Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 7: Phân tích xu hướng phát triển nghề và thị trường lao động
1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng phát triển lâu dài của một nghề nghiệp?
A. Mức lương hiện tại của nghề đó
B. Sự phù hợp của nghề với xu hướng công nghệ và nhu cầu xã hội trong tương lai
C. Số lượng người lao động đang làm việc trong ngành đó
D. Khả năng tiếp cận các khóa đào tạo ngắn hạn để nâng cao kỹ năng
2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu cá nhân (personal branding) hiệu quả trong thị trường lao động cạnh tranh?
A. Tập trung quảng bá bằng mọi giá để được biết đến
B. Xác định rõ điểm mạnh, giá trị độc đáo và truyền tải nhất quán
C. Chỉ tập trung vào các thành tích đã đạt được trong quá khứ
D. Sử dụng mạng xã hội một cách tùy tiện và không có chiến lược
3. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) có thể dẫn đến những thay đổi cơ bản nào đối với thị trường lao động?
A. Tăng nhu cầu nhân lực cho các công việc lặp đi lặp lại, ít kỹ năng
B. Tự động hóa nhiều quy trình, thay đổi yêu cầu kỹ năng và có thể thay thế một số công việc
C. Giảm sự cần thiết của kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề
D. Làm cho các ngành nghề truyền thống trở nên lỗi thời hoàn toàn
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển chính của thị trường lao động trong thập kỷ tới?
A. Gia tăng tự động hóa và ứng dụng AI
B. Phát triển bền vững và kinh tế xanh
C. Tăng trưởng mạnh mẽ của các ngành nghề thủ công truyền thống không áp dụng công nghệ
D. Linh hoạt hóa hình thức làm việc và mô hình kinh doanh
5. Theo xu hướng kinh tế chia sẻ (gig economy), người lao động thường làm việc dưới hình thức nào?
A. Hợp đồng lao động dài hạn, toàn thời gian với một công ty
B. Làm việc tự do (freelancer) hoặc theo dự án ngắn hạn
C. Nhân viên chính thức với các phúc lợi đầy đủ từ doanh nghiệp
D. Tham gia các chương trình thực tập sinh có lương cố định
6. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những kỹ năng nào sau đây được coi là kỹ năng mềm thiết yếu cho người lao động để thích ứng và phát triển?
A. Khả năng lập trình và phân tích dữ liệu
B. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp và sáng tạo
C. Sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng và công cụ kỹ thuật số
D. Kiến thức chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể
7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định sự phù hợp của một nghề nghiệp với bản thân người lao động theo quan điểm hiện đại về phát triển nghề nghiệp?
A. Mức lương khởi điểm và tiềm năng tăng thu nhập
B. Sự phù hợp giữa sở thích, năng lực cá nhân và yêu cầu của nghề
C. Sự ổn định của công việc và ít rủi ro bị thay thế bởi công nghệ
D. Danh tiếng và uy tín của ngành nghề trên thị trường
8. Theo các chuyên gia dự báo, ngành nào sẽ có sự chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình làm việc kết hợp (hybrid work) trong tương lai gần?
A. Sản xuất trực tiếp tại nhà máy và công trường
B. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện và phòng khám
C. Công nghệ thông tin, tài chính, tư vấn và các ngành dịch vụ văn phòng
D. Hậu cần và vận tải đường bộ
9. Trong bối cảnh chuyển đổi số, những kỹ năng liên quan đến tư duy hệ thống (systems thinking) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do gì?
A. Giúp người lao động chỉ tập trung vào nhiệm vụ của mình
B. Hỗ trợ hiểu rõ mối liên hệ giữa các bộ phận, dự đoán hậu quả và tối ưu hóa hoạt động phức tạp
C. Giảm thiểu sự cần thiết của kỹ năng giao tiếp
D. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nặng
10. Theo dự báo, nghề nghiệp nào sẽ đối mặt với nguy cơ bị thay thế bởi tự động hóa cao nhất trong tương lai gần?
A. Bác sĩ phẫu thuật tim
B. Kỹ sư phần mềm cấp cao
C. Nhân viên nhập liệu và xử lý hóa đơn
D. Chuyên gia tư vấn tâm lý
11. Xu hướng làm việc từ xa (remote work) đang ngày càng phổ biến, điều này tác động như thế nào đến thị trường lao động?
A. Làm giảm sự cạnh tranh về nhân lực giữa các khu vực địa lý
B. Mở rộng cơ hội việc làm cho người lao động ở các vùng nông thôn hoặc xa trung tâm kinh tế
C. Tăng chi phí quản lý và giám sát cho doanh nghiệp
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ hỗ trợ tại văn phòng truyền thống
12. Để duy trì khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động biến đổi, người lao động cần có thái độ như thế nào đối với việc học tập suốt đời?
A. Chỉ học những kiến thức đã được đào tạo ở trường
B. Học tập tích cực, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới liên tục
C. Chờ đợi doanh nghiệp cung cấp các khóa đào tạo bắt buộc
D. Hạn chế học hỏi những công nghệ mới vì có thể gây khó khăn
13. Trong phân tích xu hướng nghề, khái niệm nghề xanh (green jobs) thường đề cập đến các công việc liên quan đến lĩnh vực nào?
