1. Trong hoạt động trải nghiệm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp học sinh xác định và theo đuổi đam mê của mình?
A. Áp lực từ gia đình và bạn bè về việc chọn ngành nghề.
B. Khả năng tiếp cận các nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Sự khám phá, trải nghiệm thực tế và đối diện với thử thách để hiểu rõ bản thân.
D. Tuân thủ tuyệt đối theo những gì sách giáo khoa quy định.
2. Trong bối cảnh học tập, việc phản biện (critical thinking) khi tiếp nhận thông tin về một lĩnh vực đam mê có ý nghĩa gì?
A. Chấp nhận mọi thông tin một cách thụ động mà không cần xem xét.
B. Phân tích, đánh giá tính chính xác, logic và ý nghĩa của thông tin trước khi tiếp nhận và áp dụng.
C. Chỉ tập trung vào những thông tin xác nhận niềm tin sẵn có.
D. Bác bỏ mọi quan điểm trái chiều để bảo vệ đam mê của mình.
3. Trong hoạt động trải nghiệm, việc tự đánh giá (self-assessment) quá trình theo đuổi đam mê mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ làm tăng thêm sự lo lắng về kết quả.
B. Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, những gì đã làm tốt và những gì cần cải thiện để điều chỉnh phương hướng.
C. Là một hình thức kiểm tra bắt buộc, không có giá trị thực tiễn.
D. Là cơ hội để so sánh bản thân với người khác và cảm thấy thua kém.
4. Theo các nghiên cứu về tâm lý học thành công, việc kiên trì (persistence) trong khi theo đuổi đam mê có ý nghĩa gì?
A. Luôn làm mọi thứ theo cách cũ ngay cả khi nó không hiệu quả.
B. Tiếp tục nỗ lực và cố gắng ngay cả khi đối mặt với khó khăn, thất bại hoặc sự chậm trễ.
C. Chỉ kiên trì với những thứ dễ dàng đạt được.
D. Là dấu hiệu của sự cứng nhắc và thiếu linh hoạt.
5. Theo quan điểm phổ biến về phát triển bản thân, phát triển kỹ năng mềm (soft skills) có vai trò gì trong việc theo đuổi đam mê?
A. Chỉ quan trọng trong các công việc mang tính sáng tạo, không áp dụng cho các ngành nghề khác.
B. Giúp cá nhân giao tiếp hiệu quả, làm việc nhóm tốt, giải quyết vấn đề và thích ứng với môi trường thay đổi, hỗ trợ đắc lực cho đam mê.
C. Là những kỹ năng phụ, không có ảnh hưởng đáng kể đến việc đạt được mục tiêu.
D. Chỉ cần thiết khi đã thành công, không quan trọng ở giai đoạn bắt đầu.
6. Một học sinh có đam mê với nhiếp ảnh nhưng gặp khó khăn về tài chính để mua thiết bị đắt tiền. Cách tiếp cận nào sau đây là hợp lý nhất để vẫn theo đuổi đam mê?
A. Từ bỏ đam mê vì không đủ điều kiện kinh tế.
B. Tìm kiếm cơ hội học hỏi qua các nguồn miễn phí (video, bài viết), sử dụng điện thoại hoặc thiết bị có sẵn, tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh để chia sẻ và học hỏi.
C. Vay mượn tiền để mua thiết bị tốt nhất ngay lập tức.
D. Chờ đợi đến khi có đủ tiền mới bắt đầu tìm hiểu.
7. Một học sinh có đam mê khám phá lịch sử nhưng lại thấy các bài giảng trên lớp hơi khô khan. Cách nào giúp khơi dậy sự hứng thú với đam mê này?
A. Chỉ học những gì có trong sách giáo khoa.
B. Tìm đọc thêm sách, xem phim tài liệu, tham quan bảo tàng, hoặc tham gia các diễn đàn lịch sử trực tuyến.
C. Tin rằng lịch sử chỉ là những sự kiện đã qua và không còn liên quan.
D. Phàn nàn về cách giảng dạy của giáo viên.
8. Khi học sinh cảm thấy nản lòng (discouraged) vì tiến độ chậm hoặc kết quả chưa như ý, điều gì có thể giúp họ lấy lại động lực?
