1. Nhạc Baroque, một giai đoạn quan trọng trong lịch sử âm nhạc phương Tây, thường được đặc trưng bởi những yếu tố nào?
A. Sự tối giản, giai điệu thưa thớt và cấu trúc đơn giản.
B. Sự phức tạp, đối âm dày đặc, sử dụng basso continuo và cảm xúc mãnh liệt.
C. Sự phóng khoáng, ngẫu hứng và tập trung vào biểu đạt cá nhân của nghệ sĩ.
D. Sự đề cao tính chất nghi lễ, nhịp điệu đều đặn và thiếu vắng yếu tố trang trí.
2. Nhà soạn nhạc người Đức nào là một trong những nhân vật quan trọng nhất của thời kỳ Cổ điển và là cầu nối sang thời kỳ Lãng mạn, nổi tiếng với các bản giao hưởng đồ sộ?
A. Johann Sebastian Bach
B. Wolfgang Amadeus Mozart
C. Ludwig van Beethoven
D. Franz Schubert
3. Nhà soạn nhạc người Áo Franz Schubert là một nhân vật quan trọng của thời kỳ Lãng mạn. Ông nổi tiếng với thể loại âm nhạc nào, đặc biệt là các bài hát cho giọng hát và piano?
A. Giao hưởng
B. Opera
C. Lied (bài hát nghệ thuật)
D. Nhạc thính phòng
4. Âm nhạc thế kỷ 20 chứng kiến sự thử nghiệm và đa dạng hóa mạnh mẽ. Phong trào Âm nhạc Ấn tượng (Impressionism) trong âm nhạc, tiêu biểu bởi Claude Debussy, có xu hướng gì?
A. Sử dụng thang âm ngũ cung, hòa âm phi truyền thống và tập trung vào việc gợi lên tâm trạng, hình ảnh.
B. Áp dụng cấu trúc chặt chẽ, giai điệu mạnh mẽ và sự phát triển chủ đề rõ ràng.
C. Sử dụng kỹ thuật serialism và âm nhạc ngẫu nhiên để phá vỡ các quy ước.
D. Quay trở lại các hình thức Baroque và Cổ điển với dàn nhạc giao hưởng lớn.
5. Serialism, một kỹ thuật sáng tác âm nhạc có ảnh hưởng lớn trong thế kỷ 20, chủ yếu dựa trên việc sắp xếp các yếu tố âm nhạc theo một chuỗi (series) xác định. Ai là người tiên phong phát triển kỹ thuật này?
A. Igor Stravinsky
B. Arnold Schoenberg
C. Béla Bartók
D. Aaron Copland
6. Nhà soạn nhạc người Ba Lan nào là một trong những nghệ sĩ piano virtuoso và nhà soạn nhạc nổi tiếng nhất của thời kỳ Lãng mạn, với nhiều tác phẩm cho piano như mazurka, polonaise, nocturne?
A. Franz Liszt
B. Johannes Brahms
C. Frédéric Chopin
D. Pyotr Ilyich Tchaikovsky
7. Trong âm nhạc cổ điển, Concerto là thể loại âm nhạc gì?
A. Một bản giao hưởng cho dàn nhạc lớn.
B. Một tác phẩm cho một hoặc nhiều nhạc cụ độc tấu, tương tác với dàn nhạc.
C. Một bản hợp xướng cho giọng hát và dàn nhạc.
D. Một bản nhạc chỉ dành cho một nhạc cụ duy nhất.
8. Louis Armstrong là một nhân vật huyền thoại trong lịch sử nhạc Jazz. Ông nổi tiếng chủ yếu với vai trò nào?
A. Nhà soạn nhạc cổ điển chuyên nghiệp.
B. Nghệ sĩ kèn trumpet và ca sĩ với phong cách scat-singing đột phá.
C. Nhạc trưởng của dàn nhạc giao hưởng lớn.
D. Chuyên gia về nhạc điện tử và sampling.
9. Opera, một hình thức nghệ thuật sân khấu kết hợp âm nhạc, kịch và nghệ thuật thị giác, có nguồn gốc từ quốc gia nào ở châu Âu?
