Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên
1. Việc bảo tồn các hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có vai trò quan trọng như thế nào đối với cảnh quan và con người?
A. Chỉ có giá trị về mặt cảnh quan, không mang lại lợi ích kinh tế.
B. Làm giảm đa dạng sinh học và không ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế.
C. Là lá chắn tự nhiên chống bão lũ, xói lở bờ biển, là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản, góp phần bảo vệ cảnh quan.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển.
2. Trong một hoạt động HĐTN tại khu bảo tồn thiên nhiên, nhóm học sinh được yêu cầu quan sát và ghi lại các loài động vật hoang dã. Biện pháp nào sau đây là KHÔNG phù hợp để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường sống của chúng?
A. Giữ khoảng cách an toàn, không tiếp cận hoặc làm phiền động vật.
B. Tránh gây tiếng động lớn hoặc sử dụng đèn flash khi chụp ảnh động vật.
C. Cho động vật ăn thức ăn lạ hoặc đồ ăn thừa của con người.
D. Quan sát từ xa, sử dụng ống nhòm để ghi lại hình ảnh.
3. Trong các hoạt động HĐTN liên quan đến bảo tồn cảnh quan, việc thiết kế các bảng thông tin, biển báo tại các khu vực nhạy cảm (như khu vực làm tổ của chim, vùng đất ngập nước) có ý nghĩa gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho cảnh quan, thu hút khách du lịch.
B. Cung cấp thông tin, hướng dẫn du khách tuân thủ các quy định, tránh làm phiền hoặc gây hại cho môi trường nhạy cảm.
C. Đánh dấu chủ quyền của địa phương đối với cảnh quan đó.
D. Tạo bóng mát cho các loài động vật.
4. Một học sinh trong hoạt động HĐTN đã phát hiện một loài cây lạ, chưa từng thấy ở địa phương. Hành động nào sau đây là đúng đắn nhất?
A. Chặt cây mang về nhà để nghiên cứu.
B. Tự ý nhổ bỏ cây vì sợ nó có thể gây hại.
C. Ghi chép lại thông tin về cây (hình dạng, màu sắc, vị trí) và báo cáo cho giáo viên hoặc chuyên gia để xác định.
D. Chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội mà không cung cấp thông tin chi tiết.
5. Theo quan điểm của các nhà môi trường học, dấu chân sinh thái (ecological footprint) là gì và liên quan như thế nào đến việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?
A. Là lượng nước tiêu thụ trong các hoạt động nông nghiệp, không liên quan đến cảnh quan.
B. Là thước đo tổng lượng tài nguyên thiên nhiên con người tiêu thụ và lượng chất thải con người tạo ra, thể hiện áp lực lên cảnh quan.
C. Là diện tích đất cần thiết để trồng cây cảnh quan trong các đô thị.
D. Là số lượng loài động vật hoang dã có trong một khu vực, đo lường sự phong phú của cảnh quan.
6. Việc tham gia các buổi hội thảo, tập huấn về bảo tồn đa dạng sinh học do các tổ chức môi trường tổ chức có ý nghĩa gì đối với học sinh trong hoạt động HĐTN?
A. Chỉ là hoạt động ngoại khóa, không liên quan đến bảo tồn cảnh quan.
B. Giúp học sinh nâng cao kiến thức, hiểu biết về tầm quan trọng của đa dạng sinh học đối với sự bền vững của cảnh quan.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho những người làm công tác bảo tồn chuyên nghiệp.
D. Tạo cơ hội để tìm kiếm việc làm sau này.
7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tinh thần Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên trong hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp?
A. Tổ chức các buổi tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và cảnh quan thiên nhiên.
B. Thực hiện các hoạt động tình nguyện như trồng cây xanh, dọn rác tại các khu vực công cộng, danh lam thắng cảnh.
C. Phát triển du lịch sinh thái bền vững, có trách nhiệm, đóng góp vào việc bảo tồn và phục hồi cảnh quan.
D. Khuyến khích khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách mạnh mẽ để phục vụ phát triển kinh tế, bất chấp ảnh hưởng đến cảnh quan.
8. Khi tham gia hoạt động trồng cây gây rừng, việc lựa chọn đúng loại cây bản địa phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu của từng vùng là yếu tố quan trọng vì:
A. Giúp cây phát triển tốt, chống chịu sâu bệnh và góp phần phục hồi đa dạng sinh học.
B. Tạo ra cảnh quan đẹp mắt ngay lập tức, không cần chăm sóc nhiều.
C. Giảm chi phí mua cây giống, vì cây bản địa thường rẻ hơn.
D. Thu hút khách du lịch đến chiêm ngưỡng sự đa dạng của cây trồng.
9. Khi tham gia hoạt động khảo sát về hiện trạng môi trường tại một khu vực ven biển, học sinh phát hiện tình trạng rác thải nhựa trôi dạt ngày càng nhiều. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là:
A. Do các loài sinh vật biển thải ra.
B. Do hoạt động sản xuất nông nghiệp và công nghiệp không kiểm soát.
C. Do ý thức của con người trong việc sử dụng, xử lý rác thải nhựa còn hạn chế.
D. Do các yếu tố tự nhiên như thủy triều.
10. Việc sử dụng túi ni lông và các sản phẩm nhựa dùng một lần tại các khu du lịch sinh thái có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến cảnh quan thiên nhiên?
