Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

1. Đâu là thách thức lớn nhất về mặt tự nhiên mà Việt Nam phải đối mặt do vị trí địa lý và hình dạng lãnh thổ kéo dài?

A. Thiếu nguồn nước ngọt.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán.
C. Không có tài nguyên khoáng sản.
D. Khí hậu quá lạnh.

2. Việc Việt Nam nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa mang lại hệ quả gì cho tài nguyên nước ta?

A. Chỉ có nguồn nước ngọt dồi dào quanh năm.
B. Tạo điều kiện cho đa dạng sinh học và phát triển nông nghiệp lúa nước.
C. Gây ra tình trạng khô hạn kéo dài.
D. Hạn chế sự phát triển của các loài cây trồng.

3. Việc Việt Nam nằm ở rìa phía đông của bán đảo Đông Dương có ý nghĩa gì đối với giao lưu kinh tế?

A. Chỉ thuận lợi cho giao lưu với các nước phía Tây.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế với các nước trong khu vực và trên thế giới, đặc biệt là qua đường biển.
C. Hạn chế giao lưu với các nước châu Á.
D. Gây khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.

4. Thềm lục địa của Việt Nam có đặc điểm gì quan trọng liên quan đến tài nguyên?

A. Chỉ chứa các loại khoáng sản kim loại quý hiếm.
B. Chủ yếu là các bãi bồi cát mịn, không có giá trị kinh tế.
C. Giàu tiềm năng về dầu khí và các khoáng sản khác.
D. Không có bất kỳ loại khoáng sản nào.

5. Độ cao trung bình của địa hình Việt Nam có xu hướng thay đổi như thế nào từ Bắc xuống Nam?

A. Tăng dần từ Bắc xuống Nam.
B. Giảm dần từ Bắc xuống Nam.
C. Không thay đổi đáng kể.
D. Thay đổi thất thường.

6. Đâu là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á có đường biên giới chung với cả ba nước Trung Quốc, Lào và Campuchia?

A. Thái Lan
B. Myanmar
C. Việt Nam
D. Lào

7. Đâu là nhận định ĐÚNG về phạm vi lãnh thổ Việt Nam?

A. Phạm vi lãnh thổ chỉ giới hạn trong vùng đất liền.
B. Vùng biển Việt Nam chỉ bao gồm nội thủy và lãnh hải.
C. Phạm vi lãnh thổ Việt Nam bao gồm vùng đất liền, các đảo, quần đảo và vùng biển, thềm lục địa thuộc chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
D. Việt Nam không có vùng đặc quyền kinh tế.

8. Đâu là hệ quả của việc Việt Nam nằm ở trung tâm của khu vực Đông Nam Á?

A. Chỉ thuận lợi cho giao lưu với các nước láng giềng.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu, hợp tác và hội nhập với các nước trong khu vực và quốc tế.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành kinh tế.
D. Gây ra nhiều xung đột biên giới.

9. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về vị trí địa lý của Việt Nam trên bản đồ thế giới?

A. Nằm ở rìa phía đông của lục địa Á-Âu.
B. Nằm ở phía tây bán cầu, tiếp giáp với châu Mỹ.
C. Nằm ở khu vực Đông Nam Á, trên bán đảo Đông Dương.
D. Nằm ở trung tâm của đại dương Thái Bình Dương.

10. Vùng biển Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển ngành nào sau đây?

A. Sản xuất lúa gạo quy mô lớn.
B. Khai thác và nuôi trồng thủy sản, du lịch biển, hàng hải.
C. Trồng cây công nghiệp trên diện rộng.
D. Phát triển công nghiệp nặng.

11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về vị trí địa lý của Việt Nam?

A. Nằm ở rìa phía đông của bán đảo Đông Dương.
B. Có đường biên giới trên đất liền với ba quốc gia.
C. Tiếp giáp với Thái Bình Dương ở phía Đông.
D. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Nam.

12. Quần đảo nào của Việt Nam được xem là có vị trí chiến lược quan trọng cả về kinh tế và an ninh quốc phòng?

A. Quần đảo Côn Đảo
B. Quần đảo Nam Du
C. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
D. Quần đảo Cát Bà

13. Đặc điểm khí hậu nào sau đây KHÔNG phổ biến ở vùng biển Việt Nam?

A. Nóng ẩm.
B. Có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
C. Chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam.
D. Có mùa đông kéo dài và lạnh giá.

14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của vùng biển Việt Nam?

A. Nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa.
B. Có nhiều ngư trường lớn, nhiều tiềm năng để phát triển ngành thủy sản.
C. Chỉ có khí hậu ôn đới.
D. Chịu ảnh hưởng của các dòng biển ven bờ.

15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thể hiện rõ nét về đường biên giới trên đất liền của Việt Nam?

A. Đường biên giới dài và phức tạp.
B. Phần lớn chạy qua địa hình đồi núi.
C. Được phân định rõ ràng theo các hiệp định quốc tế.
D. Chỉ có biên giới với một nước duy nhất.

16. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lý Việt Nam đối với sự phát triển kinh tế?

A. Chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
B. Tạo điều kiện để hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế biển.
C. Chủ yếu là thách thức về quốc phòng.
D. Hạn chế sự phát triển của công nghiệp.

17. Phạm vi lãnh thổ Việt Nam bao gồm những bộ phận nào?

A. Chỉ bao gồm phần đất liền và các đảo nhỏ ven bờ.
B. Bao gồm vùng đất liền, các đảo, quần đảo và vùng biển, thềm lục địa.
C. Chủ yếu là vùng biển và các vùng đặc quyền kinh tế.
D. Bao gồm phần đất liền và các vùng trời phía trên.

18. Việc Việt Nam có đường bờ biển dài và khúc khuỷu mang lại lợi ích chủ yếu gì?

A. Gây khó khăn cho việc xây dựng các cảng biển.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển, đặc biệt là ngành hàng hải và du lịch.
C. Chỉ có ý nghĩa về mặt địa lý tự nhiên.
D. Hạn chế sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.

19. Đâu là nguyên nhân chính tạo nên sự đa dạng của địa hình Việt Nam?

A. Chỉ do tác động của con người.
B. Do hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất và quá trình ngoại lực diễn ra mạnh mẽ.
C. Chỉ do sự xói mòn của nước biển.
D. Do sự thay đổi của mực nước biển.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi lãnh thổ Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam?

A. Vùng trời thuộc chủ quyền quốc gia.
B. Vùng nước nội địa.
C. Lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải.
D. Các vùng biển quốc tế không thuộc thẩm quyền của bất kỳ quốc gia nào.

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ảnh hưởng từ vị trí địa lý Việt Nam đối với khí hậu?

A. Khí hậu mang tính chất nhiệt đới gió mùa.
B. Sự phân mùa rõ rệt.
C. Ảnh hưởng của các khối khí ôn đới từ phía Bắc.
D. Ảnh hưởng của biển Đông.

22. Việc Việt Nam nằm trên tuyến đường hàng hải và hàng không quốc tế quan trọng mang lại ý nghĩa gì?

A. Chỉ có ý nghĩa về mặt quốc phòng, an ninh.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa, khoa học - kỹ thuật với các nước.
C. Chủ yếu là thách thức trong việc quản lý biên giới.
D. Hạn chế sự phát triển của ngành du lịch.

23. Đường biên giới trên đất liền của Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?

A. Chủ yếu là đường biên giới bằng phẳng, dễ dàng di chuyển.
B. Được phân chia rõ ràng bởi các con sông lớn.
C. Phần lớn chạy qua các vùng núi cao và hiểm trở.
D. Hầu hết là đường biên giới trên biển.

24. Tỉnh nào của Việt Nam có đường biên giới trên đất liền dài nhất?

A. Điện Biên
B. Lai Châu
C. Quảng Ninh
D. Lạng Sơn

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng khi mô tả phạm vi lãnh thổ Việt Nam?

A. Lãnh thổ bao gồm vùng đất liền và các hải đảo.
B. Vùng trời Việt Nam là một bộ phận của lãnh thổ.
C. Thềm lục địa Việt Nam thuộc chủ quyền quốc gia.
D. Việt Nam có chung vùng đặc quyền kinh tế với các quốc gia láng giềng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là thách thức lớn nhất về mặt tự nhiên mà Việt Nam phải đối mặt do vị trí địa lý và hình dạng lãnh thổ kéo dài?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

2. Việc Việt Nam nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa mang lại hệ quả gì cho tài nguyên nước ta?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

3. Việc Việt Nam nằm ở rìa phía đông của bán đảo Đông Dương có ý nghĩa gì đối với giao lưu kinh tế?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

4. Thềm lục địa của Việt Nam có đặc điểm gì quan trọng liên quan đến tài nguyên?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

5. Độ cao trung bình của địa hình Việt Nam có xu hướng thay đổi như thế nào từ Bắc xuống Nam?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á có đường biên giới chung với cả ba nước Trung Quốc, Lào và Campuchia?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là nhận định ĐÚNG về phạm vi lãnh thổ Việt Nam?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là hệ quả của việc Việt Nam nằm ở trung tâm của khu vực Đông Nam Á?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về vị trí địa lý của Việt Nam trên bản đồ thế giới?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

10. Vùng biển Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển ngành nào sau đây?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về vị trí địa lý của Việt Nam?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

12. Quần đảo nào của Việt Nam được xem là có vị trí chiến lược quan trọng cả về kinh tế và an ninh quốc phòng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

13. Đặc điểm khí hậu nào sau đây KHÔNG phổ biến ở vùng biển Việt Nam?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của vùng biển Việt Nam?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thể hiện rõ nét về đường biên giới trên đất liền của Việt Nam?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lý Việt Nam đối với sự phát triển kinh tế?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

17. Phạm vi lãnh thổ Việt Nam bao gồm những bộ phận nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

18. Việc Việt Nam có đường bờ biển dài và khúc khuỷu mang lại lợi ích chủ yếu gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là nguyên nhân chính tạo nên sự đa dạng của địa hình Việt Nam?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi lãnh thổ Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ảnh hưởng từ vị trí địa lý Việt Nam đối với khí hậu?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

22. Việc Việt Nam nằm trên tuyến đường hàng hải và hàng không quốc tế quan trọng mang lại ý nghĩa gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

23. Đường biên giới trên đất liền của Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

24. Tỉnh nào của Việt Nam có đường biên giới trên đất liền dài nhất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ

Tags: Bộ đề 1

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng khi mô tả phạm vi lãnh thổ Việt Nam?