Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

1. Khi tìm hiểu về một ngành nghề cụ thể, ngoài mô tả công việc, những thông tin nào khác là cần thiết để có cái nhìn toàn diện?

A. Số lượng kênh truyền hình đưa tin về ngành đó.
B. Mức lương trung bình, cơ hội phát triển, yêu cầu đào tạo và môi trường làm việc.
C. Độ nổi tiếng của những người làm trong ngành đó.
D. Thời gian nghỉ phép trung bình của các công ty trong ngành.

2. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định nghề nghiệp, yếu tố cơ hội phát triển (career development opportunities) thường đề cập đến:

A. Số lượng ngày nghỉ phép có thể sử dụng trong năm.
B. Khả năng được đào tạo, thăng tiến, học hỏi kỹ năng mới và đảm nhận trách nhiệm cao hơn.
C. Sự ổn định về mặt lương bổng trong suốt quá trình làm việc.
D. Mức độ phổ biến của ngành nghề trên các phương tiện truyền thông.

3. Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, yếu tố nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động trẻ?

A. Sự ổn định của công việc tại một công ty duy nhất.
B. Khả năng thích ứng, học hỏi liên tục và cập nhật kiến thức, kỹ năng mới.
C. Chỉ tập trung vào một chuyên ngành duy nhất từ đầu đến cuối sự nghiệp.
D. Ưu tiên các ngành nghề truyền thống, ít bị ảnh hưởng bởi công nghệ.

4. Nếu bạn có khả năng tư duy logic tốt, thích phân tích dữ liệu và tìm kiếm quy luật, bạn có thể phù hợp với những lĩnh vực nghề nghiệp nào?

A. Nghệ thuật biểu diễn, thiết kế đồ họa.
B. Tài chính - ngân hàng, phân tích dữ liệu, công nghệ thông tin.
C. Công tác xã hội, tư vấn tâm lý.
D. Nông nghiệp, lâm nghiệp.

5. Yếu tố sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life balance) ngày càng được nhiều người trẻ quan tâm vì:

A. Họ muốn có nhiều thời gian để xem phim và chơi game.
B. Họ nhận thức được tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần, thể chất và các mối quan hệ cá nhân.
C. Họ không thích làm việc chăm chỉ.
D. Các công ty đều bắt buộc nhân viên phải có sự cân bằng.

6. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc nhóm Sở thích (Interests) khi xem xét lựa chọn nghề nghiệp?

A. Những hoạt động mà bạn thích tham gia trong thời gian rảnh rỗi.
B. Những chủ đề, lĩnh vực mà bạn tò mò muốn tìm hiểu sâu hơn.
C. Những nhiệm vụ công việc mà bạn cảm thấy hứng thú khi thực hiện.
D. Những kỹ năng mà bạn đã được đào tạo bài bản và thành thạo.

7. Nếu bạn là người hướng ngoại, thích giao tiếp và làm việc với con người, những ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp hơn?

A. Kỹ sư phần mềm, nhà phân tích dữ liệu.
B. Nghệ sĩ thị giác, nhạc sĩ.
C. Nhân viên tư vấn, giáo viên, chuyên viên nhân sự.
D. Nhà nghiên cứu khoa học, thủ thư.

8. Trong mô hình Holland (RIASEC), một người thuộc nhóm Realistic (Thực tế) thường có xu hướng phù hợp với những công việc đòi hỏi:

A. Tư duy phân tích, giải quyết các vấn đề phức tạp và trừu tượng.
B. Sáng tạo, thể hiện ý tưởng thông qua nghệ thuật hoặc ngôn ngữ.
C. Thao tác với máy móc, công cụ, vật liệu hoặc làm việc ngoài trời.
D. Tương tác, giúp đỡ và chăm sóc người khác.

9. Việc xác định mức độ chấp nhận rủi ro (risk tolerance) trong lựa chọn nghề nghiệp liên quan đến:

A. Khả năng chịu đựng rủi ro tài chính khi đầu tư.
B. Sự sẵn sàng đối mặt với những bất ổn, thử thách và khả năng thất bại trong một công việc hoặc ngành nghề mới.
C. Mức độ thích phiêu lưu trong các hoạt động giải trí.
D. Khả năng chấp nhận rủi ro trong các quyết định cá nhân.

10. Khi tìm hiểu về xu hướng nghề nghiệp (career trends), điều quan trọng là phải xem xét:

A. Chỉ các ngành nghề đang thịnh hành trên mạng xã hội.
B. Sự phát triển của công nghệ, nhu cầu thị trường và các yếu tố kinh tế, xã hội có thể tác động đến tương lai của ngành.
C. Những ngành nghề mà người nổi tiếng đang theo đuổi.
D. Các ngành nghề đã tồn tại hàng trăm năm và ít thay đổi.

11. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm Năng lực (Abilities) khi đánh giá sự phù hợp với nghề nghiệp?

