Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên
1. Hoạt động nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn đa dạng thực vật?
A. Thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thực vật.
B. Phát triển các ngân hàng hạt giống và ngân hàng gen thực vật.
C. Khai thác quá mức các khu rừng để lấy gỗ và đất nông nghiệp.
D. Nghiên cứu và nhân giống các loài thực vật quý hiếm.
2. Trong bảo tồn cảnh quan, hành lang sinh thái (ecological corridor) có vai trò gì?
A. Kết nối các khu vực sống bị chia cắt, tạo điều kiện cho sự di chuyển và trao đổi gen của các loài.
B. Tăng cường hoạt động du lịch sinh thái.
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài ngoại lai.
D. Tạo ra các khu vực nghỉ ngơi cho động vật hoang dã.
3. Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền lại quan trọng cho sự thích nghi của các loài?
A. Đa dạng di truyền cung cấp nguồn gen cho phép các loài thích nghi với thay đổi môi trường.
B. Đa dạng di truyền giúp các loài sinh sản nhanh hơn.
C. Đa dạng di truyền làm cho các loài ít bị ảnh hưởng bởi bệnh tật.
D. Đa dạng di truyền đảm bảo tất cả các cá thể đều có sức khỏe tốt.
4. Theo quan điểm bảo tồn, loài đặc hữu (endemic species) là gì?
A. Loài sinh vật chỉ tìm thấy ở một khu vực địa lý nhất định và không có ở nơi nào khác trên thế giới.
B. Loài sinh vật có số lượng cá thể rất lớn.
C. Loài sinh vật có giá trị kinh tế cao.
D. Loài sinh vật được con người nuôi dưỡng từ lâu đời.
5. Tác động tiêu cực của sinh vật ngoại lai xâm hại đối với đa dạng sinh học bản địa là gì?
A. Cạnh tranh thức ăn, không gian sống và lây truyền bệnh cho các loài bản địa.
B. Cải thiện chất lượng đất và nước.
C. Tăng cường sự đa dạng của hệ sinh thái.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài bản địa.
6. Đâu là biện pháp bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation) hiệu quả nhất đối với các loài sinh vật hoang dã?
A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
B. Xây dựng các ngân hàng hạt giống và ngân hàng gen.
C. Tổ chức các chương trình nhân giống trong phòng thí nghiệm.
D. Du nhập các loài sinh vật quý hiếm về nuôi dưỡng.
7. Khái niệm cảnh quan thiên nhiên trong bảo tồn bao gồm những yếu tố nào?
A. Địa hình, khí hậu, thủy văn, thảm thực vật, động vật và các yếu tố con người.
B. Chỉ bao gồm địa hình và thảm thực vật tự nhiên.
C. Chỉ bao gồm các loài động vật hoang dã.
D. Chỉ bao gồm các yếu tố khí hậu và thủy văn.
8. Việc trồng cây gây rừng ở những vùng đất trống, đồi trọc có ý nghĩa gì đối với bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?
A. Khôi phục thảm thực vật, chống xói mòn, cải tạo môi trường và tạo môi trường sống cho sinh vật.
B. Tạo ra các khu vui chơi giải trí.
C. Chỉ nhằm mục đích lấy gỗ.
D. Thay đổi hoàn toàn khí hậu khu vực.
9. Theo Luật Đa dạng sinh học năm 2008, mục tiêu chính của bảo tồn đa dạng sinh học là gì?
A. Ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài và duy trì các hệ sinh thái.
B. Phát triển kinh tế thông qua khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng cường du lịch sinh thái và quảng bá cảnh quan.
D. Nghiên cứu và lai tạo các giống loài mới có giá trị.
10. Theo xu hướng bảo tồn hiện đại, việc sử dụng công nghệ GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) trong quản lý tài nguyên thiên nhiên giúp ích như thế nào?
A. Phân tích dữ liệu không gian, lập bản đồ phân bố loài, đánh giá mức độ suy thoái và quy hoạch bảo tồn hiệu quả.
B. Tự động hóa quá trình nhân giống các loài thực vật.
C. Huấn luyện các loài động vật hoang dã.
D. Giám sát thời tiết và khí hậu.
11. Việc di dời một loài sinh vật khỏi môi trường sống tự nhiên của nó để bảo tồn trong môi trường nuôi nhốt được gọi là gì?
A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
B. Bảo tồn ngoài chỗ (Ex-situ conservation).
C. Phục hồi hệ sinh thái.
D. Giám sát đa dạng sinh học.
12. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng?
A. Kiểm soát nạn săn bắt và buôn bán trái phép các loài động vật hoang dã.
B. Tăng cường khai thác các khu rừng nơi chúng sinh sống.
C. Thả các loài động vật hoang dã vào môi trường đô thị.
D. Giảm thiểu diện tích các khu bảo tồn thiên nhiên.
13. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình của bảo tồn ngoài chỗ (Ex-situ conservation) đối với các loài thực vật?
