Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp
1. Vai trò của rừng trong việc phòng chống thiên tai được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào?
A. Tăng cường lũ lụt ở các vùng hạ lưu.
B. Giảm thiểu tác động của lũ quét, sạt lở đất và điều tiết dòng chảy.
C. Thúc đẩy quá trình xâm nhập mặn vào nội địa.
D. Tăng cường bão tố trên biển.
2. Thế nào là quản lý rừng cộng đồng?
A. Chỉ có chính quyền địa phương quản lý rừng.
B. Cộng đồng dân cư địa phương được trao quyền và tham gia vào việc quản lý, bảo vệ và hưởng lợi từ rừng.
C. Các công ty lâm nghiệp lớn sở hữu toàn bộ rừng.
D. Chỉ người dân sống trong rừng mới được quản lý.
3. Triển vọng của lâm nghiệp gắn liền với việc phát triển theo hướng nào?
A. Chỉ tập trung vào sản xuất gỗ.
B. Nền kinh tế tuần hoàn, kinh tế xanh và phát triển bền vững.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên rừng một cách không kiểm soát.
D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng dựa trên nguyên liệu gỗ.
4. Việc phục hồi rừng bị suy thoái có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với môi trường?
A. Làm tăng tốc độ xói mòn đất.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2, cải thiện chất lượng đất và nước, bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Giảm lượng oxy trong khí quyển.
D. Thúc đẩy quá trình sa mạc hóa.
5. Thế nào là lâm sản ngoài gỗ?
A. Chỉ bao gồm các loại gỗ quý hiếm.
B. Tất cả các sản phẩm có nguồn gốc từ rừng trừ gỗ.
C. Các loại cây trồng trong vườn ươm.
D. Các loại khoáng sản khai thác được trong rừng.
6. Để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của sản phẩm lâm nghiệp trên thị trường quốc tế, ngành cần chú trọng vào khía cạnh nào?
A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
B. Đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại, kiểm soát chất lượng và chứng nhận bền vững.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất gỗ thô, không qua chế biến.
D. Tăng cường xuất khẩu gỗ nguyên liệu chưa qua xử lý.
7. Hoạt động nào dưới đây được coi là biểu hiện của việc quản lý rừng không bền vững?
A. Trồng rừng thay thế sau khai thác.
B. Khai thác gỗ theo đúng quy hoạch và định mức cho phép.
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích phi lâm nghiệp mà không có phê duyệt.
D. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng theo quy định.
8. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của lâm nghiệp Việt Nam theo định hướng phát triển bền vững?
A. Tối đa hóa sản lượng khai thác gỗ trong ngắn hạn.
B. Bảo vệ và phát triển vốn rừng, nâng cao chất lượng rừng và đa dạng sinh học.
C. Chuyển đổi phần lớn diện tích rừng tự nhiên sang rừng trồng công nghiệp.
D. Phát triển du lịch không gắn liền với bảo vệ môi trường rừng.
9. Vai trò của rừng đối với môi trường không chỉ dừng lại ở việc cung cấp oxy mà còn bao gồm chức năng quan trọng nào khác?
A. Tạo ra các mỏ khoáng sản có giá trị kinh tế cao.
B. Điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất và lọc nước.
C. Tăng cường phát thải khí nhà kính thông qua quá trình quang hợp.
D. Thúc đẩy quá trình sa mạc hóa ở các vùng khô hạn.
10. Trong các loại hình rừng ở Việt Nam, loại rừng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất và nguồn nước?
A. Rừng sản xuất.
B. Rừng đặc dụng.
C. Rừng phòng hộ.
D. Rừng trồng thâm canh.
11. Phân tích vai trò kinh tế của ngành lâm nghiệp, ngoài việc cung cấp gỗ, ngành này còn đóng góp vào nền kinh tế thông qua:
A. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ thô.
B. Phát triển các sản phẩm phi gỗ (như dược liệu, lâm sản ngoài gỗ) và du lịch sinh thái.
C. Chuyển đổi đất rừng sang nuôi trồng thủy sản.
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp trên diện tích rừng tự nhiên.
12. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành lâm nghiệp Việt Nam cần có chiến lược gì để hội nhập và phát triển?
A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và đẩy mạnh xúc tiến thương mại.
C. Giảm thiểu các hoạt động xuất khẩu.
D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang mục đích khác.
13. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu lao động có kỹ năng trong ngành lâm nghiệp.
