1. Việc xác định deadline (hạn chót) cho mỗi nhiệm vụ đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc quản lý thời gian cá nhân?
A. Tạo ra một điểm mốc rõ ràng, thúc đẩy việc hoàn thành công việc đúng thời hạn và tránh trì hoãn.
B. Chỉ có ý nghĩa đối với các công việc có tính chất khẩn cấp.
C. Cho phép kéo dài thời gian thực hiện nếu công việc phức tạp hơn dự kiến.
D. Không thực sự cần thiết nếu công việc được hoàn thành tốt.
2. Khi đối mặt với một dự án lớn, việc chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ con có ý nghĩa gì đối với việc quản lý thời gian?
A. Giúp nhiệm vụ trở nên dễ quản lý hơn, dễ theo dõi tiến độ và tạo cảm giác hoàn thành từng bước.
B. Làm tăng thêm số lượng công việc cần thực hiện.
C. Chỉ phù hợp với những người làm việc theo nhóm.
D. Không có tác động đáng kể đến việc quản lý thời gian.
3. Để cải thiện khả năng tập trung khi làm việc, một chiến lược hiệu quả là gì?
A. Loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng từ môi trường xung quanh và thiết lập thời gian làm việc không bị gián đoạn.
B. Làm việc ở những nơi ồn ào để rèn luyện khả năng chịu đựng.
C. Luôn mở nhiều tab trình duyệt và ứng dụng cùng lúc.
D. Chỉ làm việc khi cảm thấy thực sự có hứng thú.
4. Việc thiết lập ranh giới rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân có vai trò gì trong việc quản lý thời gian và sức khỏe tinh thần?
A. Giúp tránh bị quá tải, phục hồi năng lượng và duy trì sự cân bằng, từ đó nâng cao hiệu quả công việc về lâu dài.
B. Là dấu hiệu của sự thiếu cam kết với công việc.
C. Chỉ cần thiết đối với những người làm việc tự do.
D. Làm giảm thời gian dành cho các hoạt động quan trọng khác.
5. Tại sao việc đánh giá và điều chỉnh kế hoạch quản lý thời gian lại quan trọng?
A. Để thích ứng với những thay đổi, nhận diện những điểm chưa hiệu quả và tối ưu hóa cách sử dụng thời gian.
B. Chỉ cần thiết khi kế hoạch ban đầu có sai sót nghiêm trọng.
C. Làm cho kế hoạch trở nên cứng nhắc và khó thay đổi.
D. Không cần thiết nếu kế hoạch đã được lập ra.
6. Khi lập danh sách việc cần làm (to-do list), điều gì giúp danh sách này thực sự hiệu quả trong việc quản lý thời gian?
A. Danh sách bao gồm các mục tiêu cụ thể, có thể thực hiện được và được ưu tiên hóa.
B. Danh sách càng dài càng tốt để thể hiện sự bận rộn.
C. Danh sách không cần có thứ tự ưu tiên.
D. Danh sách chỉ bao gồm những việc dễ dàng và nhanh chóng.
7. Theo quan điểm của nhiều chuyên gia, việc dành thời gian cho hoạt động thể chất và thư giãn có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến khả năng quản lý thời gian?
A. Tích cực, vì giúp phục hồi năng lượng, giảm căng thẳng và tăng cường sự tập trung khi quay lại làm việc.
B. Tiêu cực, vì đó là thời gian lãng phí không tạo ra kết quả trực tiếp.
C. Không ảnh hưởng, vì đó là các hoạt động riêng biệt với công việc.
D. Chỉ tích cực nếu thực hiện vào cuối tuần.
8. Khi đối mặt với nhiều công việc có mức độ khẩn cấp và quan trọng khác nhau, theo ma trận Eisenhower, chúng ta nên ưu tiên xử lý nhóm công việc nào trước tiên?
A. Quan trọng và Khẩn cấp.
B. Quan trọng nhưng Không Khẩn cấp.
C. Không Quan trọng nhưng Khẩn cấp.
D. Không Quan trọng và Không Khẩn cấp.
9. Theo nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20), 80% kết quả thường đến từ 20% nỗ lực. Làm thế nào để áp dụng nguyên tắc này vào quản lý thời gian?
