1. Khối lượng của một vật cho biết điều gì?
A. Độ lớn của lực hấp dẫn tác dụng lên vật
B. Khả năng chống lại sự thay đổi chuyển động của vật
C. Độ lớn của vận tốc của vật
D. Độ lớn của lực mà vật tác dụng lên các vật khác
2. Một vật có khối lượng $m = 10 \text{ kg}$ đang đứng yên. Nếu một lực $F = 50 \text{ N}$ tác dụng lên vật theo phương ngang, thì gia tốc mà vật thu được là bao nhiêu?
A. $2 \text{ m/s}^2$
B. $5 \text{ m/s}^2$
C. $0.2 \text{ m/s}^2$
D. $500 \text{ m/s}^2$
3. Một vật đang chuyển động với vận tốc $v = 5 \text{ m/s}$. Nếu vật tăng tốc với gia tốc $a = 2 \text{ m/s}^2$ trong thời gian $t = 3 \text{ s}$, thì vận tốc cuối cùng của vật là bao nhiêu?
A. $11 \text{ m/s}$
B. $10 \text{ m/s}$
C. $15 \text{ m/s}$
D. $6 \text{ m/s}$
4. Lực nào sau đây là lực tiếp xúc?
A. Lực hấp dẫn
B. Lực từ
C. Lực ma sát
D. Lực đẩy Ác-si-mét
5. Đơn vị của công suất trong hệ SI là gì?
A. Jun (J)
B. Oát (W)
C. Niu-tơn (N)
D. Jun trên giây (J/s)
6. Một lò xo bị kéo giãn ra một đoạn $x$ so với vị trí cân bằng. Độ lớn của lực đàn hồi tác dụng lên vật treo ở đầu lò xo được tính bằng công thức nào (trong đó $k$ là độ cứng của lò xo)?
A. $F = -kx$
B. $F = kx$
C. $F = \frac{k}{x}$
D. $F = \frac{x}{k}$
7. Một vật có khối lượng $m = 2 \text{ kg}$ đang chuyển động với vận tốc $v = 4 \text{ m/s}$. Động lượng của vật là bao nhiêu?
A. $2 \text{ kg m/s}$
B. $8 \text{ kg m/s}$
C. $6 \text{ kg m/s}$
D. $16 \text{ kg m/s}$
8. Một vật được ném thẳng đứng lên trên. Tại điểm cao nhất của quỹ đạo, vận tốc của vật bằng bao nhiêu (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Lớn nhất
B. Bằng không
C. Không xác định được
D. Bằng gia tốc trọng trường
9. Khi hai vật tương tác với nhau, lực do vật thứ nhất tác dụng lên vật thứ hai và lực do vật thứ hai tác dụng lên vật thứ nhất có đặc điểm gì?
A. Cùng chiều, cùng độ lớn, tác dụng lên cùng một vật
B. Ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng lên hai vật khác nhau
C. Cùng chiều, khác độ lớn, tác dụng lên hai vật khác nhau
D. Ngược chiều, khác độ lớn, tác dụng lên cùng một vật
10. Một người đẩy một chiếc xe với lực không đổi. Nếu khối lượng của chiếc xe tăng gấp đôi, thì gia tốc của chiếc xe sẽ thay đổi như thế nào (giả sử lực đẩy không đổi)?
A. Gia tốc tăng gấp đôi
B. Gia tốc giảm đi một nửa
C. Gia tốc không đổi
D. Gia tốc tăng gấp bốn lần
11. Một máy cơ đơn giản có thể biến đổi hướng của lực tác dụng nhưng không làm thay đổi độ lớn của lực đó. Máy cơ đơn giản này là gì?
A. Mặt phẳng nghiêng
B. Đòn bẩy
C. Ròng rọc cố định
D. Vít
12. Khi một vật rơi tự do dưới tác dụng của trọng lực (bỏ qua sức cản không khí), thì đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Độ cao
C. Gia tốc
D. Quãng đường đi được
13. Lực nào sau đây là lực không có tính chất quán tính?
A. Trọng lực
B. Lực ma sát
C. Lực đàn hồi
D. Quán tính
14. Nếu một vật đang chuyển động thẳng đều, thì đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Lực tác dụng
D. Cả A và B
15. Độ lớn của lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng được tính bằng công thức nào sau đây, trong đó $G$ là hằng số hấp dẫn, $m_1$ và $m_2$ là khối lượng của Trái Đất và Mặt Trăng, $r$ là khoảng cách giữa tâm của chúng?
A. $F = G \frac{m_1 m_2}{r^2}$
B. $F = G \frac{m_1 + m_2}{r}$
C. $F = G \frac{m_1 m_2}{r}$
D. $F = G \frac{r^2}{m_1 m_2}$