1. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với ngành du lịch, đặc biệt là du lịch biển, đảo?
A. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
B. Công nghiệp chế biến hải sản.
C. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
D. Công nghiệp sản xuất phân bón.
2. Việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
B. Tạo việc làm, thu hút vốn đầu tư và công nghệ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp.
D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam có thể nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của ngành công nghiệp dệt may trên thị trường quốc tế?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
B. Giảm giá thành sản phẩm.
C. Đầu tư vào thiết kế, thương hiệu và nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất theo đơn đặt hàng.
4. Ngành công nghiệp nào có khả năng thích ứng tốt nhất với xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng có hàm lượng công nghệ cao.
C. Công nghiệp khai thác dầu khí.
D. Công nghiệp luyện kim.
5. Thách thức lớn nhất trong việc phát triển ngành công nghiệp hóa chất ở Việt Nam là gì?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Nguyên liệu đầu vào chủ yếu phải nhập khẩu và vấn đề môi trường.
C. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ.
D. Chi phí vận chuyển cao.
6. Ngành công nghiệp nào có vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia?
A. Công nghiệp sản xuất đồ uống.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
C. Công nghiệp chế biến gỗ.
D. Công nghiệp sản xuất giấy.
7. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề việc làm ở khu vực nông thôn Việt Nam?
A. Công nghiệp sản xuất ô tô.
B. Công nghiệp khai thác dầu khí.
C. Công nghiệp chế biến nông sản, lâm sản, thủy sản.
D. Công nghiệp sản xuất thép.
8. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác than ở Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư để mở rộng sản xuất.
B. Nhu cầu sử dụng than ngày càng giảm trên thế giới.
C. Tác động tiêu cực đến môi trường và yêu cầu về phát triển bền vững.
D. Nguồn than dự trữ cạn kiệt.
9. Ngành công nghiệp nào sau đây có cơ sở để phát triển mạnh mẽ ở các vùng có nguồn lao động dồi dào, chi phí nhân công thấp tại Việt Nam?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp chế biến nông sản thực phẩm.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp điện tử.
10. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ và phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu từ ngành nông nghiệp?
A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp chế biến nông sản.
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
11. Thách thức lớn nhất đối với ngành công nghiệp sản xuất ô tô tại Việt Nam hiện nay là gì?
A. Nguồn nguyên liệu sản xuất khan hiếm.
B. Thiếu lao động có kỹ năng và phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
C. Chi phí sản xuất quá cao so với các nước trong khu vực.
D. Thị trường tiêu thụ nội địa bão hòa.
12. Ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển gắn liền với việc khai thác tài nguyên rừng?
A. Công nghiệp sản xuất giấy và chế biến gỗ.
B. Công nghiệp điện tử.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
13. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên vật liệu cho các ngành công nghiệp khác như sản xuất vật liệu xây dựng, hóa chất?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến lương thực.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp lắp ráp ô tô.
14. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành sản xuất phân bón?
A. Công nghiệp chế biến lâm sản.
B. Công nghiệp khai thác apatit.
C. Công nghiệp sản xuất đồ uống.
D. Công nghiệp dệt may.
15. Ngành công nghiệp nào có khả năng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu không được quản lý tốt?
A. Công nghiệp sản xuất đồ thể thao.
B. Công nghiệp sản xuất sữa.
C. Công nghiệp hóa chất và công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp chế biến gỗ.
16. Việc phát triển ngành công nghiệp phụ trợ ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Tăng cường nhập khẩu linh kiện thay vì sản xuất trong nước.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
C. Nâng cao khả năng nội địa hóa, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm.
D. Chỉ phục vụ cho thị trường tiêu thụ nội địa.
17. Đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp năng lượng ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Chủ yếu dựa vào năng lượng hạt nhân.
B. Tập trung vào khai thác than đá và thủy điện.
C. Phát triển mạnh các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
D. Nguồn cung năng lượng nhập khẩu chiếm phần lớn.
18. Cơ cấu ngành công nghiệp Việt Nam đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào?
A. Giảm tỷ trọng công nghiệp chế biến, tăng tỷ trọng công nghiệp khai thác.
B. Tăng tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo, giảm tỷ trọng công nghiệp khai thác.
C. Giữ nguyên cơ cấu ngành công nghiệp như hiện tại.
D. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.
19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất điện tử tại Việt Nam hiện nay?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Chính sách ưu đãi thu hút đầu tư nước ngoài và lao động có kỹ năng.
C. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành giao thông vận tải.
20. Yếu tố nào sau đây là lợi thế quan trọng nhất của Việt Nam trong việc thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp dệt may?
A. Nguồn nguyên liệu bông dồi dào.
B. Nguồn lao động trẻ, dồi dào và chi phí nhân công cạnh tranh.
C. Chính sách bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.
D. Nguồn vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước.
21. Biện pháp nào sau đây có thể giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp chế biến nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?
A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
B. Đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại, nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Hạn chế xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
22. Ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển lớn tại các vùng ven biển Việt Nam nhờ vào nguồn lợi từ biển?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp chế biến hải sản.
D. Công nghiệp sản xuất phân bón.
23. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác với sản lượng tối đa.
B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên khai.
C. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, gắn liền với bảo vệ môi trường và phục hồi tài nguyên.
D. Hạn chế đầu tư vào chế biến sâu.
24. Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào than đá.
B. Đa dạng hóa cơ cấu nguồn năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính.
C. Tăng cường xuất khẩu điện sang các nước láng giềng.
D. Thu hút vốn đầu tư vào ngành năng lượng hạt nhân.
25. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các đô thị lớn, nơi tập trung đông dân cư và có cơ sở hạ tầng phát triển?
A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô và điện tử.
D. Công nghiệp khai thác dầu khí.