A. Pháp
B. Đức
C. Ý
D. Anh
10. Nhà soạn nhạc người Pháp Hector Berlioz nổi tiếng với phong cách âm nhạc chương trình (program music). Tác phẩm nào sau đây là một ví dụ điển hình của thể loại này?
A. Eine kleine Nachtmusik
B. Symphonie fantastique
C. The Four Seasons
D. Brandenburg Concertos
11. Nhạc điện tử (Electronic music) có thể được tạo ra bằng cách nào?
A. Chỉ sử dụng các nhạc cụ acoustic truyền thống.
B. Sử dụng các thiết bị điện tử như synthesizer, sampler và máy tính.
C. Sáng tác dựa trên các nguyên tắc của âm nhạc cổ điển châu Âu.
D. Chỉ biểu diễn trực tiếp trên sân khấu mà không có sự hỗ trợ công nghệ.
12. Nhà soạn nhạc nào được xem là một trong những nhân vật trung tâm của thời kỳ Cổ điển, với các tác phẩm giao hưởng, sonata và tứ tấu dây có ảnh hưởng sâu sắc?
A. Ludwig van Beethoven
B. Wolfgang Amadeus Mozart
C. George Frideric Handel
D. Claudio Monteverdi
13. Nhạc Pop (Popular Music) là một thể loại rộng lớn. Yếu tố nào thường không phải là đặc trưng chính của nhạc Pop?
A. Giai điệu dễ nhớ, cấu trúc bài hát lặp lại (verse-chorus).
B. Sự tập trung vào biểu đạt cảm xúc cá nhân mãnh liệt và phức tạp.
C. Sử dụng công nghệ sản xuất âm nhạc hiện đại.
D. Sự phổ biến và khả năng tiếp cận đông đảo công chúng.
14. Nhạc Hip Hop, một thể loại âm nhạc và văn hóa có ảnh hưởng toàn cầu, phát triển mạnh mẽ từ những thập niên nào?
A. Thập niên 1950
B. Thập niên 1960
C. Thập niên 1970
D. Thập niên 1990
15. Nhạc Folk (dân ca) thường có đặc điểm gì?
A. Sử dụng kỹ thuật điện tử phức tạp và sản xuất phòng thu hiện đại.
B. Thường gắn liền với văn hóa, truyền thống của một cộng đồng, với giai điệu và ca từ giản dị, dễ thuộc.
C. Tập trung vào sự ngẫu hứng và các thể loại nhạc nhảy.
D. Sử dụng dàn nhạc giao hưởng lớn và cấu trúc phức tạp.
16. Nhà soạn nhạc Ý nào được coi là cha đẻ của opera, với những tác phẩm như LOrfeo?
A. Antonio Vivaldi
B. Giuseppe Verdi
C. Claudio Monteverdi
D. Giacomo Puccini
17. Trong âm nhạc Jazz, thuật ngữ swing đề cập đến điều gì?
A. Một kỹ thuật chơi trống đặc biệt.
B. Một nhịp điệu có cảm giác nhún nhảy hoặc lướt đi do việc kéo dài nốt thứ nhất và rút ngắn nốt thứ hai trong một cặp nốt.
C. Một thể loại ballad chậm.
D. Một phương pháp ngẫu hứng dựa trên thang âm ngũ cung.
18. Giai đoạn Cổ điển (Classical period) trong âm nhạc phương Tây (khoảng 1750-1820) có những đặc điểm nổi bật nào so với thời kỳ Baroque trước đó?