A. So sánh bản thân với những người thành công hơn để thấy sự khác biệt.
B. Nhìn lại những thành tựu nhỏ đã đạt được, nhắc nhở bản thân về lý do bắt đầu và điều chỉnh kế hoạch.
C. Tin rằng mình đã thất bại hoàn toàn và không cố gắng nữa.
D. Tránh xa lĩnh vực mình đang theo đuổi.
9. Khái niệm tự chủ (autonomy) trong việc theo đuổi đam mê có nghĩa là gì?
A. Hoàn toàn không cần ai hướng dẫn hay hỗ trợ.
B. Có quyền tự đưa ra quyết định, lựa chọn và chịu trách nhiệm về con đường mình đã chọn.
C. Luôn làm theo ý kiến của số đông.
D. Chỉ làm những gì dễ dàng và ít rủi ro nhất.
10. Theo định nghĩa phổ biến trong tâm lý học, đam mê (passion) được hiểu là gì trong bối cảnh theo đuổi mục tiêu cá nhân?
A. Một sở thích nhất thời, dễ dàng thay đổi khi có hứng thú mới.
B. Một tình cảm mãnh liệt, dai dẳng đối với một hoạt động, chủ đề hoặc đối tượng mà cá nhân coi là quan trọng và có ý nghĩa.
C. Nghĩa vụ bắt buộc phải thực hiện để đáp ứng kỳ vọng của xã hội.
D. Một trạng thái cảm xúc tiêu cực, gây căng thẳng và áp lực liên tục.
11. Việc học hỏi từ những người đi trước (learning from mentors/role models) trong lĩnh vực đam mê có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là sao chép mọi thứ mà họ làm.
B. Giúp rút ngắn thời gian thử và sai, học hỏi kinh nghiệm thực tế và có thêm định hướng.
C. Làm mất đi tính độc đáo và sáng tạo cá nhân.
D. Là bằng chứng cho thấy bản thân không có khả năng tự học.
12. Khi học sinh cảm thấy mất phương hướng hoặc nghi ngờ về đam mê của mình, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tiếp tục làm những gì đang làm cho đến khi mọi thứ tự giải quyết.
B. Tìm kiếm sự tư vấn từ người có kinh nghiệm, tham gia các hoạt động khám phá mới.
C. Giả vờ như mọi thứ vẫn ổn và không chia sẻ với ai.
D. Thay đổi đột ngột sang một lĩnh vực hoàn toàn mới mà không có sự tìm hiểu.
13. Việc tìm kiếm phản hồi mang tính xây dựng (seeking constructive feedback) từ người khác khi theo đuổi đam mê giúp ích gì cho học sinh?
A. Chỉ làm tăng cảm giác tự ti và nghi ngờ bản thân.
B. Cung cấp góc nhìn khách quan, giúp nhận ra những điểm cần cải thiện mà bản thân có thể bỏ sót.
C. Là hành động thừa thãi nếu đã tự tin vào khả năng của mình.
D. Là dấu hiệu cho thấy không đủ năng lực để tự quyết định.
14. Theo phân tích tâm lý, yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến kiệt sức vì đam mê (passion burnout) nếu không được quản lý tốt?
A. Quá ít thời gian dành cho đam mê.
B. Liên tục đặt ra những kỳ vọng phi thực tế và làm việc quá sức mà không có thời gian nghỉ ngơi.
C. Không có ai chia sẻ về đam mê.
D. Đam mê đó không mang lại lợi ích tài chính.
15. Khái niệm tư duy phát triển (growth mindset) có ảnh hưởng như thế nào đến việc theo đuổi đam mê của học sinh?
A. Làm cho học sinh tin rằng năng lực là cố định và không thể thay đổi.
B. Khuyến khích học sinh tin rằng khả năng và trí tuệ có thể được phát triển thông qua nỗ lực và học hỏi, giúp họ kiên trì hơn.
C. Làm giảm động lực học tập vì cho rằng mọi thứ đều có thể đạt được mà không cần cố gắng.
D. Chỉ tập trung vào thành công tức thời mà bỏ qua quá trình.
16. Theo các chuyên gia về phát triển nghề nghiệp, việc đa dạng hóa kỹ năng (skill diversification) có lợi ích gì cho người theo đuổi đam mê?
A. Làm phân tán sự tập trung vào đam mê chính.
B. Tăng cường khả năng thích ứng, mở rộng cơ hội và tạo ra những cách tiếp cận mới, sáng tạo cho đam mê.
C. Là dấu hiệu của sự thiếu quyết đoán.
D. Chỉ phù hợp với những người không có đam mê rõ ràng.
17. Theo quan điểm của các nhà tâm lý học tích cực, việc thực hành lòng biết ơn (gratitude practice) liên quan đến đam mê có tác dụng gì?