A. Trồng và chăm sóc các loài cây quý hiếm trong vườn bách thảo.
B. Bảo vệ các khu rừng tự nhiên có nhiều loài cây quý.
C. Thành lập các khu bảo tồn sinh quyển.
D. Ngăn chặn nạn phá rừng.
14. Tại sao việc phát triển bền vững lại là yếu tố then chốt trong bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Phát triển bền vững cân bằng giữa nhu cầu kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường, đảm bảo nguồn lực cho tương lai.
B. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.
C. Phát triển bền vững bỏ qua các vấn đề xã hội.
D. Phát triển bền vững không liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học.
15. Việc phục hồi một khu đất ngập nước bị ô nhiễm để khôi phục chức năng sinh thái của nó được gọi là gì?
A. Phục hồi sinh thái (Ecological restoration).
B. Bảo tồn tại chỗ.
C. Bảo tồn ngoài chỗ.
D. Tái định cư loài.
16. Việc xây dựng các khu bảo tồn biển nhằm mục đích chính là gì?
A. Bảo vệ các hệ sinh thái biển, các loài sinh vật biển và nguồn lợi thủy sản.
B. Tăng cường hoạt động đánh bắt cá.
C. Phát triển các khu nghỉ dưỡng ven biển.
D. Tạo điều kiện cho các hoạt động khai thác khoáng sản dưới biển.
17. Việc bảo vệ một khu rừng nguyên sinh còn giữ nguyên trạng thái tự nhiên, không có sự can thiệp sâu của con người là hình thức bảo tồn nào?
A. Bảo tồn nguyên trạng cảnh quan.
B. Bảo tồn ngoài chỗ.
C. Bảo tồn tại chỗ.
D. Phục hồi hệ sinh thái.
18. Theo Công ước Quốc tế về Đa dạng sinh học (CBD), Đa dạng sinh học bao gồm những cấp độ nào?
A. Đa dạng loài, đa dạng hệ sinh thái và đa dạng di truyền.
B. Đa dạng loài, đa dạng về địa lý và đa dạng về sinh cảnh.
C. Đa dạng loài, đa dạng về tập tính và đa dạng về môi trường.
D. Đa dạng loài, đa dạng về dinh dưỡng và đa dạng về sinh sản.
19. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm lại quan trọng đối với cân bằng sinh thái?
A. Mỗi loài có một vai trò nhất định trong chuỗi thức ăn và lưới thức ăn.
B. Các loài quý hiếm thường có giá trị kinh tế cao.
C. Chúng là biểu tượng của sự giàu có về thiên nhiên.
D. Việc bảo tồn chúng thu hút khách du lịch.
20. Theo Luật Đa dạng sinh học năm 2008, nguồn gen được định nghĩa là gì?
A. Vật chất di truyền của thực vật, động vật, vi sinh vật và các sinh vật khác có giá trị thực tiễn hoặc tiềm năng thực tiễn.
B. Các loài sinh vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng.
C. Các hệ sinh thái tự nhiên còn nguyên vẹn.
D. Các khu vực có đa dạng sinh học cao.
21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên phạm vi toàn cầu hiện nay là gì?
A. Mất môi trường sống do hoạt động của con người.
B. Biến đổi khí hậu.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Tất cả các phương án trên.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp bảo tồn nguồn gen?
A. Thành lập ngân hàng hạt giống và ngân hàng gen.
B. Bảo vệ các khu vực có đa dạng sinh học cao.
C. Thực hiện nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô.
D. Tăng cường khai thác thương mại các loài có nguồn gen quý.
23. Theo quy định của Việt Nam, việc bảo tồn đa dạng sinh học được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Gắn bảo tồn với phát triển bền vững, bảo tồn tại chỗ là chính, bảo tồn ngoài chỗ là bổ sung.
B. Ưu tiên bảo tồn ngoài chỗ để nhân giống nhanh.
C. Chỉ tập trung vào bảo tồn các loài có giá trị kinh tế.
D. Chỉ bảo tồn các khu vực có cảnh quan đẹp.
24. Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng?
A. Giúp cộng đồng hiểu rõ giá trị của đa dạng sinh học và tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn.
B. Tạo cơ hội cho người dân khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Giảm thiểu các quy định về bảo tồn.
D. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu khoa học.
25. Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), tiêu chí nào được sử dụng để phân loại mức độ nguy cấp của các loài?
A. Mức độ suy giảm quần thể, phạm vi phân bố, quy mô quần thể và khả năng sống sót.
B. Số lượng cá thể, khả năng sinh sản và tuổi thọ.
C. Giá trị kinh tế và tiềm năng du lịch.
D. Mức độ phổ biến và khả năng thích nghi với môi trường mới.