Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

1. Theo quan điểm phổ biến trong phân tích kinh tế, quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ thường đi kèm với hệ quả xã hội nào?

A. Tăng tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp và dịch vụ, đô thị hóa gia tăng.
B. Giảm tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp, nông thôn hóa gia tăng.
C. Tăng tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp, nông thôn hóa giảm.
D. Giảm tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ, đô thị hóa giảm.

2. Theo phân tích phổ biến, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam đang có xu hướng dịch chuyển từ chủ yếu dựa vào yếu tố nào sang yếu tố nào?

A. Lao động sang công nghệ và tri thức.
B. Công nghệ sang lao động.
C. Tài nguyên sang lao động.
D. Tri thức sang tài nguyên.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam?

A. Tốc độ tăng dân số quá nhanh.
B. Cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Đầu tư vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
D. Nhu cầu về hàng hóa, dịch vụ ngày càng đa dạng.

4. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở Việt Nam có xu hướng nào về sự phát triển giữa các vùng?

A. Xuất hiện sự phân hóa rõ rệt, một số vùng phát triển nhanh, một số vùng còn chậm.
B. Sự phát triển kinh tế diễn ra đồng đều trên tất cả các vùng.
C. Các vùng nông thôn phát triển nhanh hơn các vùng đô thị.
D. Các vùng miền núi trở thành trung tâm kinh tế của cả nước.

5. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành?

A. Chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ chất lượng cao.
B. Chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp truyền thống.
C. Chính sách hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Chính sách khuyến khích xuất khẩu nguyên liệu thô.

6. Trong cơ cấu ngành kinh tế, ngành nào thường có xu hướng tăng tỷ trọng nhanh nhất trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

A. Công nghiệp - xây dựng.
B. Nông - lâm - thủy sản.
C. Dịch vụ.
D. Tài nguyên và năng lượng.

7. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là biểu hiện của chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở Việt Nam?

A. Sự gia tăng tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ.
B. Tốc độ tăng trưởng nhanh của công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Sự tập trung phát triển kinh tế ở các thành phố lớn.
D. Sự giảm dần tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP.

8. Biểu hiện rõ nét nhất của sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

A. Tỷ trọng ngành công nghiệp - xây dựng và dịch vụ tăng, nông - lâm - thủy sản giảm.
B. Tỷ trọng ngành nông - lâm - thủy sản tăng, công nghiệp - xây dựng giảm.
C. Tỷ trọng ngành dịch vụ giảm, công nghiệp - xây dựng tăng.
D. Tỷ trọng ngành công nghiệp - xây dựng và nông - lâm - thủy sản tăng.

9. Việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

A. Chuyển dịch cơ cấu ngành, tăng tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Chuyển dịch cơ cấu lao động, giảm tỷ lệ lao động nông nghiệp.
C. Chuyển dịch cơ cấu lãnh thổ, tập trung vào các vùng kinh tế trọng điểm.
D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế đối ngoại, tăng cường thu hút FDI.

10. Thế mạnh nổi bật của Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế là gì?

A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường tiêu thụ lớn.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
C. Nền nông nghiệp phát triển với sản lượng cao.
D. Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.

11. Theo phân tích phổ biến về chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thành phần kinh tế nào ngày càng chiếm ưu thế trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

A. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
B. Kinh tế tập thể.
C. Kinh tế nhà nước.
D. Kinh tế tư nhân.

12. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam có thể thành công trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành có giá trị gia tăng cao?

A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
C. Phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ.
D. Giảm thiểu hoạt động dịch vụ.

13. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ tại Việt Nam có ý nghĩa chiến lược nào?

A. Khai thác tốt hơn các lợi thế so sánh của từng vùng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cả nước.
B. Tạo ra sự phân bố dân cư đồng đều trên khắp cả nước.
C. Giảm thiểu vai trò của các thành phố lớn trong nền kinh tế.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống.

14. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở Việt Nam hiện nay?

A. Sự hình thành các khu kinh tế ven biển và khu công nghiệp tập trung.
B. Sự suy giảm các hoạt động kinh tế ở các vùng nông thôn.
C. Sự phân bố đều các hoạt động công nghiệp trên cả nước.
D. Sự gia tăng vai trò của các làng nghề truyền thống.

15. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ tại Việt Nam thường gắn liền với quá trình nào?

A. Đô thị hóa.
B. Nông thôn hóa.
C. Di dân từ thành thị về nông thôn.
D. Giảm tập trung dân cư.

16. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm gì về sự phát triển của các khu vực kinh tế?