A. Làm tăng vẻ đẹp tự nhiên của cảnh quan.
B. Gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và thẩm mỹ của cảnh quan.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật biển.
D. Tạo ra nguồn phân bón hữu cơ cho đất.
11. Khi tham gia hoạt động dọn rác tại một bãi biển, học sinh cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bản thân, môi trường?
A. Thu gom tất cả các loại rác, bao gồm cả các vật liệu hữu cơ tự nhiên như tảo, rong biển.
B. Mang găng tay bảo hộ, sử dụng dụng cụ hỗ trợ thu gom rác và phân loại rác đúng cách.
C. Vứt rác đã thu gom vào bất kỳ đâu gần đó để tiết kiệm thời gian.
D. Tập trung vào việc thu gom rác nhựa lớn, bỏ qua các loại rác nhỏ.
12. Trong một chuyến đi thực tế tìm hiểu về các làng nghề truyền thống gắn liền với cảnh quan thiên nhiên, học sinh cần lưu ý điều gì để vừa khám phá, vừa bảo tồn?
A. Chỉ quan tâm đến sản phẩm thủ công mỹ nghệ, bỏ qua quy trình sản xuất.
B. Hạn chế tương tác với người dân địa phương để tránh làm phiền.
C. Tìm hiểu về quy trình sản xuất, nguyên liệu sử dụng và tác động của làng nghề đến môi trường, cảnh quan xung quanh.
D. Chỉ mua sản phẩm, không cần tìm hiểu về nguồn gốc.
13. Khi tham gia hoạt động quan sát hệ sinh thái rừng, học sinh cần tránh hành động nào để không làm ảnh hưởng tiêu cực đến sự cân bằng của cảnh quan?
A. Đi theo lối mòn đã có sẵn.
B. Không bẻ cành, bứt lá, hoặc lấy đi bất kỳ sinh vật nào khỏi môi trường sống tự nhiên.
C. Giữ im lặng và quan sát.
D. Sử dụng bản đồ để định hướng đường đi.
14. Trong một buổi tìm hiểu về các loài cây bản địa có nguy cơ tuyệt chủng tại địa phương, nhóm học sinh phát hiện một khu vực đang bị xâm lấn bởi thực vật ngoại lai. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để các em học sinh có thể tham gia thực hiện trong phạm vi hoạt động HĐTN?
A. Tự ý nhổ bỏ toàn bộ cây ngoại lai mà không có sự hướng dẫn chuyên môn.
B. Báo cáo tình hình cho giáo viên hướng dẫn hoặc cơ quan chức năng địa phương để có phương án xử lý phù hợp.
C. Trồng thêm nhiều cây bản địa vào khu vực đó để cạnh tranh trực tiếp với cây ngoại lai.
D. Lờ đi và tập trung vào việc thu thập thông tin về các loài cây bản địa.
15. Hành động nào sau đây của học sinh thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ các giá trị văn hóa gắn liền với cảnh quan thiên nhiên?
A. Chụp ảnh lưu niệm tại các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh mà không quan tâm đến các quy định của địa phương.
B. Tham gia các hoạt động tìm hiểu về lịch sử, văn hóa của các vùng đất có cảnh quan thiên nhiên đặc sắc.
C. Mang các vật phẩm lưu niệm truyền thống về nhà, dù đó là một phần của di tích.
D. Vứt rác bừa bãi tại các khu vực có ý nghĩa tâm linh.
16. Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án nghiên cứu về các loại đất đặc trưng của địa phương để đề xuất phương án bảo tồn. Họ phát hiện một khu vực đất bị thoái hóa nghiêm trọng do xói mòn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng này?
A. Tăng cường hoạt động canh tác trên diện rộng để cải thiện đất.
B. Trồng các loại cây có bộ rễ sâu, tán lá rộng để giữ đất và chống xói mòn.
C. Xây dựng các công trình bê tông kiên cố trên diện tích đất bị thoái hóa.
D. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực để đất tự phục hồi.
17. Tại sao việc bảo tồn các loài côn trùng có lợi (như ong, bướm) lại quan trọng đối với sự phát triển của cảnh quan thiên nhiên?
