1. Đâu là xu hướng thay đổi trong cơ cấu lao động theo nhóm tuổi ở Việt Nam hiện nay?
A. Tỷ lệ lao động trong nhóm tuổi lao động trẻ (dưới 35 tuổi) đang giảm dần.
B. Tỷ lệ lao động trong nhóm tuổi trung niên (35-55 tuổi) đang có xu hướng tăng lên.
C. Tỷ lệ lao động trong nhóm tuổi già (trên 55 tuổi) đang giảm mạnh do các chính sách nghỉ hưu sớm.
D. Tỷ lệ lao động trong nhóm tuổi thanh thiếu niên (15-24 tuổi) đang tăng lên do chưa có việc làm ổn định.
2. Đâu là đặc điểm của lao động Việt Nam khi tham gia thị trường lao động quốc tế?
A. Có kỹ năng chuyên môn cao, ngoại ngữ tốt và kinh nghiệm làm việc quốc tế.
B. Phần lớn có trình độ chuyên môn thấp, ít kinh nghiệm và gặp rào cản ngôn ngữ.
C. Có khả năng thích ứng nhanh với môi trường làm việc đa văn hóa và yêu cầu cao.
D. Tỷ lệ lao động có hợp đồng chính thức và được bảo vệ quyền lợi cao.
3. Đâu không phải là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở khu vực thành thị nước ta hiện nay?
A. Tốc độ đô thị hóa nhanh, thu hút lượng lớn lao động từ nông thôn.
B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.
C. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch chậm, thiếu các ngành nghề mới thu hút lao động.
D. Nguồn cung lao động ngày càng tăng, trong khi cơ hội việc làm có hạn.
4. Theo phân tích phổ biến về thị trường lao động Việt Nam, đâu là đặc điểm nổi bật nhất của cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế hiện nay?
A. Lao động trong khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, tiếp đến là công nghiệp - xây dựng và nông - lâm - thủy sản.
B. Lao động trong khu vực nông - lâm - thủy sản vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất, tuy nhiên đang có xu hướng giảm.
C. Lao động trong khu vực công nghiệp - xây dựng có xu hướng tăng nhanh, vượt qua khu vực dịch vụ.
D. Lao động trong khu vực phi chính thức có xu hướng giảm mạnh do các chính sách quản lý lao động ngày càng chặt chẽ.
5. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc nâng cao chất lượng nguồn lao động Việt Nam hiện nay?
A. Chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa đào tạo và nhu cầu của thị trường.
B. Hệ thống giáo dục quốc dân còn quá nhiều bất cập.
C. Số lượng lao động có trình độ đại học trở lên còn hạn chế.
D. Chính sách thu hút nhân tài từ nước ngoài chưa hiệu quả.
6. Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị cao hơn nông thôn chủ yếu là do?
A. Nông thôn có nhiều việc làm phi chính thức hơn.
B. Lao động thành thị có xu hướng tìm kiếm việc làm có thu nhập cao và ổn định hơn.
C. Nông thôn có mật độ dân số thấp hơn.
D. Nông thôn có tỷ lệ lao động qua đào tạo cao hơn.
7. Vấn đề phân bố lao động theo lãnh thổ ở nước ta hiện nay có xu hướng nào?
A. Tập trung chủ yếu ở các vùng nông thôn, nơi có nhiều đất đai canh tác.
B. Tăng cường tập trung ở các đô thị lớn và các khu kinh tế ven biển.
C. Phân bố đều khắp giữa các vùng, không có sự chênh lệch lớn.
D. Diễn ra xu hướng dịch chuyển lao động từ các vùng kinh tế trọng điểm ra các vùng khó khăn.
8. Cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn kỹ thuật ở nước ta hiện nay có xu hướng chung là gì?
A. Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ đang tăng lên.
B. Tỷ lệ lao động không có bằng cấp, chứng chỉ đang chiếm ưu thế tuyệt đối.
C. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học trở lên đang có xu hướng giảm.
D. Tỷ lệ lao động có trình độ sơ cấp nghề đang có xu hướng tăng nhanh hơn trình độ cao đẳng, đại học.
9. Đâu là tác động tích cực của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đối với thị trường lao động Việt Nam?
A. Làm gia tăng tình trạng lao động bất hợp pháp và lao động trẻ em.
B. Tạo thêm nhiều cơ hội việc làm mới, đa dạng hóa ngành nghề.
C. Gây áp lực cạnh tranh gay gắt, làm giảm thu nhập của người lao động.
D. Dẫn đến sự dịch chuyển lao động mạnh mẽ từ nông thôn ra thành thị.
10. Tác động của biến đổi khí hậu và thiên tai đến thị trường lao động ở Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Tăng nhu cầu lao động trong ngành xây dựng và sửa chữa.
B. Gây mất việc làm và thu nhập cho người lao động ở các vùng bị ảnh hưởng.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghệ thông tin.
