Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối tri thức bài 29: Phát triến kinh tế - xã hội ở Đông Nam Bộ
1. Chính sách phát triển kinh tế - xã hội của vùng Đông Nam Bộ hiện nay tập trung vào những yếu tố nào?
A. Ưu tiên phát triển nông nghiệp thâm canh.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển dịch vụ chất lượng cao.
C. Phát triển mạnh ngành lâm nghiệp và thủy sản.
D. Tập trung khai thác tài nguyên khoáng sản để tăng ngân sách.
2. Thành phố nào là trung tâm công nghiệp chế biến và là một trong những cảng biển quan trọng nhất của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thành phố Thủ Dầu Một.
B. Thành phố Biên Hòa.
C. Thành phố Vũng Tàu.
D. Thành phố Tân An.
3. Sự phát triển của ngành du lịch ở Đông Nam Bộ chủ yếu dựa vào các loại hình nào?
A. Du lịch văn hóa và lịch sử.
B. Du lịch sinh thái và du lịch biển đảo.
C. Du lịch công vụ và hội nghị.
D. Du lịch nông nghiệp và khám phá.
4. Biện pháp nào là quan trọng nhất để khắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp tại Đông Nam Bộ?
A. Tăng cường hoạt động tuyên truyền, nâng cao ý thức người dân.
B. Đầu tư mạnh vào công nghệ xử lý chất thải và kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất.
C. Di dời các khu công nghiệp ra xa khu dân cư.
D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
5. Sự gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh ở Đông Nam Bộ đã gây ra những thách thức nào?
A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Áp lực lên hạ tầng giao thông, nhà ở và các dịch vụ công cộng.
C. Sự suy giảm của ngành công nghiệp chế biến.
D. Giảm sút nguồn tài nguyên nước ngọt.
6. Đâu là một trong những hạn chế về tài nguyên thiên nhiên của vùng Đông Nam Bộ?
A. Tài nguyên đất feralit phong phú, thích hợp cho cây công nghiệp.
B. Tài nguyên nước ngọt dồi dào, ít bị ô nhiễm.
C. Tài nguyên khoáng sản không đa dạng và trữ lượng không lớn.
D. Biển có nhiều bãi tắm đẹp, thuận lợi cho du lịch.
7. Đâu là một trong những vấn đề xã hội nổi cộm tại các khu đô thị lớn của Đông Nam Bộ?
A. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
B. Thiếu nhà ở xã hội và tình trạng quá tải hệ thống giao thông.
C. Giảm sút các dịch vụ y tế và giáo dục.
D. Sự phát triển chậm chạp của ngành dịch vụ.
8. Vùng Đông Nam Bộ có vai trò như thế nào trong nền kinh tế quốc dân Việt Nam?
A. Là vùng trọng điểm sản xuất lương thực, thực phẩm.
B. Là vùng kinh tế động lực, đóng góp lớn vào GDP và ngân sách nhà nước.
C. Là vùng có tiềm năng lớn về du lịch biển và đảo.
D. Là vùng tập trung nhiều di tích lịch sử, văn hóa quan trọng.
9. Ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của Đông Nam Bộ hiện nay?
A. Nông nghiệp và thủy sản.
B. Công nghiệp và dịch vụ.
C. Lâm nghiệp và khai thác khoáng sản.
D. Thương mại và du lịch.
10. Vùng Đông Nam Bộ có ý nghĩa chiến lược như thế nào trong phát triển kinh tế biển của Việt Nam?
A. Là vùng trọng điểm về khai thác và nuôi trồng thủy sản.
B. Là trung tâm dịch vụ hậu cần nghề cá và khai thác dầu khí.
C. Có tiềm năng lớn về phát triển du lịch biển đảo.
D. Là nơi có ngư trường lớn nhất cả nước.
11. Đâu là thế mạnh tự nhiên nổi bật nhất của vùng Đông Nam Bộ cho phát triển kinh tế?
A. Có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm với trữ lượng lớn.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng.
