Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

1. Việc sử dụng hóa chất xử lý nước như Chlorine hoặc Potassium permanganate cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Sử dụng đúng liều lượng, đúng thời điểm và có biện pháp xử lý dư lượng hóa chất trước khi thả hoặc khi thu hoạch.
B. Sử dụng càng nhiều càng tốt để diệt sạch mọi vi sinh vật.
C. Sử dụng tùy tiện không theo hướng dẫn.
D. Chỉ sử dụng khi thủy sản bị bệnh nặng.

2. Khi nước ao nuôi có màu vàng đục bất thường, dấu hiệu này thường cảnh báo điều gì?

A. Sự phát triển mạnh của các loại tảo silic hoặc vi khuẩn.
B. Hàm lượng oxy hòa tan cao.
C. Độ pH ổn định.
D. Nguồn nước sạch.

3. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng sốc nhớt ở cá tra trong môi trường nuôi là gì?

A. Sự thay đổi đột ngột của các yếu tố môi trường như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ.
B. Thiếu thức ăn.
C. Tăng cường độ ánh sáng.
D. Mật độ nuôi quá thấp.

4. Để duy trì hàm lượng oxy hòa tan (DO) ở mức cao, biện pháp nào là hiệu quả nhất trong điều kiện nuôi thâm canh?

A. Sử dụng hệ thống sục khí, quạt nước hoặc máy bơm tạo oxy.
B. Giảm lượng thức ăn cho thủy sản.
C. Tăng cường ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy ao.
D. Thả mật độ thủy sản thấp.

5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để xử lý nước ao nuôi bị ô nhiễm hữu cơ nặng?

A. Thay nước định kỳ với tỷ lệ lớn.
B. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
C. Bổ sung men vi sinh và chế phẩm sinh học.
D. Sử dụng sục khí cường độ cao.

6. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn quang hợp (Photosynthetic Bacteria - PSB) trong ao nuôi thủy sản mang lại lợi ích gì?

A. Phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc, và có thể tổng hợp một số chất dinh dưỡng.
B. Diệt khuẩn có hại.
C. Tăng cường sự phát triển của tảo.
D. Giảm độ pH của nước.

7. Biện pháp nào giúp tăng cường khả năng tự làm sạch của môi trường ao nuôi thủy sản?

A. Bổ sung vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ và duy trì oxy hòa tan.
B. Tăng cường mật độ thả nuôi.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh thường xuyên.
D. Giảm lượng thức ăn.

8. Tác nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng trong môi trường nuôi thủy sản, dẫn đến suy giảm oxy hòa tan là gì?

A. Sự tích tụ quá mức của chất thải hữu cơ và dinh dưỡng dư thừa (đặc biệt là đạm và photpho) từ thức ăn và phân tôm/cá.
B. Sự tăng trưởng của thực vật thủy sinh có lợi.
C. Tăng cường hoạt động của vi khuẩn hiếu khí.
D. Sự hiện diện của các loài cá dữ.

9. Trong nuôi thâm canh, việc sử dụng men vi sinh định kỳ có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Duy trì hệ sinh thái ao nuôi ổn định, giảm thiểu ô nhiễm và phòng ngừa bệnh.
B. Tăng tốc độ sinh trưởng của thủy sản.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường màu sắc của nước.

10. Tác động tiêu cực của việc sử dụng vôi (CaCO3 hoặc CaO) quá liều trong ao nuôi thủy sản là gì?

A. Làm tăng pH đột ngột, gây sốc cho thủy sản và làm giảm hiệu quả của các chế phẩm sinh học.
B. Làm giảm hàm lượng oxy hòa tan.
C. Tăng cường sự phát triển của tảo.
D. Làm tăng hàm lượng amoniac.

11. Lợi ích chính của việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa enzyme trong xử lý bùn đáy ao nuôi là gì?

A. Phân hủy nhanh chóng các chất hữu cơ rắn, giảm mùi hôi và khí độc.
B. Tăng cường sự phát triển của tảo.
C. Diệt khuẩn có hại trong bùn.
D. Giảm độ pH của nước.

12. Việc sử dụng men vi sinh trong xử lý môi trường ao nuôi thủy sản chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

A. Cạnh tranh dinh dưỡng, phân hủy chất hữu cơ, và tạo ra các chất có lợi.
B. Tiêu diệt trực tiếp các mầm bệnh bằng kháng sinh.
C. Thay đổi pH của nước.
D. Tăng cường oxy hòa tan.

13. Độ pH của nước trong ao nuôi thủy sản thường được khuyến nghị nằm trong khoảng nào để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt nhất cho nhiều loài?

A. 6.5 - 8.5
B. 4.0 - 5.5
C. 9.0 - 10.0
D. 5.5 - 6.5

14. Trong nuôi tôm sú, hiện tượng phân trắng thường liên quan đến vấn đề gì của môi trường ao nuôi?

A. Sự mất cân bằng vi sinh vật đường ruột và chất lượng nước kém (ví dụ: oxy thấp, NH3 cao).
B. Sự phát triển quá mức của tảo.
C. Độ pH quá cao.
D. Thiếu ánh sáng mặt trời.

15. Trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Ngăn ngừa dịch bệnh và thúc đẩy tăng trưởng của thủy sản.
B. Tăng năng suất thu hoạch bằng mọi giá.
C. Giảm thiểu chi phí thức ăn và thuốc thú y thủy sản.
D. Tạo cảnh quan đẹp cho ao nuôi.

16. Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hô hấp của thủy sản, đặc biệt là cá?

A. Oxy hòa tan (DO).
B. Độ pH.
C. Độ đục của nước.
D. Hàm lượng dinh dưỡng.

17. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự tích tụ khí độc H2S trong đáy ao nuôi thủy sản?

A. Sục khí đáy ao và bổ sung men vi sinh có khả năng phân hủy H2S.
B. Tăng cường lượng thức ăn.
C. Giảm thời gian chiếu sáng.
D. Sử dụng hóa chất diệt tảo.

18. Trong nuôi thủy sản nước lợ, việc kiểm soát độ mặn có ý nghĩa gì đối với việc xử lý môi trường?

A. Ảnh hưởng đến sinh lý của thủy sản và hoạt động của vi sinh vật.
B. Tăng cường khả năng phân hủy chất hữu cơ.
C. Giảm thiểu sự phát triển của tảo.
D. Cải thiện độ trong của nước.

19. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hiện tượng nước ao nuôi bị đục do tảo nở hoa là gì?

A. Dư thừa dinh dưỡng, đặc biệt là đạm và photpho, kết hợp với nhiệt độ và ánh sáng thuận lợi.
B. Thiếu oxy hòa tan.
C. Sự phát triển của vi khuẩn lactic.
D. Nước có độ pH quá thấp.

20. Việc quản lý màu nước trong ao nuôi thủy sản theo hướng nước không màu có ý nghĩa gì?

A. Môi trường nước có độ trong cao, oxy hòa tan thấp, không có vi sinh vật và dinh dưỡng.
B. Môi trường nước có nhiều vi sinh vật có lợi, dinh dưỡng cân bằng và oxy hòa tan dồi dào.
C. Môi trường nước có màu nâu đỏ do sự phát triển của vi khuẩn.
D. Môi trường nước có màu xanh đậm do tảo phát triển mạnh.

21. Biện pháp nào giúp kiểm soát hiệu quả mùi hôi trong ao nuôi thủy sản, đặc biệt là mùi trứng thối (H2S)?

A. Cải thiện điều kiện oxy hóa đáy ao và sử dụng men vi sinh.
B. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
C. Tăng mật độ thả nuôi.
D. Giảm lượng nước trong ao.

22. Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để giảm hàm lượng khí độc NH3 trong ao nuôi thủy sản?

A. Sử dụng zeolite hoặc sục khí liên tục.
B. Bổ sung thêm thức ăn giàu đạm.
C. Tăng cường độ mặn của nước.
D. Thả mật độ nuôi cao hơn.