B. Tình trạng khai thác trái phép, xâm lấn đất rừng và cháy rừng.
C. Sự phát triển quá nhanh của các công nghệ chế biến gỗ mới.
D. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm gỗ ngày càng giảm.
14. Để ngành lâm nghiệp phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm:
A. Chỉ có cơ quan quản lý nhà nước.
B. Chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức quốc tế.
C. Chỉ có các nhà khoa học và viện nghiên cứu.
D. Người tiêu dùng cuối cùng.
15. Theo phân tích phổ biến, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng sinh thái và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu từ rừng?
A. Khai thác gỗ với quy mô lớn để phục vụ công nghiệp.
B. Trồng rừng thâm canh với đa dạng loài cây bản địa.
C. Quản lý rừng bền vững, bao gồm bảo vệ, phục hồi và sử dụng tài nguyên rừng hợp lý.
D. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích sản xuất nông nghiệp hoặc đô thị hóa.
16. Một trong những triển vọng quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp hiện đại là gì, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu phát triển bền vững?
A. Tăng cường khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu vật liệu xây dựng gia tăng.
B. Phát triển các sản phẩm gỗ công nghiệp giá rẻ, tiêu chuẩn thấp.
C. Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý rừng, chế biến gỗ và phát triển kinh tế lâm nghiệp đa mục tiêu.
D. Giảm thiểu diện tích rừng trồng để chuyển đổi sang các loại hình kinh tế khác.
17. Một trong những vai trò quan trọng của ngành lâm nghiệp đối với nông nghiệp là:
A. Cung cấp đất canh tác cho nông nghiệp.
B. Bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn đất và điều hòa khí hậu, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa các vùng nông thôn.
D. Cạnh tranh nguồn nước tưới tiêu với nông nghiệp.
18. Thách thức về biến đổi khí hậu đặt ra yêu cầu gì đối với ngành lâm nghiệp?
A. Giảm thiểu diện tích rừng để giảm phát thải CO2.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ carbon của rừng và phục hồi rừng bị suy thoái.
C. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ.
D. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
19. Việc sử dụng công nghệ viễn thám và GIS trong quản lý rừng giúp ích gì cho ngành lâm nghiệp?
A. Tăng cường hoạt động khai thác gỗ trái phép.
B. Nâng cao hiệu quả giám sát, đánh giá tài nguyên rừng và phát hiện sớm các vi phạm.
C. Giảm bớt nhu cầu về các chuyên gia lâm nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào việc trồng cây trong vườn ươm.
20. Sự phát triển của công nghệ sinh học trong lâm nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
B. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chống chịu tốt và chất lượng gỗ vượt trội.
C. Giảm thiểu quy trình nhân giống cây trồng.
D. Thúc đẩy việc sử dụng các loài cây ngoại lai xâm hại.
21. Trong các yếu tố thúc đẩy triển vọng của ngành lâm nghiệp, yếu tố nào được xem là then chốt nhất trong kỷ nguyên số?
A. Tăng cường lao động thủ công.
B. Ứng dụng công nghệ số, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo trong mọi khâu của chuỗi giá trị lâm nghiệp.
C. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất gỗ truyền thống.
22. Xu hướng phát triển của lâm nghiệp trên thế giới hiện nay tập trung vào:
A. Tăng cường khai thác gỗ bằng mọi giá.
B. Phát triển lâm nghiệp đa mục tiêu, gắn với bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó biến đổi khí hậu.
C. Giảm thiểu diện tích rừng để phát triển nông nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất gỗ công nghiệp.
23. Trong các hoạt động lâm nghiệp, việc trồng và quản lý rừng phòng hộ có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với khu vực nào?
A. Các khu công nghiệp tập trung.
B. Các vùng đất ngập nước ven biển.
C. Các vùng đầu nguồn sông, suối, khu vực xung yếu, ven biển.
D. Các khu đô thị hóa mật độ cao.
24. Việc phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững cần dựa trên nguyên tắc nào?
A. Khai thác tối đa tài nguyên trong ngắn hạn.
B. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Chỉ ưu tiên lợi ích kinh tế.
D. Thúc đẩy công nghiệp hóa không quan tâm đến môi trường.
25. Vai trò xã hội của rừng thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp nặng.
B. Tạo sinh kế, việc làm và cải thiện đời sống cho cộng đồng dân cư sống gần rừng.
C. Là nơi diễn ra các hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng.