Trắc nghiệm Chân trời Toán học 5 bài 14: Ki-lô-mét vuông
Trắc nghiệm Chân trời Toán học 5 bài 14: Ki-lô-mét vuông
1. Đổi 3.5 ha sang đơn vị mét vuông.
A. $350 m^2$
B. $3500 m^2$
C. $35000 m^2$
D. $350000 m^2$
2. Một cánh đồng hình chữ nhật có chu vi là 6 km và chiều dài là 2 km. Diện tích của cánh đồng đó là bao nhiêu $km^2$?
A. 2 $km^2$
B. 4 $km^2$
C. 6 $km^2$
D. 8 $km^2$
3. Một thành phố có diện tích 800 $km^2$. Nếu 1/4 diện tích thành phố là khu dân cư, thì diện tích khu dân cư là bao nhiêu $km^2$?
A. 100 $km^2$
B. 200 $km^2$
C. 300 $km^2$
D. 400 $km^2$
4. Một quốc gia có diện tích là 300000 $km^2$. Diện tích này tương đương bao nhiêu mét vuông?
A. $3 imes 10^9 m^2$
B. $3 imes 10^{11} m^2$
C. $3 imes 10^{10} m^2$
D. $3 imes 10^{12} m^2$
5. Một mảnh vườn hình vuông có diện tích là 900 $m^2$. Cạnh của mảnh vườn đó dài bao nhiêu mét?
A. 3 m
B. 30 m
C. 90 m
D. 900 m
6. Đổi 250000 $m^2$ sang đơn vị ki-lô-mét vuông.
A. 2.5 $km^2$
B. 0.25 $km^2$
C. 25 $km^2$
D. 0.025 $km^2$
7. Một tỉnh có diện tích 15000 $km^2$. Nếu 20% diện tích tỉnh được sử dụng làm đất nông nghiệp, thì diện tích đất nông nghiệp là bao nhiêu $km^2$?
A. 300 $km^2$
B. 3000 $km^2$
C. 750 $km^2$
D. 1500 $km^2$
8. Một khu đất hình chữ nhật có chiều dài 2 km và chiều rộng 500 m. Diện tích khu đất đó là bao nhiêu ki-lô-mét vuông?
A. 1 $km^2$
B. 10 $km^2$
C. 0.5 $km^2$
D. 2.5 $km^2$
9. Đâu là mối quan hệ đúng giữa ki-lô-mét vuông và héc-ta?
A. $1 km^2 = 10 ha$
B. $1 km^2 = 100 ha$
C. $1 km^2 = 1000 ha$
D. $1 km^2 = 0.1 ha$
10. 1 ki-lô-mét vuông ($km^2$) bằng bao nhiêu mét vuông ($m^2$)?
A. $100 m^2$
B. $1000 m^2$
C. $10000 m^2$
D. $1000000 m^2$
11. Đơn vị đo diện tích nào sau đây là đơn vị đo diện tích cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế (SI)?
A. Héc-ta
B. A-re
C. Mét vuông ($m^2$)
D. Xentimét vuông ($cm^2$)
12. Đâu là cách đổi đơn vị đo diện tích SAI?
A. $1 m^2 = 10000 cm^2$
B. $1 km^2 = 100 ha$
C. $1 m^2 = 0.01 dm^2$
D. $1 dm^2 = 0.01 m^2$
13. Một hình vuông có cạnh là 1 km. Diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu ki-lô-mét vuông?
A. 1 $km^2$
B. 100 $km^2$
C. 1000 $km^2$
D. 10000 $km^2$
14. Nếu diện tích của một mảnh đất là 50000 $m^2$, thì diện tích đó bằng bao nhiêu ki-lô-mét vuông?
A. 0.05 $km^2$
B. 0.5 $km^2$
C. 5 $km^2$
D. 50 $km^2$
15. Đổi 0.75 $km^2$ sang đơn vị mét vuông.
A. $7500 m^2$
B. $75000 m^2$
C. $750000 m^2$
D. $7500000 m^2$