Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 9: Các nhóm thuý sản và một số phương thức nuôi phố biến
1. Việc nghiên cứu và áp dụng các phương thức nuôi thủy sản mới nhằm mục đích gì?
A. Tăng thêm các loại thức ăn cho thủy sản.
B. Giảm thiểu rủi ro, tăng năng suất và hiệu quả kinh tế, hướng tới phát triển bền vững.
C. Chỉ để thay đổi hình thức nuôi truyền thống.
D. Tăng cường ô nhiễm môi trường nước.
2. Nhóm thủy sản nước ngọt nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường nước ao nuôi do khả năng ăn các chất thải hữu cơ và tảo đáy?
A. Cá chép
B. Cá rô phi
C. Cá tra
D. Cá mè trắng
3. Loài thủy sản nước ngọt nào sau đây có khả năng thích ứng tốt với nhiều điều kiện môi trường khác nhau và được nuôi rộng rãi theo nhiều phương thức?
A. Cá chình
B. Cá lăng nha
C. Cá rô phi
D. Cá nheo
4. Nhóm thủy sản nước ngọt ăn động vật phù du và các sinh vật nhỏ sống ở tầng đáy là gì?
A. Cá mè trắng, cá mè hoa
B. Cá chép, cá rô phi
C. Cá tra, cá basa
D. Cá lóc, cá trê
5. Loài thủy sản nào sau đây thuộc nhóm ăn thịt, thường được nuôi trong ao đất hoặc lồng bè với phương thức bán thâm canh hoặc thâm canh?
A. Cá mè trắng
B. Cá rô phi đỏ
C. Cá lóc
D. Cá diêu hồng
6. Nhóm thủy sản nước lợ nào thường được nuôi theo phương thức thâm canh, đòi hỏi quản lý chặt chẽ về độ mặn và thức ăn?
A. Cá đối mục
B. Cá mú
C. Tôm thẻ chân trắng
D. Cá chẽm
7. Loài thủy sản nước ngọt nào có khả năng đào hang và thường được nuôi theo phương thức bán thâm canh hoặc thâm canh trong ao có bờ vững chắc?
A. Cá tra
B. Cá rô phi
C. Cá chình
D. Cá lóc
8. Đặc điểm nổi bật của phương thức nuôi bán thâm canh là gì?
A. Sử dụng hoàn toàn thức ăn tự nhiên, mật độ thả nuôi thấp.
B. Mật độ thả nuôi trung bình, có bổ sung thức ăn và quản lý môi trường ở mức độ nhất định.
C. Mật độ thả nuôi rất cao, sử dụng thức ăn công nghiệp và quản lý môi trường nghiêm ngặt.
D. Chỉ tập trung vào việc cải tạo ao nuôi, không bổ sung thức ăn hay quản lý môi trường.
9. Đặc điểm chính của phương thức nuôi thủy sản theo hướng công nghệ sinh học là gì?
A. Sử dụng kháng sinh và hóa chất độc hại để phòng bệnh.
B. Tập trung vào việc sử dụng vi sinh vật có lợi, enzyme, chế phẩm sinh học để cải thiện môi trường và phòng bệnh.
C. Nuôi với mật độ thả rất thấp, không cần quản lý nhiều.
D. Chỉ quan tâm đến việc tăng trưởng nhanh của thủy sản.
10. Loài thủy sản nước lợ nào được nuôi rộng rãi theo phương thức quảng canh cải tiến và thâm canh, có giá trị xuất khẩu cao?
A. Cá đối mục
B. Tôm thẻ chân trắng
C. Cá măng
D. Cá mú
11. Loài thủy sản nước lợ nào sau đây thường được nuôi theo phương thức quảng canh cải tiến, kết hợp giữa việc khai thác nguồn lợi tự nhiên và bổ sung một phần thức ăn?
A. Tôm sú
B. Cá đối mục
C. Tôm thẻ chân trắng
D. Cá măng
12. Ưu điểm chính của việc nuôi thủy sản trong ao đất so với các hình thức khác là gì?
A. Kiểm soát môi trường nước tuyệt đối.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp, tận dụng được nguồn thức ăn tự nhiên.
