Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 27: Phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản ở Bắc Trung Bộ
1. Biện pháp nào góp phần quan trọng nhất vào việc đa dạng hóa ngành nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ, giảm thiểu rủi ro từ thiên tai và thị trường?
A. Tăng cường sản xuất lương thực để đảm bảo an ninh lương thực.
B. Phát triển mạnh các mô hình nông nghiệp kết hợp (trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản).
C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp kém hiệu quả sang mục đích khác.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp chủ lực.
2. Đâu là vấn đề môi trường đáng lo ngại nhất hiện nay đối với ngành thủy sản ở Bắc Trung Bộ?
A. Sự xâm nhập mặn vào các vùng nuôi trồng thủy sản nước lợ.
B. Ô nhiễm môi trường nước do chất thải từ hoạt động nuôi trồng và công nghiệp.
C. Sự thay đổi của dòng chảy và nhiệt độ nước biển.
D. Sự gia tăng của các loài thủy sản ngoại lai có hại.
3. Ngành chăn nuôi bò sữa ở Bắc Trung Bộ đang có xu hướng phát triển theo hướng:
A. Chăn nuôi theo quy mô nông hộ nhỏ, phân tán.
B. Tập trung vào các trang trại quy mô lớn, áp dụng công nghệ hiện đại.
C. Chủ yếu dựa vào chăn thả tự nhiên trên đồng cỏ.
D. Phát triển mạnh các giống bò địa phương có khả năng thích nghi cao.
4. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có thế mạnh về phát triển các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao như chè, dược liệu và các loại cây ăn quả đặc sản?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
5. Ngành công nghiệp chế biến nông sản nào có tiềm năng lớn để phát triển mạnh ở Bắc Trung Bộ, tận dụng nguồn nguyên liệu từ cây công nghiệp và cây ăn quả?
A. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
B. Chế biến cà phê, chè và các loại gia vị.
C. Chế biến rau quả đông lạnh, nước ép và mứt.
D. Chế biến thịt gia súc, gia cầm.
6. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có thế mạnh về phát triển cây công nghiệp lâu năm, đặc biệt là mía và cao su?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
7. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hạn hán gay gắt ở các tỉnh phía Nam Bắc Trung Bộ, đặc biệt là Ninh Thuận và Bình Thuận (mặc dù thuộc Nam Trung Bộ nhưng ảnh hưởng đến vùng lân cận), là do:
A. Lượng mưa phân bố không đều trong năm và ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
B. Địa hình dốc, nhiều đồi núi, gây thoát nước nhanh.
C. Mùa khô kéo dài, lượng mưa thấp và sự ảnh hưởng của hiệu ứng phơn.
D. Mùa mưa ngắn, lượng mưa tập trung nhưng không đủ cho cả năm.
8. Đâu là giải pháp căn bản để nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ, đặc biệt là đối với các vùng đất dốc?
A. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến nông sản.
B. Tăng cường thâm canh, luân canh các loại cây trồng.
C. Quy hoạch lại cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
9. Vấn đề cấp bách nhất trong phát triển lâm nghiệp bền vững ở Bắc Trung Bộ hiện nay là gì?
A. Tăng cường trồng mới các loại cây lâm nghiệp có giá trị kinh tế cao.
B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy rừng.
C. Đẩy mạnh công tác khai thác gỗ rừng trồng để đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Phát triển mạnh ngành công nghiệp chế biến lâm sản gắn với nguyên liệu tại chỗ.
10. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển vùng chuyên canh cây công nghiệp ở Bắc Trung Bộ?
A. Sự cạnh tranh về đất đai với các loại cây trồng khác.
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư để mở rộng quy mô sản xuất.
C. Sự biến động của thị trường tiêu thụ và giá cả nông sản.
D. Trình độ kỹ thuật canh tác còn hạn chế.
11. Đâu là hạn chế lớn nhất của vùng trung du và miền núi Bắc Trung Bộ trong phát triển nông nghiệp?
A. Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp do phát triển công nghiệp.
B. Độ dốc lớn, đất dễ bị xói mòn, bạc màu.
C. Khí hậu khắc nghiệt, có sự phân hóa rõ rệt giữa mùa hạ và mùa đông.
D. Thiếu nguồn nước tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là khó khăn chính đối với phát triển nông nghiệp ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Thiên tai lũ lụt, hạn hán thường xuyên xảy ra.
B. Đất đai bạc màu, manh mún ở một số khu vực.
C. Thiếu lao động có tay nghề cao trong sản xuất nông nghiệp.
D. Trình độ thâm canh, ứng dụng khoa học kỹ thuật còn hạn chế.
13. Biện pháp nào được xem là quan trọng nhất để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của cây trồng chủ lực ở Bắc Trung Bộ?
