Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối tri thức bài 10: Protein và enzyme
Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối tri thức bài 10: Protein và enzyme
1. Liên kết nào giữ các đơn vị amino axit lại với nhau trong một chuỗi polypeptide của protein?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết peptit
D. Liên kết hydro
2. Enzyme là gì và có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?
A. Là các chất xúc tác sinh học, làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị biến đổi sau phản ứng.
B. Là các chất cung cấp năng lượng cho tế bào, không tham gia vào quá trình chuyển hóa.
C. Là các phân tử lưu trữ thông tin di truyền, điều khiển quá trình tổng hợp protein.
D. Là các thành phần cấu tạo màng tế bào, giúp vận chuyển các chất.
3. Độ pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?
A. Độ pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.
B. Mọi enzyme đều hoạt động tốt nhất ở pH rất thấp.
C. Mỗi enzyme có một khoảng pH hoạt động tối ưu, nếu pH thay đổi ra ngoài khoảng này thì hoạt tính enzyme giảm hoặc mất hẳn.
D. Chỉ có enzyme tiêu hóa mới bị ảnh hưởng bởi pH.
4. Trong phản ứng xúc tác bởi enzyme, vị trí hoạt động là gì?
A. Là toàn bộ phân tử enzyme.
B. Là một vùng hoặc một nhóm các amino axit trên phân tử enzyme, nơi chất nền liên kết và phản ứng xảy ra.
C. Là nơi enzyme liên kết với các phân tử đồng yếu tố.
D. Là nơi enzyme liên kết với các chất điều hòa dị lập thể.
5. Cơ chế hoạt động chung của enzyme là gì?
A. Enzyme kết hợp với chất nền tạo thành phức hợp enzyme-chất nền, sau đó chuyển hóa chất nền thành sản phẩm và giải phóng enzyme.
B. Enzyme trực tiếp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
C. Enzyme phân ly các phân tử nước để cung cấp oxy cho phản ứng.
D. Enzyme chỉ đơn giản là tăng nhiệt độ của môi trường phản ứng.
6. Phản ứng thủy phân hoàn toàn một protein mạch thẳng sẽ thu được sản phẩm cuối cùng là gì?
A. Các peptit nhỏ
B. Các amino axit tự do
C. Các axit béo và glixerol
D. Các nucleotide
7. Enzyme có thể bị ức chế bởi các chất gọi là chất ức chế. Chất ức chế cạnh tranh là gì?
A. Chất ức chế liên kết với enzyme tại vị trí hoạt động, cạnh tranh với chất nền.
B. Chất ức chế liên kết với enzyme tại một vị trí khác vị trí hoạt động, làm thay đổi cấu trúc vị trí hoạt động.
C. Chất ức chế không liên kết với enzyme mà chỉ làm thay đổi nồng độ chất nền.
D. Chất ức chế làm biến tính hoàn toàn enzyme.
8. Denatured protein (protein bị biến tính) sẽ mất đi đặc điểm nào sau đây?
A. Cấu trúc bậc một
B. Cấu trúc bậc hai
C. Cấu trúc bậc ba và bậc bốn
D. Cả cấu trúc bậc một, bậc hai, bậc ba và bậc bốn
9. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về tính đặc hiệu của enzyme?
A. Một enzyme có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
B. Mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định, liên quan đến một loại cơ chất hoặc một nhóm cơ chất tương tự nhau.
C. Tính đặc hiệu của enzyme chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
D. Enzyme có thể xúc tác cho cả phản ứng tổng hợp và phản ứng phân giải.
10. Protein là loại hợp chất hữu cơ sinh học vô cùng quan trọng. Đâu là đơn vị cấu tạo cơ bản của protein?
A. Axit nucleic
B. Axit béo
C. Monosaccarit
D. A-amino axit
11. Enzyme được phân loại dựa trên loại phản ứng mà chúng xúc tác. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm cho việc chuyển một nhóm chức từ phân tử này sang phân tử khác?
A. Oxiđoreductase
B. Transferase
C. Hydrolase
D. Lyase
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm biến tính cấu trúc không gian của protein?
A. Nhiệt độ thấp
B. Độ pH trung tính
C. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ hoặc pH
D. Nồng độ muối loãng
13. Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành do sự tương tác giữa các nhóm chức của các gốc R trong chuỗi polypeptide. Yếu tố nào KHÔNG tham gia trực tiếp vào việc hình thành cấu trúc bậc ba?
A. Liên kết disulfide (liên kết S-S)
B. Liên kết hydro
C. Tương tác kỵ nước
D. Liên kết peptit
14. Trong cấu trúc của protein, nước đóng vai trò gì?
A. Nước là thành phần chính cấu tạo nên lõi kỵ nước của protein.
B. Nước tham gia trực tiếp vào việc hình thành liên kết peptit.
C. Nước là dung môi cho protein và tham gia vào tương tác kỵ nước, ảnh hưởng đến sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide.
D. Nước chỉ là một tạp chất không có vai trò trong cấu trúc và chức năng protein.
15. Trong các loại amino axit cấu tạo nên protein, loại nào chứa nguyên tố lưu huỳnh (S)?
A. Alanin và Glyxin
B. Valin và Leucin
C. Serin và Threonin
D. Metionin và Cysteine