Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 20: Vai trò và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngành dịch vụ
1. Sự phát triển của ngành dịch vụ có ý nghĩa quan trọng đối với việc giải quyết vấn đề gì của các quốc gia?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường tự nhiên.
B. Giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao đời sống dân cư.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
2. Ngành dịch vụ nào sau đây thường có tính địa phương hóa cao, phụ thuộc nhiều vào đặc điểm văn hóa và nhu cầu tiêu dùng của từng vùng?
A. Dịch vụ vận tải hàng không quốc tế.
B. Dịch vụ tài chính - ngân hàng toàn cầu.
C. Dịch vụ du lịch và dịch vụ ăn uống.
D. Dịch vụ bưu chính viễn thông quốc tế.
3. Ngành dịch vụ nào sau đây được xem là ngành công nghiệp không khói?
A. Dịch vụ sản xuất.
B. Dịch vụ tài chính.
C. Dịch vụ du lịch.
D. Dịch vụ công nghiệp.
4. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả nào đối với ngành dịch vụ?
A. Giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ cá nhân.
B. Tăng nhu cầu sử dụng các dịch vụ có chất lượng cao và đa dạng.
C. Ưu tiên đầu tư vào các ngành sản xuất vật chất.
D. Giảm vai trò của ngành thương mại và tài chính.
5. Vai trò của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển là gì?
A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
B. Là động lực chính để chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo việc làm và thu hút đầu tư.
C. Không có vai trò đáng kể trong quá trình phát triển.
D. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ ở một quốc gia, đặc biệt là các dịch vụ có hàm lượng tri thức cao?
A. Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải.
B. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn và kỹ năng cao.
C. Sự gia tăng của dân số đô thị.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
7. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự đa dạng hóa và chất lượng của ngành dịch vụ du lịch?
A. Sự gia tăng của dân số nông thôn.
B. Trình độ phát triển của ngành công nghiệp nặng.
C. Sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực du lịch.
D. Sự phân bố của các mỏ than.
8. Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc kết nối các thị trường và thúc đẩy thương mại quốc tế?
A. Dịch vụ giáo dục.
B. Dịch vụ y tế.
C. Dịch vụ vận tải và bưu chính viễn thông.
D. Dịch vụ văn hóa, thể thao.
9. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự phát triển của ngành dịch vụ thông tin và truyền thông?
A. Sự phân bố các nguồn nước ngọt.
B. Sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số và internet.
C. Sự gia tăng diện tích rừng.
D. Trình độ khai thác kim loại màu.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?
A. Trình độ dân trí và văn hóa.
B. Quy mô dân số và cơ cấu dân số.
C. Sự phân bố các loại hình giao thông vận tải.
D. Nhu cầu và thị hiếu tiêu dùng của con người.
11. Nhân tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố mang tính lịch sử - văn hóa ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?
A. Di sản văn hóa và các lễ hội truyền thống.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của các đô thị.
C. Chính sách thương mại quốc tế.
D. Phong tục, tập quán và lối sống của người dân.
12. Ngành dịch vụ có vai trò như thế nào đối với nền kinh tế quốc dân?
A. Chỉ đóng góp vào GDP mà không tạo ra nhiều việc làm.
B. Là ngành có tốc độ tăng trưởng chậm nhất trong các ngành kinh tế.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác, tạo việc làm và tăng thu nhập.
D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, ít ảnh hưởng đến xuất khẩu.
13. Ngành dịch vụ nào sau đây có xu hướng phát triển gắn liền với sự gia tăng của hoạt động sản xuất và tiêu dùng?
A. Dịch vụ nghiên cứu khoa học.
B. Dịch vụ vận tải và thương mại.
C. Dịch vụ giáo dục đại học.
D. Dịch vụ tư vấn pháp luật.
14. Nhân tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố kinh tế ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?
A. Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
B. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên.
C. Mức sống và thu nhập của dân cư.
D. Chính sách phát triển kinh tế của Nhà nước.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng?
A. Chính sách tiền tệ và tài khóa của nhà nước.
B. Mức độ toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Sự phân bố và mật độ của các vùng nguyên liệu công nghiệp.
16. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi cơ cấu ngành dịch vụ trong xu hướng hiện đại?
A. Sự gia tăng của các hoạt động sản xuất vật chất.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ và công nghệ thông tin.
C. Xu hướng giảm của dân số thế giới.
D. Sự ổn định của các hệ thống chính trị trên thế giới.
17. Sự phát triển của ngành dịch vụ có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?
A. Làm chậm quá trình công nghiệp hóa.
B. Tạo ra các ngành công nghiệp mới.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp và nông nghiệp, tạo ra một nền kinh tế cân đối và bền vững hơn.
D. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành dịch vụ thuần túy.
18. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành dịch vụ?
A. Tính vô hình của sản phẩm dịch vụ.
B. Khó có thể dự trữ hoặc vận chuyển.
C. Tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng.
D. Sản phẩm dịch vụ có tính vật chất rõ rệt.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?
A. Trình độ phát triển của khoa học kỹ thuật.
B. Mức độ đô thị hóa.
C. Sự thay đổi của khí hậu toàn cầu.
D. Sự gia tăng của dân số và thu nhập.
20. Vai trò của ngành dịch vụ trong quá trình toàn cầu hóa là gì?
A. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy sự lưu chuyển hàng hóa, vốn, công nghệ và lao động.
C. Tăng cường sự cô lập và đóng cửa nền kinh tế.
D. Hạn chế sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia.
21. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của ngành dịch vụ bưu chính - viễn thông?
A. Sự phân bố của các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin và nhu cầu giao tiếp của xã hội.
C. Sự phát triển của ngành khai thác gỗ.
D. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
22. Ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa?
A. Dịch vụ tài chính.
B. Dịch vụ du lịch.
C. Dịch vụ y tế.
D. Dịch vụ giáo dục nghề.
23. Ngành dịch vụ nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhất tại các khu vực đô thị lớn?
A. Dịch vụ khai thác khoáng sản.
B. Dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao.
C. Dịch vụ tài chính, thương mại, thông tin và viễn thông.
D. Dịch vụ sản xuất vật liệu xây dựng.
24. Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các trung tâm dịch vụ lớn mang tính quốc gia và quốc tế?
A. Sự phân bố đồng đều các hoạt động nông nghiệp.
B. Vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Sự tập trung của các ngành công nghiệp khai thác.
D. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số nông thôn.
25. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô và cơ cấu của ngành dịch vụ?
A. Trình độ khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Mức độ chuyên môn hóa và phân công lao động xã hội.
C. Sự phân bố dân cư và mật độ dân số.
D. Tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp.