Trắc nghiệm Chân trời Vật lý 10 bài 18 Động lượng và định luật bảo toàn động lượng
Trắc nghiệm Chân trời Vật lý 10 bài 18 Động lượng và định luật bảo toàn động lượng
1. Nếu động lượng của một hệ không đổi, điều đó có nghĩa là:
A. Tổng động lượng của hệ luôn không đổi.
B. Vận tốc của mọi vật trong hệ không đổi.
C. Khối lượng của mọi vật trong hệ không đổi.
D. Hệ không chịu bất kỳ tác dụng nào của lực.
2. Trong một vụ nổ, một vật đứng yên ban đầu vỡ thành hai mảnh chuyển động theo hai hướng ngược nhau. Nếu động lượng của một mảnh là \(\vec{p}_1\) và mảnh kia là \(\vec{p}_2\), thì theo định luật bảo toàn động lượng, ta có:
A. \(\vec{p}_1 + \vec{p}_2 = \vec{0}\)
B. \(\vec{p}_1 = \vec{p}_2\)
C. \(\vec{p}_1 - \vec{p}_2 = \vec{0}\)
D. \(\vec{p}_1 \times \vec{p}_2 = \vec{0}\)
3. Khi một người nhảy từ một chiếc thuyền đang đứng yên, người đó sẽ di chuyển về phía trước và chiếc thuyền sẽ:
A. Di chuyển về phía sau.
B. Di chuyển về phía trước cùng chiều với người.
C. Đứng yên.
D. Chìm xuống nước.
4. Một quả bóng có khối lượng 0.5 kg đang bay với vận tốc 20 m/s thì bị chặn lại bởi một bức tường. Nếu thời gian tương tác là 0.01 s, lực trung bình tác dụng lên bức tường là bao nhiêu?
A. 1000 N
B. 500 N
C. 2000 N
D. 50 N
5. Một tên lửa khối lượng \(M\) đang đứng yên phóng ra một luồng khí khối lượng \(m\) với vận tốc \(\vec{v}_k\) so với tên lửa. Vận tốc của tên lửa sau khi phóng khí là bao nhiêu?
A. \(\vec{v}_t = -\frac{m}{M} \vec{v}_k\)
B. \(\vec{v}_t = \frac{m}{M} \vec{v}_k\)
C. \(\vec{v}_t = -\frac{M}{m} \vec{v}_k\)
D. \(\vec{v}_t = \frac{M}{m} \vec{v}_k\)
6. Định luật bảo toàn động lượng có áp dụng cho các hệ không có va chạm trực tiếp không?
A. Có, ví dụ như trong các vụ nổ hoặc phóng vật chất.
B. Không, chỉ áp dụng cho va chạm.
C. Chỉ áp dụng khi có lực ma sát.
D. Chỉ áp dụng khi hệ có số lượng vật thể chẵn.
7. Khi hai viên bi va chạm mềm vào nhau, chúng có xu hướng:
A. Dính vào nhau và chuyển động cùng nhau với cùng vận tốc.
B. Nảy ra theo hai hướng ngược nhau.
C. Một viên đứng yên, viên còn lại tiếp tục chuyển động.
D. Biến dạng vĩnh viễn.
8. Hệ nào sau đây được coi là gần đúng là hệ cô lập?
A. Một quả bóng đang rơi tự do trong không khí.
B. Hai xe ô tô va chạm trên đường băng.
C. Một tên lửa đang bay trong khí quyển.
D. Một vật trượt có ma sát trên mặt phẳng nghiêng.
9. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng:
A. Tổng động lượng của một hệ cô lập luôn không đổi theo thời gian.
B. Động lượng của một vật luôn không đổi.
C. Tổng động lượng của một hệ chỉ bằng tổng khối lượng.
D. Động lượng của một vật tỉ lệ thuận với thời gian.
10. Một vật đang chuyển động có động lượng \(\vec{p}\). Nếu khối lượng của vật tăng gấp đôi và vận tốc không đổi, động lượng mới của vật sẽ là bao nhiêu?
A. 2\(\vec{p}\)
B. \(\frac{1}{2}\vec{p}\)
C. \(\vec{p}\)
D. 4\(\vec{p}\)
11. Định luật II Newton có thể viết lại dưới dạng liên hệ giữa lực, thời gian và động lượng như thế nào?
A. \(\vec{F}_{tb} \Delta t = \Delta \vec{p}\)
B. \(\vec{F} = m\vec{a}\)
C. \(\vec{p} = m\vec{v}\)
D. \(\vec{F} = \frac{\Delta \vec{p}}{\Delta t}\)
12. Một vật có khối lượng 2 kg đang chuyển động với vận tốc 5 m/s theo phương ngang. Độ lớn động lượng của vật là bao nhiêu?
A. 10 kg.m/s
B. 2.5 kg.m/s
C. 7 kg.m/s
D. 25 kg.m/s
13. Đơn vị của động lượng trong hệ SI là gì?
A. N.s
B. kg.m/s
C. Joule
D. N/m
14. Động lượng của một vật được định nghĩa là gì?
A. Tích của khối lượng và vận tốc của vật.
B. Tích của lực tác dụng và khoảng thời gian lực tác dụng.
C. Độ biến thiên động lượng của vật.
D. Độ lớn của lực tác dụng lên vật.
15. Xung của lực là gì?
A. Tích của lực trung bình và khoảng thời gian lực tác dụng.
B. Độ lớn của lực tác dụng.
C. Độ biến thiên vận tốc.
D. Tích của khối lượng và vận tốc.