Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 30: Khai thác thế mạnh để phát triển kinh tế ở Tây Nguyên
1. Chính sách nào của Nhà nước đã góp phần quan trọng trong việc khai thác và phát triển thế mạnh kinh tế của Tây Nguyên?
A. Tập trung phát triển kinh tế biển.
B. Đầu tư vào công nghiệp dệt may và da giày.
C. Quy hoạch và đầu tư phát triển nông lâm nghiệp, thủy điện, du lịch.
D. Ưu tiên phát triển ngành khai thác khoáng sản.
2. Sự phát triển của công nghiệp chế biến lâm sản ở Tây Nguyên gắn liền với thế mạnh nào của vùng?
A. Nguồn gỗ nguyên liệu từ khai thác rừng tự nhiên.
B. Nguồn gỗ từ các rừng trồng và cây công nghiệp có gỗ.
C. Nguyên liệu từ cây công nghiệp như cà phê, cao su.
D. Các loại lâm sản ngoài gỗ như mây, tre, nứa.
3. Đâu là sản phẩm chủ lực của ngành công nghiệp chế biến chè ở Tây Nguyên?
A. Chè tươi đóng gói.
B. Chè đen, chè xanh, chè ô long.
C. Nước giải khát từ chè.
D. Lá chè khô nguyên liệu.
4. Ngành du lịch ở Tây Nguyên có những tiềm năng phát triển nào dựa trên thế mạnh của vùng?
A. Chỉ tập trung vào du lịch biển và đảo.
B. Du lịch văn hóa, lịch sử, sinh thái và nghỉ dưỡng.
C. Du lịch công nghiệp và khai thác khoáng sản.
D. Du lịch thể thao mạo hiểm trên đồng bằng.
5. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phát triển ngành du lịch sinh thái ở Tây Nguyên?
A. Hệ thống giao thông hiện đại.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị cảnh quan thiên nhiên độc đáo.
C. Sự đa dạng của các loại hình dịch vụ lưu trú.
D. Nguồn vốn đầu tư lớn từ nước ngoài.
6. Ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Tây Nguyên đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc khai thác thế mạnh của vùng?
A. Tập trung chủ yếu vào xuất khẩu nông sản thô, chưa qua chế biến.
B. Làm tăng giá trị sản phẩm, giải quyết đầu ra cho nông sản, tạo việc làm.
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng tại chỗ, hạn chế xuất khẩu.
D. Đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến sâu, tạo ra các sản phẩm độc đáo.
7. Đâu là thách thức chính đối với ngành chăn nuôi đại gia súc ở Tây Nguyên trong giai đoạn hiện nay?
A. Thiếu đồng cỏ tự nhiên.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ chăn nuôi gia cầm.
C. Nguồn thức ăn phụ thuộc nhiều vào thời tiết, dễ bị ảnh hưởng bởi hạn hán.
D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
8. Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với việc khai thác bền vững thế mạnh của Tây Nguyên?
A. Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp nặng.
B. Xói mòn đất, suy thoái rừng và ô nhiễm nguồn nước.
C. Sa mạc hóa và xâm nhập mặn.
D. Ô nhiễm tiếng ồn từ các khu đô thị.
9. Việc phát triển kinh tế rừng ở Tây Nguyên cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?
A. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
B. Kết hợp khai thác với bảo vệ và trồng mới rừng, phát triển kinh tế lâm nghiệp tổng hợp.
C. Chuyển đổi đất rừng sang trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
D. Tập trung vào khai thác lâm sản ngoài gỗ.
10. Sự phát triển của cây công nghiệp lâu năm ở Tây Nguyên có tác động như thế nào đến cảnh quan tự nhiên của vùng?
A. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
B. Góp phần thay đổi cơ cấu sử dụng đất, có thể dẫn đến mất cân bằng sinh thái nếu không quản lý tốt.
C. Tạo ra các khu bảo tồn thiên nhiên đa dạng.
D. Không có tác động đáng kể.
11. Đâu là đặc điểm nổi bật về cơ cấu ngành nông nghiệp của Tây Nguyên?
A. Ưu tiên phát triển cây lương thực ngắn ngày.
B. Chủ yếu là cây công nghiệp lâu năm và chăn nuôi đại gia súc.
C. Tập trung vào nuôi trồng thủy sản.
D. Phát triển mạnh ngành trồng rừng.
12. Vai trò của vùng Tây Nguyên trong cơ cấu kinh tế quốc dân Việt Nam là gì?
A. Trung tâm công nghiệp nặng và khai thác than.
B. Vùng cung cấp nguyên liệu nông sản quan trọng, đặc biệt là cây công nghiệp xuất khẩu.
C. Trung tâm thủy sản và đánh bắt hải sản lớn nhất cả nước.
D. Vùng sản xuất lúa gạo chủ lực.
13. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh nổi bật của Tây Nguyên trong phát triển kinh tế?
