Trắc nghiệm Chân trời Vật lý 10 bài 11 Một số lực trong thực tiễn
Trắc nghiệm Chân trời Vật lý 10 bài 11 Một số lực trong thực tiễn
1. Một vật chịu tác dụng của ba lực \(\vec{F}_1\), \(\vec{F}_2\), \(\vec{F}_3\) đồng quy và cân bằng nhau. Điều này có nghĩa là gì?
A. Độ lớn của ba lực bằng nhau.
B. Ba lực có cùng phương và cùng chiều.
C. Hợp lực của ba lực bằng không.
D. Ba lực tác dụng vào ba điểm khác nhau.
2. Hai lực \(\vec{F}_1\) và \(\vec{F}_2\) có cùng phương nhưng ngược chiều. Độ lớn của hợp lực \(\vec{F}\) được xác định bằng công thức nào?
A. $F = F_1 + F_2$
B. $F = |F_1 - F_2|$
C. $F = \sqrt{F_1^2 + F_2^2}$
D. $F = \frac{F_1}{F_2}$
3. Khi một vật chịu tác dụng của hai lực thành phần \(\vec{F}_1\) và \(\vec{F}_2\) có cùng phương, cùng chiều, độ lớn của hợp lực \(\vec{F}\) được tính bằng công thức nào?
A. $F = F_1 + F_2$
B. $F = |F_1 - F_2|$
C. $F = \sqrt{F_1^2 + F_2^2}$
D. $F = F_1 \times F_2$
4. Lực ma sát nghỉ là gì?
A. Lực chống lại sự trượt của hai bề mặt tiếp xúc.
B. Lực xuất hiện khi hai bề mặt bắt đầu chuyển động tương đối với nhau.
C. Lực xuất hiện để chống lại xu hướng chuyển động của vật trên bề mặt tiếp xúc.
D. Lực đàn hồi của bề mặt tiếp xúc.
5. Khi bạn nâng một vật lên cao, lực mà bạn tác dụng vào vật có xu hướng làm gì?
A. Cân bằng với trọng lực của vật.
B. Lớn hơn trọng lực của vật nếu vật đi lên nhanh dần.
C. Nhỏ hơn trọng lực của vật nếu vật đi lên chậm dần.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
6. Phát biểu nào sau đây là SAI về trọng lực?
A. Trọng lực là lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên vật.
B. Trọng lực luôn có phương thẳng đứng, chiều hướng về tâm Trái Đất.
C. Độ lớn của trọng lực tỉ lệ thuận với khối lượng của vật.
D. Trọng lực là lực tiếp xúc.
7. Một vật đang chuyển động trên mặt phẳng ngang. Lực nào sau đây là lực tiếp xúc?
A. Trọng lực.
B. Lực hấp dẫn của Trái Đất.
C. Lực ma sát.
D. Lực hút của nam châm.
8. Một chiếc xe đạp đang chạy trên đường. Lực nào sau đây là lực không tiếp xúc?
A. Lực kéo của người lái xe lên bàn đạp.
B. Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
C. Trọng lực của xe đạp.
D. Lực ép của bánh xe lên mặt đường.
9. Hai lực \(\vec{F}_1\) và \(\vec{F}_2\) vuông góc với nhau. Độ lớn của hợp lực \(\vec{F}\) được tính bằng công thức nào?
A. $F = F_1 + F_2$
B. $F = |F_1 - F_2|$
C. $F = \sqrt{F_1^2 + F_2^2}$
D. $F = F_1 \times F_2$
10. Phát biểu nào sau đây là SAI về lực ma sát trượt?
A. Lực ma sát trượt luôn ngược chiều với chuyển động.
B. Độ lớn của lực ma sát trượt phụ thuộc vào áp lực của vật lên bề mặt.
C. Độ lớn của lực ma sát trượt không phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc.
D. Lực ma sát trượt có giá trị không đổi trong mọi trường hợp.
11. Khi hai lực thành phần \(\vec{F}_1\) và \(\vec{F}_2\) có cùng phương, cùng chiều, hợp lực \(\vec{F}\) có đặc điểm nào sau đây?
A. Cùng phương, cùng chiều với \(\vec{F}_1\) và \(\vec{F}_2\), độ lớn bằng \(F_1 + F_2\).
B. Cùng phương, ngược chiều với \(\vec{F}_1\) và \(\vec{F}_2\), độ lớn bằng \(|F_1 - F_2|\).
C. Vuông góc với \(\vec{F}_1\) và \(\vec{F}_2\), độ lớn bằng \(\sqrt{F_1^2 + F_2^2}\).
D. Cùng phương, cùng chiều với \(\vec{F}_1\) và \(\vec{F}_2\), độ lớn bằng \(|F_1 - F_2|\).
12. Độ lớn của lực căng trong một sợi dây khi treo một vật nặng phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng của sợi dây.
B. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng của vật nặng.
C. Phụ thuộc vào khối lượng vật nặng và gia tốc trọng trường.
D. Phụ thuộc vào chiều dài của sợi dây.
13. Trong các lực sau đây, lực nào là lực từ?
A. Lực đẩy của chân lên mặt đất khi đi bộ.
B. Lực hút của nam châm lên một thanh sắt.
C. Lực kéo của dây đàn hồi.
D. Lực cản của không khí khi máy bay bay.
14. Khi một lò xo bị nén hoặc bị kéo dãn, nó sẽ tác dụng lại lên vật làm biến dạng nó một lực gọi là gì?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực ma sát.
C. Lực điện.
D. Lực đàn hồi.
15. Một người đẩy một thùng hàng trên sàn nhà với một lực \(\vec{F}\) nằm ngang. Lực nào sau đây có vai trò cân bằng với lực đẩy này nếu thùng hàng đứng yên?
A. Trọng lực tác dụng lên thùng hàng.
B. Lực ma sát trượt giữa thùng hàng và sàn nhà.
C. Lực ép của thùng hàng lên sàn nhà.
D. Lực đàn hồi của sàn nhà.