Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản
1. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự phát triển của nấm mốc trong thức ăn thủy sản bảo quản không đúng cách?
A. Nhiệt độ quá thấp
B. Độ ẩm cao và nhiệt độ môi trường thuận lợi
C. Ánh sáng mặt trời trực tiếp
D. Sự hiện diện của oxy
2. Khi chế biến thức ăn thủy sản, việc làm nguội viên thức ăn sau ép đùn cần được thực hiện nhanh chóng để?
A. Tăng độ cứng
B. Giảm sự bay hơi của hương liệu
C. Ngăn chặn sự tiếp tục của các phản ứng nhiệt và làm giảm chất lượng dinh dưỡng
D. Tăng khả năng chống tan rã trong nước
3. Phương pháp bảo quản nào sau đây được áp dụng phổ biến cho các loại thức ăn tươi sống hoặc bán chế biến để kéo dài thời gian sử dụng?
A. Phơi khô
B. Làm lạnh hoặc đông lạnh
C. Đóng gói trong túi giấy
D. Bảo quản ở nhiệt độ phòng
4. Mục đích chính của việc sử dụng chất kết dính trong sản xuất thức ăn viên cho thủy sản là gì?
A. Tăng hàm lượng protein
B. Cải thiện khả năng hấp thụ vitamin
C. Tăng độ bền của viên thức ăn trong nước
D. Giảm nhiệt độ chế biến
5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình bảo quản bằng cách sử dụng chất chống oxy hóa?
A. Kích thước của bao bì
B. Loại và nồng độ chất chống oxy hóa, sự tiếp xúc với oxy
C. Màu sắc của thức ăn
D. Độ ẩm của nguyên liệu ban đầu
6. Thành phần nào sau đây trong thức ăn thủy sản dễ bị phân hủy bởi enzyme protease trong quá trình bảo quản nếu không được xử lý đúng cách?
A. Tinh bột
B. Chất béo
C. Protein
D. Vitamin A
7. Tại sao việc làm nguội nhanh thức ăn thủy sản sau khi ép đùn lại quan trọng để đảm bảo chất lượng?
A. Giảm thiểu sự bay hơi của vitamin
B. Ngăn chặn sự phân hủy dinh dưỡng do nhiệt dư
C. Tăng độ cứng và độ bền của viên thức ăn
D. Thúc đẩy quá trình kết dính các thành phần
8. Trong quá trình ép đùn, áp suất cao và nhiệt độ tạo ra trong lòng khuôn ép có vai trò gì đối với tinh bột?
A. Làm giảm khả năng tiêu hóa
B. Gây biến tính protein
C. Thúc đẩy quá trình gelatin hóa, làm tăng khả năng hấp thụ
D. Tăng cường độ cứng của viên thức ăn
9. Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây giúp duy trì hàm lượng dinh dưỡng cao nhất và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại?
A. Sấy khô bằng nhiệt độ cao
B. Đóng gói chân không và bảo quản lạnh
C. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
D. Ướp muối với nồng độ cao
10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình oxy hóa chất béo trong thức ăn thủy sản, dẫn đến giảm chất lượng và mùi ôi?
A. Độ ẩm
B. Nhiệt độ và sự tiếp xúc với oxy
C. Kích thước hạt
D. Màu sắc của nguyên liệu
11. Việc bổ sung các loại enzyme tiêu hóa vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng màu sắc hấp dẫn cho thức ăn
B. Tăng khả năng phân hủy và hấp thụ các chất dinh dưỡng phức tạp
C. Giảm tỷ lệ bệnh tật cho thủy sản
D. Cải thiện khả năng chống oxy hóa
12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo quản thức ăn thủy sản dạng bột?
