Trắc nghiệm Chân trời tự nhiên và xã hội 3 Bài 23 Thức ăn, đồ uống có lợi cho cơ quan tiêu hóa, tuần hoàn, thần kinh
1. Quá trình tiêu hóa thức ăn bắt đầu từ đâu và cần sự tham gia của những cơ quan nào để chuyển hóa thành năng lượng?
A. Bắt đầu ở dạ dày, với sự tham gia của gan và tụy
B. Bắt đầu ở miệng, với sự tham gia của răng, nước bọt, thực quản, dạ dày, ruột non, gan, tụy
C. Bắt đầu ở ruột già, với sự tham gia của thận và bàng quang
D. Bắt đầu ở gan, với sự tham gia của mật và ruột non
2. Sắt là khoáng chất thiết yếu cho hệ tuần hoàn, có vai trò chính là gì?
A. Giảm lượng đường trong máu
B. Thúc đẩy quá trình đông máu
C. Tham gia cấu tạo hemoglobin, vận chuyển oxy
D. Tăng cường chức năng miễn dịch
3. Chất xơ không hòa tan, có nhiều trong rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt, có vai trò chính trong việc hỗ trợ hệ tiêu hóa là gì?
A. Cung cấp năng lượng nhanh cho não
B. Làm chậm quá trình hấp thụ đường
C. Tăng khối lượng phân và hỗ trợ nhu động ruột
D. Chống viêm nhiễm đường ruột
4. Loại trái cây nào được biết đến với hàm lượng kali cao, giúp điều hòa huyết áp và hỗ trợ chức năng tim mạch?
A. Táo
B. Chuối
C. Dưa hấu
D. Nho
5. Chất béo không bão hòa đơn, có nhiều trong quả bơ, có lợi ích gì cho hệ tim mạch?
A. Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch
B. Giúp giảm cholesterol LDL (xấu) và tăng cholesterol HDL (tốt)
C. Gây tắc nghẽn mạch máu
D. Làm tăng huyết áp đột ngột
6. Loại rau củ nào giàu beta-carotene, tiền chất của vitamin A, có lợi cho sức khỏe mắt và gián tiếp hỗ trợ chức năng thần kinh liên quan đến thị giác?
A. Súp lơ xanh
B. Cà rốt
C. Cà chua
D. Bông cải trắng
7. Kẽm là một khoáng chất quan trọng cho hệ miễn dịch và cũng hỗ trợ chức năng nào của hệ thần kinh?
A. Giảm khả năng học hỏi
B. Điều hòa tín hiệu thần kinh và chức năng nhận thức
C. Tăng cảm giác đau
D. Ức chế sự phát triển của tế bào thần kinh
8. Loại rau nào giàu nitrat, có thể giúp giảm huyết áp bằng cách tăng sản xuất oxit nitric trong cơ thể?
A. Cà tím
B. Rau bina (cải bó xôi)
C. Cà chua
D. Dưa chuột
9. Các loại hạt như hạnh nhân, óc chó cung cấp magie, khoáng chất này có ảnh hưởng tích cực đến hệ thần kinh bằng cách nào?
A. Kích thích sản xuất adrenaline
B. Giúp điều chỉnh tín hiệu thần kinh và thư giãn cơ bắp
C. Tăng cường hoạt động điện não
D. Ức chế hoàn toàn hoạt động dẫn truyền thần kinh
10. Nước lọc là thức uống thiết yếu, nó đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa?
A. Phá vỡ trực tiếp các liên kết thức ăn
B. Giúp vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
C. Tăng cường tiết axit dạ dày
D. Tiêu diệt vi khuẩn gây hại
11. Chất dinh dưỡng nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của màng tế bào thần kinh và dẫn truyền xung thần kinh?
A. Vitamin C
B. Chất xơ
C. Chất béo lành mạnh (ví dụ: omega-3)
D. Sắt
12. Loại ngũ cốc nguyên hạt nào cung cấp carbohydrate phức tạp, giúp giải phóng năng lượng từ từ và hỗ trợ chức năng não bộ?
