Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

1. Theo các nhà khoa học, tác động tích cực của nghề cá đối với hệ sinh thái biển có thể bao gồm:

A. Gia tăng số lượng các loài xâm hại.
B. Thúc đẩy sự đa dạng sinh học thông qua việc quản lý khai thác hợp lý.
C. Tăng cường ô nhiễm môi trường biển do hoạt động đánh bắt.
D. Làm suy giảm các chuỗi thức ăn tự nhiên.

2. Theo các nhà nghiên cứu, vai trò của thủy sản trong việc bảo vệ môi trường có thể bao gồm:

A. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
B. Góp phần hấp thụ CO2 và duy trì cân bằng sinh thái biển, đặc biệt là rừng ngập mặn.
C. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước.
D. Phá hủy các rạn san hô.

3. Thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh kế cho các cộng đồng ven biển thông qua:

A. Tạo việc làm trong ngành công nghiệp hóa chất.
B. Cung cấp cơ hội việc làm trong các hoạt động khai thác, nuôi trồng, chế biến và dịch vụ liên quan.
C. Thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp sản xuất vũ khí.
D. Hỗ trợ các hoạt động khai thác gỗ trái phép.

4. Thách thức về khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) ảnh hưởng đến ngành thủy sản Việt Nam như thế nào?

A. Làm tăng nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
B. Gây áp lực về các biện pháp chống khai thác IUU, ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu và uy tín quốc gia.
C. Giảm chi phí sản xuất cho ngư dân.
D. Tăng cường sự hợp tác giữa các quốc gia.

5. Mục tiêu của việc truy xuất nguồn gốc thủy sản là gì?

A. Giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm có giá cao nhất.
B. Đảm bảo thông tin minh bạch về quá trình sản xuất, từ đó nâng cao niềm tin của người tiêu dùng và tuân thủ quy định.
C. Che giấu thông tin về quy trình nuôi trồng.
D. Giảm chi phí quảng bá sản phẩm trên thị trường.

6. Yếu tố nào sau đây là xu hướng quan trọng trong việc phát triển công nghệ chế biến thủy sản hiện đại?

A. Giảm thiểu việc ứng dụng các công nghệ bảo quản tiên tiến.
B. Ứng dụng công nghệ cao để tạo ra các sản phẩm giá trị gia tăng, đảm bảo dinh dưỡng và an toàn.
C. Tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm thủy sản tươi sống không qua chế biến.
D. Tăng cường sử dụng các chất bảo quản hóa học độc hại.

7. Trong lĩnh vực công nghệ sinh học thủy sản, ứng dụng nào đang mở ra nhiều triển vọng mới?

A. Sử dụng thuốc trừ sâu trong nuôi trồng thủy sản.
B. Phát triển giống thủy sản biến đổi gen có khả năng kháng bệnh và sinh trưởng nhanh.
C. Tăng cường sử dụng kháng sinh không kiểm soát.
D. Đánh bắt thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt.

8. Thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế hiện nay là:

A. Sự thiếu hụt các quy định về an toàn thực phẩm.
B. Vấn đề kiểm soát dư lượng kháng sinh, chất cấm và các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe.
C. Chi phí lao động quá thấp.
D. Thiếu sự quan tâm của người tiêu dùng đối với sản phẩm thủy sản.

9. Theo các nhà quản lý, để nâng cao giá trị xuất khẩu của thủy sản Việt Nam, cần tập trung vào:

A. Tăng cường sản xuất các mặt hàng thủy sản thô, chưa qua chế biến.
B. Đẩy mạnh chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm và xây dựng thương hiệu uy tín.
C. Giảm thiểu các hoạt động xúc tiến thương mại ở nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào thị trường truyền thống.

10. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị dinh dưỡng của các loại thủy sản?

A. Màu sắc của tàu đánh bắt.
B. Loại thức ăn và môi trường sống của loài thủy sản.
C. Kích thước của lưới đánh bắt.
D. Thời tiết tại thời điểm đánh bắt.

11. Việc áp dụng công nghệ trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường sử dụng lao động chân tay trong mọi khâu sản xuất.
B. Nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro và cải thiện chất lượng sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc mở rộng diện tích ao nuôi.
D. Giảm chất lượng thức ăn cho thủy sản để tiết kiệm chi phí.

12. Thế nào là thủy sản có nguồn gốc khai thác hợp pháp (legal fishing origin)?

A. Thủy sản được đánh bắt bằng bất kỳ phương tiện nào, không cần giấy phép.
B. Thủy sản được đánh bắt tuân thủ các quy định của pháp luật về khai thác, không vi phạm IUU (Bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định).
C. Thủy sản được đánh bắt từ các vùng biển quốc tế không có quy định.
D. Thủy sản được đánh bắt bởi tàu cá có công suất nhỏ.

13. Theo các chuyên gia, xu hướng phát triển của ngành thủy sản trên thế giới hiện nay tập trung vào:

A. Tăng cường khai thác các loài thủy sản ở biển sâu bằng công nghệ lạc hậu.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững và khai thác có trách nhiệm.
C. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.

14. Theo phân tích phổ biến, đâu là vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với Việt Nam hiện nay?

A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ.
B. Tạo nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu và giải quyết việc làm.
C. Phát triển du lịch sinh thái gắn liền với rừng ngập mặn.
D. Đóng góp vào việc cải tạo đất nông nghiệp thông qua nuôi trồng thủy sản.

15. Thách thức về ô nhiễm môi trường trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Tăng cường sự đa dạng sinh học của ao nuôi.
B. Giảm năng suất, tăng nguy cơ dịch bệnh và gây suy thoái hệ sinh thái.
C. Nâng cao chất lượng nước trong ao nuôi.
D. Tăng khả năng thích nghi của thủy sản với điều kiện khắc nghiệt.

16. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của thủy sản Việt Nam ngày càng nhấn mạnh vào:

A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp sản xuất phân bón.
B. Trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu.
C. Đảm bảo nguồn cung cấp duy nhất cho thị trường nội địa.
D. Hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp khai thác khoáng sản biển.

17. Theo các tổ chức quốc tế, việc phát triển ngành thủy sản cần đi đôi với yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững dài hạn?

A. Tăng cường khai thác nguồn lợi thủy sản bằng mọi giá.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên một cách có trách nhiệm.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
D. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường.

18. Thủy sản có vai trò cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho con người, đặc biệt là loại axit béo nào?

A. Axit linoleic.
B. Axit oleic.
C. Axit béo omega-3.
D. Axit palmitic.

19. Thách thức về dư lượng kháng sinh trong thủy sản xuất khẩu chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

A. Chi phí sản xuất cao.
B. Yêu cầu về an toàn thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng tại các thị trường nhập khẩu.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn cung ứng kháng sinh.
D. Sự phụ thuộc vào công nghệ nuôi trồng truyền thống.

20. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt là gì?

A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngành công nghiệp khác.
B. Sự suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên và ảnh hưởng đến môi trường nuôi trồng.
C. Thiếu hụt lao động có kỹ năng trong ngành lâm nghiệp.
D. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ chế biến thủy sản.

21. Mục tiêu của Thủy sản sạch (clean aquaculture) là gì?

A. Sản xuất thủy sản với tốc độ nhanh nhất, không quan tâm đến chất lượng.
B. Đảm bảo thủy sản an toàn cho người tiêu dùng và thân thiện với môi trường.
C. Sử dụng tối đa hóa hóa chất trong nuôi trồng để diệt khuẩn.
D. Tập trung vào sản xuất thủy sản có nguồn gốc từ các loài quý hiếm.

22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự bền vững của ngành thủy sản, theo các quan điểm phát triển hiện đại?

A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ đánh bắt truyền thống.
B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản bằng mọi giá.
C. Áp dụng các biện pháp quản lý khai thác và nuôi trồng có trách nhiệm, bảo vệ môi trường.
D. Giảm thiểu các quy định về an toàn thực phẩm để tăng tốc độ sản xuất.

23. Thủy sản có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế biển nhờ:

A. Là nguồn cung cấp nguyên liệu chính cho ngành sản xuất giấy.
B. Tạo ra kim ngạch xuất khẩu lớn, đóng góp vào GDP và giải quyết việc làm cho lao động ven biển.
C. Hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp khai thác than đá.
D. Thúc đẩy hoạt động sản xuất xi măng.

24. Vai trò của thủy sản trong an ninh lương thực quốc gia được thể hiện rõ nhất qua:

A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may.
B. Là nguồn protein quan trọng, góp phần cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho người dân.
C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch biển.
D. Hỗ trợ ngành sản xuất phân bón hữu cơ.

25. Việc phát triển chuỗi giá trị trong ngành thủy sản tập trung vào mục tiêu nào là chính?

A. Tăng cường sản xuất các sản phẩm thủy sản thô chưa qua chế biến.
B. Nâng cao giá trị gia tăng, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
C. Đảm bảo nguồn cung cấp thủy sản với giá rẻ nhất cho thị trường nội địa.
D. Phát triển ngành công nghiệp phụ trợ cho khai thác thủy sản.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

1. Theo các nhà khoa học, tác động tích cực của nghề cá đối với hệ sinh thái biển có thể bao gồm:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

2. Theo các nhà nghiên cứu, vai trò của thủy sản trong việc bảo vệ môi trường có thể bao gồm:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

3. Thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh kế cho các cộng đồng ven biển thông qua:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

4. Thách thức về khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) ảnh hưởng đến ngành thủy sản Việt Nam như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

5. Mục tiêu của việc truy xuất nguồn gốc thủy sản là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây là xu hướng quan trọng trong việc phát triển công nghệ chế biến thủy sản hiện đại?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

7. Trong lĩnh vực công nghệ sinh học thủy sản, ứng dụng nào đang mở ra nhiều triển vọng mới?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

8. Thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế hiện nay là:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

9. Theo các nhà quản lý, để nâng cao giá trị xuất khẩu của thủy sản Việt Nam, cần tập trung vào:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị dinh dưỡng của các loại thủy sản?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

11. Việc áp dụng công nghệ trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

12. Thế nào là thủy sản có nguồn gốc khai thác hợp pháp (legal fishing origin)?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

13. Theo các chuyên gia, xu hướng phát triển của ngành thủy sản trên thế giới hiện nay tập trung vào:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

14. Theo phân tích phổ biến, đâu là vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với Việt Nam hiện nay?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

15. Thách thức về ô nhiễm môi trường trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của thủy sản Việt Nam ngày càng nhấn mạnh vào:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

17. Theo các tổ chức quốc tế, việc phát triển ngành thủy sản cần đi đôi với yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững dài hạn?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

18. Thủy sản có vai trò cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho con người, đặc biệt là loại axit béo nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

19. Thách thức về dư lượng kháng sinh trong thủy sản xuất khẩu chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

21. Mục tiêu của Thủy sản sạch (clean aquaculture) là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự bền vững của ngành thủy sản, theo các quan điểm phát triển hiện đại?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

23. Thủy sản có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế biển nhờ:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

24. Vai trò của thủy sản trong an ninh lương thực quốc gia được thể hiện rõ nhất qua:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

25. Việc phát triển chuỗi giá trị trong ngành thủy sản tập trung vào mục tiêu nào là chính?