A. Mở rộng diện tích canh tác các loại cây truyền thống.
B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ chế biến và bảo quản nông sản.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản sang các thị trường lân cận.
D. Tập trung vào việc sử dụng giống cây trồng có năng suất cao.
14. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có thế mạnh về phát triển kinh tế biển, đặc biệt là du lịch biển và khai thác khoáng sản biển?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
15. Nguyên nhân chính làm cho ngành khai thác hải sản ở Bắc Trung Bộ gặp khó khăn trong những năm gần đây là gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước trong khu vực.
B. Sự suy giảm nguồn lợi hải sản do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.
C. Thiếu vốn đầu tư để nâng cấp tàu thuyền và công nghệ đánh bắt.
D. Thị trường tiêu thụ hải sản không ổn định.
16. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có thế mạnh về phát triển lâm nghiệp, đặc biệt là rừng sản xuất với các loại gỗ nguyên liệu cho công nghiệp chế biến?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
17. Ngành chăn nuôi gia cầm ở Bắc Trung Bộ có vai trò quan trọng trong:
A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi.
B. Góp phần tăng thu nhập, cải thiện bữa ăn cho người dân nông thôn.
C. Phát triển các mô hình nông nghiệp công nghệ cao quy mô lớn.
D. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm gia cầm chế biến.
18. Đâu là loại hình nuôi trồng thủy sản phổ biến và có tiềm năng phát triển mạnh ở vùng ven biển Bắc Trung Bộ?
A. Nuôi tôm sú và tôm thẻ chân trắng trên quy mô lớn.
B. Nuôi cá nước lợ và các loài nhuyễn thể (nghêu, sò, vẹm).
C. Nuôi cá tra và cá basa trong ao nước ngọt.
D. Nuôi các loài cá biển sâu bằng công nghệ hiện đại.
19. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ, rừng đầu nguồn ở Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường trồng rừng bằng các loại cây có giá trị kinh tế cao.
B. Nâng cao vai trò và trách nhiệm của cộng đồng dân cư trong công tác quản lý và bảo vệ rừng.
C. Đẩy mạnh công tác kiểm lâm, xử lý nghiêm các hành vi phá rừng.
D. Phát triển công nghiệp chế biến lâm sản để tăng nguồn thu từ rừng.
20. Biện pháp nào giúp khắc phục tình trạng đất bạc màu và thiếu nước tưới cho cây trồng ở các vùng đồi núi phía Tây Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường bón phân hóa học để cải tạo đất.
B. Phát triển hệ thống thủy lợi, tích trữ nước mưa và xây dựng hồ chứa.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang các loại cây trồng chịu hạn.
D. Thâm canh tăng vụ trên diện tích đất hiện có.
21. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ nổi bật với ngành chăn nuôi trâu, bò quy mô lớn, gắn với việc phát triển đồng cỏ và vùng trung du?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững và hiệu quả ở Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật mới trong sản xuất.
B. Mở rộng quy mô các cơ sở nuôi trồng và chế biến thủy sản.
C. Tập trung vào các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao và thị trường tiêu thụ ổn định.
D. Quản lý khai thác, nuôi trồng theo quy hoạch và quy định của pháp luật.
23. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để nâng cao năng suất và chất lượng lúa gạo ở vùng đồng bằng Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường cơ giới hóa trong khâu làm đất và thu hoạch.
B. Áp dụng các giống lúa mới có năng suất cao và khả năng chống chịu tốt.
C. Mở rộng diện tích canh tác lúa nước.
D. Tăng cường bón phân hữu cơ để cải tạo đất.
24. Đâu là thế mạnh tự nhiên quan trọng nhất cho sự phát triển ngành nuôi trồng thủy sản ở Duyên hải Bắc Trung Bộ?
A. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các con sông lớn.
B. Bờ biển dài, có nhiều vũng, vịnh và các cửa sông thuận lợi.
C. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, thích hợp cho nhiều loài thủy sản.
D. Đất phù sa màu mỡ ven sông, thích hợp cho việc xây dựng ao nuôi.
25. Đâu là thế mạnh nổi bật của ngành lâm nghiệp ở Bắc Trung Bộ?
A. Diện tích rừng trồng công nghiệp lớn với các loại cây gỗ quý.
B. Tài nguyên rừng tự nhiên phong phú, đa dạng sinh học cao.
C. Khả năng phát triển mạnh ngành du lịch sinh thái gắn liền với rừng.
D. Diện tích rừng phòng hộ, chống xói mòn, lũ quét lớn.