A. Sản xuất vũ khí và quốc phòng
B. Năng lượng tái tạo, quản lý chất thải và bảo vệ môi trường
C. Công nghệ thông tin và truyền thông số
D. Tài chính ngân hàng và đầu tư chứng khoán
14. Việc thị trường lao động ngày càng trở nên linh hoạt hơn thể hiện qua những đặc điểm nào?
A. Tăng cường các hợp đồng lao động cố định, dài hạn
B. Xuất hiện nhiều hình thức làm việc bán thời gian, hợp đồng dự án, làm việc từ xa
C. Giảm thiểu sự biến động về nhu cầu tuyển dụng
D. Hạn chế sự di chuyển của người lao động giữa các ngành
15. Khi đánh giá một ngành nghề có tiềm năng phát triển, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng về mặt kinh tế - xã hội?
A. Tỷ lệ lao động có kinh nghiệm trong ngành đó
B. Tác động của biến đổi khí hậu đến ngành đó
C. Nhu cầu của xã hội và khả năng đáp ứng của ngành đó trước các xu hướng mới
D. Chi phí đào tạo nghề ban đầu cho người học
16. Theo xu hướng toàn cầu hóa, những ngành nghề nào thường có sự dịch chuyển lao động quốc tế mạnh mẽ nhất?
A. Nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng và dịch vụ cơ bản
C. Công nghệ thông tin, dịch vụ tài chính và nhân lực chất lượng cao
D. Các ngành dịch vụ công và hành chính nhà nước
17. Khi lựa chọn nghề nghiệp, việc tìm hiểu tác động xã hội của nghề đó đề cập đến khía cạnh nào?
A. Mức độ ảnh hưởng của nghề đến sự nghiệp cá nhân
B. Ảnh hưởng của nghề đến sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội
C. Tiềm năng đóng góp tài chính của nghề cho quốc gia
D. Khả năng nghề đó được xã hội công nhận và tôn trọng
18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập, việc phát triển kỹ năng liên văn hóa (intercultural skills) có ý nghĩa gì đối với người lao động?
A. Giúp làm việc hiệu quả hơn với đồng nghiệp và khách hàng đến từ các nền văn hóa khác nhau
B. Chỉ cần thiết cho những người làm việc ở nước ngoài
C. Giảm thiểu sự cần thiết của kiến thức chuyên môn
D. Tăng cường sự độc lập và ít phụ thuộc vào làm việc nhóm
19. Theo xu hướng phát triển bền vững, những ngành nghề nào có tiềm năng lớn trong tương lai?
A. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng nhanh không thân thiện môi trường
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt không có kế hoạch tái tạo
C. Năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, quản lý môi trường
D. Công nghệ gây ô nhiễm và phát thải lớn
20. Thế hệ lao động mới (Gen Z) thường có những đặc điểm nổi bật nào trong quan niệm về công việc và sự nghiệp?
A. Ưu tiên sự ổn định, làm việc lâu dài tại một công ty duy nhất
B. Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, coi trọng trải nghiệm và sự phát triển cá nhân
C. Ít quan tâm đến công nghệ và các nền tảng số trong công việc
D. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm làm việc truyền thống để thăng tiến
21. Khi phân tích một ngành nghề, yếu tố tính cạnh tranh của thị trường lao động đề cập đến điều gì?
A. Số lượng doanh nghiệp hoạt động trong ngành
B. Mức độ khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm do có nhiều ứng viên hoặc ít vị trí tuyển dụng
C. Tỷ lệ người lao động có bằng cấp cao trong ngành
D. Sự đa dạng về các loại hình dịch vụ mà ngành cung cấp
22. Xu hướng cá nhân hóa dịch vụ (personalization) trong nhiều ngành nghề đòi hỏi người lao động phải phát triển những kỹ năng nào?
A. Khả năng làm việc độc lập và ít giao tiếp
B. Kỹ năng phân tích nhu cầu khách hàng, giao tiếp hiệu quả và thích ứng nhanh
C. Khả năng sử dụng các phần mềm kế toán và quản lý kho
D. Kiến thức sâu về các quy trình sản xuất truyền thống
23. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới có tác động gì đến thị trường lao động?
A. Giảm cơ hội việc làm do cạnh tranh quốc tế gia tăng
B. Yêu cầu người lao động nâng cao kỹ năng và trình độ để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống
D. Hạn chế sự dịch chuyển lao động quốc tế vào Việt Nam
24. Khi phân tích xu hướng phát triển nghề, yếu tố vòng đời nghề nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Thời gian trung bình một người làm việc trong một ngành nghề cụ thể
B. Các giai đoạn phát triển của một nghề nghiệp từ khi hình thành đến khi thoái trào
C. Chu kỳ tái tuyển dụng và đào tạo lại nhân viên trong một doanh nghiệp
D. Sự thay đổi về mức lương và vị trí công việc theo thâm niên
25. Theo phân tích xu hướng thị trường lao động hiện nay, ngành nghề nào được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao do sự phát triển của công nghệ số và tự động hóa?
A. Công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu
B. Nông nghiệp truyền thống và thủy sản
C. Sản xuất thủ công và tiểu thủ công nghiệp
D. Dịch vụ hành chính và văn phòng gián tiếp