A. Ưu tiên sự trang trí cầu kỳ, đa âm phức tạp và các hình thức âm nhạc lớn.
B. Hướng tới sự cân bằng, rõ ràng về cấu trúc, giai điệu dễ nhớ và biểu đạt cảm xúc tinh tế.
C. Phát triển mạnh mẽ chủ nghĩa lãng mạn, thể hiện sự tự do cá nhân và cảm xúc mãnh liệt.
D. Tập trung vào âm nhạc dân gian, các thang âm ngũ cung và hình thức tự do, ngẫu hứng.
19. Nhạc Blues, một thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ miền Nam Hoa Kỳ, thường sử dụng cấu trúc 12-bar blues. Yếu tố nào là đặc trưng của cấu trúc này?
A. Sử dụng 10 hợp âm khác nhau trong một chu kỳ.
B. Một chuỗi 12 ô nhịp với sự lặp lại của các hợp âm chủ đạo (I, IV, V).
C. Sự thay đổi ngẫu nhiên giữa các hợp âm thứ và trưởng.
D. Cấu trúc chỉ có 8 ô nhịp với giai điệu đơn điệu.
20. Jazz, một thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi ở Hoa Kỳ, nổi tiếng với đặc điểm nào sau đây?
A. Sự nhấn mạnh vào cấu trúc phức tạp và kỹ thuật đối âm nghiêm ngặt.
B. Sự phổ biến của các bản hợp xướng lớn và âm nhạc tôn giáo.
C. Sự ngẫu hứng (improvisation), nhịp điệu swing và các blue notes.
D. Sự sử dụng độc quyền các nhạc cụ cổ điển như violin và piano.
21. Rock and roll, một thể loại âm nhạc đại chúng có ảnh hưởng lớn, bắt nguồn từ đâu và chịu ảnh hưởng của những thể loại nào?
A. Nhạc cổ điển châu Âu và nhạc hành khúc quân đội.
B. Nhạc blues, rhythm and blues (R&B) và nhạc đồng quê (country music).
C. Nhạc dân gian Ireland và nhạc Celtic.
D. Nhạc jazz fusion và nhạc điện tử.
22. The Beatles, một ban nhạc huyền thoại người Anh, đã có những đóng góp to lớn cho sự phát triển của âm nhạc đại chúng. Phong cách âm nhạc của họ được mô tả như thế nào?
A. Chỉ giới hạn trong nhạc giao hưởng và opera.
B. Luôn sử dụng cấu trúc âm nhạc cổ điển và nhạc cụ truyền thống.
C. Đa dạng, từ pop, rock, psychedelic rock đến các thử nghiệm âm thanh sáng tạo.
D. Chỉ tập trung vào các bản ballad chậm và nhạc nhẹ.
23. Thời kỳ Lãng mạn (Romantic period) trong âm nhạc phương Tây (khoảng 1820-1900) đã chứng kiến sự thay đổi lớn trong cách thể hiện âm nhạc. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này?
A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hình thức và cấu trúc âm nhạc.
B. Sự tập trung vào sự cân bằng, rõ ràng và tính phổ quát trong giai điệu.
C. Sự đề cao cảm xúc cá nhân, trí tưởng tượng, chủ nghĩa dân tộc và các chủ đề siêu nhiên.
D. Sự phát triển của âm nhạc điện tử và các kỹ thuật thu âm tiên tiến.
24. Nhà soạn nhạc người Nga Pyotr Ilyich Tchaikovsky nổi tiếng với những tác phẩm ballet nào?
A. Swan Lake, The Sleeping Beauty, The Nutcracker
B. Giselle, Coppélia, La Sylphide
C. The Rite of Spring, Petrushka, The Firebird
D. Don Quixote, La Bayadère, Sylvia
25. Nhà soạn nhạc Johann Sebastian Bach được coi là một trong những đỉnh cao của thời kỳ Baroque. Tác phẩm nào sau đây không phải là một trong những bản tổ khúc (suite) nổi tiếng của ông cho cello?
A. Cello Suite No. 1 in G major, BWV 1007
B. Cello Suite No. 3 in A minor, BWV 1009
C. Cello Suite No. 6 in D major, BWV 1012
D. Cello Suite No. 2 in E minor, BWV 1008