D. Làm giảm tỷ lệ lao động trong khu vực du lịch.
11. Vấn đề nào sau đây là biểu hiện của tình trạng lao động dưới mức chuẩn mực ở Việt Nam?
A. Người lao động làm việc với cường độ cao và thời gian dài.
B. Người lao động có trình độ cao làm công việc không đòi hỏi chuyên môn.
C. Người lao động làm việc trong môi trường độc hại, nguy hiểm.
D. Người lao động làm việc không đúng ngành nghề đã được đào tạo.
12. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất lao động của người lao động Việt Nam?
A. Số giờ làm việc trong ngày.
B. Trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp.
C. Mức lương nhận được.
D. Sự phân bố lao động theo vùng địa lý.
13. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam nhằm hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm hiệu quả hơn?
A. Tăng cường đầu tư vào các ngành sản xuất truyền thống.
B. Xây dựng và phát triển các trung tâm giới thiệu việc làm.
C. Hạn chế hoạt động của các doanh nghiệp FDI.
D. Giảm thiểu các quy định về an toàn lao động.
14. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành ở nước ta trong giai đoạn hiện nay?
A. Sự phát triển và hội nhập quốc tế sâu rộng.
B. Chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
C. Gia tăng dân số nhanh chóng và tỷ lệ sinh cao.
D. Sự dịch chuyển của dân cư từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm việc làm.
15. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề thất nghiệp cho lao động trẻ ở nước ta hiện nay?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
B. Đẩy mạnh đào tạo nghề gắn với nhu cầu của thị trường lao động.
C. Hỗ trợ vay vốn để khởi nghiệp và tự tạo việc làm.
D. Tăng cường các hoạt động văn hóa, thể thao cho thanh niên.
16. Đặc điểm nào của dân số Việt Nam hiện nay tạo thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội?
A. Tỷ lệ dân số già hóa nhanh.
B. Tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn cao.
C. Cơ cấu dân số trẻ, nguồn lao động dồi dào.
D. Mật độ dân số phân bố đồng đều.
17. Vấn đề mất cân đối cung - cầu lao động ở Việt Nam biểu hiện ở chỗ?
A. Thiếu lao động có kỹ năng, thừa lao động phổ thông.
B. Thừa lao động có kỹ năng, thiếu lao động phổ thông.
C. Thiếu lao động trong cả hai nhóm kỹ năng.
D. Thừa lao động trong cả hai nhóm kỹ năng.
18. Dân số trẻ và nguồn lao động dồi dào ở Việt Nam mang lại lợi thế chủ yếu nào?
A. Tăng cường sức mua nội địa và thúc đẩy tiêu dùng.
B. Nguồn lao động trẻ có khả năng tiếp thu công nghệ mới và năng suất cao.
C. Giảm gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội.
D. Dễ dàng thích ứng với các yêu cầu lao động trong các ngành công nghiệp nặng.
19. Xu hướng giảm tỷ lệ lao động trong khu vực nông - lâm - thủy sản ở nước ta phản ánh điều gì?
A. Sự suy thoái của ngành nông nghiệp.
B. Nông nghiệp ngày càng thâm dụng công nghệ và ít lao động.
C. Nông nghiệp không còn là ngành kinh tế mũi nhọn của đất nước.
D. Lao động nông thôn đang chuyển sang làm việc trong khu vực phi chính thức.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp làm gia tăng lao động phi chính thức ở Việt Nam?
A. Sự gia tăng nhanh chóng của lực lượng lao động.
B. Nhu cầu về lao động linh hoạt, thời vụ của thị trường.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dịch vụ có tính thời vụ.
D. Việc mở rộng các hiệp định thương mại tự do quốc tế.
21. Việc nâng cao năng suất lao động ở Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào là chủ yếu?
A. Tăng cường số lượng lao động.
B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Tăng giờ làm việc của người lao động.
D. Giảm tỷ lệ lao động có trình độ cao.
22. Vấn đề thất nghiệp ở nước ta hiện nay biểu hiện rõ nét nhất ở nhóm lao động nào?
A. Lao động có trình độ cao nhưng thiếu kinh nghiệm thực tế.
B. Lao động phổ thông, chưa qua đào tạo nghề.
C. Lao động lớn tuổi, khó thích ứng với công nghệ mới.
D. Lao động ở các khu vực nông thôn, thiếu việc làm theo mùa.
23. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch về thu nhập giữa lao động ở các vùng miền khác nhau ở Việt Nam?
A. Trình độ chuyên môn của lao động.
B. Cơ hội việc làm và mức độ phát triển kinh tế của vùng.
C. Chính sách an sinh xã hội của Nhà nước.
D. Số lượng lao động trong khu vực nông - lâm - thủy sản.
24. Chính sách nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm nâng cao chất lượng nguồn lao động trong giai đoạn hiện nay?
A. Khuyến khích phát triển kinh tế hộ gia đình.
B. Đẩy mạnh cải cách hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.
C. Tăng cường nhập khẩu lao động có kỹ năng từ nước ngoài.
D. Giảm chi ngân sách cho giáo dục và đào tạo.
25. Vấn đề việc làm cho lao động nông thôn nước ta hiện nay chịu tác động mạnh mẽ bởi yếu tố nào?
A. Sự phát triển của công nghiệp phụ trợ.
B. Tốc độ đô thị hóa và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
D. Sự gia tăng của lực lượng lao động trong ngành dịch vụ.