1. Quá trình đô thị hóa tác động đến cơ cấu lao động theo hướng nào?
A. Tăng tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
B. Giảm tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ.
C. Tăng tỷ lệ lao động trong các ngành công nghiệp, dịch vụ và lao động phi chính thức.
D. Giảm tỷ lệ lao động có kỹ năng.
2. Việc phát triển các đô thị thông minh nhằm mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Giảm thiểu vai trò của công nghệ thông tin.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả quản lý đô thị.
D. Tập trung phát triển các khu công nghiệp nặng.
3. Quá trình đô thị hóa có thể làm thay đổi bức tranh kinh tế theo hướng nào?
A. Giảm vai trò của khu vực dịch vụ.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
C. Tăng cường vai trò của khu vực công nghiệp và dịch vụ.
D. Giảm thiểu hoạt động thương mại và tài chính.
4. Đâu là một ví dụ về thành phố có vai trò là trung tâm tài chính toàn cầu, thu hút đầu tư quốc tế mạnh mẽ?
A. Rio de Janeiro (Brazil)
B. Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam)
C. London (Vương quốc Anh)
D. Cairo (Ai Cập)
5. Quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến việc sử dụng đất đai?
A. Giảm diện tích đất phi nông nghiệp.
B. Tăng cường sử dụng đất cho mục đích công nghiệp và dịch vụ.
C. Thu hẹp diện tích đất dành cho giao thông vận tải.
D. Hạn chế sự phát triển của các khu dân cư mới.
6. Đâu là một trong những biểu hiện của quá trình đô thị hóa thiếu bền vững?
A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.
B. Quy hoạch đô thị theo hướng xanh và thông minh.
C. Tốc độ gia tăng dân số cơ học nhanh hơn năng lực cung ứng dịch vụ.
D. Đầu tư mạnh vào các công trình văn hóa, thể thao.
7. Đâu là hậu quả xã hội phổ biến của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển?
A. Sự phân hóa giàu nghèo giảm đi.
B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
C. Xuất hiện các khu ổ chuột và tệ nạn xã hội.
D. Cải thiện điều kiện sống cho mọi tầng lớp dân cư.
8. Vai trò của các thành phố trong quá trình toàn cầu hóa là gì?
A. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp.
B. Là nơi lưu giữ các giá trị văn hóa truyền thống thuần túy.
C. Là động lực chính thúc đẩy trao đổi kinh tế, văn hóa và công nghệ.
D. Là nơi duy trì sự biệt lập với thế giới bên ngoài.
9. Thành phố nào sau đây có quy mô dân số lớn nhất thế giới hiện nay (dựa trên các số liệu cập nhật gần nhất)?
A. New York (Hoa Kỳ)
B. Tokyo (Nhật Bản)
C. Thượng Hải (Trung Quốc)
D. Mumbai (Ấn Độ)
10. Việc mở rộng các khu đô thị mới, các khu công nghiệp, khu chế xuất tại các quốc gia đang phát triển chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo vệ môi trường tự nhiên.
B. Tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thiểu sự di cư từ nông thôn ra thành thị.
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
11. Đô thị hóa quá nhanh, thiếu kiểm soát có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây trong lĩnh vực giao thông?
A. Giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông.
B. Cải thiện hiệu quả của hệ thống giao thông công cộng.
C. Gia tăng mật độ phương tiện cá nhân và ùn tắc giao thông.
D. Mở rộng không gian cho người đi bộ và xe đạp.
12. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình đô thị hóa trên phạm vi toàn cầu?
A. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
B. Tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
C. Gia tăng dân số tự nhiên.
D. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
13. Đặc trưng của đô thị hóa ở các nước đang phát triển thường là gì?
