Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

1. Khi chỉnh sửa biểu đồ, nếu bạn muốn thay đổi màu sắc của một cột cụ thể trong biểu đồ cột, bạn sẽ thực hiện thao tác nào?

A. Chọn lệnh Định dạng (Format) > Kiểu (Style).
B. Nháy đúp vào cột cần thay đổi màu sắc và chọn màu mới.
C. Chọn lệnh Trang chủ (Home) > Màu chữ (Font Color).
D. Xóa cột đó và vẽ lại bằng màu khác.

2. Nếu bạn đang làm việc với dữ liệu bán hàng của nhiều sản phẩm qua các tháng, loại biểu đồ nào sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh hiệu suất của từng sản phẩm theo thời gian?

A. Biểu đồ hình quạt (Pie Chart).
B. Biểu đồ cột chồng (Stacked Column Chart) hoặc biểu đồ cột nhóm (Grouped Column Chart).
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot).
D. Biểu đồ hình bong bóng (Bubble Chart).

3. Trong biểu đồ cột, trục hoành (trục X) thường đại diện cho yếu tố nào của dữ liệu?

A. Các giá trị định lượng.
B. Các danh mục, nhãn hoặc các nhóm dữ liệu.
C. Tỷ lệ phần trăm.
D. Giá trị trung bình hoặc trung vị.

4. Trong quá trình chỉnh sửa biểu đồ, chức năng Định dạng trục (Format Axis) cho phép người dùng thực hiện những thay đổi nào?

A. Chỉ thay đổi tiêu đề của trục.
B. Thay đổi phạm vi hiển thị của trục (min, max), đơn vị chia, định dạng số, và kiểu chữ.
C. Thay đổi loại biểu đồ.
D. Thêm hoặc bớt các chuỗi dữ liệu.

5. Trong biểu đồ đường, việc sử dụng nhiều đường với các kiểu nét khác nhau (ví dụ: nét liền, nét đứt, nét chấm) nhằm mục đích gì?

A. Làm cho biểu đồ trông phức tạp hơn.
B. Phân biệt rõ ràng các chuỗi dữ liệu khác nhau khi chúng cùng hiển thị trên một biểu đồ.
C. Tăng tốc độ tải của biểu đồ.
D. Giảm bớt lượng thông tin hiển thị.

6. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ thanh ngang (Bar Chart) sẽ hiệu quả hơn biểu đồ cột (Column Chart)?

A. Khi dữ liệu có ít danh mục.
B. Khi các nhãn danh mục quá dài và có thể bị cắt ngắn hoặc khó đọc trên trục hoành của biểu đồ cột.
C. Khi muốn thể hiện xu hướng theo thời gian.
D. Khi chỉ có một chuỗi dữ liệu duy nhất.

7. Khi chỉnh sửa biểu đồ, nếu bạn muốn thay đổi phạm vi dữ liệu mà biểu đồ đang sử dụng, bạn sẽ thực hiện hành động nào?

A. Chọn lệnh Chèn (Insert) > Vùng dữ liệu (Data Range).
B. Chọn lệnh Định dạng (Format) > Chỉnh sửa phạm vi (Edit Range).
C. Nháy chuột phải vào biểu đồ, chọn Chọn dữ liệu (Select Data) hoặc Chỉnh sửa phạm vi dữ liệu (Edit Data Range).
D. Xóa biểu đồ và tạo lại với phạm vi dữ liệu mới.

8. Trong phần mềm bảng tính, làm thế nào để thêm một đường xu hướng (trendline) vào biểu đồ đường hoặc biểu đồ phân tán?

A. Chọn lệnh Chèn (Insert) > Đường xu hướng (Trendline).
B. Nháy chuột phải vào chuỗi dữ liệu trên biểu đồ và chọn Thêm đường xu hướng (Add Trendline).
C. Chọn lệnh Công cụ (Tools) > Phân tích dữ liệu (Data Analysis).
D. Xóa biểu đồ và tạo lại với tùy chọn đường xu hướng.

9. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi của một dữ liệu theo thời gian, ví dụ như nhiệt độ hàng ngày trong một tuần?

A. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
B. Biểu đồ cột (Column Chart).
C. Biểu đồ đường (Line Chart).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot).

10. Trong các loại biểu đồ cơ bản, biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện sự phân bố của dữ liệu và tần suất xuất hiện của các giá trị trong một phạm vi nhất định?

A. Biểu đồ cột (Column Chart).
B. Biểu đồ đường (Line Chart).
C. Biểu đồ hình quạt (Pie Chart).
D. Biểu đồ tần suất (Histogram).

11. Khi tạo biểu đồ, việc chọn sai loại biểu đồ có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Biểu đồ sẽ không hiển thị.
B. Thông điệp từ dữ liệu có thể bị hiểu sai hoặc không được truyền tải hiệu quả.
C. Phần mềm bảng tính sẽ bị lỗi.
D. Tất cả các lựa chọn trên đều sai.

12. Nếu dữ liệu của bạn bao gồm các giá trị rất lớn và rất nhỏ, việc sử dụng thang đo logarit cho trục tung có thể mang lại lợi ích gì?

A. Làm cho tất cả các giá trị hiển thị giống nhau.
B. Giúp nén các giá trị lớn và mở rộng các giá trị nhỏ, làm cho sự khác biệt giữa các giá trị có thể nhìn thấy rõ ràng hơn.
C. Thay đổi bản chất của dữ liệu.
D. Chỉ phù hợp với biểu đồ hình quạt.

13. Nếu bạn muốn so sánh tỷ lệ đóng góp của từng phần vào một tổng thể duy nhất, loại biểu đồ nào là lựa chọn tối ưu nhất?

A. Biểu đồ cột (Column Chart).
B. Biểu đồ đường (Line Chart).
C. Biểu đồ hình quạt (Pie Chart).
D. Biểu đồ thanh ngang (Bar Chart).

14. Việc thêm nhãn dữ liệu (data labels) vào biểu đồ giúp ích cho người xem ở điểm nào?

A. Giúp biểu đồ chiếm nhiều không gian hơn.
B. Cung cấp giá trị chính xác của từng điểm dữ liệu hoặc cột mà không cần phải dò theo trục.
C. Tăng cường tính thẩm mỹ của biểu đồ.
D. Cho phép người xem tương tác trực tiếp với biểu đồ.

15. Trong giao diện tạo hoặc chỉnh sửa biểu đồ, chú giải (legend) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị tổng giá trị của tất cả các dữ liệu.
B. Giải thích ý nghĩa của các màu sắc hoặc ký hiệu được sử dụng cho các chuỗi dữ liệu khác nhau.
C. Cung cấp thông tin về nguồn gốc dữ liệu.
D. Chỉ ra các giá trị ngoại lai (outliers) trong dữ liệu.

16. Khi đang xem xét một biểu đồ cột trong bảng tính, điều gì sau đây mô tả đúng chức năng của trục tung (trục Y)?

A. Trục tung thường hiển thị các danh mục dữ liệu hoặc nhãn.
B. Trục tung thường hiển thị giá trị số tương ứng với các danh mục.
C. Trục tung dùng để xác định khoảng thời gian.
D. Trục tung chỉ hiển thị các giá trị trung bình.

17. Chức năng Zoom hoặc Phóng to khi xem biểu đồ trong phần mềm bảng tính có tác dụng gì?

A. Thay đổi kích thước của biểu đồ trên trang tính.
B. Cho phép xem chi tiết hơn các phần nhỏ của biểu đồ hoặc các nhãn có thể bị thu nhỏ.
C. Thay đổi loại biểu đồ đang hiển thị.
D. Tăng độ phân giải của hình ảnh biểu đồ.

18. Trong một biểu đồ có nhiều chuỗi dữ liệu, nếu bạn muốn một chuỗi dữ liệu nổi bật hơn các chuỗi còn lại, bạn có thể áp dụng chỉnh sửa nào?

A. Giảm độ dày của các đường hoặc cột của chuỗi dữ liệu đó.
B. Thay đổi màu sắc, độ dày nét hoặc thêm ký hiệu cho chuỗi dữ liệu đó.
C. Thay đổi loại biểu đồ hoàn toàn.
D. Xóa tất cả các chuỗi dữ liệu khác.

19. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số định lượng, ví dụ như mối liên hệ giữa số giờ học và điểm thi?

A. Biểu đồ đường (Line Chart).
B. Biểu đồ cột (Column Chart).
C. Biểu đồ hình quạt (Pie Chart).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot).

20. Khi bạn muốn hiển thị sự phân phối của một tập hợp dữ liệu và xác định các giá trị xuất hiện thường xuyên nhất, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ đường (Line Chart).
B. Biểu đồ cột (Column Chart).
C. Biểu đồ tần suất (Histogram).
D. Biểu đồ hình quạt (Pie Chart).

21. Trong quá trình chỉnh sửa, việc thay đổi kiểu biểu đồ (Chart Type) có ý nghĩa gì?

A. Thay đổi màu sắc của toàn bộ biểu đồ.
B. Thay đổi cách dữ liệu được biểu diễn trực quan (ví dụ: từ cột sang đường, từ đường sang quạt).
C. Thay đổi phạm vi dữ liệu được sử dụng.
D. Thêm hoặc bớt các nhãn dữ liệu.

22. Khi bạn muốn thay đổi cách dữ liệu được nhóm hoặc hiển thị trong biểu đồ, ví dụ chuyển từ biểu đồ cột chồng sang biểu đồ cột nhóm, bạn sẽ tìm tùy chọn này ở đâu?

A. Trong mục Chèn (Insert) của thanh công cụ.
B. Trong các tùy chọn định dạng biểu đồ hoặc loại biểu đồ.
C. Trong mục Trang (Page Layout) của thanh công cụ.
D. Trong mục Dữ liệu (Data) của thanh công cụ.

23. Khi bạn muốn biểu đồ của mình hiển thị cả giá trị tuyệt đối và tỷ lệ phần trăm của mỗi hạng mục trong một biểu đồ dạng cột chồng (stacked column chart), bạn cần điều chỉnh gì?

A. Chỉ hiển thị giá trị tuyệt đối.
B. Chuyển sang biểu đồ hình quạt.
C. Sử dụng tùy chọn Biểu đồ cột chồng 100% (100% Stacked Column Chart) và thêm nhãn dữ liệu.
D. Chỉ hiển thị tỷ lệ phần trăm.

24. Trong phần mềm bảng tính, để tạo một biểu đồ mới từ dữ liệu đã chọn, người dùng thường thực hiện thao tác nào sau đây?

A. Chọn lệnh Chèn (Insert) > Biểu đồ (Chart).
B. Chọn lệnh Công cụ (Tools) > Tạo biểu đồ (Create Chart).
C. Chọn lệnh Tệp (File) > Mới (New) > Biểu đồ (Chart).
D. Chọn lệnh Sửa (Edit) > Dán đặc biệt (Paste Special) > Biểu đồ (Chart).

25. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ hình bong bóng (Bubble Chart) là phù hợp?

