Trắc nghiệm Chân trời Vật lý 7 bài 10 Đo tốc độ
Trắc nghiệm Chân trời Vật lý 7 bài 10 Đo tốc độ
1. Khi hai vật chuyển động cùng chiều, vật nào có tốc độ lớn hơn sẽ di chuyển như thế nào so với vật kia?
A. Nhanh hơn và xa hơn
B. Chậm hơn và gần hơn
C. Nhanh hơn nhưng gần hơn
D. Chậm hơn nhưng xa hơn
2. Công thức tính tốc độ trung bình của một vật chuyển động là gì, trong đó $s$ là quãng đường đi được và $t$ là thời gian đi hết quãng đường đó?
A. $$v = \frac{t}{s}$$
B. $$v = s \cdot t$$
C. $$v = \frac{s}{t}$$
D. $$v = s + t$$
3. Nếu một người chạy bộ đi được 100 mét trong 10 giây, tốc độ trung bình của người đó là bao nhiêu?
A. 10 m/s
B. 0.1 m/s
C. 1000 m/s
D. 1 m/s
4. Một chiếc tàu thủy chạy với tốc độ 36 km/h. Đổi đơn vị tốc độ này sang m/s.
A. 10 m/s
B. 3.6 m/s
C. 1 m/s
D. 100 m/s
5. Nếu một vật có tốc độ càng lớn thì điều gì xảy ra?
A. Nó di chuyển chậm hơn
B. Nó di chuyển nhanh hơn
C. Nó dừng lại
D. Nó thay đổi hướng đột ngột
6. Trong Vật lý, đại lượng nào được dùng để đặc trưng cho mức độ nhanh hay chậm của chuyển động?
A. Quãng đường
B. Thời gian
C. Vận tốc
D. Gia tốc
7. Một ô tô đi quãng đường 120 km trong 2 giờ. Tốc độ trung bình của ô tô là bao nhiêu?
A. 60 km/h
B. 240 km/h
C. 120 km/h
D. 0.0167 km/h
8. Trong chuyển động thẳng đều, đại lượng nào sau đây là không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường đi được
D. Thời gian
9. Trong các tình huống sau, tình huống nào KHÔNG THỂ dùng đơn vị km/h để đo tốc độ?
A. Tốc độ của một chiếc ô tô trên đường cao tốc
B. Tốc độ của một con kiến bò trên lá cây
C. Tốc độ của một máy bay
D. Tốc độ của một tàu hỏa
10. Một người đi bộ với tốc độ không đổi là 5 km/h. Hỏi người đó đi được quãng đường bao nhiêu trong 30 phút?
A. 150 km
B. 2.5 km
C. 15 km
D. 10 km
11. Một con ốc sên bò với tốc độ 2 cm/phút. Hỏi sau 1 giờ, nó bò được quãng đường bao nhiêu cm?
A. 2 cm
B. 120 cm
C. 30 cm
D. 60 cm
12. Để đo tốc độ của một vật, ta cần biết những đại lượng nào?
A. Khối lượng và thể tích
B. Quãng đường và khối lượng
C. Quãng đường và thời gian
D. Thời gian và khối lượng
13. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo tốc độ phổ biến?
A. m/s
B. km/h
C. cm/s
D. m/s²
14. Một vận động viên chạy bộ hoàn thành quãng đường 100 mét trong 12 giây. Tốc độ trung bình của vận động viên này là bao nhiêu (làm tròn đến hai chữ số thập phân)?
A. 8.33 m/s
B. 120 m/s
C. 0.12 m/s
D. 10 m/s
15. Một xe máy đi từ A đến B với tốc độ 40 km/h mất 2 giờ. Nếu muốn đi từ A đến B mất 1 giờ, xe máy cần đi với tốc độ bao nhiêu?
A. 20 km/h
B. 80 km/h
C. 40 km/h
D. 60 km/h