A. Tốc độ chậm, đi đôi với phát triển kinh tế đồng bộ.
B. Tốc độ nhanh, chủ yếu do di dân từ nông thôn.
C. Tỷ lệ đô thị hóa cao nhưng chất lượng sống thấp.
D. Tỷ lệ đô thị hóa thấp và tập trung vào các thành phố nhỏ.
14. Quá trình đô thị hóa đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu thông qua việc nào sau đây?
A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
B. Giảm thiểu hoạt động thương mại quốc tế.
C. Thúc đẩy sản xuất công nghiệp và dịch vụ.
D. Giảm tiêu thụ năng lượng.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự di dân từ nông thôn ra thành thị?
A. Thiếu cơ hội việc làm và thu nhập thấp ở nông thôn.
B. Mong muốn tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục tốt hơn ở thành thị.
C. Sự phát triển cân bằng và đồng đều giữa nông thôn và thành thị.
D. Sự hấp dẫn của lối sống và văn hóa đô thị.
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cảnh quan và kiến trúc của các đô thị hiện đại?
A. Sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ.
B. Nhu cầu về không gian sống xanh và bền vững.
C. Sự gia tăng dân số tự nhiên.
D. Việc duy trì các làng nghề truyền thống.
17. Thành phố nào ở châu Á nổi tiếng là một trung tâm công nghệ và đổi mới sáng tạo hàng đầu thế giới?
A. Bangkok (Thái Lan)
B. Seoul (Hàn Quốc)
C. Jakarta (Indonesia)
D. Manila (Philippines)
18. Đâu là một biểu hiện của sự đô thị hóa ngược hay nông thôn hóa đô thị?
A. Người dân thành thị chuyển về nông thôn sinh sống và làm việc, mang theo lối sống và công nghệ đô thị.
B. Nông thôn phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp chế biến nông sản.
C. Dân số nông thôn tăng nhanh hơn dân số thành thị.
D. Các khu đô thị mới được mở rộng ra vùng nông thôn.
19. Thành phố nào của Việt Nam được xem là một trong những trung tâm đô thị hóa và kinh tế lớn nhất cả nước?
A. Đà Nẵng.
B. Hà Nội.
C. Hải Phòng.
D. Cần Thơ.
20. Quá trình đô thị hóa có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực nào đối với môi trường tự nhiên tại các đô thị lớn?
A. Cải thiện chất lượng không khí và nguồn nước.
B. Giảm áp lực lên tài nguyên đất nông nghiệp.
C. Tăng ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
D. Mở rộng không gian xanh và cảnh quan đô thị.
21. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư theo vùng tại các quốc gia có trình độ đô thị hóa cao?
A. Khí hậu và địa hình.
B. Mật độ sông ngòi và nguồn nước.
C. Sự phát triển của các đô thị và hoạt động kinh tế.
D. Tỷ lệ sinh và tử.
22. Sự gia tăng của các khu đô thị vệ tinh xung quanh các siêu đô thị lớn phản ánh xu hướng nào của đô thị hóa hiện đại?
A. Tập trung dân cư vào một trung tâm duy nhất.
B. Giảm mật độ dân số tại khu vực trung tâm.
C. Phân tán dân cư và hoạt động kinh tế ra các vùng ven.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào khu vực nông thôn.
23. Đặc điểm nổi bật của quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển so với các nước đang phát triển là gì?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm hơn, chất lượng đô thị hóa cao hơn.
B. Tốc độ đô thị hóa nhanh hơn, chất lượng đô thị hóa thấp hơn.
C. Tập trung chủ yếu vào sự gia tăng dân số nông thôn.
D. Ít có sự chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp.
24. Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm văn hóa và nghệ thuật quan trọng của thế giới, thu hút đông đảo du khách?
A. Ankara (Thổ Nhĩ Kỳ)
B. Paris (Pháp)
C. Brasilia (Brazil)
D. Nairobi (Kenya)
25. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các siêu đô thị ở các nước đang phát triển phải đối mặt?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Dư thừa cơ sở hạ tầng.
C. Áp lực về nhà ở, giao thông và dịch vụ công cộng.
D. Sự phát triển quá chậm của các ngành kinh tế.