thể là văn bản hoặc hình ảnh
B. Chỉ có thể là thông tin công cộng hoặc riêng tư
C. Văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, phần mềm, v.v.
D. Chỉ có thể là thông tin có phí hoặc miễn phí
2. Nội dung số nào sau đây thường được bảo vệ bởi bản quyền?
A. Một bài viết tự do chia sẻ trên blog cá nhân
B. Một video âm nhạc được đăng tải trên nền tảng chia sẻ video
C. Một đoạn mã nguồn mở được công bố theo giấy phép MIT
D. Một công thức nấu ăn được chia sẻ công khai trên mạng xã hội
3. Khi tạo mật khẩu mạnh, yếu tố nào sau đây là cần thiết?
A. Chỉ sử dụng tên và ngày sinh của bạn
B. Sử dụng mật khẩu dễ nhớ như 123456
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt
D. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản
4. Thông tin nào sau đây có thể được coi là thông tin cá nhân nhạy cảm?
A. Tên đầy đủ
B. Địa chỉ email
C. Số chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc thông tin y tế
D. Sở thích cá nhân
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thông tin trong môi trường số?
A. Có thể sao chép và lưu trữ dễ dàng
B. Chỉ tồn tại dưới dạng vật lý
C. Có thể truyền đi xa với tốc độ nhanh
D. Dễ dàng chỉnh sửa và biến đổi
6. Đâu là ví dụ về siêu liên kết (hyperlink) trong môi trường số?
A. Một đoạn văn bản thông thường
B. Một hình ảnh tĩnh không có chức năng
C. Một địa chỉ web có thể nhấp vào để chuyển đến trang khác
D. Một tệp tin PDF đính kèm email
7. Khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến, điều quan trọng nhất cần cân nhắc là gì?
A. Chia sẻ càng nhiều thông tin càng tốt để kết bạn
B. Chỉ chia sẻ những thông tin thực sự cần thiết và hiểu rõ về quyền riêng tư
C. Chia sẻ mọi thứ để mọi người biết bạn là ai
D. Tin tưởng vào sự bảo mật tuyệt đối của các nền tảng trực tuyến
8. Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ lại quan trọng?
A. Để làm đầy dung lượng ổ cứng
B. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do lỗi phần cứng, phần mềm hoặc tấn công mạng
C. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu
D. Để chia sẻ dữ liệu với nhiều người hơn
9. Việc sử dụng phần mềm không có bản quyền có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
B. Bảo vệ máy tính khỏi virus
C. Rủi ro pháp lý và bảo mật cho người sử dụng
D. Giảm chi phí mua sắm phần mềm
10. Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, việc tôn trọng ý kiến của người khác thể hiện điều gì?
A. Sự yếu kém trong lập luận
B. Văn hóa ứng xử trên mạng (Netiquette)
C. Sự đồng tình với mọi quan điểm
D. Thiếu kiến thức về chủ đề
11. Khi bạn gặp một thông tin có vẻ đáng ngờ hoặc không chính xác, hành động phù hợp nhất là gì?
A. Bỏ qua hoàn toàn và không quan tâm
B. Chia sẻ ngay để cảnh báo mọi người
C. Tìm kiếm thông tin tương tự từ các nguồn đáng tin cậy khác để xác minh
D. Phát triển một giả thuyết mới dựa trên thông tin đó
12. Đâu là hành động thể hiện sự cẩn trọng khi tiếp nhận thông tin trên mạng xã hội?
A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi bài đăng
B. Kiểm tra nguồn gốc và đối chiếu với thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác
C. Chia sẻ ngay lập tức những thông tin gây sốc
D. Chỉ đọc tiêu đề của các bài báo
13. Một trang web có địa chỉ bắt đầu bằng https:// thay vì http:// cho thấy điều gì?
A. Trang web này sử dụng công nghệ cũ
B. Trang web này có kết nối an toàn, được mã hóa
C. Trang web này chỉ chứa hình ảnh
D. Trang web này yêu cầu trả phí để truy cập
14. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng các từ khóa chính xác và liên quan giúp đạt được mục tiêu gì?
A. Tăng dung lượng dữ liệu tìm kiếm
B. Giảm thời gian tìm kiếm và tăng tính hiệu quả
C. Chỉ tìm thấy thông tin có hình ảnh
D. Giảm tốc độ truy cập mạng
15. Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng, biện pháp nào giúp tăng cường an toàn cho thông tin cá nhân?
A. Truy cập vào các trang web yêu cầu đăng nhập
B. Tắt tường lửa của máy tính
C. Sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để mã hóa kết nối
D. Chia sẻ mật khẩu Wi-Fi với người lạ
16. Việc sử dụng công cụ tìm kiếm nâng cao với các toán tử như AND, OR, NOT giúp ích gì cho người dùng?
A. Giới hạn phạm vi tìm kiếm và làm cho kết quả chính xác hơn
B. Mở rộng phạm vi tìm kiếm để tìm được nhiều thông tin hơn
C. Chỉ tìm kiếm trên một trang web duy nhất
D. Loại bỏ hoàn toàn các kết quả không mong muốn
17. Trong môi trường số, tác quyền số (digital rights) có thể bao gồm những quyền gì của người dùng?
A. Quyền truy cập vào mọi thông tin mà không cần xin phép
B. Quyền sử dụng, truy cập và phân phối nội dung số theo các điều khoản pháp lý hoặc giấy phép
C. Quyền chỉnh sửa mọi trang web mà không cần tài khoản
D. Quyền tạo ra virus máy tính
18. Yếu tố nào sau đây giúp đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên Internet?
A. Số lượng quảng cáo trên trang web
B. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức cung cấp thông tin, ngày cập nhật
C. Độ dài của bài viết
D. Việc trang web có nhiều lượt truy cập
19. Hành vi nào sau đây được coi là tội phạm mạng (cybercrime)?
A. Chia sẻ bài viết yêu thích
B. Tải xuống phần mềm miễn phí
C. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp dữ liệu
D. Gửi email cho bạn bè
20. Trong môi trường số, thông tin được biểu diễn dưới dạng nào là chủ yếu?
A. Chỉ dạng văn bản
B. Dạng hình ảnh và âm thanh
C. Dạng ký hiệu và mã hóa
D. Dạng nhị phân (bit)
21. Một hình thức bình luận ác ý (cyberbullying) trên mạng có thể là gì?
A. Đăng tải một bài viết chia sẻ kinh nghiệm học tập
B. Gửi lời khen ngợi cho một bức ảnh đẹp
C. Lan truyền tin đồn sai lệch hoặc bôi nhọ danh dự người khác thông qua mạng xã hội
D. Chia sẻ một liên kết hữu ích
22. Khi nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc mật khẩu, hành động an toàn nhất là gì?
A. Trả lời email ngay lập tức với thông tin được yêu cầu
B. Nhấp vào các liên kết trong email để xác nhận
C. Báo cáo email là thư rác (spam) hoặc lừa đảo (phishing) và không cung cấp thông tin
D. Yêu cầu người gửi gọi điện thoại để xác nhận
23. Tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên là quan trọng trong môi trường số?
A. Để làm chậm máy tính
B. Để thêm các tính năng không cần thiết
C. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất
D. Để thay đổi giao diện người dùng hoàn toàn
24. Đâu là ví dụ về siêu dữ liệu (metadata) liên quan đến một tệp ảnh?
A. Bản thân bức ảnh
B. Ngày chụp, loại máy ảnh, cài đặt khẩu độ
C. Phần mềm dùng để xem ảnh
D. Tên của người tải ảnh lên mạng xã hội
25. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về bản quyền trong môi trường số?
A. Mọi thông tin trên Internet đều có thể sử dụng tự do
B. Tác giả có quyền bảo vệ tác phẩm của mình, bao gồm cả nội dung số
C. Bản quyền chỉ áp dụng cho sách in
D. Việc chia sẻ lại bài viết mà không ghi nguồn là hợp pháp