A. Xác định và tập trung vào 20% công việc mang lại 80% giá trị hoặc kết quả quan trọng nhất.
B. Dành 80% thời gian cho các công việc ít quan trọng để đảm bảo hoàn thành mọi thứ.
C. Chia đều thời gian cho tất cả các công việc, bất kể mức độ quan trọng.
D. Ưu tiên các công việc mất nhiều thời gian nhất.
10. Kỹ thuật Time Blocking (khối thời gian) liên quan đến việc phân chia ngày làm việc thành các khối thời gian cụ thể cho từng loại hoạt động. Lợi ích chính của kỹ thuật này là gì?
A. Giúp tập trung cao độ vào từng nhiệm vụ trong khoảng thời gian đã định, giảm thiểu sự gián đoạn.
B. Cho phép linh hoạt thay đổi lịch trình tùy theo tình huống phát sinh.
C. Đảm bảo mọi công việc đều có thời gian thực hiện riêng biệt, không chồng chéo.
D. Tăng cường khả năng làm nhiều việc cùng lúc.
11. Việc thường xuyên kiểm tra email và tin nhắn trong lúc làm việc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thời gian như thế nào?
A. Gây ra sự gián đoạn liên tục, làm giảm khả năng tập trung và kéo dài thời gian hoàn thành công việc.
B. Giúp cập nhật thông tin nhanh chóng và xử lý công việc hiệu quả hơn.
C. Là cách để thể hiện sự chủ động và sẵn sàng phản hồi.
D. Không ảnh hưởng nhiều nếu công việc không quá phức tạp.
12. Trong bối cảnh học tập, làm thế nào để một học sinh có thể áp dụng nguyên tắc chia nhỏ nhiệm vụ để học tốt hơn?
A. Chia một chương sách lớn thành các phần nhỏ hơn, học từng phần một và đặt mục tiêu hoàn thành mỗi phần.
B. Cố gắng đọc hết cả chương sách trong một lần để tiết kiệm thời gian chuyển đổi.
C. Chỉ học những phần mà mình cảm thấy thích.
D. Học vào những giờ phút cuối cùng trước kỳ thi.
13. Kỹ thuật Eat That Frog (Ăn con ếch) được đề xuất bởi Brian Tracy, khuyên chúng ta nên làm gì đầu tiên trong ngày?
A. Thực hiện nhiệm vụ khó khăn và quan trọng nhất ngay từ đầu ngày.
B. Bắt đầu ngày mới với những công việc dễ dàng để tạo đà.
C. Kiểm tra mạng xã hội và tin tức để giải trí.
D. Lập kế hoạch chi tiết cho cả tuần.
14. Kỹ thuật Timeboxing có điểm tương đồng và khác biệt gì so với Time Blocking?
A. Tương đồng ở việc phân bổ thời gian cho nhiệm vụ, khác biệt ở Timeboxing nhấn mạnh việc hoàn thành trong khung thời gian cố định, ngay cả khi chưa hoàn hảo.
B. Timeboxing là phân chia ngày, Time Blocking là chia nhiệm vụ.
C. Timeboxing cho phép làm việc tùy hứng, Time Blocking thì không.
D. Cả hai đều không quan trọng trong quản lý thời gian.
15. Việc đặt ra các mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) có liên quan gì đến quản lý thời gian?
A. Giúp xác định rõ ràng những gì cần làm, khi nào cần hoàn thành và đo lường tiến độ, từ đó quản lý thời gian hiệu quả hơn.
B. Chỉ áp dụng cho các mục tiêu kinh doanh lớn.
C. Làm cho mục tiêu trở nên quá phức tạp và khó đạt được.
D. Tăng cường sự cạnh tranh với người khác.
16. Việc sử dụng công cụ hỗ trợ quản lý thời gian như lịch, ứng dụng ghi chú, hoặc phần mềm quản lý dự án có lợi ích gì?
A. Giúp tổ chức thông tin, theo dõi tiến độ, nhắc nhở và giảm thiểu việc phải ghi nhớ mọi thứ.
B. Chỉ phù hợp với những người làm việc chuyên nghiệp.
C. Làm tăng thêm sự phức tạp cho quy trình làm việc.
D. Không có tác dụng thực sự nếu không sử dụng thường xuyên.
17. Kỹ thuật Batching (gom nhóm công việc tương tự) có nghĩa là gì và mang lại lợi ích gì?
A. Thực hiện các nhiệm vụ tương tự nhau trong một khoảng thời gian nhất định để giảm thiểu thời gian chuyển đổi giữa các loại công việc.
B. Hoàn thành tất cả các công việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
C. Ưu tiên các công việc có thời hạn gần nhất.
D. Phân chia công việc cho nhiều người để hoàn thành nhanh chóng.
18. Trong các kỹ thuật quản lý thời gian, phương pháp Pomodoro khuyến khích người dùng làm việc theo các khoảng thời gian ngắn, xen kẽ với các khoảng nghỉ ngắn. Mục đích chính của phương pháp này là gì?
A. Tăng cường sự tập trung và ngăn ngừa tình trạng kiệt sức bằng cách nghỉ ngơi định kỳ.
B. Hoàn thành càng nhiều công việc càng tốt trong một khoảng thời gian cố định.
C. Tạo ra áp lực cao để đẩy nhanh tiến độ làm việc.
D. Chỉ tập trung vào những công việc quan trọng nhất, bỏ qua các công việc phụ.
19. Tại sao việc học cách nói không lại là một kỹ năng quan trọng trong quản lý thời gian?
A. Giúp bảo vệ thời gian của bản thân, tránh bị cuốn vào những yêu cầu không phù hợp hoặc làm phân tán sự tập trung.
B. Thể hiện sự thiếu hợp tác và không có tinh thần trách nhiệm.
C. Là cách để từ chối mọi yêu cầu từ người khác.
D. Giúp tiết kiệm thời gian bằng cách tránh giao tiếp với người khác.
20. Một trong những yếu tố gây lãng phí thời gian phổ biến nhất mà nhiều người gặp phải là gì?
A. Sử dụng mạng xã hội và các thiết bị điện tử không có mục đích cụ thể.
B. Dành quá nhiều thời gian cho việc lập kế hoạch.
C. Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp.
D. Nghỉ ngơi đầy đủ sau mỗi giờ làm việc.
21. Việc học cách chấp nhận sự không hoàn hảo (good enough) trong một số công việc có thể giúp ích gì cho việc quản lý thời gian?
A. Giúp tránh rơi vào bẫy hoàn hảo chủ nghĩa (perfectionism), tiết kiệm thời gian và hoàn thành nhiều việc hơn.
B. Là dấu hiệu của sự lơ là và thiếu trách nhiệm.
C. Làm giảm chất lượng của mọi công việc.
D. Chỉ phù hợp với những công việc không quan trọng.
22. Tại sao việc lập kế hoạch và ưu tiên công việc là yếu tố cốt lõi để quản lý thời gian hiệu quả?
A. Giúp xác định rõ mục tiêu, phân bổ nguồn lực hợp lý và tránh lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.
B. Đảm bảo mọi công việc đều được hoàn thành đúng hạn, không có ngoại lệ.
C. Cho phép làm việc theo cảm hứng, không cần tuân theo một trình tự cố định nào.
D. Giúp giảm thiểu tối đa khối lượng công việc cần thực hiện trong ngày.
23. Khi lập kế hoạch cho một ngày, tại sao việc xác định các nhiệm vụ quan trọng nhất (MITs - Most Important Tasks) lại quan trọng?
A. Đảm bảo rằng những công việc có tác động lớn nhất đến mục tiêu sẽ được ưu tiên hoàn thành.
B. Giúp phân biệt giữa công việc khẩn cấp và công việc quan trọng.
C. Cho phép trì hoãn những công việc không khẩn cấp.
D. Tạo ra danh sách công việc dài hơn để có nhiều việc phải làm.
24. Việc trì hoãn (procrastination) là kẻ thù của quản lý thời gian hiệu quả. Đâu là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến hành vi trì hoãn?
A. Cảm giác công việc quá sức, sợ thất bại hoặc thiếu động lực.
B. Có quá nhiều thời gian rảnh rỗi.
C. Đã có kế hoạch làm việc rõ ràng và chi tiết.
D. Môi trường làm việc quá yên tĩnh và ít yếu tố gây xao nhãng.
25. Việc học cách ủy thác công việc (delegation) phù hợp có thể giúp quản lý thời gian cá nhân như thế nào?
A. Giải phóng thời gian cho bản thân để tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn mà chỉ mình có thể làm.
B. Tăng thêm khối lượng công việc cho người khác.
C. Là dấu hiệu của sự yếu kém trong quản lý.
D. Không liên quan đến việc quản lý thời gian cá nhân.