A. Sự yêu thích các môn học tự nhiên.
B. Khả năng học ngoại ngữ mới hoặc sử dụng thành thạo một phần mềm chuyên dụng.
C. Mong muốn được làm việc trong môi trường sáng tạo.
D. Quan điểm về tầm quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

12. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của bản thân là bước đầu tiên và cốt yếu trong quá trình đưa ra quyết định nghề nghiệp. Điểm mạnh có thể bao gồm:

A. Khả năng chịu áp lực cao trong môi trường làm việc căng thẳng.
B. Thành tích học tập xuất sắc ở tất cả các môn học.
C. Khả năng giao tiếp, giải quyết vấn đề hoặc tư duy logic.
D. Sự ủng hộ của gia đình đối với việc theo đuổi một ngành nghề cụ thể.

13. Khái niệm nghề nghiệp tương lai (future careers) thường ám chỉ những công việc:

A. Chỉ tồn tại trong các bộ phim khoa học viễn tưởng.
B. Đã lỗi thời và không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
C. Đang hoặc sẽ xuất hiện do sự phát triển của công nghệ, khoa học và các xu hướng xã hội mới.
D. Yêu cầu kỹ năng thủ công truyền thống và ít thay đổi.

14. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự phù hợp lâu dài với bản thân?

A. Sự yêu thích và đam mê với công việc.
B. Mức lương khởi điểm cao và cơ hội thăng tiến nhanh.
C. Sự đánh giá cao của gia đình và bạn bè về ngành nghề.
D. Sự phổ biến và nhu cầu tuyển dụng lớn trên thị trường.

15. Khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề, yếu tố môi trường làm việc bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ bao gồm địa điểm làm việc (trong nhà hay ngoài trời).
B. Văn hóa công ty, mối quan hệ đồng nghiệp, điều kiện vật chất và mức độ cạnh tranh.
C. Số lượng ngày nghỉ phép hàng năm.
D. Chỉ liên quan đến giờ làm việc cố định hay linh hoạt.

16. Tại sao việc tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc tình nguyện có thể hỗ trợ quá trình lựa chọn nghề nghiệp?

A. Giúp xây dựng mối quan hệ xã hội để xin việc sau này.
B. Tạo cơ hội trải nghiệm các lĩnh vực khác nhau và khám phá sở thích, kỹ năng tiềm ẩn.
C. Tăng cường khả năng ghi nhớ kiến thức học tập.
D. Giúp làm đẹp hồ sơ xin học bổng.

17. Trong quá trình tìm hiểu ngành nghề, việc tham khảo mô tả công việc (job description) giúp người lao động hiểu rõ:

A. Tầm quan trọng của ngành nghề đó đối với xã hội.
B. Các nhiệm vụ cụ thể, trách nhiệm, yêu cầu về kỹ năng và trình độ chuyên môn.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của ngành nghề.
D. Cơ hội thăng tiến trong tương lai của các vị trí trong ngành.

18. Trong quá trình đưa ra quyết định nghề nghiệp, yếu tố phù hợp với tính cách (personality fit) quan trọng vì:

A. Giúp bạn dễ dàng được đồng nghiệp yêu quý.
B. Tạo điều kiện để bạn phát huy tối đa khả năng và cảm thấy thoải mái, hài lòng trong công việc.
C. Đảm bảo bạn luôn có tâm trạng vui vẻ.
D. Giúp bạn ít gặp phải các tình huống khó xử trong công việc.

19. Việc phỏng vấn thông tin (informational interviewing) với những người đang làm trong ngành nghề bạn quan tâm giúp ích gì?

A. Yêu cầu họ giới thiệu việc làm cho bạn.
B. Giúp bạn hiểu rõ hơn về thực tế công việc, thách thức và cơ hội trong ngành đó.
C. Chỉ để xin lời khuyên về cách viết hồ sơ xin việc.
D. Hỏi về mức lương cụ thể mà họ đang nhận.

20. Khi lựa chọn nghề nghiệp, việc lập kế hoạch sự nghiệp (career planning) là quá trình:

A. Chỉ đơn thuần là tìm một công việc ổn định ngay sau khi tốt nghiệp.
B. Xác định mục tiêu nghề nghiệp dài hạn và các bước cần thực hiện để đạt được chúng.
C. Chờ đợi cơ hội tốt đến một cách tự nhiên.
D. Sao chép con đường sự nghiệp của người thành công khác.

21. Khi đối mặt với sự mâu thuẫn giữa mong muốn cá nhân và kỳ vọng của gia đình trong việc chọn nghề, cách tiếp cận nào được khuyến khích?

A. Tuyệt đối tuân theo ý kiến của cha mẹ để tránh xung đột.
B. Im lặng và làm theo điều mình muốn mà không giải thích.
C. Trao đổi cởi mở, chia sẻ lý do và tìm kiếm sự thấu hiểu, đồng thuận.
D. Từ bỏ hoàn toàn mong muốn cá nhân để làm hài lòng gia đình.

