Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 16: Thức ăn thủy sản
1. Để cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), người nuôi thủy sản nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Tăng cường mật độ thả nuôi.
B. Sử dụng thức ăn có chất lượng dinh dưỡng cao, dễ tiêu hóa và cho ăn đúng cách.
C. Giảm thời gian nuôi.
D. Tăng cường sử dụng kháng sinh.
2. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng thức ăn của thủy sản như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và trao đổi chất.
B. Khi các yếu tố môi trường thuận lợi, thủy sản sẽ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng tốt hơn, dẫn đến FCR thấp hơn.
C. Chỉ ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, không ảnh hưởng đến việc sử dụng thức ăn.
D. Khi các yếu tố môi trường bất lợi, thủy sản sẽ ăn nhiều hơn để bù đắp.
3. Phương pháp cho ăn thức ăn thủy sản cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả cao nhất?
A. Cho ăn bất kể thời gian và số lượng.
B. Cho ăn nhiều lần trong ngày với lượng vừa đủ, phù hợp với khả năng tiêu hóa và tập tính ăn của từng loài.
C. Chỉ cho ăn vào buổi sáng.
D. Cho ăn theo cảm tính của người nuôi.
4. Trong chăn nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định tốc độ sinh trưởng, khả năng chống chịu bệnh tật và chất lượng sản phẩm của đối tượng nuôi?
A. Chất lượng nước ao nuôi.
B. Mật độ thả nuôi.
C. Loại thức ăn và phương pháp cho ăn.
D. Biện pháp phòng và trị bệnh.
5. Lipit (chất béo) trong thức ăn thủy sản không chỉ cung cấp năng lượng mà còn có vai trò quan trọng trong việc:
A. Cấu tạo tế bào và sản xuất enzyme.
B. Hỗ trợ hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và cung cấp các axit béo thiết yếu.
C. Tăng cường màu sắc của vỏ tôm, cá.
D. Kích thích sự phát triển của hệ vi sinh vật đường ruột.
6. Trong sản xuất thức ăn viên nổi cho cá da trơn, vai trò của chất kết dính là gì?
A. Tăng cường hương vị.
B. Giúp các thành phần nguyên liệu liên kết với nhau, tạo độ bền cho viên thức ăn khi nổi trên mặt nước.
C. Cung cấp năng lượng bổ sung.
D. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa.
7. Trong các nguồn nguyên liệu protein cho thức ăn thủy sản, nguồn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho thức ăn của các loài ăn thịt và ăn tạp do hàm lượng axit amin thiết yếu cao?
A. Bột ngô.
B. Bột đậu nành.
C. Bột cá.
D. Cám gạo.
8. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là chỉ số phản ánh điều gì trong chăn nuôi thủy sản?
A. Tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
B. Hiệu quả sử dụng thức ăn để tạo ra khối lượng sinh khối.
C. Sức đề kháng của thủy sản.
D. Tỷ lệ sống của thủy sản.
9. Axit amin thiết yếu đối với thủy sản là những axit amin mà:
A. Thủy sản có thể tự tổng hợp được với số lượng đủ.
B. Thủy sản không thể tự tổng hợp được hoặc tổng hợp không đủ và cần phải được cung cấp từ thức ăn.
C. Chỉ cần thiết cho sự phát triển của hệ thần kinh.
D. Có vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng.
10. Chất lượng thức ăn thủy sản được đánh giá dựa trên các yếu tố nào là chủ yếu?
A. Giá thành và màu sắc.
B. Thành phần dinh dưỡng, khả năng tiêu hóa, chất lượng nguyên liệu và cảm quan.
C. Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu nhà sản xuất.
D. Hình dạng và kích thước của viên thức ăn.
11. Carbohydrate trong thức ăn thủy sản chủ yếu cung cấp loại dinh dưỡng nào?
A. Năng lượng.
B. Vitamin.
C. Chất khoáng.
D. Chất xơ.
12. Vitamin và khoáng chất được coi là vi sinh vật dinh dưỡng, chúng có vai trò chính là gì trong thức ăn thủy sản?
A. Cung cấp năng lượng chính.
B. Thúc đẩy quá trình tăng trưởng nhanh chóng.
C. Tham gia vào các quá trình trao đổi chất, xúc tác các phản ứng sinh hóa và hỗ trợ chức năng sinh lý.
D. Giúp tăng màu sắc tự nhiên của sản phẩm.
13. Trong các dạng thức ăn thủy sản, loại nào thường được sử dụng cho giai đoạn ấu trùng và cá bột do kích thước nhỏ và dễ tiêu hóa?