23. Biện pháp xử lý nước thải từ các cơ sở nuôi trồng thủy sản trước khi xả ra môi trường là yêu cầu bắt buộc theo quy định nào?

A. Luật Bảo vệ Môi trường.
B. Luật Thủy sản.
C. Quy định về an toàn thực phẩm.
D. Quy định về phòng chống dịch bệnh.

24. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm soát tảo phát triển quá mức (tảo đỏ, tảo xanh) thường nhằm mục đích gì?

A. Ngăn ngừa hiện tượng sốc oxy về đêm hoặc khi tảo tàn, và giảm thiểu sự cạnh tranh dinh dưỡng với tôm.
B. Tăng cường nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm.
C. Cải thiện màu sắc của vỏ tôm.
D. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi.

25. Việc đảo ao định kỳ (ví dụ: 1-2 năm/lần) trong nuôi trồng thủy sản có tác dụng gì đối với môi trường nuôi?

A. Giúp loại bỏ mầm bệnh tồn dư, cải tạo cấu trúc đất đáy ao và giảm tích tụ bùn.
B. Tăng cường sự phát triển của tảo.
C. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong nước.
D. Giảm khả năng giữ nước của ao.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

1. Việc sử dụng hóa chất xử lý nước như Chlorine hoặc Potassium permanganate cần tuân thủ nguyên tắc nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

2. Khi nước ao nuôi có màu vàng đục bất thường, dấu hiệu này thường cảnh báo điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

3. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng sốc nhớt ở cá tra trong môi trường nuôi là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

4. Để duy trì hàm lượng oxy hòa tan (DO) ở mức cao, biện pháp nào là hiệu quả nhất trong điều kiện nuôi thâm canh?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để xử lý nước ao nuôi bị ô nhiễm hữu cơ nặng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

6. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn quang hợp (Photosynthetic Bacteria - PSB) trong ao nuôi thủy sản mang lại lợi ích gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

7. Biện pháp nào giúp tăng cường khả năng tự làm sạch của môi trường ao nuôi thủy sản?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

8. Tác nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng trong môi trường nuôi thủy sản, dẫn đến suy giảm oxy hòa tan là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

9. Trong nuôi thâm canh, việc sử dụng men vi sinh định kỳ có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

10. Tác động tiêu cực của việc sử dụng vôi (CaCO3 hoặc CaO) quá liều trong ao nuôi thủy sản là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

11. Lợi ích chính của việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa enzyme trong xử lý bùn đáy ao nuôi là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng men vi sinh trong xử lý môi trường ao nuôi thủy sản chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

13. Độ pH của nước trong ao nuôi thủy sản thường được khuyến nghị nằm trong khoảng nào để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt nhất cho nhiều loài?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

14. Trong nuôi tôm sú, hiện tượng phân trắng thường liên quan đến vấn đề gì của môi trường ao nuôi?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

15. Trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan có vai trò quan trọng nhất là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hô hấp của thủy sản, đặc biệt là cá?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự tích tụ khí độc H2S trong đáy ao nuôi thủy sản?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

18. Trong nuôi thủy sản nước lợ, việc kiểm soát độ mặn có ý nghĩa gì đối với việc xử lý môi trường?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

19. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hiện tượng nước ao nuôi bị đục do tảo nở hoa là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

20. Việc quản lý màu nước trong ao nuôi thủy sản theo hướng nước không màu có ý nghĩa gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

21. Biện pháp nào giúp kiểm soát hiệu quả mùi hôi trong ao nuôi thủy sản, đặc biệt là mùi trứng thối (H2S)?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

22. Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để giảm hàm lượng khí độc NH3 trong ao nuôi thủy sản?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

23. Biện pháp xử lý nước thải từ các cơ sở nuôi trồng thủy sản trước khi xả ra môi trường là yêu cầu bắt buộc theo quy định nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

24. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm soát tảo phát triển quá mức (tảo đỏ, tảo xanh) thường nhằm mục đích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

25. Việc đảo ao định kỳ (ví dụ: 1-2 năm/lần) trong nuôi trồng thủy sản có tác dụng gì đối với môi trường nuôi?