A. Gạo trắng
B. Bột mì tinh chế
C. Yến mạch
D. Bánh mì trắng
13. Nước ép lựu được cho là có lợi cho hệ tuần hoàn do chứa các hợp chất polyphenol, có tác dụng gì?
A. Làm tăng cholesterol xấu
B. Giãn mạch máu và cải thiện lưu thông máu
C. Tăng huyết áp
D. Ức chế sự hấp thụ sắt
14. Omega-3 cũng có trong hạt lanh và hạt chia, chúng có lợi ích gì cho hệ thần kinh?
A. Tăng cường trí nhớ ngắn hạn
B. Giúp giảm căng thẳng và lo âu
C. Cải thiện khả năng tập trung
D. Tất cả các đáp án trên
15. Loại rau lá xanh đậm như rau bina (cải bó xôi) rất giàu vitamin K, có vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Đông máu
C. Chuyển hóa năng lượng
D. Tín hiệu thần kinh
16. Loại đồ uống nào sau đây có thể giúp cải thiện chức năng nhận thức và sự tập trung nhờ chứa caffeine và chất chống oxy hóa?
A. Nước ép trái cây đóng hộp
B. Sữa lắc
C. Trà hoặc cà phê
D. Nước khoáng có ga
17. Probiotics, thường có trong sữa chua, có lợi ích chính cho hệ tiêu hóa là gì?
A. Tăng cường sản xuất axit dạ dày
B. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
C. Thúc đẩy tiêu hóa chất béo
D. Giảm cảm giác thèm ăn
18. Chất xơ hòa tan có trong loại thực phẩm nào giúp ổn định đường huyết và hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh?
A. Bánh quy
B. Đậu lăng
C. Kẹo
D. Nước ngọt
19. Thực phẩm lên men như kim chi có thể hỗ trợ hệ tiêu hóa bằng cách cung cấp gì?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất bảo quản nhân tạo
C. Vi khuẩn có lợi (probiotics)
D. Đường tinh luyện
20. Loại thực phẩm nào sau đây được xem là tốt nhất cho sức khỏe tim mạch nhờ hàm lượng axit béo omega-3 dồi dào?
A. Thịt bò
B. Cá hồi
C. Trứng gà
D. Sữa tươi
21. Vitamin nhóm B, đặc biệt là B6, B9 (folate) và B12, đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào của hệ thần kinh?
A. Tăng cường vị giác
B. Tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh và duy trì sức khỏe tế bào thần kinh
C. Giúp ngủ ngon hơn
D. Tăng cường khả năng nhìn
22. Các loại đậu, như đậu Hà Lan và đậu đen, là nguồn cung cấp chất xơ và protein thực vật, có lợi ích gì cho hệ tiêu hóa và tim mạch?
A. Tăng cholesterol xấu và gây đầy hơi
B. Giảm cholesterol và giúp no lâu
C. Cản trở hấp thụ vitamin
D. Làm chậm quá trình tiêu hóa
23. Chất xơ hòa tan trong yến mạch và lúa mạch có thể giúp giảm cholesterol toàn phần và cholesterol LDL (xấu) bằng cách nào?
A. Kích thích gan sản xuất nhiều cholesterol hơn
B. Ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol trong ruột
C. Tăng cường bài tiết cholesterol qua nước tiểu
D. Phá vỡ cấu trúc cholesterol
24. Chất chống oxy hóa flavonoid, có nhiều trong trà xanh, có tác động tích cực đến hệ tuần hoàn bằng cách nào?
A. Làm tăng nhịp tim
B. Giảm cholesterol LDL (xấu)
C. Tăng huyết áp
D. Ức chế sự hình thành cục máu đông
25. Loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, giúp bảo vệ mạch máu khỏi tổn thương?
A. Bí đỏ
B. Cam
C. Khoai tây
D. Cà rốt