A. Khí hậu mát mẻ, ôn hòa.
B. Đất badan, đất đỏ bazan màu mỡ.
C. Tiềm năng thủy điện lớn.
D. Ngư trường rộng lớn với nguồn hải sản phong phú.
14. Yếu tố nào sau đây được xem là thế mạnh quan trọng nhất để phát triển kinh tế nông nghiệp hàng hóa ở Tây Nguyên, đặc biệt là cây công nghiệp lâu năm?
A. Nguồn lao động dồi dào, chất lượng cao.
B. Khí hậu đa dạng, nhiều loại đất.
C. Vị trí địa lý gần các thị trường tiêu thụ lớn.
D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
15. Vấn đề nào sau đây là thách thức đối với sự phát triển công nghiệp chế biến nông sản ở Tây Nguyên do biến đổi khí hậu?
A. Nguồn nước tưới tiêu dồi dào.
B. Sự thay đổi về mùa vụ và năng suất của cây trồng.
C. Ngành công nghiệp chế biến phát triển mạnh mẽ.
D. Nguồn lao động trẻ dồi dào.
16. Thế mạnh về tài nguyên nước ở Tây Nguyên chủ yếu được khai thác cho mục đích nào là chính?
A. Phát triển thủy điện và tưới tiêu cho nông nghiệp.
B. Cung cấp nước sinh hoạt cho các đô thị lớn.
C. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt quy mô công nghiệp.
D. Phát triển du lịch sinh thái gắn với sông hồ.
17. Vấn đề nổi cộm nhất trong việc khai thác thế mạnh nông nghiệp ở Tây Nguyên hiện nay là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ chế biến.
B. Chưa đa dạng hóa được các loại cây trồng.
C. Tình trạng độc canh, dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu và thị trường.
D. Nguồn lao động có kỹ năng còn hạn chế.
18. Thế mạnh về tài nguyên khoáng sản ở Tây Nguyên chủ yếu tập trung vào loại nào?
A. Than đá và quặng sắt.
B. Bô xít và các khoáng sản kim loại màu.
C. Vàng và kim cương.
D. Đá quý và vật liệu xây dựng.
19. Tây Nguyên có tiềm năng phát triển loại hình du lịch nào gắn liền với văn hóa bản địa?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch văn hóa cồng chiêng, nhà rông, lễ hội truyền thống.
C. Du lịch công nghiệp.
D. Du lịch ẩm thực đường phố.
20. Việc phát triển du lịch cộng đồng ở Tây Nguyên có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo tồn văn hóa dân tộc?
A. Làm mai một các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Khuyến khích sự giao thoa văn hóa không kiểm soát.
C. Tạo động lực để cộng đồng gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa, phong tục tập quán.
D. Chỉ tập trung vào khai thác các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
21. Việc phát triển kinh tế vườn ở Tây Nguyên đã góp phần quan trọng nào vào sự phát triển chung của vùng?
A. Tăng cường sản xuất lương thực, đảm bảo an ninh lương thực.
B. Tạo ra sản phẩm nông nghiệp đa dạng, có giá trị kinh tế cao, cải thiện đời sống.
C. Phát triển ngành công nghiệp nặng, khai thác khoáng sản.
D. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
22. Đâu là giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả kinh tế và tính bền vững trong sản xuất cà phê ở Tây Nguyên?
A. Tăng cường diện tích trồng cà phê bằng mọi giá.
B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích cà phê sang cây trồng khác.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, tái canh, xen canh và chế biến sâu.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu cà phê nhân chưa qua chế biến.
23. Loại cây trồng nào sau đây là biểu tượng cho ngành nông nghiệp hàng hóa của Tây Nguyên, tận dụng tốt điều kiện tự nhiên của vùng?
A. Lúa nước và cây lương thực ngắn ngày.
B. Cà phê, cao su, chè.
C. Rau quả ôn đới và cây ăn quả nhiệt đới.
D. Cây công nghiệp ngắn ngày như đậu tương, lạc.
24. Đâu là hạn chế lớn nhất trong việc phát triển công nghiệp chế biến ở Tây Nguyên hiện nay?
A. Thiếu nguồn nguyên liệu nông sản.
B. Công nghệ chế biến còn lạc hậu, quy mô sản xuất nhỏ.
C. Nguồn điện không ổn định.
D. Thiếu lao động có kỹ năng.
25. Đâu là giải pháp để khắc phục tình trạng độc canh cây cà phê tại Tây Nguyên?
A. Tăng cường xuất khẩu cà phê thô.
B. Chuyển đổi hoàn toàn sang cây cao su.
C. Áp dụng mô hình nông lâm kết hợp, xen canh cây trồng khác, phát triển cây ăn quả.
D. Giảm diện tích trồng cà phê.