Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Kết nối tri thức bài 14: Ngành nghề và dịch vụ trong lĩnh vực kĩ thuật điện tử
1. Ngành nghề nào liên quan đến việc phát triển và triển khai các mạng lưới truyền thông sử dụng sóng điện từ, tín hiệu số?
A. Kỹ sư cơ khí chính xác.
B. Kỹ sư điện tử viễn thông.
C. Kỹ sư công nghệ thông tin.
D. Chuyên viên thiết kế đồ họa.
2. Dịch vụ nâng cấp hệ thống (system upgrade) trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử nhằm mục đích gì?
A. Thay thế hoàn toàn các thiết bị cũ bằng thiết bị mới.
B. Cải thiện hiệu suất, chức năng hoặc bảo mật của hệ thống hiện có.
C. Chỉ tập trung vào việc sửa chữa các lỗi nhỏ.
D. Giảm bớt số lượng thiết bị trong hệ thống.
3. Trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử, ngành nghề nào chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển và thử nghiệm các mạch điện tử và hệ thống phức tạp?
A. Kỹ thuật viên điện tử.
B. Nhà thiết kế vi mạch điện tử.
C. Kỹ sư điện tử.
D. Chuyên viên kỹ thuật phần mềm.
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với một kỹ thuật viên điện tử khi thực hiện sửa chữa các bo mạch phức tạp?
A. Khả năng sử dụng máy tính cá nhân.
B. Kiến thức về điện tử cơ bản và kỹ năng sử dụng thiết bị đo.
C. Khả năng giao tiếp tốt bằng nhiều ngôn ngữ.
D. Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực bán lẻ.
5. Đâu là một dịch vụ kỹ thuật điện tử có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính liên tục và hiệu quả của hoạt động sản xuất công nghiệp hiện đại?
A. Cung cấp linh kiện điện tử tiêu dùng.
B. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng di động.
C. Tích hợp và bảo trì hệ thống tự động hóa công nghiệp.
D. Phát triển trò chơi điện tử trực tuyến.
6. Ngành nghề nào trong lĩnh vực điện tử tập trung vào việc phát triển các hệ thống nhúng cho ô tô, y tế, hoặc thiết bị gia dụng thông minh?
A. Kỹ sư mạng máy tính.
B. Kỹ sư điện tử ô tô.
C. Kỹ sư điện tử nhúng (Embedded Systems Engineer).
D. Chuyên viên thiết kế đồ họa.
7. Ngành nghề nào chịu trách nhiệm thiết kế và tối ưu hóa các mạch điện tử cho các thiết bị có kích thước nhỏ gọn và yêu cầu năng lượng thấp?
A. Kỹ sư điện tử công suất.
B. Kỹ sư điện tử viễn thông.
C. Kỹ sư thiết kế mạch tích hợp (IC Design Engineer).
D. Kỹ sư điện tử tiêu dùng.
8. Khi đánh giá một dịch vụ kỹ thuật điện tử, yếu tố nào sau đây phản ánh tính tin cậy của dịch vụ?
A. Chi phí dịch vụ thấp nhất.
B. Khả năng khắc phục sự cố nhanh chóng và hiệu quả, ít tái diễn.
C. Thời gian chờ đợi để nhận được hỗ trợ.
D. Sự đa dạng của các loại hình dịch vụ được cung cấp.
9. Ngành nghề nào trong lĩnh vực điện tử tập trung vào việc phát triển các hệ thống xử lý tín hiệu số (DSP) cho âm thanh, hình ảnh, hoặc viễn thông?
A. Kỹ sư điện tử công suất.
B. Kỹ sư thiết kế mạch in (PCB Design Engineer).
C. Kỹ sư xử lý tín hiệu số (Digital Signal Processing Engineer).
D. Kỹ thuật viên bảo trì máy tính.
10. Ngành nghề nào trong lĩnh vực điện tử tập trung vào việc thiết kế, sản xuất và ứng dụng các vi mạch tích hợp (IC) và chip?
A. Kỹ sư tự động hóa.
B. Kỹ sư thiết kế mạch (Circuit Designer).
C. Kỹ sư vi mạch bán dẫn (Semiconductor Engineer).
D. Chuyên viên phân tích tài chính.
11. Khi đánh giá một dịch vụ kỹ thuật điện tử, yếu tố nào sau đây liên quan đến sự hữu hình (tangibles) của dịch vụ?
A. Thái độ phục vụ của nhân viên hỗ trợ.
B. Chất lượng của thiết bị được sửa chữa hoặc thay thế.
C. Uy tín và kinh nghiệm của công ty cung cấp dịch vụ.
D. Thời gian để hoàn thành công việc.
12. Một dịch vụ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử là hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của dịch vụ này?
A. Giải đáp thắc mắc và hướng dẫn sử dụng cho khách hàng.
B. Khắc phục sự cố kỹ thuật phát sinh trong quá trình sử dụng.
C. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của thiết bị thông qua cập nhật phần mềm.
D. Hoàn toàn chịu trách nhiệm về các lỗi thiết kế do nhà sản xuất gây ra.
13. Trong các dịch vụ kỹ thuật điện tử, hỗ trợ từ xa (remote support) mang lại lợi ích chính nào?
A. Yêu cầu khách hàng phải mang thiết bị đến trung tâm bảo hành.
B. Giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng mà không cần kỹ thuật viên có mặt trực tiếp.
C. Chỉ áp dụng cho các thiết bị phần cứng.
D. Tăng chi phí cho dịch vụ sửa chữa.
14. Khi nói về kỹ thuật hệ thống trong điện tử, nó thường bao gồm khía cạnh nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào từng linh kiện điện tử riêng lẻ.
B. Nghiên cứu về các vật liệu bán dẫn mới.
C. Thiết kế, tích hợp và quản lý các thành phần khác nhau để tạo thành một hệ thống hoạt động.
D. Lập trình ngôn ngữ C++ cho các ứng dụng máy tính.
15. Theo phân tích phổ biến, đâu là đặc điểm cốt lõi của dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực điện tử liên quan đến việc bảo trì và sửa chữa thiết bị?
A. Tập trung chủ yếu vào thiết kế và phát triển sản phẩm mới.
B. Đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về phần cứng, phần mềm và khả năng chẩn đoán lỗi chính xác.
C. Chủ yếu liên quan đến hoạt động bán hàng và tiếp thị sản phẩm điện tử.
D. Chỉ bao gồm lắp đặt ban đầu và hướng dẫn sử dụng cho khách hàng.
16. Dịch vụ lắp đặt và cấu hình trong lĩnh vực điện tử thường bao gồm những công việc nào?
A. Chỉ việc sửa chữa các thiết bị đã hỏng.
B. Thi công, kết nối và thiết lập ban đầu cho các thiết bị hoặc hệ thống điện tử.
C. Phát triển phần mềm mới cho các thiết bị.
D. Tư vấn về các xu hướng công nghệ mới.
17. Ngành nghề nào liên quan đến việc phát triển và duy trì các hệ thống điều khiển tự động cho máy móc và quy trình công nghiệp?
A. Kỹ sư phần mềm ứng dụng.
B. Kỹ sư điện tử công nghiệp.
C. Kỹ sư mạng máy tính.
D. Chuyên viên phân tích dữ liệu.
18. Dịch vụ tư vấn công nghệ trong lĩnh vực điện tử thường hướng tới đối tượng nào là chính?
A. Chỉ các cá nhân có kiến thức chuyên sâu về điện tử.
B. Các doanh nghiệp, tổ chức cần giải pháp công nghệ để phát triển.
C. Các nhà sản xuất linh kiện điện tử.
D. Sinh viên ngành kỹ thuật điện tử.
19. Ngành nghề nào trong lĩnh vực điện tử có nhiệm vụ đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm điện tử trước khi đưa ra thị trường?
A. Kỹ thuật viên lắp ráp.
B. Chuyên viên kiểm định chất lượng (QA/QC Engineer).
C. Nhân viên bán hàng.
D. Chuyên gia tư vấn công nghệ.
20. Ngành nghề nào trong lĩnh vực điện tử chuyên sâu vào việc phát triển các thuật toán, phần mềm điều khiển cho các thiết bị phần cứng?
A. Kỹ sư viễn thông.
B. Kỹ sư điện tử nhúng (Embedded Systems Engineer).
C. Chuyên viên phân tích dữ liệu.
D. Kỹ thuật viên bảo trì hệ thống mạng.
21. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đáp ứng (responsiveness) trong một dịch vụ kỹ thuật điện tử?
A. Chất lượng linh kiện được sử dụng để sửa chữa.
B. Thời gian phản hồi nhanh chóng đối với yêu cầu hỗ trợ của khách hàng.
C. Khả năng cung cấp dịch vụ trên phạm vi toàn quốc.
D. Sự chuyên nghiệp của đội ngũ kỹ thuật viên.
22. Ngành nghề nào có vai trò quan trọng trong việc thiết kế, lắp đặt và bảo trì các hệ thống điện tử cho ngành hàng không vũ trụ?
A. Kỹ sư phần mềm nhúng.
B. Kỹ sư điện tử hàng không vũ trụ.
C. Kỹ sư điện tử y tế.
D. Chuyên viên quản lý dự án.
23. Trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử, nghiên cứu và phát triển (R&D) có vai trò gì?
A. Chỉ tập trung vào việc sửa chữa các sản phẩm lỗi thời.
B. Tạo ra các sản phẩm, công nghệ mới và cải tiến các sản phẩm hiện có.
C. Đảm bảo quy trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
D. Tư vấn cho khách hàng về các lựa chọn sản phẩm phù hợp.
24. Ngành nghề nào liên quan đến việc phát triển và kiểm thử các hệ thống điều khiển tự động cho robot công nghiệp?
A. Kỹ sư điện tử viễn thông.
B. Kỹ sư điện tử công nghiệp và tự động hóa.
C. Kỹ sư thiết kế mạch in.
D. Chuyên viên phân tích tài chính.
25. Dịch vụ nào trong kỹ thuật điện tử liên quan đến việc đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định về điện, điện tử?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Phát triển ứng dụng di động.
C. Tư vấn và kiểm định an toàn điện tử.
D. Lắp đặt hệ thống âm thanh.