1. Trong bài thực hành tiếng Việt, việc hiểu rõ nghĩa của từ là nền tảng. Từ nhảy có thể được diễn đạt bằng những từ ngữ nào để thể hiện sự vui mừng?
A. Nhảy lò cò
B. Nhảy cẫng lên
C. Nhảy dây
D. Nhảy dù
2. Trong bài thực hành, việc phân biệt các từ ngữ có nghĩa gần giống nhau là rất quan trọng. Từ nào sau đây diễn tả hành động nhìn một cách lén lút hoặc không muốn bị phát hiện?
A. Quan sát
B. Ngắm
C. Liếc trộm
D. Nhìn kỹ
3. Bài học Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc biểu đạt cảm xúc. Từ ngữ nào sau đây diễn tả hành động khóc một cách nhẹ nhàng, có phần thổn thức?
A. Khóc thét
B. Nức nở
C. Rống lên
D. Than khóc
4. Trong Thực hành tiếng Việt, việc nhận diện các từ ngữ chỉ đặc điểm là cần thiết. Từ nào sau đây chỉ đặc điểm về hình dáng?
A. Thông minh
B. Cao lớn
C. Chăm chỉ
D. Vui vẻ
5. Bài học tập trung vào việc làm phong phú vốn từ. Từ nào sau đây có nghĩa gần giống với nhìn nhưng mang sắc thái trang trọng hơn?
A. Ngó
B. Liếc
C. Quan sát
D. Nhìn lén
6. Bài học Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc làm giàu vốn từ. Khi muốn diễn tả hành động chạy, từ ngữ nào mang sắc thái ý nghĩa thể hiện sự vội vã, gấp gáp?
A. Đi bộ
B. Thong dong
C. Lao nhanh
D. Bước đi
7. Việc sử dụng từ ngữ chính xác giúp tránh hiểu lầm. Trong bài thực hành, khi muốn diễn tả hành động chạy một cách rất nhanh, từ ngữ nào là phù hợp nhất?
A. Bước chậm
B. Lê bước
C. Tốc hành
D. Dạo chơi
8. Việc sử dụng từ ngữ chính xác giúp người đọc hình dung rõ hơn. Từ nào sau đây diễn tả hành động ăn một cách chậm rãi, nhấm nháp?
A. Ngấu nghiến
B. Nhấm nháp
C. Ăn vội
D. Ăn hết
9. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Khi diễn tả hành động bước đi một cách nặng nề, từ ngữ nào phù hợp nhất?
A. Bước nhẹ nhàng
B. Bước thoăn thoắt
C. Bước chân lê
D. Bước đi
10. Bài học Thực hành tiếng Việt khuyến khích sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh. Từ ngữ nào sau đây gợi tả hành động nhìn một cách chăm chú, tập trung?
A. Liếc nhìn
B. Ngó nghiêng
C. Chăm chú quan sát
D. Nhìn thoáng qua
11. Việc sử dụng từ ngữ đa dạng giúp bài văn sinh động hơn. Nếu câu văn cần diễn tả hành động ăn một cách ngon miệng, từ ngữ nào phù hợp nhất để thêm vào?
A. Ăn vội
B. Ăn chậm
C. Ăn ngon lành
D. Ăn ít
12. Việc hiểu và sử dụng các từ ngữ trái nghĩa giúp câu văn có chiều sâu. Từ nào sau đây trái nghĩa với nhanh?
A. Chậm
B. Vội
C. Gấp
D. Tốc hành
13. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 6, tập 1, Tìm từ ngữ chỉ các hoạt động, câu hỏi yêu cầu nhận biết các từ ngữ chỉ hoạt động thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Đâu là một ví dụ về từ ngữ chỉ hoạt động?
A. Ngôi nhà
B. Cái bàn
C. Chạy bộ
D. Cuốn sách
14. Trong bài thực hành, việc nhận biết các từ đồng nghĩa giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt. Từ nào sau đây đồng nghĩa với vui vẻ?
A. Buồn bã
B. Tức giận
C. Hớn hở
D. Lo lắng
15. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, việc nhận biết và phân loại từ ngữ theo chức năng ngữ pháp là rất quan trọng. Từ nào sau đây thuộc nhóm từ chỉ hoạt động?
A. Cao
B. Đẹp
C. Đọc sách
D. Hạnh phúc
16. Bài học Thực hành tiếng Việt giúp học sinh nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Khi muốn diễn tả hành động nói, từ ngữ nào mang sắc thái ý nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện sự thiếu tôn trọng?
A. Thì thầm
B. Hét lên
C. Lẩm bẩm
D. Nói nhỏ
17. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ phong phú, chính xác. Khi miêu tả một hành động như đi, từ ngữ nào sau đây gợi tả rõ nét hơn về cách thức di chuyển?
A. Thong thả
B. Nhanh chóng
C. Chậm rãi
D. Tất cả các phương án trên
18. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ biểu cảm giúp câu văn sinh động. Từ nào sau đây diễn tả hành động lao động với thái độ mệt mỏi, rã rời?
A. Cần mẫn
B. Hăng say
C. Oải
D. Vất vả
19. Trong thực hành tiếng Việt, việc nhận biết các từ láy giúp làm giàu cấu trúc từ. Từ láy nào sau đây chỉ hoạt động chạy?
A. Lóng lánh
B. Rầm rầm
C. Thoăn thoắt
D. Lững thững
20. Bài học Thực hành tiếng Việt giúp học sinh phân biệt các từ ngữ chỉ cảm xúc. Từ nào sau đây diễn tả hành động lo lắng một cách rõ rệt, thể hiện sự bồn chồn?
A. An tâm
B. Bồn chồn
C. Thản nhiên
D. Bình tĩnh
21. Bài học tập trung vào việc sử dụng từ ngữ phong phú. Khi miêu tả hành động cười, từ ngữ nào gợi tả nụ cười một cách chân thành và rạng rỡ?
A. Cười mỉm
B. Cười nhếch mép
C. Cười phá lên
D. Cười toe toét
22. Bài học nhấn mạnh việc làm giàu vốn từ vựng. Khi muốn diễn tả hành động đi một cách chậm rãi, từ ngữ nào phù hợp nhất?
A. Chạy vội
B. Bước nhanh
C. Thong thả dạo bước
D. Vội vã
23. Bài học Thực hành tiếng Việt giúp học sinh phân biệt các từ ngữ chỉ hoạt động và đặc điểm. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ chỉ hoạt động?
A. Nhảy múa
B. Sáng tạo
C. Xinh đẹp
D. Suy nghĩ
24. Trong bài thực hành, việc sử dụng từ ngữ giàu sức gợi giúp đoạn văn trở nên sinh động. Từ ngữ nào sau đây diễn tả hành động nói một cách nhỏ nhẹ, thủ thỉ?
A. Hét lớn
B. Thì thầm
C. Gào lên
D. Nói to
25. Bài thực hành Ngôn ngữ Tiếng Việt tập trung vào việc làm giàu vốn từ. Khi muốn diễn tả hành động nghe một cách chăm chú và có sự suy ngẫm, từ ngữ nào phù hợp nhất?
A. Nghe lỏm
B. Nghe qua loa
C. Lắng nghe
D. Nghe hóng