Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các giải pháp phát triển kinh tế biển gắn với đảm bảo an ninh quốc phòng?

A. Phát triển các ngành công nghiệp đóng tàu, sửa chữa tàu biển.
B. Đầu tư vào công nghệ khai thác hải sản bền vững.
C. Tăng cường hoạt động tuần tra, kiểm soát trên biển của lực lượng chức năng.
D. Thúc đẩy hợp tác khai thác tài nguyên khoáng sản với các quốc gia không có tranh chấp.

2. Nhiệm vụ nào sau đây là ưu tiên hàng đầu trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng tại các đảo, quần đảo của Việt Nam?

A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Tăng cường lực lượng phòng thủ và khả năng tác chiến trên biển.
C. Phát triển các hoạt động du lịch văn hóa.
D. Mở rộng các dự án nuôi trồng thủy sản.

3. Việc đầu tư vào các đảo, quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia?

A. Giúp Việt Nam tuyên bố chủ quyền một cách mạnh mẽ hơn.
B. Tạo cơ sở vật chất và dân cư để duy trì sự hiện diện liên tục.
C. Thu hút sự chú ý của quốc tế đến các vấn đề pháp lý trên biển.
D. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự.

4. Thách thức nào sau đây là phổ biến đối với các đảo tiền tiêu của Việt Nam trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo đời sống cư dân?

A. Nguồn nước ngọt dồi dào, thuận lợi cho nông nghiệp.
B. Khí hậu ôn hòa, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
C. Khoảng cách xa đất liền, khó khăn trong vận chuyển hàng hóa và tiếp cận dịch vụ.
D. Tài nguyên đất đai phong phú, phù hợp trồng nhiều loại cây.

5. Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

A. Là nơi có nhiều bãi biển đẹp, thu hút khách du lịch.
B. Là tuyến đường hàng hải quốc tế sầm uất, kết nối các nền kinh tế.
C. Là nguồn cung cấp nước ngọt quan trọng cho đất liền.
D. Là nơi có nhiều di tích lịch sử văn hóa cổ đại.

6. Việc phát triển kinh tế biển đảo cần đi đôi với đảm bảo an ninh quốc phòng. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp này?

A. Tăng cường đầu tư vào các khu công nghiệp tập trung trên đất liền.
B. Xây dựng các căn cứ hậu cần nghề cá kết hợp với hệ thống giám sát an ninh biển.
C. Phát triển mạnh du lịch sinh thái trên các đảo nhỏ, ít người.
D. Tổ chức các hội thảo quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học biển.

7. Hoạt động nào sau đây của Việt Nam tại Biển Đông thể hiện rõ nhất việc kết hợp phát triển kinh tế với đảm bảo an ninh quốc phòng?

A. Tổ chức các sự kiện văn hóa biển.
B. Thực hiện các dự án khảo sát, thăm dò và khai thác dầu khí trên các vùng biển thuộc chủ quyền Việt Nam.
C. Nghiên cứu về các loài sinh vật biển quý hiếm.
D. Tổ chức các đoàn tàu đánh bắt cá theo mùa.

8. Nguồn tài nguyên nào của Biển Đông có giá trị kinh tế và chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam?

A. Thủy sản và muối.
B. Cát, sỏi và san hô.
C. Dầu khí và các khoáng sản khác.
D. Các loài sinh vật biển quý hiếm.

9. Biển Đông có vai trò chiến lược như thế nào đối với nền kinh tế Việt Nam?

A. Là tuyến đường giao thông huyết mạch, kết nối các trung tâm kinh tế trong nước.
B. Chỉ là vùng biển giàu tài nguyên thủy sản, phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
C. Là hành lang kinh tế quan trọng, kết nối Việt Nam với các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
D. Chủ yếu đóng vai trò là vùng biển chiến lược về quốc phòng, ít ảnh hưởng đến kinh tế.

10. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển đảo của Việt Nam hiện nay, liên quan đến yếu tố an ninh, là gì?

A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Sự phức tạp của tình hình Biển Đông, tiềm ẩn nguy cơ xung đột.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại.
D. Nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu.

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để phát triển kinh tế biển đảo bền vững, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường?

A. Tập trung khai thác triệt để các nguồn lợi thủy sản.
B. Áp dụng các công nghệ khai thác thân thiện với môi trường và quản lý tài nguyên tái tạo.
C. Xây dựng các nhà máy chế biến hải sản quy mô lớn ven biển.
D. Tăng cường đầu tư vào du lịch biển.

