1. Thị trường thương mại quốc tế nào có vai trò ngày càng quan trọng đối với Việt Nam, đặc biệt là sau khi gia nhập các hiệp định thương mại tự do lớn?
A. Thị trường châu Phi.
B. Thị trường châu Mỹ Latinh.
C. Thị trường các nước phát triển (EU, Mỹ, Nhật Bản) và các nền kinh tế mới nổi.
D. Thị trường các nước thuộc khối COMECON cũ.
2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu?
A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Giảm thuế nhập khẩu đối với các nguyên liệu thô phục vụ sản xuất.
C. Tập trung vào các thị trường xuất khẩu có mức tiêu thụ lớn, không phân biệt chất lượng.
D. Đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại bằng hình thức truyền thống.
3. Đâu là loại hình du lịch có tiềm năng phát triển mạnh ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch văn hóa, di sản.
C. Du lịch khám phá, mạo hiểm, trekking.
D. Du lịch ẩm thực, mua sắm.
4. Loại hình du lịch nào đang có xu hướng phát triển mạnh ở Việt Nam, khai thác tiềm năng về văn hóa và lịch sử?
A. Du lịch mạo hiểm, thể thao.
B. Du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng.
C. Du lịch văn hóa, lịch sử, tâm linh.
D. Du lịch cộng đồng, trải nghiệm.
5. Hoạt động thương mại điện tử ở Việt Nam có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhất ở nhóm sản phẩm nào?
A. Nguyên liệu thô, nông sản.
B. Thiết bị công nghiệp, máy móc.
C. Hàng tiêu dùng, thời trang, điện tử.
D. Nguyên liệu sản xuất, vật liệu xây dựng.
6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải và dịch vụ hậu cần.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu và thu nhập khả dụng của người dân.
C. Việc quảng bá hình ảnh du lịch Việt Nam trên các nền tảng truyền thông quốc tế.
D. Sự đa dạng và phong phú của tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn.
7. Xu hướng nào đang chi phối mạnh mẽ hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam?
A. Tăng cường các hiệp định thương mại tự do song phương, đa phương.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
C. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa thay vì xuất khẩu.
D. Hạn chế nhập khẩu các mặt hàng tiêu dùng có nguồn gốc nước ngoài.
8. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển du lịch sinh thái ở Việt Nam?
A. Thiếu các khu rừng nguyên sinh.
B. Thiếu các chính sách bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên chặt chẽ.
C. Ít có các hoạt động du lịch mạo hiểm đi kèm.
D. Khó khăn trong việc thu hút khách du lịch quốc tế.
9. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet đã tác động như thế nào đến hoạt động thương mại ở Việt Nam?
A. Làm giảm vai trò của các kênh phân phối truyền thống.
B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của thương mại điện tử và kinh doanh trực tuyến.
C. Tăng chi phí quảng bá và tiếp thị sản phẩm.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin thị trường của doanh nghiệp.
10. Xu hướng du lịch xanh ngày càng phổ biến đặt ra yêu cầu gì đối với các doanh nghiệp du lịch Việt Nam?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương.
C. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên các kênh truyền thống.
11. Ngành thương mại đóng vai trò gì trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam?
A. Làm giảm tỷ trọng của khu vực công nghiệp.
B. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và dịch vụ hóa nền kinh tế.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
D. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
12. Tác động kinh tế rõ rệt nhất của ngành thương mại đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?
A. Gia tăng nợ công quốc gia.
B. Thúc đẩy tăng trưởng GDP, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa xa xỉ.
13. Vùng nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất về du lịch biển, đảo?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đông Nam Bộ.
14. Đâu không phải là thế mạnh của du lịch Việt Nam?
A. Di sản văn hóa phong phú, đa dạng.
B. Nhiều bãi biển đẹp, khí hậu ôn hòa quanh năm.
C. Hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, đồng bộ.
D. Ẩm thực đặc sắc, hấp dẫn.
15. Ngành du lịch đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam thông qua các mặt nào?
A. Chỉ tạo ra việc làm trong lĩnh vực dịch vụ.
B. Thúc đẩy tăng trưởng GDP, tạo việc làm, thu ngoại tệ và bảo tồn văn hóa.
C. Chỉ tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng.
D. Làm gia tăng áp lực lên môi trường.
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái?
A. Tăng cường quảng bá du lịch trên mạng xã hội.
B. Phát triển các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
C. Bảo tồn và phát huy giá trị tài nguyên thiên nhiên, văn hóa.
D. Giảm giá vé tham quan các điểm du lịch.
17. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho thương mại Việt Nam?
A. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô sang thị trường EU.
B. Giảm thiểu rào cản thuế quan và phi thuế quan, mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Thu hút đầu tư trực tiếp của EU vào các ngành công nghiệp nặng.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia ngoài EU.
18. Thành phố nào của Việt Nam được công nhận là điểm đến du lịch hấp dẫn hàng đầu khu vực Đông Nam Á, nổi bật với sự kết hợp giữa cổ kính và hiện đại?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Thành phố Hà Nội.
D. Thành phố Hội An.
19. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào sự thành công của du lịch MICE (hội nghị, hội thảo, khen thưởng, triển lãm) tại Việt Nam?
A. Sự đa dạng của các loại hình ẩm thực đường phố.
B. Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, dịch vụ chuyên nghiệp và khả năng tổ chức sự kiện quy mô lớn.
C. Sự phong phú của các điểm vui chơi giải trí về đêm.
D. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh.
20. Ngành thương mại Việt Nam hiện nay có đặc điểm nổi bật nào về cơ cấu?
A. Tỷ trọng của khu vực kinh tế nhà nước ngày càng chiếm ưu thế.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại nội địa, chậm lại của thương mại quốc tế.
C. Vai trò ngày càng tăng của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài và thương mại điện tử.
D. Cơ cấu hàng hóa xuất khẩu chủ yếu vẫn là nông sản thô, chưa qua chế biến.
21. Đâu là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng của Việt Nam với cảnh quan thiên nhiên độc đáo, được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới?
A. Vịnh Hạ Long.
B. Kinh thành Huế.
C. Phố cổ Hội An.
D. Thánh địa Mỹ Sơn.
22. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch Việt Nam?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia láng giềng.
B. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
C. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng trong ngành du lịch.
D. Sự gia tăng của các loại hình du lịch mới, chưa được quy hoạch.
23. Thành phố nào của Việt Nam được biết đến với vai trò trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất cả nước, thu hút nhiều hoạt động thương mại và đầu tư quốc tế?
A. Thành phố Đà Nẵng.
B. Thành phố Cần Thơ.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Hải Phòng.
24. Thách thức lớn nhất của thương mại điện tử Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thiếu cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
B. Nguồn cung hàng hóa không đa dạng.
C. Vấn đề an toàn thông tin, chất lượng sản phẩm và niềm tin của người tiêu dùng.
D. Chi phí vận chuyển quá cao.
25. Đâu là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam hiện nay?
A. Máy móc, thiết bị công nghiệp.
B. Nông sản, thủy sản và hàng dệt may.
C. Sản phẩm công nghệ cao, điện tử.
D. Hàng tiêu dùng, dược phẩm.