Trắc nghiệm Chân trời Toán học 5 bài 86: Em làm được những gì?
Trắc nghiệm Chân trời Toán học 5 bài 86: Em làm được những gì?
1. Một tấm vải dài $15$ mét. Người ta cắt ra $3 \frac{1}{4}$ mét để may áo và $4 \frac{1}{2}$ mét để may quần. Hỏi còn lại bao nhiêu mét vải?
A. $6 \frac{3}{4}$
B. $7 \frac{1}{4}$
C. $7 \frac{1}{2}$
D. $8 \frac{1}{4}$
2. Tìm $x$ biết $x \times \frac{3}{4} = \frac{9}{8}$.
A. $\frac{27}{32}$
B. $\frac{3}{2}$
C. $\frac{2}{3}$
D. $\frac{11}{4}$
3. Tìm giá trị của $x$ trong phép tính sau: $x \div 2 \frac{1}{2} = 3$.
A. $6 \frac{1}{2}$
B. $7 \frac{1}{2}$
C. $6 \frac{3}{4}$
D. $7 \frac{3}{4}$
4. Một cái hộp có thể chứa $2 \frac{1}{2}$ lít nước. Nếu đổ $1 \frac{3}{4}$ lít nước vào hộp, hỏi còn bao nhiêu chỗ trống trong hộp?
A. $1 \frac{1}{4}$
B. $1 \frac{1}{2}$
C. $1 \frac{3}{4}$
D. $2 \frac{1}{4}$
5. Một xe tải chở $5 \frac{3}{5}$ tấn hàng. Sau khi dỡ hàng ở địa điểm thứ nhất, xe còn lại $2 \frac{1}{10}$ tấn hàng. Hỏi xe đã dỡ bao nhiêu tấn hàng ở địa điểm thứ nhất?
A. $2 \frac{1}{2}$
B. $3 \frac{1}{2}$
C. $3 \frac{7}{10}$
D. $3 \frac{9}{10}$
6. Phép tính nào sau đây cho kết quả bằng $5 \frac{1}{4}$?
A. $2 \frac{1}{2} \times 2$
B. $5 \frac{1}{2} - \frac{1}{4}$
C. $2 \frac{1}{4} + 3$
D. $10 \frac{1}{2} \div 2$
7. Một người đi bộ với vận tốc $5$ km/giờ. Hỏi trong $2 \frac{1}{2}$ giờ, người đó đi được bao nhiêu km?
A. $10$ km
B. $12.5$ km
C. $15$ km
D. $17.5$ km
8. Một hình chữ nhật có diện tích là $36$ cm$^2$. Nếu chiều rộng là $4$ cm, thì chiều dài là bao nhiêu cm?
A. $9$
B. $10$
C. $12$
D. $144$
9. Một cửa hàng bán $3 \frac{1}{2}$ kg gạo trong buổi sáng và $4 \frac{3}{4}$ kg gạo trong buổi chiều. Hỏi cả ngày cửa hàng bán được bao nhiêu kg gạo?
A. $7 \frac{1}{2}$
B. $8 \frac{1}{4}$
C. $8 \frac{3}{4}$
D. $9 \frac{1}{4}$
10. Tìm số lớn nhất có ba chữ số chia hết cho cả $2$ và $3$.
A. $990$
B. $996$
C. $998$
D. $999$
11. Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài là $12 \frac{3}{4}$ mét và chiều rộng là $5 \frac{1}{2}$ mét. Chu vi của mảnh vườn đó là bao nhiêu mét?
A. $36 \frac{1}{4}$
B. $36 \frac{1}{2}$
C. $37 \frac{1}{4}$
D. $37 \frac{1}{2}$
12. Tìm số tự nhiên lớn nhất nhỏ hơn $10 \frac{3}{4}$.
A. $10$
B. $11$
C. $10 \frac{1}{4}$
D. $10 \frac{1}{2}$
13. Một lớp học có $40$ học sinh. Số học sinh nam chiếm $\frac{2}{5}$ tổng số học sinh. Hỏi lớp đó có bao nhiêu học sinh nữ?
A. $16$
B. $20$
C. $24$
D. $30$
14. Tính giá trị của biểu thức: $(\frac{1}{2} + \frac{1}{3}) \times \frac{6}{5}$.
A. $1$
B. $1 \frac{1}{6}$
C. $1 \frac{2}{5}$
D. $2$
15. Một người thợ làm $15$ sản phẩm trong $3$ giờ. Nếu tiếp tục làm với năng suất đó, hỏi trong $5$ giờ người đó làm được bao nhiêu sản phẩm?
A. $20$
B. $25$
C. $30$
D. $35$