A. Làm giảm động lực vì cho rằng đã đủ.
B. Tăng cường cảm giác hài lòng, giảm bớt sự so sánh tiêu cực và duy trì động lực tích cực với đam mê.
C. Chỉ tập trung vào những gì mình chưa có.
D. Là dấu hiệu của sự yếu đuối và thiếu tham vọng.
18. Khi một học sinh có đam mê với việc viết lách nhưng gặp phải khối óc trống rỗng (writers block), giải pháp nào sau đây là phù hợp?
A. Ép bản thân phải viết ngay lập tức cho đến khi hoàn thành.
B. Thay đổi môi trường làm việc, thử viết về một chủ đề khác, đọc sách để lấy cảm hứng, hoặc nghỉ ngơi ngắn hạn.
C. Tin rằng mình không còn khả năng viết nữa và từ bỏ.
D. Chỉ tập trung vào việc chỉnh sửa những gì đã viết trước đó.
19. Việc xây dựng một mạng lưới hỗ trợ (support network) bao gồm gia đình, bạn bè, thầy cô, cố vấn có ý nghĩa như thế nào đối với người theo đuổi đam mê?
A. Tăng thêm áp lực và kỳ vọng không cần thiết.
B. Cung cấp nguồn động viên tinh thần, lời khuyên hữu ích và sự giúp đỡ khi cần.
C. Chỉ đơn thuần là những người đồng hành mà không có đóng góp thực chất.
D. Là rào cản khiến cá nhân khó đưa ra quyết định độc lập.
20. Việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) trong quá trình theo đuổi đam mê giúp học sinh điều gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào người khác để hoàn thành mục tiêu.
B. Giúp mục tiêu trở nên mơ hồ, khó đo lường và dễ nản lòng.
C. Tạo ra lộ trình rõ ràng, có thể theo dõi và đánh giá tiến độ, tăng khả năng đạt được mục tiêu.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi khó khăn và thử thách trên con đường thực hiện.
21. Theo quan điểm về tư duy sáng tạo (creative thinking), yếu tố nào sau đây là quan trọng khi theo đuổi một đam mê?
A. Luôn tuân theo các quy tắc và khuôn mẫu đã có sẵn.
B. Khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, kết hợp ý tưởng mới và thử nghiệm các giải pháp độc đáo.
C. Chỉ dựa vào những gì đã được chứng minh là đúng.
D. Tránh mọi sự thay đổi hoặc thử nghiệm.
22. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là động lực thúc đẩy một người theo đuổi đam mê một cách bền vững?
A. Sự hứng thú và niềm vui khi thực hiện hoạt động.
B. Cảm giác đạt được mục tiêu và sự phát triển bản thân.
C. Mong muốn nhận được sự công nhận và khen ngợi từ bên ngoài.
D. Niềm tin vào ý nghĩa và giá trị của hoạt động đó.
23. Một học sinh có đam mê với âm nhạc nhưng lại cảm thấy áp lực vì phải trở thành ngôi sao nổi tiếng. Cách tiếp cận nào để cân bằng giữa đam mê và kỳ vọng?
A. Từ bỏ âm nhạc vì áp lực quá lớn.
B. Tập trung vào niềm vui và quá trình sáng tạo âm nhạc, đặt ra những mục tiêu nhỏ, thực tế và chấp nhận rằng thành công có nhiều hình thức khác nhau.
C. Chỉ làm hài lòng những người mong đợi sự nổi tiếng.
D. Chỉ chơi nhạc theo yêu cầu của người khác.
24. Khi đối mặt với thất bại trên con đường theo đuổi đam mê, thái độ nào sau đây được xem là tích cực và mang tính xây dựng nhất?
A. Buông xuôi, từ bỏ hoàn toàn vì cho rằng bản thân không đủ năng lực.
B. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác mà không tự nhìn nhận lại.
C. Xem thất bại là bài học kinh nghiệm, rút ra bài học và điều chỉnh phương pháp.
D. Cảm thấy xấu hổ và che giấu mọi thông tin liên quan đến thất bại.
25. Khi một học sinh tìm thấy đam mê trong lĩnh vực khoa học nhưng lại gặp khó khăn trong việc hiểu các công thức toán học phức tạp, hành động nào là khôn ngoan nhất?
A. Chuyển sang một lĩnh vực khác không yêu cầu toán học.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ giáo viên, bạn bè giỏi toán, hoặc các nguồn tài liệu bổ trợ để cải thiện kỹ năng toán học.
C. Bỏ qua phần toán học và chỉ tập trung vào các khía cạnh khác của khoa học.
D. Chấp nhận rằng mình không phù hợp với lĩnh vực này.