C. Năng suất cao hơn nuôi lồng bè.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
13. Phương thức nuôi nào thường được áp dụng để nuôi các loài thủy sản có giá trị cao, yêu cầu kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường và dinh dưỡng, nhằm tối đa hóa sản lượng và chất lượng?
A. Nuôi quảng canh
B. Nuôi bán thâm canh
C. Nuôi thâm canh
D. Nuôi kết hợp
14. Phương thức nuôi nào đòi hỏi sự đầu tư lớn về cơ sở hạ tầng, công nghệ, thức ăn và quản lý để đạt năng suất cao nhất?
A. Nuôi quảng canh
B. Nuôi bán thâm canh
C. Nuôi thâm canh
D. Nuôi theo mùa vụ
15. Loài thủy sản nước mặn nào sau đây thường được nuôi theo phương thức thâm canh trong các ao nuôi ven biển, có khả năng chịu được biến động độ mặn?
A. Cá đối mục
B. Cá mú
C. Cá lóc
D. Cá chép
16. Việc phân loại thủy sản theo nhóm thức ăn (ăn thực vật, ăn động vật, ăn tạp) giúp ích gì cho người nuôi?
A. Chỉ để biết tập tính của loài.
B. Lựa chọn thức ăn phù hợp, xác định cách bố trí ao nuôi và các loài có thể nuôi ghép.
C. Dự đoán thời tiết.
D. Đánh giá khả năng sinh sản của loài.
17. Phương thức nuôi thủy sản nào dưới đây phù hợp với các khu vực có diện tích mặt nước lớn, tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên và ít phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp?
A. Nuôi lồng bè trên sông
B. Nuôi quảng canh
C. Nuôi bán thâm canh
D. Nuôi thâm canh trong ao đất
18. Trong nuôi trồng thủy sản, việc phân loại thủy sản thành các nhóm dựa trên môi trường sống (nước ngọt, nước lợ, nước mặn) giúp ích cho việc gì?
A. Chỉ để thống kê sản lượng.
B. Xác định các loài có thể nuôi chung với nhau.
C. Lựa chọn loài nuôi, phương thức nuôi và thiết kế hệ thống phù hợp với điều kiện môi trường.
D. Đánh giá giá trị dinh dưỡng của từng loài.
19. Phương thức nuôi nào thường được áp dụng ở các vùng ven biển, sử dụng các cấu trúc nổi như bè, mảng để nuôi các loài thủy sản nước mặn?
A. Nuôi ao
B. Nuôi lồng bè
C. Nuôi ruộng
D. Nuôi thủy canh
20. Nhóm thủy sản nước ngọt nào sau đây chủ yếu ăn thực vật phù du và mùn bã hữu cơ, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng nước?
A. Cá basa
B. Cá chép vảy
C. Cá mè trắng và cá mè hoa
D. Cá lăng
21. Phương thức nuôi nào áp dụng công nghệ tuần hoàn nước, tái sử dụng nước thải để giảm thiểu tác động môi trường và tiết kiệm nguồn nước?
A. Nuôi quảng canh
B. Nuôi lồng bè
C. Nuôi tuần hoàn
D. Nuôi bán thâm canh
22. Trong các loài thủy sản nước lợ, loài nào thường được nuôi theo mô hình kết hợp với trồng lúa (nuôi tôm – lúa)?
A. Cá đối mục
B. Tôm sú
C. Cá mú
D. Cá chẽm
23. Trong các nhóm thủy sản nước ngọt phổ biến, loài nào thường được nuôi theo phương thức thâm canh với yêu cầu kỹ thuật cao về quản lý chất lượng nước và dinh dưỡng?
A. Cá rô phi
B. Cá lóc
C. Cá diêu hồng
D. Cá trê vàng
24. Loài thủy sản nước ngọt nào được nuôi phổ biến theo phương thức bán thâm canh hoặc thâm canh với mục đích cung cấp thịt cho thị trường nội địa và xuất khẩu?
A. Cá mè trắng
B. Cá chép
C. Cá tra
D. Cá rô phi
25. Trong các phương thức nuôi thủy sản, phương thức nào ít tốn kém nhất về chi phí đầu tư và quản lý, nhưng năng suất thường thấp?
A. Nuôi thâm canh
B. Nuôi bán thâm canh
C. Nuôi quảng canh
D. Nuôi lồng bè công nghệ cao