A. Thức ăn viên ép khô (pellet).
B. Thức ăn tươi sống (artemia, trùng chỉ).
C. Thức ăn dạng bột hoặc mảnh nhỏ (meal/flake).
D. Thức ăn dạng lỏng (liquid feed).
14. Thức ăn viên ép khô (pellet) có ưu điểm gì so với thức ăn tươi sống hoặc thức ăn dạng bột trong chăn nuôi thủy sản quy mô công nghiệp?
A. Kích thước nhỏ, dễ bị phân hủy.
B. Dễ bảo quản, vận chuyển, kiểm soát khẩu phần ăn và giảm thất thoát.
C. Hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn.
D. Ít hấp dẫn đối với thủy sản.
15. Probiotics là gì và vai trò của chúng trong thức ăn thủy sản?
A. Là các chất kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
B. Là các vi sinh vật sống có lợi, giúp cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và khả năng miễn dịch.
C. Là các enzyme giúp thủy phân thức ăn.
D. Là các chất tạo màu tự nhiên.
16. Một trong những hạn chế của việc sử dụng bột cá trong thức ăn thủy sản là gì?
A. Hàm lượng carbohydrate thấp.
B. Giá thành cao và nguồn cung không ổn định.
C. Khó tiêu hóa đối với các loài ăn thực vật.
D. Chứa ít axit amin thiết yếu.
17. Khoáng chất Canxi (Ca) và Phốt pho (P) có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển của thủy sản ở khía cạnh nào?
A. Tăng cường khả năng bắt mồi.
B. Hình thành và duy trì bộ xương, vỏ cứng và các chức năng thần kinh.
C. Cải thiện màu sắc của sản phẩm.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
18. Tỷ lệ Canxi/Phốt pho (Ca/P) trong thức ăn thủy sản cần được cân đối vì:
A. Tỷ lệ quá cao hoặc quá thấp đều không ảnh hưởng đến thủy sản.
B. Tỷ lệ Ca/P không cân đối có thể dẫn đến giảm hấp thu hoặc gây bệnh còi xương, cong vẹo cột sống.
C. Chỉ cần đảm bảo tổng lượng Ca và P đủ.
D. Tỷ lệ này chỉ quan trọng đối với thủy sản nước ngọt.
19. Bột đậu nành là nguồn protein thực vật phổ biến trong thức ăn thủy sản, tuy nhiên, để tăng hiệu quả sử dụng, cần lưu ý xử lý nguyên liệu này để giảm thiểu tác động của yếu tố kháng dinh dưỡng nào?
A. Chất xơ.
B. Phytate và các chất ức chế enzyme protease.
C. Độ ẩm cao.
D. Hàm lượng đường.
20. Trong các loại vitamin, vitamin nào có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và chuyển hóa xương ở thủy sản?
A. Vitamin C.
B. Vitamin K.
C. Vitamin A.
D. Vitamin nhóm B.
21. Tại sao việc sử dụng kháng sinh trong thức ăn thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ và hạn chế?
A. Kháng sinh làm giảm khả năng tiêu hóa.
B. Nguy cơ kháng kháng sinh ở vi sinh vật gây bệnh và tồn dư kháng sinh trong sản phẩm, gây hại cho sức khỏe con người.
C. Kháng sinh làm tăng chi phí sản xuất thức ăn.
D. Kháng sinh không có tác dụng phòng bệnh.
22. Enzyme tiêu hóa được bổ sung vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường hương vị của thức ăn.
B. Giúp thủy sản tiêu hóa hiệu quả hơn các thành phần dinh dưỡng phức tạp trong thức ăn.
C. Kích thích sự thèm ăn.
D. Cung cấp vitamin và khoáng chất.
23. Thành phần dinh dưỡng nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống và tăng trưởng của thủy sản?
A. Vitamin và khoáng chất.
B. Protein và axit amin.
C. Lipit (chất béo) và carbohydrate (tinh bột).
D. Chất xơ.
24. Trong công nghệ sản xuất thức ăn thủy sản, quá trình ép đùn (extrusion) mang lại lợi ích gì?
A. Làm giảm hàm lượng dinh dưỡng.
B. Tăng khả năng tiêu hóa, tiêu diệt mầm bệnh, tạo ra viên thức ăn bền trong nước và có thể tạo hình dạng mong muốn.
C. Tăng độ ẩm của thức ăn.
D. Làm giảm khả năng hấp thụ vitamin.
25. Protein trong thức ăn thủy sản có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động.
B. Xây dựng và sửa chữa các mô, cơ quan, đồng thời là thành phần cấu tạo enzyme và hormone.
C. Tăng cường khả năng hấp thụ khoáng chất.
D. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn.