Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

1. Tại sao việc hiểu rõ giá trị của đồng tiền lại quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân?

A. Để có thể tiêu tiền một cách phung phí.
B. Để biết tiền được tạo ra như thế nào.
C. Để trân trọng sức lao động và có ý thức sử dụng tiền một cách hợp lý.
D. Để chỉ tập trung vào việc tích lũy mà không chi tiêu.

2. Nếu bạn muốn đạt được mục tiêu tài chính là mua một chiếc xe đạp mới sau 6 tháng, bạn cần làm gì?

A. Chỉ cần mong ước và hy vọng sẽ đủ tiền.
B. Lập kế hoạch tiết kiệm cụ thể, xác định số tiền cần tiết kiệm mỗi tháng và điều chỉnh chi tiêu cho phù hợp.
C. Chờ đợi ai đó tặng xe đạp.
D. Chi tiêu tùy thích và hy vọng sẽ có đủ tiền vào cuối kỳ.

3. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm bao gồm những yếu tố nào?

A. Chi tiêu tối đa hạn mức tín dụng và chỉ trả số tiền tối thiểu hàng tháng.
B. Thanh toán toàn bộ dư nợ đúng hạn để tránh lãi suất và phí phạt.
C. Sử dụng thẻ tín dụng để vay mượn cho các nhu cầu không thiết yếu.
D. Quên ngày đến hạn thanh toán.

4. Việc đưa ra quyết định chi hay giữ tiền nên dựa trên cơ sở nào?

A. Sự ảnh hưởng từ quảng cáo hoặc bạn bè.
B. Nhu cầu thực tế, khả năng tài chính và mục tiêu dài hạn.
C. Cảm xúc nhất thời hoặc mong muốn sở hữu ngay lập tức.
D. Chỉ dựa vào số tiền có sẵn trong ví.

5. Trong bài học về quản lý tiền, nhu cầu và mong muốn khác nhau như thế nào?

A. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, mong muốn là những thứ thiết yếu.
B. Nhu cầu là những thứ cần thiết để tồn tại, mong muốn là những thứ làm cuộc sống tốt đẹp hơn nhưng không thiết yếu.
C. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa nhu cầu và mong muốn.
D. Mong muốn luôn xuất phát từ nhu cầu cơ bản.

6. Theo bài học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý tiền?

A. Lập kế hoạch chi tiêu.
B. Tiết kiệm một phần thu nhập.
C. Đầu tư sinh lời từ số tiền nhàn rỗi.
D. Chi tiêu hoàn toàn theo cảm hứng nhất thời.

7. Tại sao việc theo dõi chi tiêu lại được coi là một kỹ năng quan trọng trong quản lý tiền?

A. Để biết mình đã tiêu hết bao nhiêu tiền.
B. Để có thể biện minh cho các khoản chi tiêu quá mức.
C. Giúp nhận diện các khoản chi không cần thiết, đánh giá lại kế hoạch và đưa ra điều chỉnh phù hợp.
D. Để gây ấn tượng với người khác về khả năng chi tiêu.

8. Vai trò của lãi suất trong việc gửi tiết kiệm là gì?

A. Lãi suất làm giảm giá trị của số tiền gửi.
B. Lãi suất là khoản tiền ngân hàng trả cho người gửi vì đã sử dụng tiền của họ, giúp gia tăng số tiền tiết kiệm.
C. Lãi suất chỉ áp dụng cho các khoản vay, không áp dụng cho tiết kiệm.
D. Lãi suất là khoản phí mà người gửi phải trả cho ngân hàng.

9. Theo bài học Quản lý tiền, hành vi nào sau đây thể hiện sự quản lý tiền thông minh và có trách nhiệm?

A. Chi tiêu theo sở thích cá nhân mà không cân nhắc thu nhập.
B. Gửi tiết kiệm một phần thu nhập để tích lũy cho tương lai.
C. Vay mượn tiền để mua sắm những món đồ không cần thiết.
D. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền mà bỏ qua việc tiết kiệm.

10. Trong tình huống cần mua một món đồ có giá trị lớn, việc tìm hiểu thông tin về sản phẩm và so sánh giá cả từ nhiều nguồn khác nhau thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu quyết đoán và nghi ngờ.
B. Sự cẩn trọng, thông minh và mong muốn tối ưu hóa giá trị đồng tiền.
C. Mong muốn trì hoãn việc mua sắm.
D. Sự không tin tưởng vào người bán.

