1. Tại sao hiệu suất của động cơ luôn nhỏ hơn 100% trong thực tế?
A. Do công suất động cơ luôn thay đổi.
B. Do luôn có sự chuyển hóa năng lượng thành các dạng không mong muốn (hao phí).
C. Do định luật bảo toàn năng lượng không đúng trong trường hợp này.
D. Do công có ích luôn lớn hơn công toàn phần.
2. Hiệu suất của một động cơ được định nghĩa là tỉ số giữa:
A. Công có ích và công toàn phần
B. Công toàn phần và công có ích
C. Năng lượng có ích và năng lượng toàn phần
D. Năng lượng toàn phần và năng lượng có ích
3. Một xe ô tô có công suất động cơ là $P_{\text{đc}}$. Khi xe chuyển động thẳng đều với vận tốc $v$, lực cản của môi trường tác dụng lên xe có độ lớn là $F_{\text{cản}}$. Mối liên hệ giữa công suất động cơ, lực cản và vận tốc là:
A. $P_{\text{đc}} = F_{\text{cản}} \cdot v$
B. $P_{\text{đc}} = F_{\text{cản}} / v$
C. $F_{\text{cản}} = P_{\text{đc}} \cdot v$
D. $v = P_{\text{đc}} / F_{\text{cản}}$
4. Một người dùng một lực không đổi $F$ để kéo một vật theo phương của lực. Nếu người đó kéo vật đi một quãng đường $s$ trong thời gian $t$, thì công suất trung bình của lực $F$ là:
A. $P = \frac{Fs}{t}$
B. $P = Fs$
C. $P = Ft$
D. $P = F/t$
5. Khi hiệu suất của một động cơ giảm, điều đó có nghĩa là:
A. Động cơ thực hiện công có ích lớn hơn.
B. Động cơ tiêu thụ năng lượng ít hơn cho cùng một công có ích.
C. Tỉ lệ năng lượng hao phí tăng lên.
D. Động cơ hoạt động hiệu quả hơn.
6. Một máy nâng hàng có công suất không đổi. Khi máy nâng một vật có khối lượng $m_1$ lên cao $h_1$ trong thời gian $t_1$, và nâng một vật có khối lượng $m_2$ lên cao $h_2$ trong thời gian $t_2$. Nếu $m_1 = m_2$ và $h_1 = 2h_2$, thì mối quan hệ giữa $t_1$ và $t_2$ là gì?
A. $t_1 = 2t_2$
B. $t_1 = t_2/2$
C. $t_1 = 4t_2$
D. $t_1 = t_2$
7. Trong quá trình một vật chuyển động thẳng đều dưới tác dụng của lực không đổi $\vec{F}$, công suất của lực $\vec{F}$ sẽ:
A. Tăng dần theo thời gian
B. Giảm dần theo thời gian
C. Không đổi
D. Bằng không
8. Đại lượng vật lý nào đặc trưng cho tốc độ sinh công của một hệ?
A. Công
B. Năng lượng
C. Công suất
D. Động năng
9. Đâu là phát biểu đúng về công suất?
A. Công suất là đại lượng đo bằng công chia cho thời gian.
B. Công suất càng lớn thì vật càng nhanh thực hiện được một lượng công xác định.
C. Đơn vị của công suất là Newton.
D. Cả 1 và 2.
10. Trong quá trình sử dụng năng lượng, hiện tượng nào sau đây dẫn đến sự hao phí năng lượng và làm giảm hiệu suất?
A. Ma sát giữa các bộ phận chuyển động.
B. Sự truyền nhiệt ra môi trường xung quanh.
C. Sự phát sáng của bóng đèn.
D. Cả 1 và 2.
11. Một vật có khối lượng $m$ được nâng lên cao $h$ trong thời gian $t$. Công thực hiện là $A = mgh$. Công suất trung bình của lực nâng là $P = \frac{mgh}{t}$. Nếu khối lượng $m$ tăng gấp đôi và thời gian $t$ giảm còn một nửa, thì công suất trung bình sẽ:
A. Tăng gấp 4 lần
B. Tăng gấp 2 lần
C. Giảm đi 2 lần
D. Không đổi
12. Nếu một động cơ có công suất 1000 W, điều này có nghĩa là:
A. Mỗi giây, động cơ thực hiện được công 1000 J.
B. Mỗi giây, động cơ tiêu thụ năng lượng 1000 J.
C. Trong 1000 giây, động cơ thực hiện được công 1 J.
D. Động cơ có thể nâng vật nặng 1000 N lên cao 1 m.
13. Công suất tức thời của một vật chuyển động được tính bằng công thức nào sau đây, với $\vec{F}$ là lực tác dụng và $\vec{v}$ là vận tốc tức thời của vật?
A. $P = F \cdot v$
B. $P = F / v$
C. $P = \vec{F} \cdot \vec{v}$
D. $P = \frac{F}{v}$
14. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào có công suất lớn nhất?
A. Một người đi bộ lên dốc trong 1 giờ.
B. Một người chạy nước rút 100m trong 10 giây.
C. Một người tập thể dục với máy chạy bộ trong 30 phút.
D. Một người leo cầu thang bộ lên tầng 5 trong 5 phút.
15. Đại lượng nào sau đây có cùng đơn vị với công suất?
A. Năng lượng trên thời gian
B. Lực nhân vận tốc
C. Công chia thời gian
D. Cả 1, 2 và 3