Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông
1. Đặc điểm nổi bật của mạng lưới giao thông vận tải đường sắt Việt Nam hiện nay là gì?
A. Chủ yếu tập trung vào các tuyến đường sắt cao tốc xuyên quốc gia.
B. Mạng lưới phân bố đồng đều khắp cả nước, phục vụ hiệu quả mọi vùng miền.
C. Phát triển theo hướng hiện đại hóa, kết nối các trung tâm kinh tế lớn, nhưng còn hạn chế về mật độ và phạm vi phủ sóng.
D. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hành khách, ít chú trọng đến vận chuyển hàng hóa.
2. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã thay đổi phương thức hoạt động của ngành bưu chính như thế nào?
A. Giảm thiểu vai trò của bưu điện truyền thống trong việc chuyển phát thư từ.
B. Tăng cường cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng, logistics và thương mại điện tử.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang hình thức giao dịch điện tử, không còn bưu gửi vật lý.
D. Chỉ tập trung vào việc chuyển phát các bưu kiện quốc tế.
3. Vai trò của bưu chính trong thời đại số hóa được nhấn mạnh chủ yếu ở khía cạnh nào?
A. Chuyển phát thư tín và bưu phẩm truyền thống.
B. Cung cấp dịch vụ logistics, thanh toán điện tử và hỗ trợ thương mại điện tử.
C. Duy trì mạng lưới bưu điện tại các vùng nông thôn.
D. Giảm thiểu sử dụng công nghệ số.
4. Ngành giao thông vận tải đường sông ở Đồng bằng sông Cửu Long có vai trò chủ yếu là:
A. Vận chuyển hành khách trên các tuyến đường bộ.
B. Kết nối các vùng sản xuất nông nghiệp, thủy sản với thị trường tiêu thụ và xuất khẩu.
C. Phục vụ chủ yếu nhu cầu đi lại của du khách.
D. Vận chuyển các loại hàng hóa công nghiệp nặng.
5. Ngành vận tải đường ống chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển:
A. Hành khách và hàng hóa tiêu dùng.
B. Hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu vận chuyển nhanh.
C. Dầu mỏ, khí đốt và một số loại hóa chất lỏng.
D. Nguyên vật liệu xây dựng.
6. Sự phát triển của hạ tầng giao thông vận tải có tác động như thế nào đến phân bố dân cư và hoạt động kinh tế?
A. Thúc đẩy tập trung dân cư và hoạt động kinh tế về các vùng sâu, vùng xa.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển, kết nối, làm thay đổi phân bố dân cư và hoạt động kinh tế.
C. Chỉ tác động đến sự phát triển của ngành du lịch.
D. Không có tác động đáng kể đến phân bố dân cư.
7. Ngành vận tải đường ống có ưu điểm nổi bật là gì?
A. Linh hoạt, có thể vận chuyển đến nhiều địa điểm khác nhau.
B. Chi phí vận chuyển cao, phù hợp với hàng hóa cá nhân.
C. An toàn, ổn định, ít chịu ảnh hưởng bởi thời tiết và có chi phí vận hành thấp.
D. Tốc độ vận chuyển chậm, phù hợp với hàng hóa dễ hỏng.
8. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành vận tải đường bộ Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển hạ tầng.
B. Cơ sở hạ tầng đường bộ còn hạn chế, mật độ phương tiện cao gây ùn tắc và tai nạn giao thông.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các loại hình vận tải khác.
D. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến đường sá.
9. Việc ứng dụng công nghệ viễn thông vào nông nghiệp, thủy sản đã mang lại lợi ích gì?
A. Giảm năng suất lao động trong ngành nông nghiệp.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát và dự báo thời tiết, sâu bệnh, hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm.
C. Tăng cường ô nhiễm môi trường do sử dụng thiết bị điện tử.
D. Làm giảm nhu cầu tiếp cận thị trường.
10. Tuyến đường bộ quan trọng nhất kết nối hai miền Nam - Bắc của Việt Nam là:
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 6.
C. Đường Hồ Chí Minh.
D. Quốc lộ 14.
11. Yếu tố nào dưới đây là hạn chế của vận tải đường không ở Việt Nam?
A. Chi phí vận chuyển thấp.
B. Khả năng chuyên chở hàng hóa lớn.
C. Chi phí vận chuyển còn cao, chưa thực sự phổ biến với mọi đối tượng.
D. Tốc độ vận chuyển chậm.
12. Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các dịch vụ số hóa và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
C. Hạ tầng mạng lưới còn yếu kém.
D. Nhận thức của người dân về các dịch vụ viễn thông còn hạn chế.
13. Thành phố nào của Việt Nam được coi là đầu mối giao thông vận tải quan trọng hàng đầu, kết nối nhiều loại hình giao thông?