11. Trong bối cảnh quản lý tiền, lạm phát có ảnh hưởng như thế nào đến sức mua của đồng tiền?

A. Lạm phát làm tăng sức mua của đồng tiền.
B. Lạm phát làm giảm sức mua của đồng tiền, khiến cùng một số tiền mua được ít hàng hóa hơn.
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến sức mua của đồng tiền.
D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến các khoản vay.

12. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tiết kiệm thông minh?

A. Bỏ qua các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
B. Sử dụng các dịch vụ công cộng hoặc sản phẩm có giá cả hợp lý, chất lượng tốt thay vì các mặt hàng xa xỉ không cần thiết.
C. Chỉ mua những thứ đã được lên kế hoạch chi tiết và không bao giờ chi tiêu ngoài kế hoạch.
D. Không bao giờ mua sắm online để tránh cám dỗ.

13. Nếu bạn muốn tăng thu nhập cá nhân, những cách nào sau đây là phù hợp?

A. Chỉ trông chờ vào việc tăng lương từ công việc chính.
B. Tìm kiếm các công việc làm thêm, bán những đồ dùng không còn sử dụng, hoặc phát triển kỹ năng để có cơ hội tốt hơn.
C. Yêu cầu người thân cho thêm tiền.
D. Chỉ tập trung vào việc tiết kiệm.

14. Khi đối mặt với một khoản nợ, hành động nào sau đây là cách quản lý nợ hiệu quả?

A. Lờ đi khoản nợ và hy vọng nó sẽ biến mất.
B. Tiếp tục vay mượn để trả nợ cũ.
C. Lập kế hoạch trả nợ rõ ràng, ưu tiên trả các khoản nợ có lãi suất cao và cố gắng tăng thu nhập để trả nợ nhanh hơn.
D. Chỉ trả một phần nhỏ mỗi tháng.

15. Tại sao việc đầu tư (khi có đủ kiến thức và nguồn lực) lại là một phần quan trọng của quản lý tài chính dài hạn?

A. Để có thể tiêu tiền một cách bốc đồng.
B. Để tiền của bạn có thể sinh sôi và chống lại tác động của lạm phát.
C. Để vay mượn tiền dễ dàng hơn.
D. Để chỉ tập trung vào việc tiết kiệm.

16. Việc lập kế hoạch chi tiêu cá nhân hàng tháng giúp ích gì cho người quản lý tiền?

A. Tăng khả năng chi tiêu bốc đồng.
B. Giúp kiểm soát dòng tiền, tránh bội chi và đạt được mục tiêu tài chính.
C. Chỉ tập trung vào việc chi tiêu cho những nhu cầu trước mắt.
D. Không cần thiết vì thu nhập không ổn định.

17. Khi đối mặt với việc chi tiêu vượt quá khả năng, biện pháp quản lý tiền hiệu quả nhất là gì?

A. Tiếp tục chi tiêu và hy vọng sẽ có thêm thu nhập.
B. Xem xét lại kế hoạch chi tiêu, cắt giảm các khoản không thiết yếu và tìm cách tăng thu nhập.
C. Vay mượn từ bạn bè để bù đắp.
D. Phớt lờ vấn đề và tiếp tục lối sống cũ.

18. Nếu bạn có một khoản tiền nhỏ tiết kiệm được, việc đầu tiên nên làm là gì để quản lý nó hiệu quả?

A. Chi tiêu ngay lập tức cho một món đồ giải trí.
B. Cho người khác vay mà không có kế hoạch rõ ràng.
C. Xem xét nó là một phần của kế hoạch tài chính tổng thể và quyết định giữ lại hay sử dụng cho mục đích cụ thể.
D. Cất vào một nơi và quên nó đi.

19. Đâu là một ví dụ về chi tiêu không cần thiết?

A. Mua sách giáo khoa phục vụ việc học tập.
B. Trả tiền điện, nước hàng tháng.
C. Mua một chiếc điện thoại đời mới nhất dù điện thoại hiện tại vẫn dùng tốt.
D. Mua thực phẩm để nấu ăn hàng ngày.

20. Mục đích chính của việc lập ngân sách (budgeting) trong quản lý tiền là gì?

A. Để tiêu tiền một cách tùy tiện hơn.
B. Để theo dõi và kiểm soát thu nhập, chi tiêu, đảm bảo đạt được các mục tiêu tài chính.
C. Để vay mượn tiền dễ dàng hơn.
D. Để chỉ tập trung vào việc tiết kiệm mà không chi cho bản thân.

21. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc tiết kiệm hiệu quả?

A. Mua sắm nhiều đồ dùng không cần thiết khi có khuyến mãi.
B. Hạn chế các khoản chi tiêu không thiết yếu để dành tiền cho mục đích lớn hơn.
C. Chi tiêu hết số tiền kiếm được trong một tháng.
D. Luôn mong đợi người khác chi trả.