C. Địa hình bằng phẳng, có nhiều đồng bằng rộng lớn, thuận lợi cho xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Tài nguyên nước phong phú, đặc biệt là hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho giao thông thủy.
12. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ được định hướng trở thành trung tâm công nghiệp, dịch vụ và cảng biển quốc tế?
A. Tỉnh Bình Phước.
B. Tỉnh Tây Ninh.
C. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
D. Tỉnh Bình Dương.
13. Loại cây công nghiệp nào giữ vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu cây công nghiệp của Đông Nam Bộ?
A. Chè.
B. Cà phê.
C. Cao su.
D. Mía.
14. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với phát triển bền vững của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Sự suy giảm tài nguyên đất đai do bạc màu.
C. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên nước.
D. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
15. Vai trò của Thành phố Hồ Chí Minh đối với sự phát triển của các tỉnh lân cận trong vùng Đông Nam Bộ là gì?
A. Là thị trường tiêu thụ nông sản chính.
B. Là trung tâm chuyển giao công nghệ, cung cấp vốn và dịch vụ.
C. Là nguồn cung cấp lao động phổ thông.
D. Là đầu mối giao thông đường sắt quan trọng.
16. Tỉnh nào của Đông Nam Bộ có thế mạnh về du lịch biển đảo với các bãi biển đẹp và tài nguyên du lịch đa dạng?
A. Tỉnh Bình Phước.
B. Tỉnh Tây Ninh.
C. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
D. Tỉnh Bình Dương.
17. Nguyên nhân chính làm cho năng suất lúa của vùng Đông Nam Bộ còn thấp hơn Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp do đô thị hóa nhanh.
B. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong sản xuất lúa nước.
C. Tập trung phát triển cây công nghiệp và cây ăn quả có giá trị kinh tế cao hơn.
D. Điều kiện tự nhiên không thuận lợi bằng, đặc biệt là nguồn nước tưới tiêu.
18. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp ở Đông Nam Bộ đã tạo ra những tác động tích cực nào về mặt xã hội?
A. Làm giảm tỷ lệ lao động phi nông nghiệp.
B. Tạo ra nhiều việc làm, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập cho người lao động.
C. Làm chậm quá trình đô thị hóa.
D. Gia tăng sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng.
19. Đâu là trung tâm công nghiệp lớn nhất của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thành phố Cần Thơ.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Biên Hòa.
20. Thành phố nào đóng vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật hàng đầu của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thành phố Biên Hòa.
B. Thành phố Vũng Tàu.
C. Thành phố Thủ Dầu Một.
D. Thành phố Hồ Chí Minh.
21. Đâu là ngành nông nghiệp mũi nhọn của vùng Đông Nam Bộ, mang lại giá trị kinh tế cao?
A. Trồng lúa nước.
B. Chăn nuôi gia súc.
C. Trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.
D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
22. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ nổi tiếng với ngành trồng cây công nghiệp lâu năm như cao su, điều?
A. Tỉnh Đồng Nai.
B. Tỉnh Bình Dương.
C. Tỉnh Bình Phước.
D. Cả ba tỉnh Đồng Nai, Bình Dương và Bình Phước.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm dân cư của vùng Đông Nam Bộ?
A. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
B. Có nhiều người dân từ các vùng khác di cư đến.
C. Tỷ lệ đô thị hóa cao.
D. Mật độ dân số tập trung cao ở các đô thị lớn.
24. Vùng Đông Nam Bộ có thế mạnh nổi bật về loại hình dịch vụ nào sau đây?
A. Dịch vụ y tế và giáo dục.
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, du lịch và thương mại.
C. Dịch vụ vận tải đường sắt và đường thủy nội địa.
D. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh về vị trí địa lý của vùng Đông Nam Bộ?
A. Gần nguồn nguyên liệu khoáng sản quan trọng.
B. Tiếp giáp với Biển Đông, có nhiều cảng biển nước sâu.
C. Nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
D. Gần các trung tâm kinh tế lớn của cả nước và khu vực.