Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ
1. Đâu là điểm cực Đông về mặt kinh độ của phần đất liền Việt Nam?
A. Chí tuyến Bắc.
B. Đảo Phú Quý.
C. Mũi Đôi, bán đảo Hòn Gốm, Khánh Hòa.
D. Đảo Trường Sa.
2. Việc Việt Nam nằm ở vị trí trung tâm của khu vực Đông Nam Á có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?
A. Dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
B. Thuận lợi cho giao lưu và hợp tác quốc tế.
C. Hạn chế phát triển kinh tế.
D. Khó khăn trong việc giao thương.
3. Việt Nam nằm ở vị trí nào trên bản đồ thế giới, thể hiện qua tọa độ địa lý?
A. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây, thuộc khu vực ôn đới hải dương.
B. Nằm ở bán cầu Bắc, trải dài từ khoảng 8°B đến 23°20B, và từ khoảng 102°10Đ đến 109°24Đ.
C. Nằm ở bán cầu Nam, kéo dài từ khoảng 8°N đến 23°20N.
D. Nằm ở rìa phía Đông của lục địa Á-Âu, thuộc múi giờ GMT+7.
4. Lãnh thổ Việt Nam bao gồm những bộ phận nào?
A. Đất liền, biển và vùng trời.
B. Đất liền và vùng trời.
C. Đất liền và biển.
D. Chỉ có đất liền.
5. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, lãnh hải Việt Nam có chiều rộng là bao nhiêu hải lý?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
6. Đường bờ biển của Việt Nam dài khoảng bao nhiêu km?
A. Khoảng 2.260 km.
B. Khoảng 3.260 km.
C. Khoảng 2.500 km.
D. Khoảng 3.000 km.
7. Đâu là điểm cực Bắc về mặt vĩ độ của phần đất liền Việt Nam?
A. Đèo Hải Vân.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Điểm Lũng Cú, Hà Giang.
D. Đảo Bạch Long Vĩ.
8. Phần đất liền của Việt Nam kéo dài theo chiều Đông - Tây từ kinh tuyến nào đến kinh tuyến nào?
A. Từ khoảng 102°10Đ đến 109°24Đ.
B. Từ khoảng 102°10T đến 109°24T.
C. Từ khoảng 102°10Đ đến 109°24T.
D. Từ khoảng 102°10T đến 109°24Đ.
9. Đâu là tỉnh có đường bờ biển dài nhất Việt Nam?
A. Quảng Ninh.
B. Bình Thuận.
C. Cà Mau.
D. Đà Nẵng.
10. Đâu là điểm cực Nam về mặt vĩ độ của phần đất liền Việt Nam?
A. Mũi Cà Mau.
B. Đảo Phú Quốc.
C. Chí tuyến Bắc.
D. Đảo Côn Sơn.
11. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc chủ quyền của quốc gia nào?
A. Campuchia.
B. Trung Quốc.
C. Việt Nam.
D. Philippines.
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về vị trí địa lý của Việt Nam?
A. Nằm ở rìa phía Đông của bán đảo Đông Dương.
B. Nằm ở trung tâm của khu vực Đông Nam Á.
C. Tiếp giáp với nhiều quốc gia trên đất liền và trên biển.
D. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Đông.
13. Đường biên giới trên đất liền của Việt Nam dài khoảng bao nhiêu km?
A. Khoảng 3.700 km.
B. Khoảng 3.260 km.
C. Khoảng 4.600 km.
D. Khoảng 4.000 km.
14. Ý nghĩa của vùng tiếp giáp lãnh hải đối với Việt Nam là gì?
A. Là vùng biển thuộc chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam.
B. Là vùng biển mà Việt Nam có các quyền chủ quyền về kinh tế và quyền tài phán.
C. Là vùng biển có thể tự do hàng hải của tất cả các quốc gia.
D. Là vùng biển chỉ có ý nghĩa về quốc phòng.
15. Ý nghĩa kinh tế của vị trí địa lý Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua:
A. Việc nằm gần chí tuyến Bắc.
B. Việc có đường bờ biển dài và giáp với Biển Đông.
C. Việc có đường biên giới trên đất liền dài.
D. Việc nằm trong vành đai sinh khoáng của châu Á.
16. Đảo lớn nhất của Việt Nam về diện tích là đảo nào?
A. Đảo Phú Quốc.
B. Đảo Cát Bà.
C. Đảo Lý Sơn.
D. Đảo Côn Đảo.
17. Đâu là quần đảo xa bờ nhất của Việt Nam, thuộc tỉnh nào?
A. Quần đảo Hoàng Sa, thuộc thành phố Đà Nẵng.
B. Quần đảo Trường Sa, thuộc tỉnh Khánh Hòa.
C. Quần đảo Côn Đảo, thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
D. Quần đảo Phú Quý, thuộc tỉnh Bình Thuận.
18. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với vị trí địa lý của Việt Nam?
A. Là vùng đất liền quan trọng nhất, tạo nên sự thống nhất của lãnh thổ.
B. Là vùng biển rộng lớn, có nhiều tài nguyên, ảnh hưởng đến khí hậu và giao thông quốc tế.
C. Là vùng đất hoang vu, ít có giá trị kinh tế và chiến lược.
D. Là vùng biển khép kín, không có ảnh hưởng đến các quốc gia khác.
19. Việc Việt Nam có chung đường biên giới trên đất liền với nhiều quốc gia mang lại thuận lợi chủ yếu nào về kinh tế?
A. Thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Thuận lợi cho việc phát triển du lịch biển đảo.
C. Thuận lợi cho giao lưu, buôn bán, trao đổi hàng hóa và hợp tác kinh tế.
D. Thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp lúa nước.
20. Thềm lục địa của Việt Nam được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Chỉ dựa vào chiều rộng lãnh hải.
B. Dựa vào phần kéo dài tự nhiên của lục địa, bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
C. Dựa vào khoảng cách từ bờ biển ra biển.
D. Dựa vào đường quốc tế quy định chung.
21. Quốc gia nào có đường biên giới chung với Việt Nam ở phía Bắc?
A. Lào.
B. Campuchia.
C. Trung Quốc.
D. Thái Lan.
22. Phần đất liền của Việt Nam kéo dài theo chiều Bắc - Nam từ vĩ tuyến nào đến vĩ tuyến nào?
A. Từ khoảng 8°B đến 23°20B.
B. Từ khoảng 8°N đến 23°20N.
C. Từ khoảng 8°B đến 23°20N.
D. Từ khoảng 8°N đến 23°20B.
23. Việc Việt Nam nằm ở rìa phía Đông của bán đảo Đông Dương có ý nghĩa chiến lược như thế nào?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa với các nước châu Âu.
B. Là cầu nối, cửa ngõ giao lưu kinh tế, văn hóa giữa lục địa và biển, giữa các nước trong khu vực và thế giới.
C. Hạn chế giao lưu kinh tế với các nước láng giềng.
D. Chỉ có ý nghĩa về mặt quốc phòng, an ninh.
24. Đâu không phải là đặc điểm của vùng biển Việt Nam?
A. Vùng biển Việt Nam bao gồm nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
B. Vùng biển Việt Nam có diện tích khoảng 1 triệu km2.
C. Vùng biển Việt Nam có nhiều đảo, quần đảo, bãi cạn, rạn san hô và các ngư trường lớn.
D. Vùng biển Việt Nam chỉ giới hạn trong lãnh hải, không có vùng đặc quyền kinh tế.
25. Đâu là quốc gia có chung đường biên giới với Việt Nam ở phía Tây và Tây Nam?
A. Trung Quốc và Lào.
B. Campuchia và Lào.
C. Trung Quốc và Campuchia.
D. Lào và Thái Lan.