22. Một người có xu hướng sáng tạo, nghệ thuật và ngôn ngữ (Artistic) theo mô hình Holland thường phù hợp với những công việc nào?

A. Kỹ sư xây dựng, quản lý dự án.
B. Nhà văn, nhạc sĩ, diễn viên, nhà thiết kế.
C. Nhân viên kế toán, kiểm toán.
D. Bác sĩ phẫu thuật, y tá.

23. Khi đánh giá bản thân để lựa chọn nghề nghiệp, việc xác định giá trị cá nhân (personal values) liên quan đến khía cạnh nào?

A. Những kỹ năng mềm mà bản thân sở hữu.
B. Những điều mà bản thân xem trọng và mong muốn đạt được trong cuộc sống và công việc.
C. Sức khỏe thể chất và tinh thần hiện tại.
D. Khả năng tài chính và điều kiện kinh tế gia đình.

24. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp (professional networking) có lợi ích gì cho quá trình định hướng và phát triển sự nghiệp?

A. Chỉ giúp tìm kiếm các cơ hội việc làm trong tương lai.
B. Cung cấp thông tin, lời khuyên, cơ hội học hỏi và kết nối với những người có kinh nghiệm trong ngành.
C. Đảm bảo nhận được sự giúp đỡ tài chính từ những người quen.
D. Chủ yếu để khoe thành tích cá nhân trên mạng xã hội.

25. Khi đánh giá thị trường lao động (labor market) cho một ngành nghề, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

A. Sự yêu thích của công chúng đối với ngành đó.
B. Nhu cầu tuyển dụng thực tế, mức độ cạnh tranh và tiềm năng phát triển của ngành.
C. Số lượng các trường đại học đào tạo ngành đó.
D. Mức độ phổ biến của ngành trên các bộ phim truyền hình.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

1. Khi tìm hiểu về một ngành nghề cụ thể, ngoài mô tả công việc, những thông tin nào khác là cần thiết để có cái nhìn toàn diện?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định nghề nghiệp, yếu tố cơ hội phát triển (career development opportunities) thường đề cập đến:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, yếu tố nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động trẻ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

4. Nếu bạn có khả năng tư duy logic tốt, thích phân tích dữ liệu và tìm kiếm quy luật, bạn có thể phù hợp với những lĩnh vực nghề nghiệp nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life balance) ngày càng được nhiều người trẻ quan tâm vì:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc nhóm Sở thích (Interests) khi xem xét lựa chọn nghề nghiệp?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

7. Nếu bạn là người hướng ngoại, thích giao tiếp và làm việc với con người, những ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp hơn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

8. Trong mô hình Holland (RIASEC), một người thuộc nhóm Realistic (Thực tế) thường có xu hướng phù hợp với những công việc đòi hỏi:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

9. Việc xác định mức độ chấp nhận rủi ro (risk tolerance) trong lựa chọn nghề nghiệp liên quan đến:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

10. Khi tìm hiểu về xu hướng nghề nghiệp (career trends), điều quan trọng là phải xem xét:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm Năng lực (Abilities) khi đánh giá sự phù hợp với nghề nghiệp?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

12. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của bản thân là bước đầu tiên và cốt yếu trong quá trình đưa ra quyết định nghề nghiệp. Điểm mạnh có thể bao gồm:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

13. Khái niệm nghề nghiệp tương lai (future careers) thường ám chỉ những công việc:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự phù hợp lâu dài với bản thân?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

15. Khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề, yếu tố môi trường làm việc bao gồm những khía cạnh nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc tình nguyện có thể hỗ trợ quá trình lựa chọn nghề nghiệp?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình tìm hiểu ngành nghề, việc tham khảo mô tả công việc (job description) giúp người lao động hiểu rõ:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quá trình đưa ra quyết định nghề nghiệp, yếu tố phù hợp với tính cách (personality fit) quan trọng vì:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

19. Việc phỏng vấn thông tin (informational interviewing) với những người đang làm trong ngành nghề bạn quan tâm giúp ích gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

20. Khi lựa chọn nghề nghiệp, việc lập kế hoạch sự nghiệp (career planning) là quá trình:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

21. Khi đối mặt với sự mâu thuẫn giữa mong muốn cá nhân và kỳ vọng của gia đình trong việc chọn nghề, cách tiếp cận nào được khuyến khích?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

22. Một người có xu hướng sáng tạo, nghệ thuật và ngôn ngữ (Artistic) theo mô hình Holland thường phù hợp với những công việc nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

23. Khi đánh giá bản thân để lựa chọn nghề nghiệp, việc xác định giá trị cá nhân (personal values) liên quan đến khía cạnh nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

24. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp (professional networking) có lợi ích gì cho quá trình định hướng và phát triển sự nghiệp?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân

Tags: Bộ đề 1

25. Khi đánh giá thị trường lao động (labor market) cho một ngành nghề, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?