1. Quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp của công dân có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển cá nhân và xã hội?
A. Chỉ giúp cá nhân tìm được công việc dễ dàng.
B. Thúc đẩy sự sáng tạo, phát huy tối đa năng lực và đóng góp cho xã hội.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt, dẫn đến bất ổn xã hội.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành nghề mới.
2. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền lao động của công dân?
A. Thỏa thuận mức lương phù hợp với năng lực.
B. Tự do lựa chọn nghề nghiệp.
C. Ép buộc người lao động làm việc trái ý muốn.
D. Đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ theo quy định.
3. Việc người lao động được tham gia đình công theo quy định của pháp luật nhằm mục đích gì?
A. Phá hoại hoạt động sản xuất.
B. Gây áp lực để đòi hỏi quyền lợi chính đáng.
C. Tạo ra sự hỗn loạn trong doanh nghiệp.
D. Chỉ trích cá nhân người quản lý.
4. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ của người lao động?
A. Tuân thủ kỷ luật lao động.
B. Bảo vệ tài sản của người sử dụng lao động.
C. Yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp thông tin về công việc.
D. Nâng cao trình độ, kỹ năng nghề nghiệp.
5. Đâu là một biểu hiện của nghĩa vụ lao động có kỷ luật?
A. Thường xuyên đi làm muộn.
B. Tôn trọng nội quy, quy chế của nơi làm việc.
C. Chỉ làm việc khi có người giám sát.
D. Chia sẻ thông tin nội bộ với người ngoài.
6. Nghĩa vụ của người sử dụng lao động đối với người lao động chưa thành niên là gì?
A. Cho phép làm việc quá giờ.
B. Không cần quan tâm đến sức khỏe và sự phát triển của họ.
C. Tuân thủ các quy định về lao động đối với người lao động chưa thành niên.
D. Giao những công việc nặng nhọc, độc hại.
7. Hành vi nào sau đây thể hiện tinh thần trách nhiệm trong lao động?
A. Làm việc qua loa, đại khái.
B. Hoàn thành tốt công việc được giao, chủ động tìm hiểu và giải quyết khó khăn.
C. Chỉ làm những việc được yêu cầu.
D. Phàn nàn về khối lượng công việc.
8. Đâu là một ví dụ về quyền được đảm bảo các điều kiện lao động thuận lợi?
A. Làm việc trong môi trường thiếu ánh sáng, thiếu thông gió.
B. Được cung cấp đầy đủ trang thiết bị làm việc cần thiết.
C. Phải làm việc liên tục không có giờ giải lao.
D. Làm việc trong điều kiện nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
9. Việc nhà nước quy định các điều kiện lao động an toàn, vệ sinh là để bảo vệ quyền lợi nào của người lao động?
A. Quyền được nghỉ ngơi.
B. Quyền được trả công.
C. Quyền được đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động.
D. Quyền được tham gia quản lý doanh nghiệp.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là quyền lao động của công dân?
A. Được đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động.
B. Được hưởng tiền lương, tiền công theo thỏa thuận.
C. Không phải làm việc khi không có nhu cầu.
D. Được yêu cầu trả lương cao hơn quy định pháp luật.
11. Hành vi nào sau đây là vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực của người lao động khi giao kết hợp đồng lao động?
A. Trình bày đúng kinh nghiệm làm việc.
B. Khai gian về bằng cấp và kinh nghiệm.
C. Nêu rõ mong muốn về mức lương.
D. Cung cấp thông tin liên hệ chính xác.
12. Nghĩa vụ của người lao động trong việc bảo vệ tài sản của doanh nghiệp thể hiện điều gì?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Tích cực tham gia bảo vệ và sử dụng tài sản doanh nghiệp hiệu quả.
C. Làm hư hỏng tài sản để được thay mới.
D. Báo cáo sai sự thật về tình trạng tài sản.
13. Nghĩa vụ lao động của công dân được thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào quyền lợi cá nhân.
B. Có trách nhiệm đóng góp sức lao động cho xã hội.
C. Yêu cầu người khác làm việc thay mình.
D. Chỉ làm những công việc được trả lương cao.
14. Trong tình huống nào, người lao động có quyền từ chối làm việc?
A. Khi có lệnh của cấp trên.
B. Khi công việc có nguy cơ đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe.
C. Khi cảm thấy mệt mỏi.
D. Khi có việc cá nhân đột xuất mà chưa xin phép.
15. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, độ tuổi tối thiểu được lao động là bao nhiêu?