A. Đà Nẵng
B. Hải Phòng
C. Thành phố Hồ Chí Minh
D. Hà Nội
14. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Tỷ lệ hộ gia đình có điện thoại cố định tăng nhanh.
B. Tỷ lệ người dân sử dụng internet và điện thoại di động đạt mức cao.
C. Giảm số lượng các điểm bưu điện văn hóa xã.
D. Hoàn toàn ngừng cung cấp dịch vụ thư tín truyền thống.
15. Sự phân bố mạng lưới giao thông vận tải ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật là:
A. Phân bố đều khắp cả nước, mật độ cao ở mọi vùng.
B. Tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển, thưa thớt ở vùng núi và cao nguyên.
C. Phân bố đồng đều giữa các loại hình giao thông.
D. Chỉ tập trung phát triển ở các thành phố lớn.
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn loại hình giao thông vận tải cho một tuyến đường cụ thể?
A. Số lượng phương tiện giao thông trên tuyến.
B. Loại hàng hóa hoặc hành khách cần vận chuyển và yêu cầu về thời gian, chi phí.
C. Mật độ dân cư khu vực.
D. Sự sẵn có của công nghệ thông tin.
17. Vai trò của cảng biển trong hệ thống giao thông vận tải Việt Nam là gì?
A. Chỉ là nơi neo đậu của tàu thuyền.
B. Là điểm trung chuyển quan trọng kết nối vận tải biển với các loại hình vận tải nội địa, phục vụ xuất nhập khẩu.
C. Chủ yếu phục vụ du lịch biển.
D. Không có vai trò trong vận tải hàng hóa.
18. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành vận tải đường biển quốc tế của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Sự gia tăng của các khu công nghiệp tập trung ven biển.
B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu ngày càng tăng và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của du lịch biển đảo.
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước đối với các doanh nghiệp vận tải biển.
19. Tuyến đường sắt xuyên Việt có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất đối với Việt Nam là gì?
A. Kết nối các vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc với các cảng biển lớn.
B. Thúc đẩy phát triển du lịch nội địa dọc theo tuyến.
C. Tạo sự liên kết huyết mạch về giao thông vận tải giữa các vùng trong cả nước.
D. Giảm thiểu áp lực cho vận tải hàng không.
20. Ngành vận tải nào có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa giữa các đảo và đất liền ở Việt Nam?
A. Vận tải đường bộ.
B. Vận tải đường sắt.
C. Vận tải đường biển và hàng không.
D. Vận tải đường ống.
21. Vận tải hàng không ở Việt Nam có vai trò ngày càng quan trọng đối với:
A. Vận chuyển hàng hóa nông sản có thời gian bảo quản ngắn.
B. Kết nối các vùng sâu, vùng xa có địa hình hiểm trở.
C. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, du lịch quốc tế và vận chuyển các mặt hàng có giá trị cao, yêu cầu thời gian nhanh.
D. Giảm tải cho các tuyến đường bộ quốc gia.
22. Ngành vận tải đường sông ở Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào so với các loại hình vận tải khác?
A. Tốc độ vận chuyển nhanh, phù hợp với hàng hóa giá trị cao.
B. Chi phí vận chuyển thấp, đặc biệt với hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn.
C. Khả năng tiếp cận mọi địa phương, không phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng đường bộ.
D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với vận tải đường bộ.
23. Việc phát triển mạng lưới viễn thông rộng khắp, đặc biệt là internet và điện thoại di động, đã tác động tích cực nhất đến khía cạnh nào của đời sống xã hội Việt Nam?
A. Giảm thiểu nhu cầu đi lại của người dân.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, tri thức và thúc đẩy thương mại điện tử.
C. Làm giảm giá trị của các loại hình truyền thông truyền thống.
D. Tạo ra sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ số.
24. Đâu là một trong những mục tiêu phát triển giao thông vận tải của Việt Nam trong tương lai?
A. Hạn chế tối đa sự phát triển của các phương tiện cá nhân.
B. Tập trung phát triển đồng bộ cả hạ tầng và phương tiện, ưu tiên phát triển vận tải công cộng và vận tải đa phương thức.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang vận tải năng lượng sạch.
D. Giảm sự kết nối giữa các vùng miền.
25. Ngành bưu chính viễn thông có vai trò như thế nào trong nền kinh tế quốc dân?
A. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các ngành sản xuất truyền thống.
B. Là một ngành dịch vụ thiết yếu, cung cấp thông tin, kết nối và thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu liên lạc cá nhân, ít ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.
D. Là ngành có tốc độ phát triển chậm nhất trong các ngành dịch vụ.