1. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi các yếu tố độc hại như:
A. Nắng mưa.
B. Chất độc hại, tệ nạn xã hội.
C. Tiếng ồn.
D. Thời tiết xấu.
2. Đâu là một trong những quyền cơ bản của trẻ em được pháp luật Việt Nam bảo vệ và tôn trọng?
A. Quyền được tự do kinh doanh.
B. Quyền được chăm sóc sức khỏe.
C. Quyền được học nghề sớm.
D. Quyền được đi du lịch nước ngoài.
3. Việc trẻ em được tham gia vào các hoạt động xã hội, cộng đồng có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của các em?
A. Chỉ để giải trí.
B. Giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp, ý thức cộng đồng và trách nhiệm.
C. Giúp trẻ có thêm thời gian rảnh.
D. Giúp trẻ học cách chỉ trích người khác.
4. Quyền được học tập là một quyền cơ bản của trẻ em. Điều này có nghĩa là mọi trẻ em đều có quyền:
A. Chỉ học những gì mình thích.
B. Được học tập tại trường công lập miễn phí.
C. Nhận sự giáo dục phù hợp và không phân biệt đối xử.
D. Được nhà trường cung cấp mọi tài liệu học tập.
5. Quyền được sống và phát triển bao gồm những khía cạnh nào của trẻ em?
A. Chỉ bao gồm quyền được ăn uống đầy đủ.
B. Bao gồm quyền được nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe và phát triển.
C. Chỉ tập trung vào sự phát triển thể chất.
D. Bao gồm quyền được vui chơi giải trí.
6. Khi một quyết định có thể ảnh hưởng đến tương lai của trẻ em, ví dụ như việc lựa chọn trường học, trẻ em có quyền được:
A. Không tham gia vào quá trình quyết định.
B. Bày tỏ ý kiến và nguyện vọng của mình.
C. Chỉ làm theo ý cha mẹ.
D. Thảo luận với bạn bè về quyết định đó.
7. Nếu một trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, ví dụ như mồ côi cha mẹ, Nhà nước và xã hội cần có những biện pháp gì để đảm bảo quyền của trẻ em đó?
A. Chỉ hỗ trợ về mặt tài chính.
B. Tạo điều kiện để trẻ được nhận nuôi hoặc chăm sóc thay thế.
C. Đưa trẻ vào trại trẻ mồ côi.
D. Chỉ giao cho họ hàng xa chăm sóc.
8. Quyền được bảo vệ khỏi các hành vi bóc lột sức lao động của trẻ em có nghĩa là:
A. Trẻ em không được làm bất kỳ công việc gì.
B. Cấm trẻ em làm những công việc gây hại đến sức khỏe, sự phát triển và giáo dục của các em.
C. Trẻ em chỉ được làm việc nhà.
D. Trẻ em có quyền làm việc để kiếm tiền.
9. Quyền được tiếp cận thông tin là một quyền của trẻ em. Tuy nhiên, thông tin đó cần phải:
A. Chỉ là thông tin giải trí.
B. Phù hợp với lứa tuổi và không gây hại cho sự phát triển của trẻ.
C. Chỉ là thông tin về các trò chơi điện tử.
D. Chỉ là thông tin từ sách giáo khoa.
10. Quyền được vui chơi, giải trí có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em vì nó giúp:
A. Trẻ em quên đi trách nhiệm.
B. Giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe và khả năng sáng tạo.
C. Trẻ em chỉ tập trung vào giải trí.
D. Trẻ em không cần học tập nữa.
11. Nếu một trẻ em bị bỏ rơi hoặc bị ngược đãi, ai là người có trách nhiệm chính trong việc bảo vệ trẻ em đó?
A. Chỉ có cha mẹ.
B. Chỉ có nhà trường.
C. Cả gia đình, nhà trường, cộng đồng và Nhà nước đều có trách nhiệm.
D. Chỉ có chính quyền địa phương.
12. Khi tham gia vào các quyết định ảnh hưởng đến mình, trẻ em có quyền được:
A. Đưa ra quyết định cuối cùng.
B. Bày tỏ ý kiến, nguyện vọng của mình.
C. Thảo luận với bạn bè trước khi quyết định.
D. Tham khảo ý kiến của người lớn tuổi hơn.
13. Quyền được nhận biết và mang quốc tịch có ý nghĩa như thế nào đối với một đứa trẻ được sinh ra ở nước ngoài nhưng có cha mẹ là công dân Việt Nam?
A. Trẻ không có quốc tịch.
B. Trẻ có quyền mang quốc tịch Việt Nam.
C. Trẻ chỉ có thể mang quốc tịch nước ngoài.
D. Trẻ không cần quốc tịch.
14. Đâu là biểu hiện của việc đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe cho trẻ em?
A. Chỉ tiêm chủng định kỳ.
B. Đưa trẻ đi khám bệnh khi ốm và tiêm phòng đầy đủ.
C. Chỉ cho trẻ uống thuốc nam.
D. Chỉ cho trẻ ăn uống kiêng khem.
15. Trách nhiệm của Nhà nước đối với việc thực hiện quyền trẻ em là gì?
A. Xây dựng hệ thống pháp luật và chính sách bảo vệ trẻ em.
B. Chỉ ban hành các quy định về giáo dục.
C. Tổ chức các hoạt động vui chơi cho trẻ.
D. Tất cả các bậc cha mẹ đều phải tuân theo chỉ thị của Nhà nước.
16. Đâu KHÔNG phải là một trong những quyền được bảo vệ cơ bản của trẻ em?
A. Quyền được bảo vệ khỏi bạo lực và lạm dụng.
B. Quyền được bảo vệ khỏi bị bỏ rơi.
C. Quyền được bảo vệ khỏi các hành vi khai thác lao động.
D. Quyền được bảo vệ khỏi các quy định của pháp luật.
17. Trách nhiệm của gia đình đối với việc thực hiện quyền trẻ em là gì?
A. Chỉ cần chu cấp về vật chất.
B. Tạo môi trường sống an toàn, lành mạnh và quan tâm đến sự phát triển của trẻ.
C. Giao phó mọi việc chăm sóc trẻ cho nhà trường.
D. Chỉ quan tâm đến việc học hành của trẻ.
18. Khi nói về quyền trẻ em, chúng ta cần hiểu rằng đó là những điều kiện cần thiết để trẻ em có thể:
A. Trở thành người giàu có.
B. Sống khỏe mạnh, được yêu thương, học tập và phát triển đầy đủ.
C. Đạt được mọi mong muốn cá nhân.
D. Trở thành người nổi tiếng.
19. Theo Công ước về Quyền trẻ em, trẻ em có quyền được vui chơi, giải trí, tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Để trẻ em quên đi việc học.
B. Để trẻ em phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và tinh thần.
C. Để trẻ em có thêm bạn bè.
D. Để trẻ em có kỹ năng tổ chức sự kiện.
20. Trong trường hợp trẻ em vi phạm pháp luật, trách nhiệm của xã hội là:
A. Xử phạt thật nặng để răn đe.
B. Giáo dục, cảm hóa và giúp đỡ trẻ tái hòa nhập cộng đồng.
C. Cô lập trẻ khỏi xã hội.
D. Chỉ phạt những hành vi nghiêm trọng.
21. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em, thuật ngữ trẻ em được hiểu là:
A. Người dưới 16 tuổi.
B. Người dưới 18 tuổi.
C. Người dưới 21 tuổi.
D. Người chưa kết hôn.
22. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện việc tôn trọng quyền được bày tỏ ý kiến của trẻ em?
A. Cha mẹ quyết định thay con mọi việc.
B. Giáo viên không cho học sinh phát biểu ý kiến trong giờ học.
C. Cha mẹ hỏi ý kiến con về việc đi chơi cuối tuần.
D. Thầy cô chỉ giao bài tập mà không giải thích.
23. Quyền được đặt tên và mang quốc tịch là một quyền cơ bản của trẻ em. Điều này thể hiện:
A. Sự công nhận về mặt pháp lý của trẻ em.
B. Quyền được tự do lựa chọn tên.
C. Quyền được mang nhiều quốc tịch.
D. Quyền được thay đổi quốc tịch bất cứ lúc nào.
24. Quyền được bảo vệ khỏi bị lạm dụng tình dục là một quyền cực kỳ quan trọng. Việc giáo dục trẻ em về quyền này cần được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ nói về những điều cấm.
B. Giúp trẻ nhận biết những hành vi nguy hiểm và biết cách tự bảo vệ.
C. Tránh đề cập đến vấn đề này để trẻ không sợ.
D. Chỉ người lớn mới cần biết về điều này.
25. Trong mối quan hệ với người lớn, trẻ em có quyền được:
A. Luôn nghe lời và không được thắc mắc.
B. Đối xử tôn trọng và lắng nghe ý kiến.
C. Chỉ tương tác khi được cho phép.
D. Không cần giao tiếp với người lạ.