A. Chúng là nguồn thức ăn chính cho các loài chim.
B. Chúng tham gia vào quá trình thụ phấn cho cây trồng, hoa lá, duy trì sự đa dạng sinh học và vẻ đẹp của cảnh quan.
C. Chúng chỉ có ích trong các khu vườn, không ảnh hưởng đến cảnh quan tự nhiên.
D. Chúng giúp tiêu diệt các loài côn trùng có hại khác.
18. Khi tham gia hoạt động dã ngoại hoặc cắm trại trong khu vực cảnh quan thiên nhiên, nguyên tắc Leave No Trace (Không để lại dấu vết) khuyến khích điều gì?
A. Để lại một vài dấu vết nhỏ để người khác biết mình đã từng đến.
B. Mang tất cả đồ dùng cá nhân, rác thải và mọi thứ mang đi khi rời đi, chỉ để lại dấu chân.
C. Đốt lửa trại để sưởi ấm và nấu ăn, dù có quy định cấm.
D. Tạo ra những dấu ấn riêng biệt để đánh dấu địa điểm.
19. Tại sao việc giáo dục ý thức bảo tồn cảnh quan thiên nhiên cần được bắt đầu từ sớm, ngay từ bậc THPT?
A. Để học sinh có thời gian tìm hiểu sâu về các loài động vật quý hiếm.
B. Giúp hình thành thói quen và trách nhiệm với môi trường, tạo nền tảng cho việc bảo vệ cảnh quan trong tương lai.
C. Chỉ là một phần của chương trình học, không có tác động lâu dài.
D. Để học sinh có nhiều điểm cộng trong các hoạt động ngoại khóa.
20. Một trường học phát động phong trào Sống xanh, trong đó có hoạt động phân loại rác tại nguồn. Việc phân loại rác hữu cơ tại trường sẽ góp phần bảo tồn cảnh quan thiên nhiên như thế nào?
A. Làm tăng lượng rác thải đưa ra môi trường.
B. Giảm lượng rác chôn lấp, có thể sử dụng để làm phân bón hữu cơ, cải tạo đất, giảm ô nhiễm.
C. Không có tác động gì đến cảnh quan thiên nhiên.
D. Tạo ra khí thải độc hại từ quá trình phân hủy.
21. Trong hoạt động dọn dẹp và phục hồi cảnh quan một khu vực bị ô nhiễm, việc ưu tiên thu gom loại rác nào trước tiên để mang lại hiệu quả rõ rệt nhất?
A. Các loại rác hữu cơ dễ phân hủy.
B. Các vật liệu nhựa, kim loại khó phân hủy và gây ô nhiễm lâu dài.
C. Các loại lá cây, cành cây khô.
D. Các vật liệu xây dựng bỏ đi.
22. Trong một dự án HĐTN về tái chế vật liệu, học sinh đã sử dụng chai nhựa cũ để làm chậu trồng cây. Đây là một biểu hiện của việc:
A. Phát triển công nghiệp sản xuất nhựa mới.
B. Tái sử dụng vật liệu, giảm thiểu rác thải, góp phần bảo vệ môi trường và cảnh quan.
C. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật không có giá trị thực tiễn.
D. Tăng cường sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
23. Tại sao việc giữ gìn sự trong lành của nguồn nước (sông, suối, hồ) lại quan trọng đối với việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?
A. Nguồn nước sạch duy trì sự sống cho các loài thủy sinh và động vật phụ thuộc vào nguồn nước, đồng thời tạo nên vẻ đẹp tự nhiên.
B. Nước ô nhiễm sẽ làm cho cảnh quan trở nên độc đáo và thu hút hơn.
C. Việc làm sạch nguồn nước chỉ là một hoạt động nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến cảnh quan tổng thể.
D. Nguồn nước chỉ quan trọng cho hoạt động du lịch, không liên quan đến bảo tồn.
24. Theo phân tích phổ biến về phát triển bền vững, nguyên tắc không làm tổn hại đáng kể đến môi trường khi tham gia vào các hoạt động bảo tồn cảnh quan thiên nhiên ám chỉ điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ những loài động thực vật quý hiếm nhất.
B. Ưu tiên các hoạt động mang lại lợi ích kinh tế nhanh chóng, dù có tác động nhỏ đến môi trường.
C. Hạn chế tối đa các hoạt động có nguy cơ gây suy thoái, hủy hoại môi trường và cảnh quan.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động bảo tồn đã có sẵn các biện pháp xử lý mọi tác động tiêu cực.
25. Chủ đề Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên nhấn mạnh vai trò của cộng đồng. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ có các nhà khoa học và chính phủ mới có trách nhiệm bảo tồn.
B. Mỗi cá nhân và cộng đồng đều có thể và cần đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và cảnh quan.
C. Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là một nhiệm vụ cá nhân, không cần sự phối hợp.
D. Chỉ những người sống gần cảnh quan thiên nhiên mới có trách nhiệm bảo tồn.