12. Hoạt động kinh tế nào dưới đây ít có khả năng trực tiếp góp phần vào việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam tại Biển Đông?

A. Tổ chức các điểm dịch vụ hậu cần nghề cá trên các đảo.
B. Tham gia các cuộc thi thể thao dưới nước quốc tế.
C. Phát triển nuôi trồng thủy sản trên các vùng biển thuộc chủ quyền.
D. Xây dựng các trạm quan trắc, nghiên cứu khoa học biển đảo.

13. Đâu không phải là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển đảo?

A. Xây dựng và củng cố lực lượng cảnh sát biển.
B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về khai thác và quản lý tài nguyên biển.
C. Di dời toàn bộ dân cư khỏi các đảo xa bờ để đảm bảo an ninh.
D. Phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ môi trường và tài nguyên.

14. Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng góp trực tiếp vào việc khẳng định chủ quyền và quyền chủ quyền của Việt Nam tại các vùng biển và hải đảo?

A. Nghiên cứu khoa học về sinh vật biển.
B. Khai thác hải sản xa bờ và phát triển các ngành dịch vụ hậu cần nghề cá.
C. Tổ chức các lễ hội văn hóa biển.
D. Tham gia các diễn đàn quốc tế về biển.

15. Sự phát triển của ngành hàng hải quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh Biển Đông?

A. Giúp Việt Nam tiếp cận các công nghệ hàng hải tiên tiến.
B. Tạo cơ hội phát triển kinh tế cảng biển và dịch vụ logistics.
C. Gia tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường biển do tàu thuyền.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các đối tác thương mại quốc tế.

16. Đảo nào của Việt Nam có vị trí chiến lược quan trọng bậc nhất về quốc phòng và kinh tế ở Biển Đông?

A. Đảo Phú Quý (Bình Thuận).
B. Đảo Côn Đảo (Bà Rịa - Vũng Tàu).
C. Quần đảo Trường Sa.
D. Đảo Lý Sơn (Quảng Ngãi).

17. Mục tiêu quan trọng nhất của việc xây dựng và phát triển các đảo, quần đảo ở Biển Đông của Việt Nam là gì?

A. Tăng cường tiềm lực quốc phòng và giữ vững chủ quyền, quyền chủ quyền.
B. Phát triển kinh tế biển, nâng cao đời sống nhân dân.
C. Thúc đẩy hoạt động nghiên cứu khoa học về biển đảo.
D. Cả ba mục tiêu trên đều quan trọng và gắn bó chặt chẽ.

18. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo an ninh, quốc phòng cho các vùng biển và đảo của Việt Nam?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành kinh tế biển.
B. Sự hiện diện và hoạt động của lực lượng vũ trang nhân dân.
C. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
D. Việc ký kết các hiệp định song phương về biển.

19. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa phát triển kinh tế với đảm bảo an ninh quốc phòng tại các đảo, quần đảo của Việt Nam?

A. Tăng cường tuyên truyền về vẻ đẹp của các đảo.
B. Xây dựng các làng chài, khu dân cư ven biển gắn với các lực lượng dân quân tự vệ.
C. Phát triển du lịch biển đảo theo hướng hiện đại.
D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao trên biển.

20. Đâu là một trong những thách thức chính đối với việc khai thác tiềm năng kinh tế của các vùng biển xa bờ Việt Nam?

A. Sự cạnh tranh gay gắt của các nước trong khu vực về thủy sản.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận các thị trường quốc tế.
C. Chi phí đầu tư cao và rủi ro về an ninh, thiên tai.
D. Thiếu hụt nguồn vốn cho các dự án phát triển.

21. Chiến lược biển quốc gia của Việt Nam nhấn mạnh nguyên tắc nào trong việc phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền?

A. Ưu tiên khai thác tài nguyên để tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
B. Phát triển kinh tế biển phải gắn liền với bảo vệ môi trường và đảm bảo quốc phòng, an ninh.
C. Chỉ tập trung vào các ngành kinh tế biển có lợi nhuận cao nhất trong ngắn hạn.
D. Giảm thiểu tối đa sự hiện diện của con người trên các đảo xa để tiết kiệm chi phí.

