Trắc nghiệm Chân trời Toán học 5 bài 70: Xăng-ti-mét khối
Trắc nghiệm Chân trời Toán học 5 bài 70: Xăng-ti-mét khối
1. Một hình lập phương có thể tích là 27 cm³. Hỏi độ dài cạnh của hình lập phương đó là bao nhiêu xăng-ti-mét?
A. $3$ cm
B. $6$ cm
C. $9$ cm
D. $27$ cm
2. Đơn vị lít (L) và xăng-ti-mét khối (cm³) có mối quan hệ với nhau như thế nào trong đo lường dung tích chất lỏng?
A. $1$ L = $10$ cm³
B. $1$ L = $100$ cm³
C. $1$ L = $1000$ cm³
D. $1$ L = $10000$ cm³
3. Nếu một hình lập phương có thể tích gấp đôi một hình lập phương có cạnh 3 cm, thì thể tích của hình lập phương lớn hơn là bao nhiêu?
A. $27$ cm³
B. $30$ cm³
C. $54$ cm³
D. $81$ cm³
4. Thể tích của bể nước ở câu hỏi trước bằng bao nhiêu xăng-ti-mét khối?
A. $60$ cm³
B. $600$ cm³
C. $6000$ cm³
D. $60000$ cm³
5. 1 đề-xi-mét khối bằng bao nhiêu xăng-ti-mét khối?
A. $10$ cm³
B. $100$ cm³
C. $1000$ cm³
D. $10000$ cm³
6. Nếu một vật chiếm chỗ được 1 cm³ không gian, điều đó có nghĩa là gì?
A. Vật đó có khối lượng 1 gam.
B. Vật đó có diện tích 1 cm².
C. Vật đó có thể tích là 1 xăng-ti-mét khối.
D. Vật đó có chiều dài 1 cm.
7. Một bể nước hình hộp chữ nhật có chiều dài 5 dm, chiều rộng 3 dm và chiều cao 4 dm. Thể tích của bể là bao nhiêu đề-xi-mét khối?
A. $12$ dm³
B. $15$ dm³
C. $20$ dm³
D. $60$ dm³
8. Một hình lập phương có cạnh là 2 cm. Thể tích của hình lập phương đó là bao nhiêu xăng-ti-mét khối?
A. $4$ cm³
B. $6$ cm³
C. $8$ cm³
D. $12$ cm³
9. Đâu là đơn vị đo thể tích nhỏ hơn xăng-ti-mét khối?
A. Mét khối (m³)
B. Đề-xi-mét khối (dm³)
C. Xăng-ti-mét khối (cm³)
D. Mi-li-mét khối (mm³)
10. Đơn vị xăng-ti-mét khối (cm³) được dùng để đo lường đại lượng nào sau đây?
A. Diện tích mặt phẳng
B. Độ dài
C. Thể tích
D. Khối lượng
11. Đâu là cách viết đúng của một xăng-ti-mét khối?
A. 1cm
B. 1cm²
C. 1cm³
D. 1cm4
12. Khi nói thể tích của một khối rubik là 64 cm³, điều này có nghĩa là gì?
A. Khối rubik có 64 mặt.
B. Khối rubik có 64 cạnh.
C. Khối rubik có thể tích tương đương 64 hình lập phương nhỏ cạnh 1 cm.
D. Khối rubik có diện tích bề mặt là 64 cm².
13. Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 10 cm, chiều rộng 5 cm và chiều cao 2 cm. Thể tích của hình hộp đó là bao nhiêu xăng-ti-mét khối?
A. $17$ cm³
B. $70$ cm³
C. $100$ cm³
D. $1000$ cm³
14. Nếu đổ đầy 1000 viên bi, mỗi viên có thể tích 1 cm³, vào một chiếc hộp hình lập phương có cạnh 1 dm, thể tích chiếc hộp đó sẽ như thế nào so với tổng thể tích các viên bi?
A. Nhỏ hơn.
B. Lớn hơn.
C. Bằng.
D. Không đủ thông tin để so sánh.
15. Một chai nước có dung tích 2 L. Hỏi dung tích của chai nước đó bằng bao nhiêu xăng-ti-mét khối?
A. $200$ cm³
B. $2000$ cm³
C. $20000$ cm³
D. $200000$ cm³