A. Bảo quản trong bao kín, chống ẩm
B. Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
C. Bảo quản trong môi trường có độ ẩm cao
D. Sử dụng chất chống oxy hóa phù hợp
13. Việc bổ sung các chất phụ gia như chất tạo màu (ví dụ: carotenoid) vào thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng khả năng tiêu hóa protein
B. Cải thiện sức khỏe đường ruột
C. Tăng sức hấp dẫn thị giác và tạo màu sắc mong muốn cho sản phẩm thủy sản
D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn
14. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng của tôm, cá?
A. Kích thước hạt thức ăn
B. Màu sắc của thức ăn
C. Thành phần protein
D. Quá trình gelatin hóa tinh bột
15. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sấy khô thức ăn thủy sản để tránh làm mất mát dinh dưỡng?
A. Tốc độ gió
B. Nhiệt độ sấy và thời gian sấy
C. Độ ẩm không khí
D. Kích thước của buồng sấy
16. Việc sử dụng phương pháp sấy thăng hoa (lyophilization) trong chế biến thức ăn thủy sản có ưu điểm nổi bật gì so với các phương pháp sấy khác?
A. Chi phí đầu tư thấp
B. Tốc độ sấy nhanh
C. Bảo toàn tối đa cấu trúc, màu sắc và dinh dưỡng của nguyên liệu
D. Thích hợp cho nguyên liệu có hàm lượng nước cao
17. Trong chế biến thức ăn thủy sản, công đoạn nào thường sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật và làm chín nguyên liệu?
A. Trộn khô
B. Ép đùn
C. Đóng gói
D. Sấy khô
18. Khi đánh giá chất lượng thức ăn thủy sản, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ hao hụt thức ăn do tan rã trong nước?
A. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR)
B. Độ bền nước (Water stability)
C. Hàm lượng protein
D. Tỷ lệ tiêu hóa
19. Trong sản xuất thức ăn viên, quá trình conditioner (làm chín sơ bộ) trước khi ép đùn có tác dụng gì?
A. Tăng độ ẩm và nhiệt độ cho nguyên liệu, giúp gelatin hóa tinh bột và làm chín nguyên liệu
B. Làm khô nguyên liệu để dễ nghiền
C. Tăng cường khả năng kết dính của các thành phần
D. Giảm năng lượng tiêu thụ trong quá trình ép đùn
20. Khi chế biến thức ăn thủy sản, việc sử dụng chất chống oxy hóa (antioxidants) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hương vị
B. Giảm độ ẩm
C. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, bảo quản lipid và vitamin
D. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có lợi
21. Tại sao thức ăn thủy sản cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp?
A. Để tăng tốc độ phản ứng hóa học
B. Để làm chậm quá trình phát triển của vi sinh vật và các phản ứng hóa học gây hư hỏng
C. Để giữ cho thức ăn luôn khô ráo
D. Để tăng cường mùi vị hấp dẫn
22. Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể dẫn đến sự mất mát đáng kể các vitamin tan trong nước như vitamin C và các vitamin nhóm B?
A. Đóng gói chân không
B. Sấy khô bằng không khí nóng
C. Bảo quản đông lạnh
D. Muối hóa
23. Trong các phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản, phương pháp nào ít tốn kém chi phí vận hành nhất nhưng có thể làm giảm chất lượng dinh dưỡng nếu không kiểm soát tốt?
A. Bảo quản đông lạnh
B. Sấy khô bằng lò sấy
C. Phơi khô tự nhiên dưới ánh nắng
D. Đóng gói chân không và bảo quản mát
24. Phương pháp bảo quản nào sau đây ít làm thay đổi cấu trúc và thành phần hóa học của nguyên liệu thức ăn tươi sống?
A. Sấy khô bằng nhiệt
B. Muối hóa
C. Bảo quản đông lạnh
D. Hun khói
25. Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm giảm hàm lượng một số vitamin nhạy cảm với nhiệt độ cao?
A. Sấy lạnh
B. Làm khô bằng khí nóng
C. Đóng gói chân không
D. Bảo quản đông lạnh