A. Khi chỉ có hai biến số cần hiển thị.
B. Khi cần hiển thị mối quan hệ giữa ba biến số, trong đó biến thứ ba được biểu thị bằng kích thước của bong bóng.
C. Khi muốn so sánh tỷ lệ đóng góp vào một tổng thể.
D. Khi muốn thể hiện xu hướng theo thời gian.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

1. Khi chỉnh sửa biểu đồ, nếu bạn muốn thay đổi màu sắc của một cột cụ thể trong biểu đồ cột, bạn sẽ thực hiện thao tác nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

2. Nếu bạn đang làm việc với dữ liệu bán hàng của nhiều sản phẩm qua các tháng, loại biểu đồ nào sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh hiệu suất của từng sản phẩm theo thời gian?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

3. Trong biểu đồ cột, trục hoành (trục X) thường đại diện cho yếu tố nào của dữ liệu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình chỉnh sửa biểu đồ, chức năng Định dạng trục (Format Axis) cho phép người dùng thực hiện những thay đổi nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

5. Trong biểu đồ đường, việc sử dụng nhiều đường với các kiểu nét khác nhau (ví dụ: nét liền, nét đứt, nét chấm) nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

6. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ thanh ngang (Bar Chart) sẽ hiệu quả hơn biểu đồ cột (Column Chart)?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

7. Khi chỉnh sửa biểu đồ, nếu bạn muốn thay đổi phạm vi dữ liệu mà biểu đồ đang sử dụng, bạn sẽ thực hiện hành động nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

8. Trong phần mềm bảng tính, làm thế nào để thêm một đường xu hướng (trendline) vào biểu đồ đường hoặc biểu đồ phân tán?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

9. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi của một dữ liệu theo thời gian, ví dụ như nhiệt độ hàng ngày trong một tuần?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các loại biểu đồ cơ bản, biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện sự phân bố của dữ liệu và tần suất xuất hiện của các giá trị trong một phạm vi nhất định?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

11. Khi tạo biểu đồ, việc chọn sai loại biểu đồ có thể dẫn đến hậu quả gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

12. Nếu dữ liệu của bạn bao gồm các giá trị rất lớn và rất nhỏ, việc sử dụng thang đo logarit cho trục tung có thể mang lại lợi ích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu bạn muốn so sánh tỷ lệ đóng góp của từng phần vào một tổng thể duy nhất, loại biểu đồ nào là lựa chọn tối ưu nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

14. Việc thêm nhãn dữ liệu (data labels) vào biểu đồ giúp ích cho người xem ở điểm nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

15. Trong giao diện tạo hoặc chỉnh sửa biểu đồ, chú giải (legend) có chức năng chính là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đang xem xét một biểu đồ cột trong bảng tính, điều gì sau đây mô tả đúng chức năng của trục tung (trục Y)?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

17. Chức năng Zoom hoặc Phóng to khi xem biểu đồ trong phần mềm bảng tính có tác dụng gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

18. Trong một biểu đồ có nhiều chuỗi dữ liệu, nếu bạn muốn một chuỗi dữ liệu nổi bật hơn các chuỗi còn lại, bạn có thể áp dụng chỉnh sửa nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

19. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số định lượng, ví dụ như mối liên hệ giữa số giờ học và điểm thi?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

20. Khi bạn muốn hiển thị sự phân phối của một tập hợp dữ liệu và xác định các giá trị xuất hiện thường xuyên nhất, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quá trình chỉnh sửa, việc thay đổi kiểu biểu đồ (Chart Type) có ý nghĩa gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

22. Khi bạn muốn thay đổi cách dữ liệu được nhóm hoặc hiển thị trong biểu đồ, ví dụ chuyển từ biểu đồ cột chồng sang biểu đồ cột nhóm, bạn sẽ tìm tùy chọn này ở đâu?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

23. Khi bạn muốn biểu đồ của mình hiển thị cả giá trị tuyệt đối và tỷ lệ phần trăm của mỗi hạng mục trong một biểu đồ dạng cột chồng (stacked column chart), bạn cần điều chỉnh gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

24. Trong phần mềm bảng tính, để tạo một biểu đồ mới từ dữ liệu đã chọn, người dùng thường thực hiện thao tác nào sau đây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 7 Tạo, chỉnh sửa biểu đồ

Tags: Bộ đề 1

25. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ hình bong bóng (Bubble Chart) là phù hợp?