22. Hành vi nào sau đây cho thấy sự thiếu hiểu biết về giá trị của lao động?

A. Làm việc chăm chỉ để kiếm tiền.
B. Trân trọng những món đồ được làm ra từ sức lao động.
C. Chi tiêu phung phí vào những thứ không có giá trị thực tế, không quan tâm đến công sức đã bỏ ra.
D. Tiết kiệm tiền để đầu tư vào bản thân.

23. Hành động nào sau đây thể hiện sự lãng phí trong chi tiêu?

A. Mua sắm thực phẩm vừa đủ cho bữa ăn gia đình.
B. Sử dụng điện tiết kiệm bằng cách tắt đèn khi không cần thiết.
C. Mua một lượng lớn đồ ăn, thức uống nhưng không sử dụng hết và để hỏng.
D. Dành tiền mua sách để nâng cao kiến thức.

24. Hành động nào sau đây là biểu hiện của sự tiết kiệm hợp lý?

A. Mua sắm quá nhiều đồ giảm giá mà không có kế hoạch.
B. Cắt giảm hoàn toàn các khoản chi cho nhu cầu giải trí và sở thích cá nhân.
C. Cân nhắc kỹ lưỡng giữa nhu cầu và mong muốn trước khi chi tiêu, ưu tiên các khoản chi thiết yếu và có kế hoạch cho những khoản chi không thiết yếu.
D. Chỉ mua những món đồ rẻ nhất bất kể chất lượng.

25. Khi lập kế hoạch chi tiêu, việc phân loại các khoản chi thành cố định và biến đổi giúp ích gì?

A. Không có tác dụng gì trong việc quản lý tiền.
B. Giúp nhận biết các khoản chi nào có thể điều chỉnh dễ dàng hơn và các khoản chi nào cần ưu tiên.
C. Chỉ áp dụng cho những người có thu nhập cao.
D. Làm cho kế hoạch chi tiêu trở nên phức tạp hơn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao việc hiểu rõ giá trị của đồng tiền lại quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

2. Nếu bạn muốn đạt được mục tiêu tài chính là mua một chiếc xe đạp mới sau 6 tháng, bạn cần làm gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm bao gồm những yếu tố nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

4. Việc đưa ra quyết định chi hay giữ tiền nên dựa trên cơ sở nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài học về quản lý tiền, nhu cầu và mong muốn khác nhau như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

6. Theo bài học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý tiền?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc theo dõi chi tiêu lại được coi là một kỹ năng quan trọng trong quản lý tiền?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò của lãi suất trong việc gửi tiết kiệm là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

9. Theo bài học Quản lý tiền, hành vi nào sau đây thể hiện sự quản lý tiền thông minh và có trách nhiệm?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

10. Trong tình huống cần mua một món đồ có giá trị lớn, việc tìm hiểu thông tin về sản phẩm và so sánh giá cả từ nhiều nguồn khác nhau thể hiện điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh quản lý tiền, lạm phát có ảnh hưởng như thế nào đến sức mua của đồng tiền?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

12. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tiết kiệm thông minh?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu bạn muốn tăng thu nhập cá nhân, những cách nào sau đây là phù hợp?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đối mặt với một khoản nợ, hành động nào sau đây là cách quản lý nợ hiệu quả?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc đầu tư (khi có đủ kiến thức và nguồn lực) lại là một phần quan trọng của quản lý tài chính dài hạn?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

16. Việc lập kế hoạch chi tiêu cá nhân hàng tháng giúp ích gì cho người quản lý tiền?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

17. Khi đối mặt với việc chi tiêu vượt quá khả năng, biện pháp quản lý tiền hiệu quả nhất là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu bạn có một khoản tiền nhỏ tiết kiệm được, việc đầu tiên nên làm là gì để quản lý nó hiệu quả?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một ví dụ về chi tiêu không cần thiết?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

20. Mục đích chính của việc lập ngân sách (budgeting) trong quản lý tiền là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

21. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc tiết kiệm hiệu quả?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

22. Hành vi nào sau đây cho thấy sự thiếu hiểu biết về giá trị của lao động?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

23. Hành động nào sau đây thể hiện sự lãng phí trong chi tiêu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

24. Hành động nào sau đây là biểu hiện của sự tiết kiệm hợp lý?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công dân 7 bài 8: Quản lý tiền

Tags: Bộ đề 1

25. Khi lập kế hoạch chi tiêu, việc phân loại các khoản chi thành cố định và biến đổi giúp ích gì?