Trắc nghiệm Chân trời Toán học 4 bài 55 Mi-li-met vuông
Trắc nghiệm Chân trời Toán học 4 bài 55 Mi-li-met vuông
1. So sánh $3 cm^2$ và $30 mm^2$. Kết quả nào đúng?
A. $3 cm^2 < 30 mm^2$
B. $3 cm^2 > 30 mm^2$
C. $3 cm^2 = 30 mm^2$
D. Không so sánh được
2. 1 xăng-ti-mét vuông bằng bao nhiêu mi-li-mét vuông?
A. $10 mm^2$
B. $100 mm^2$
C. $1000 mm^2$
D. $1 mm^2$
3. Đơn vị đo diện tích nào sau đây là đơn vị đo diện tích bé hơn xăng-ti-mét vuông?
A. Đề-xi-mét vuông ($dm^2$)
B. Mi-li-mét vuông ($mm^2$)
C. Héc-tô-mét vuông ($hm^2$)
D. Ki-lô-mét vuông ($km^2$)
4. So sánh $1 cm^2$ và $15 mm^2$. Kết quả nào đúng?
A. $1 cm^2 < 15 mm^2$
B. $1 cm^2 > 15 mm^2$
C. $1 cm^2 = 15 mm^2$
D. Không so sánh được
5. Một tấm bìa hình chữ nhật có chiều dài 8 mm và chiều rộng 5 mm. Diện tích của tấm bìa đó là bao nhiêu?
A. $13 mm^2$
B. $40 mm^2$
C. $26 mm^2$
D. $64 mm^2$
6. Chọn phép tính đúng để tìm diện tích của hình vuông có cạnh 5 mm.
A. $5 mm + 5 mm$
B. $5 mm \times 4$
C. $5 mm \times 5 mm$
D. $5 mm + 5 mm + 5 mm + 5 mm$
7. Diện tích của một hình vuông nhỏ có cạnh $1 mm$ là bao nhiêu?
A. $1 mm$
B. $1 cm^2$
C. $1 mm^2$
D. $1 m^2$
8. Một con ốc sên bò được quãng đường 20 mm. Quãng đường đó dài bao nhiêu xăng-ti-mét?
A. 2 cm
B. 0.2 cm
C. 200 cm
D. 0.02 cm
9. Một mảnh giấy hình vuông có cạnh 1 cm. Hỏi diện tích của mảnh giấy đó tính bằng $mm^2$ là bao nhiêu?
A. $10 mm^2$
B. $100 mm^2$
C. $1 mm^2$
D. $20 mm^2$
10. Một hình vuông có cạnh là 3 mm. Diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $6 mm^2$
B. $9 mm^2$
C. $3 mm^2$
D. $12 mm^2$
11. Một miếng kính hình chữ nhật có chiều rộng 7 mm và chiều dài 10 mm. Diện tích của miếng kính đó là bao nhiêu?
A. $17 mm^2$
B. $70 mm^2$
C. $34 mm^2$
D. $49 mm^2$
12. Nếu một hình có diện tích là $15 mm^2$, thì diện tích đó bằng bao nhiêu xăng-ti-mét vuông?
A. $0.15 cm^2$
B. $1.5 cm^2$
C. $0.015 cm^2$
D. $15 cm^2$
13. Diện tích của một hình chữ nhật có chiều dài 5 mm và chiều rộng 4 mm là bao nhiêu?
A. $9 mm^2$
B. $20 mm^2$
C. $18 mm^2$
D. $40 mm^2$
14. Một hình vuông có diện tích là $25 mm^2$. Hỏi cạnh của hình vuông đó dài bao nhiêu mi-li-mét?
A. $5 mm$
B. $6 mm$
C. $25 mm$
D. $50 mm$
15. Đơn vị mi-li-mét vuông ($mm^2$) thường được dùng để đo diện tích của vật thể nào?
A. Diện tích một sân bóng đá
B. Diện tích một tờ giấy A4
C. Diện tích một con tem thư nhỏ
D. Diện tích một cánh đồng lúa