A. Tập trung phát triển mạnh ở các đô thị và vùng kinh tế trọng điểm.
B. Phân bố đều khắp các vùng nông thôn.
C. Giảm dần hoạt động công nghiệp ở các vùng ven biển.
D. Tăng cường phát triển nông nghiệp truyền thống ở miền núi.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam?

A. Nguồn lao động có kỹ năng cao.
B. Cơ sở hạ tầng còn hạn chế.
C. Sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
D. Chất lượng thể chế, chính sách chưa hoàn thiện.

18. Đặc điểm nổi bật của chuyển dịch cơ cấu kinh tế Việt Nam trong những năm gần đây là sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành nào?

A. Công nghệ thông tin và dịch vụ số.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Nông nghiệp thâm canh.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng truyền thống.

19. Yếu tố nào được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam hiện nay?

A. Sự phát triển của khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
B. Nhu cầu tiêu dùng trong nước tăng nhanh.
C. Đầu tư từ nước ngoài vào lĩnh vực nông nghiệp.
D. Sự gia tăng dân số nhanh chóng.

20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của một quốc gia là gì?

A. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và tiến bộ khoa học - công nghệ.
B. Sự thay đổi về ý thức hệ chính trị của người dân.
C. Sự suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự gia tăng của các thiên tai bất thường.

21. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc định hướng và thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững?

A. Chính sách vĩ mô của Nhà nước và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số.
C. Sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
D. Sự phát triển của nền kinh tế thị trường đơn thuần.

22. Vai trò của khu vực nông - lâm - thủy sản trong cơ cấu kinh tế Việt Nam hiện nay có xu hướng gì?

A. Giảm tỷ trọng nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng về an ninh lương thực và xuất khẩu.
B. Tăng tỷ trọng nhờ áp dụng công nghệ cao.
C. Giảm mạnh về cả tỷ trọng và vai trò.
D. Tăng tỷ trọng do nhu cầu tiêu dùng nội địa tăng cao.

23. Vai trò của khu vực dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Việt Nam hiện nay ngày càng quan trọng vì:

A. Đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của đời sống xã hội và hỗ trợ các ngành kinh tế khác phát triển.
B. Là ngành sử dụng ít vốn đầu tư nhất.
C. Tạo ra sản phẩm vật chất chủ yếu.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp.

24. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

A. Sự hình thành và phát triển của các vùng kinh tế trọng điểm.
B. Sự tập trung dân cư ở nông thôn.
C. Sự suy giảm hoạt động sản xuất ở các đô thị lớn.
D. Sự phân bố đồng đều hoạt động kinh tế trên cả nước.

25. Cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia được hiểu là gì?

A. Tỷ trọng đóng góp của các ngành kinh tế vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và mối quan hệ giữa chúng.
B. Số lượng doanh nghiệp hoạt động trong mỗi ngành kinh tế.
C. Trình độ công nghệ của từng ngành kinh tế.
D. Quy mô lao động làm việc trong mỗi ngành kinh tế.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

1. Theo quan điểm phổ biến trong phân tích kinh tế, quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ thường đi kèm với hệ quả xã hội nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

2. Theo phân tích phổ biến, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam đang có xu hướng dịch chuyển từ chủ yếu dựa vào yếu tố nào sang yếu tố nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

4. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở Việt Nam có xu hướng nào về sự phát triển giữa các vùng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

5. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

6. Trong cơ cấu ngành kinh tế, ngành nào thường có xu hướng tăng tỷ trọng nhanh nhất trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là biểu hiện của chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở Việt Nam?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

8. Biểu hiện rõ nét nhất của sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

9. Việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

10. Thế mạnh nổi bật của Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

11. Theo phân tích phổ biến về chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thành phần kinh tế nào ngày càng chiếm ưu thế trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

12. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam có thể thành công trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành có giá trị gia tăng cao?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

13. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ tại Việt Nam có ý nghĩa chiến lược nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở Việt Nam hiện nay?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

15. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ tại Việt Nam thường gắn liền với quá trình nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

16. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm gì về sự phát triển của các khu vực kinh tế?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

18. Đặc điểm nổi bật của chuyển dịch cơ cấu kinh tế Việt Nam trong những năm gần đây là sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam hiện nay?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của một quốc gia là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc định hướng và thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

22. Vai trò của khu vực nông - lâm - thủy sản trong cơ cấu kinh tế Việt Nam hiện nay có xu hướng gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

23. Vai trò của khu vực dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Việt Nam hiện nay ngày càng quan trọng vì:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

24. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 11: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tags: Bộ đề 1

25. Cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia được hiểu là gì?