1. Bài học có đề cập đến việc giải quyết vấn đề liên quan đến tỉ lệ. Nếu $3$ lít dầu cân nặng $2.4$ kg, hỏi $5$ lít dầu cùng loại cân nặng bao nhiêu kg?
A. $3.0$ kg
B. $4.0$ kg
C. $5.0$ kg
D. $6.0$ kg
2. Trong bài học Em làm được những gì?, nếu ta có một phép nhân hai số thập phân là $12.5 \times 3.4$, kết quả của phép tính này là bao nhiêu?
A. $42.5$
B. $42.05$
C. $42.50$
D. $43.0$
3. Khi làm tròn số thập phân $7.895$ đến hàng phần mười, kết quả đúng là:
A. $7.8$
B. $7.9$
C. $7.89$
D. $7.90$
4. Khi cộng hai số thập phân, ví dụ $15.7 + 8.35$, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Nhân hai số với $100$ để đưa về số nguyên.
B. Đặt dấu phẩy của hai số thẳng hàng với nhau.
C. Cộng các chữ số ở hàng đơn vị trước.
D. Ước lượng kết quả trước khi thực hiện phép tính.
5. Trong bài học, ta đã học cách chuyển đổi đơn vị đo. $2.5$ tấn bằng bao nhiêu kg?
A. $250$ kg
B. $25$ kg
C. $2500$ kg
D. $25000$ kg
6. Trong bài ôn tập, nếu ta cần tính chu vi của một hình chữ nhật có chiều dài $8.5$ cm và chiều rộng $4.2$ cm, công thức nào được áp dụng?
A. $P = \text{chiều dài} \times \text{chiều rộng}$
B. $P = (\text{chiều dài} + \text{chiều rộng}) \times 2$
C. $P = \text{chiều dài} + \text{chiều rộng}$
D. $P = 2 \times \text{chiều dài} + \text{chiều rộng}$
7. Bài học có đề cập đến diện tích hình tam giác. Nếu một tam giác có cạnh đáy là $10$ cm và chiều cao tương ứng là $6$ cm, diện tích của nó là bao nhiêu cm$^2$?
A. $60$
B. $30$
C. $16$
D. $33$
8. Nếu một xe máy đi với vận tốc $40$ km/giờ trong $3$ giờ, quãng đường xe máy đi được là bao nhiêu km?
A. $120$ km
B. $13.33$ km
C. $100$ km
D. $150$ km
9. Nếu một người đi bộ với vận tốc $5$ km/giờ, hỏi sau $2.5$ giờ người đó đi được bao nhiêu km?
A. $7.5$ km
B. $10$ km
C. $12.5$ km
D. $15$ km
10. Bài học Em làm được những gì? ôn tập về phép chia số thập phân. Nếu ta chia $75.3$ cho $5$, kết quả đúng là bao nhiêu?
A. $15.06$
B. $15.6$
C. $15.006$
D. $1.506$
11. Khi tính thể tích của một hình hộp chữ nhật, công thức nào sau đây là chính xác?
A. $V = \text{chiều dài} + \text{chiều rộng} + \text{chiều cao}$
B. $V = (\text{chiều dài} + \text{chiều rộng}) \times \text{chiều cao}$
C. $V = \text{chiều dài} \times \text{chiều rộng} \times \text{chiều cao}$
D. $V = 2 \times (\text{chiều dài} \times \text{chiều rộng} + \text{chiều dài} \times \text{chiều cao} + \text{chiều rộng} \times \text{chiều cao})$
12. Nếu ta có $5$ bao gạo, mỗi bao nặng $50.5$ kg, tổng khối lượng gạo là bao nhiêu kg?
A. $250.5$
B. $252.5$
C. $250.05$
D. $255.0$
13. Khi so sánh hai phân số, ví dụ $\frac{3}{4}$ và $\frac{5}{6}$, cách nào sau đây là đúng để xác định phân số nào lớn hơn?
A. Quy đồng mẫu số hai phân số rồi so sánh tử số.
B. Quy đồng tử số hai phân số rồi so sánh mẫu số.
C. Chuyển hai phân số thành số thập phân rồi so sánh.
D. Cả ba cách trên đều đúng.
14. Bài học có đề cập đến việc giải bài toán có lời văn. Nếu một người mua $3$ kg cam hết $75.000$ đồng, giá tiền mỗi kg cam là bao nhiêu?
A. $20.000$ đồng
B. $25.000$ đồng
C. $30.000$ đồng
D. $15.000$ đồng
15. Nếu một hình vuông có cạnh là $5$ cm, diện tích của nó là bao nhiêu cm$^2$?
A. $10$
B. $20$
C. $25$
D. $5$