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phát triển kinh tế biển, đặc biệt là kinh tế đảo và quần đảo, đồng thời góp phần bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông?

A. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các ngành công nghiệp nặng ven biển.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển để phục vụ xuất khẩu.
C. Phát triển hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ hậu cần, gắn liền với đảm bảo quốc phòng an ninh.
D. Tập trung phát triển du lịch biển đảo theo quy mô lớn, ưu tiên khách quốc tế.

23. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng tại các đảo, quần đảo Việt Nam?

A. Xây dựng các khu du lịch cao cấp ven biển.
B. Phát triển các điểm dịch vụ hậu cần nghề cá kết hợp với trạm kiểm soát biên phòng.
C. Mở rộng các trang trại nuôi tôm công nghiệp.
D. Tổ chức các lễ hội văn hóa biển.

24. Biện pháp nào sau đây có tác động trực tiếp đến việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân trên các đảo, quần đảo của Việt Nam?

A. Tăng cường các hoạt động tuyên truyền về tầm quan trọng của biển đảo.
B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng thiết yếu như điện, nước, trường học, trạm y tế và tạo việc làm.
C. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về lịch sử biển đảo Việt Nam.
D. Tăng cường tuần tra, kiểm soát trên biển.

25. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển kinh tế biển đảo của Việt Nam là gì, liên quan đến yếu tố an ninh quốc phòng?

A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc hàng hải trên thế giới.
B. Tình hình tranh chấp chủ quyền và các hoạt động quân sự hóa, gây ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh.
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực kinh tế biển.
D. Sự biến đổi khí hậu gây ra thiên tai bất thường, ảnh hưởng đến sản xuất.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các giải pháp phát triển kinh tế biển gắn với đảm bảo an ninh quốc phòng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

2. Nhiệm vụ nào sau đây là ưu tiên hàng đầu trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng tại các đảo, quần đảo của Việt Nam?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

3. Việc đầu tư vào các đảo, quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

4. Thách thức nào sau đây là phổ biến đối với các đảo tiền tiêu của Việt Nam trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo đời sống cư dân?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

5. Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

6. Việc phát triển kinh tế biển đảo cần đi đôi với đảm bảo an ninh quốc phòng. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp này?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

7. Hoạt động nào sau đây của Việt Nam tại Biển Đông thể hiện rõ nhất việc kết hợp phát triển kinh tế với đảm bảo an ninh quốc phòng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

8. Nguồn tài nguyên nào của Biển Đông có giá trị kinh tế và chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

9. Biển Đông có vai trò chiến lược như thế nào đối với nền kinh tế Việt Nam?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

10. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển đảo của Việt Nam hiện nay, liên quan đến yếu tố an ninh, là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để phát triển kinh tế biển đảo bền vững, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

12. Hoạt động kinh tế nào dưới đây ít có khả năng trực tiếp góp phần vào việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam tại Biển Đông?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu không phải là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển đảo?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

14. Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng góp trực tiếp vào việc khẳng định chủ quyền và quyền chủ quyền của Việt Nam tại các vùng biển và hải đảo?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

15. Sự phát triển của ngành hàng hải quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh Biển Đông?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

16. Đảo nào của Việt Nam có vị trí chiến lược quan trọng bậc nhất về quốc phòng và kinh tế ở Biển Đông?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

17. Mục tiêu quan trọng nhất của việc xây dựng và phát triển các đảo, quần đảo ở Biển Đông của Việt Nam là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo an ninh, quốc phòng cho các vùng biển và đảo của Việt Nam?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

19. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa phát triển kinh tế với đảm bảo an ninh quốc phòng tại các đảo, quần đảo của Việt Nam?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một trong những thách thức chính đối với việc khai thác tiềm năng kinh tế của các vùng biển xa bờ Việt Nam?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

21. Chiến lược biển quốc gia của Việt Nam nhấn mạnh nguyên tắc nào trong việc phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phát triển kinh tế biển, đặc biệt là kinh tế đảo và quần đảo, đồng thời góp phần bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

23. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng tại các đảo, quần đảo Việt Nam?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây có tác động trực tiếp đến việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân trên các đảo, quần đảo của Việt Nam?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

25. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển kinh tế biển đảo của Việt Nam là gì, liên quan đến yếu tố an ninh quốc phòng?