A. 15 tuổi
B. 16 tuổi
C. 14 tuổi
D. 18 tuổi
16. Theo pháp luật Việt Nam, người lao động có quyền được người sử dụng lao động cung cấp những thông tin gì liên quan đến công việc?
A. Chỉ thông tin về mức lương.
B. Thông tin về công việc, điều kiện làm việc, các vấn đề liên quan khác.
C. Thông tin về các kế hoạch kinh doanh bí mật.
D. Thông tin về đời tư của người sử dụng lao động.
17. Hành vi nào sau đây là không đúng với nghĩa vụ hợp tác của người lao động với người sử dụng lao động?
A. Thực hiện đúng hợp đồng lao động.
B. Thực hiện mệnh lệnh hợp pháp của người sử dụng lao động.
C. Tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa do công ty tổ chức.
D. Cố tình gây khó khăn, cản trở hoạt động sản xuất kinh doanh.
18. Quyền được đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ, kỹ năng nghề của người lao động nhằm mục đích gì?
A. Giảm bớt thời gian làm việc.
B. Tăng cơ hội thăng tiến và cải thiện thu nhập.
C. Chỉ để có thêm giấy chứng nhận.
D. Hạn chế sự phát triển của cá nhân.
19. Nếu một người lao động bị phân biệt đối xử về giới tính trong công việc, họ đã bị xâm phạm quyền nào?
A. Quyền được nghỉ ngơi.
B. Quyền được học tập, nâng cao trình độ.
C. Quyền bình đẳng trong lao động.
D. Quyền được hưởng phúc lợi xã hội.
20. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phát huy quyền tham gia quản lý của người lao động?
A. Chỉ thực hiện nhiệm vụ được giao.
B. Tích cực đóng góp ý kiến xây dựng để cải thiện hoạt động của doanh nghiệp.
C. Yêu cầu được ngồi vào vị trí quản lý.
D. Phàn nàn về các quyết định của ban lãnh đạo.
21. Theo Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền được nghỉ phép hàng năm. Đây là quyền lợi thuộc nhóm nào?
A. Quyền về tiền lương.
B. Quyền về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.
C. Quyền về hợp đồng lao động.
D. Quyền về bảo hiểm xã hội.
22. Nếu một người sử dụng lao động cố tình không trả lương cho người lao động đã hoàn thành công việc, đó là hành vi vi phạm quyền nào của người lao động?
A. Quyền được làm việc.
B. Quyền được học tập, nâng cao trình độ.
C. Quyền được hưởng tiền lương, tiền công.
D. Quyền được tham gia quản lý doanh nghiệp.
23. Hành vi nào sau đây là không tôn trọng quyền lao động của người khác?
A. Tố cáo hành vi vi phạm pháp luật lao động.
B. Chia sẻ kinh nghiệm làm việc hiệu quả.
C. Can thiệp vào việc tự do lựa chọn nghề nghiệp của người khác.
D. Đề xuất cải thiện điều kiện làm việc.
24. Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ lao động của người học sinh?
A. Chỉ học lý thuyết mà không thực hành.
B. Tham gia các hoạt động lao động, hướng nghiệp theo quy định của nhà trường.
C. Yêu cầu nhà trường cung cấp việc làm sau khi tốt nghiệp.
D. Trốn tránh các giờ học kỹ năng sống.
25. Việc học sinh tham gia các buổi hướng nghiệp tại trường có ý nghĩa gì đối với việc thực hiện nghĩa vụ lao động?
A. Chỉ để có thêm điểm cộng.
B. Giúp định hướng nghề nghiệp tương lai và trang bị kỹ năng cần thiết.
C. Là hoạt động bắt buộc không có ý nghĩa thực tế.
D. Chỉ dành cho những học sinh yếu kém.