Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối tri thức bài 25: Nguyên tố nhóm IIA
Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối tri thức bài 25: Nguyên tố nhóm IIA
1. Tại sao dung dịch $MgCl_2$ lại dẫn điện?
A. Do sự tồn tại của các ion $Mg^{2+}$ và $Cl^{-}$ trong dung dịch.
B. Do các phân tử $MgCl_2$ tự phân li ra electron.
C. Do các nguyên tử $Mg$ và $Cl$ trong $MgCl_2$ có thể di chuyển tự do.
D. Do $MgCl_2$ là chất khí dẫn điện.
2. Phản ứng nhiệt phân nào sau đây KHÔNG xảy ra với các hợp chất của nhóm IIA?
A. Phân hủy $CaCO_3$ thành $CaO$ và $CO_2$
B. Phân hủy $MgCO_3$ thành $MgO$ và $CO_2$
C. Phân hủy $Be(OH)_2$ thành $BeO$ và $H_2O$
D. Phân hủy $Ba(OH)_2$ thành $BaO_2$ và $H_2O$
3. Nguyên tố nhóm IIA trong bảng tuần hoàn hóa học được gọi là gì?
A. Kim loại kiềm thổ
B. Kim loại kiềm
C. Kim loại chuyển tiếp
D. Halogen
4. Tại sao các hợp chất của canxi, như $CaCO_3$, lại ít tan trong nước hơn so với các hợp chất tương ứng của natri?
A. Năng lượng mạng lưới tinh thể của hợp chất canxi lớn hơn
B. Năng lượng hidrat hóa của ion $Ca^{2+}$ nhỏ hơn ion $Na^{+}$
C. Bán kính ion $Ca^{2+}$ lớn hơn nhiều so với $Na^{+}$
D. Canxi là kim loại kiềm thổ, còn Natri là kim loại kiềm
5. Tác dụng của việc nung nóng đá vôi ($CaCO_3$) là gì?
A. Tạo ra vôi sống ($CaO$) và khí cacbonic ($CO_2$)
B. Tạo ra vôi tôi ($Ca(OH)_2$) và khí oxi ($O_2$)
C. Tạo ra canxi clorua ($CaCl_2$) và nước
D. Không có phản ứng hóa học xảy ra
6. Bản chất của liên kết hóa học trong các hợp chất ion của kim loại nhóm IIA là gì?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết cho nhận
7. Phản ứng đặc trưng của các kim loại nhóm IIA khi tác dụng với nước là gì?
A. Tạo ra bazơ kiềm thổ và khí hidro
B. Tạo ra oxit kiềm thổ và nước
C. Tạo ra muối clorua và khí oxi
D. Không phản ứng với nước ở điều kiện thường
8. Trong công nghiệp, magie (Mg) được sản xuất bằng phương pháp nào là chủ yếu?
A. Điện phân nóng chảy muối $MgCl_2$
B. Khử $MgO$ bằng cacbon
C. Tác dụng của $Mg$ với dung dịch $HCl$
D. Điện phân dung dịch $MgCl_2$
9. Phát biểu nào sau đây là SAI về các nguyên tố nhóm IIA?
A. Chúng có xu hướng nhường 2 electron để tạo ion dương có điện tích $+2$.
B. Tính kim loại tăng dần từ Beri đến Bari.
C. Tất cả các oxit của chúng đều là oxit axit.
D. Chúng có thể phản ứng với dung dịch axit mạnh.
10. Loại hợp chất nào của các nguyên tố nhóm IIA thường có tính bazơ mạnh?
A. Các bazơ kiềm thổ (ví dụ: $Ca(OH)_2$)
B. Các oxit kiềm thổ (ví dụ: $CaO$)
C. Các muối cacbonat kiềm thổ (ví dụ: $CaCO_3$)
D. Các muối sunfat kiềm thổ (ví dụ: $CaSO_4$)
11. Cấu hình electron lớp ngoài cùng của các nguyên tố nhóm IIA thường có dạng gì?
A. $ns^2$
B. $ns^1$
C. $np^6$
D. $nd^5$
12. Sự khác biệt chính về tính chất hóa học giữa Beri (Be) và các kim loại kiềm thổ còn lại là gì?
A. Beri có tính lưỡng tính, còn các kim loại khác có tính bazơ
B. Beri không phản ứng với nước, còn các kim loại khác phản ứng mạnh
C. Beri có tính oxi hóa mạnh, còn các kim loại khác có tính khử yếu
D. Beri tạo hợp chất cộng hóa trị, còn các kim loại khác tạo hợp chất ion
13. Trong các phản ứng hóa học, các nguyên tố nhóm IIA chủ yếu thể hiện vai trò gì?
A. Chất khử
B. Chất oxi hóa
C. Vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa
D. Không thể hiện vai trò oxi hóa-khử
14. Trong các kim loại kiềm thổ, kim loại nào có tính khử mạnh nhất?
A. Bari (Ba)
B. Beri (Be)
C. Magiê (Mg)
D. Canxi (Ca)
15. Phản ứng nào sau đây mô tả sự hidrat hóa của vôi sống ($CaO$)?
A. $CaO + H_2O \rightarrow Ca(OH)_2$
B. $CaO + 2H_2O \rightarrow Ca(OH)_2 + H_2$
C. $CaO + CO_2 \rightarrow CaCO_3$
D. $CaO + HCl \rightarrow CaCl_2 + H_2O$