1. Trong biểu đồ cột (Histogram), các cột có khoảng cách với nhau không?
A. Không, các cột liền kề nhau.
B. Có, có khoảng cách giữa các cột.
C. Chỉ khi dữ liệu là định tính.
D. Chỉ khi dữ liệu là định lượng liên tục.
2. Nếu một giá trị có tần số là 0, điều đó có nghĩa là gì?
A. Giá trị đó không xuất hiện trong tập dữ liệu.
B. Giá trị đó là giá trị nhỏ nhất.
C. Giá trị đó là giá trị lớn nhất.
D. Tập dữ liệu không có giá trị nào.
3. Tần số của một giá trị trong tập dữ liệu là gì?
A. Số lần xuất hiện của giá trị đó trong tập dữ liệu.
B. Giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu.
C. Trung bình cộng của tất cả các giá trị.
D. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
4. Cho tập dữ liệu về điểm kiểm tra Toán của 10 học sinh: 5, 7, 8, 5, 9, 7, 8, 5, 6, 7. Tần số của giá trị 7 là bao nhiêu?
5. Mục đích chính của việc lập bảng tần số là gì?
A. Tổ chức và tóm tắt dữ liệu.
B. Tính toán độ lệch chuẩn.
C. Tìm ra giá trị trung bình.
D. Trực quan hóa dữ liệu một cách chi tiết.
6. Khi dữ liệu được nhóm thành các lớp, chiều rộng lớp là gì?
A. Hiệu số giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của lớp đó.
B. Giới hạn trên của lớp đó.
C. Giới hạn dưới của lớp đó.
D. Số lượng giá trị trong lớp đó.
7. Cho tập dữ liệu: 10, 12, 10, 15, 12, 10, 18. Tần số của giá trị 10 là bao nhiêu?
8. Đâu KHÔNG phải là một loại biểu đồ tần số phổ biến?
A. Biểu đồ cột (Histogram).
B. Biểu đồ tần số tích lũy (Ogive).
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ tần số.
9. Biểu đồ tần số thường được sử dụng để minh họa loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu định tính (phân loại).
B. Dữ liệu định lượng (có thể đo lường).
C. Cả dữ liệu định tính và định lượng.
D. Chỉ dữ liệu liên tục.
10. Nếu có một tập dữ liệu với nhiều giá trị trùng lặp, việc sử dụng bảng tần số có lợi ích gì?
A. Giảm bớt sự cồng kềnh của dữ liệu gốc, dễ dàng theo dõi tần suất.
B. Tăng số lượng giá trị cần phân tích.
C. Làm phức tạp thêm quá trình phân tích.
D. Chỉ áp dụng được cho dữ liệu không có giá trị trùng lặp.
11. Trong bảng tần số, tổng các tần số của tất cả các lớp (hoặc nhóm giá trị) bằng bao nhiêu?
A. Số lượng giá trị trong tập dữ liệu.
B. Trung bình cộng của các giá trị.
C. Tần số lớn nhất.
D. Tần số nhỏ nhất.
12. Biểu đồ tần số tích lũy (Ogive) cho biết thông tin gì?
A. Số lượng giá trị nhỏ hơn hoặc bằng một giá trị cho trước.
B. Số lượng giá trị lớn hơn hoặc bằng một giá trị cho trước.
C. Tần số của từng giá trị riêng lẻ.
D. Tỷ lệ phần trăm của các giá trị.
13. Tần suất của một giá trị được tính như thế nào?
A. Tần số của giá trị đó chia cho tổng số các giá trị.
B. Tổng số các giá trị chia cho tần số của giá trị đó.
C. Tần số của giá trị đó cộng với tổng số các giá trị.
D. Tần số của giá trị đó nhân với tổng số các giá trị.
14. Biểu đồ tần số có trục tung biểu diễn đại lượng nào?
A. Tần số hoặc tần suất.
B. Tần số tích lũy.
C. Giá trị của biến số.
D. Khoảng cách giữa các giá trị.
15. Trong một bảng tần số, thuật ngữ tần số tương đối tương đương với thuật ngữ nào?
A. Tần suất.
B. Tần số tích lũy.
C. Tần số phần trăm.
D. Tần số tuyệt đối.