Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

1. Trong bài học, công nghệ được nhấn mạnh là có mối liên hệ mật thiết với lĩnh vực nào?

A. Nghệ thuật và văn hóa truyền thống.
B. Khoa học và kỹ thuật.
C. Triết học và tôn giáo.
D. Lịch sử và địa lý.

2. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về công cụ trong định nghĩa công nghệ?

A. Một ý tưởng sáng tạo về một ứng dụng mới.
B. Một thuật toán máy tính phức tạp.
C. Chiếc máy tính xách tay dùng để soạn thảo văn bản.
D. Quy trình làm việc hiệu quả.

3. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho vai trò của công nghệ trong việc tạo ra sản phẩm mới?

A. Một người nông dân cày ruộng bằng trâu.
B. Một nhà văn viết truyện bằng bút và giấy.
C. Sự ra đời của điện thoại thông minh với nhiều tính năng kết nối và giải trí.
D. Một người học sinh đọc sách giáo khoa.

4. Công nghệ có thể giúp cải thiện điều kiện sống của con người bằng cách nào?

A. Chỉ làm tăng sự phụ thuộc vào các thiết bị đắt tiền.
B. Làm cho cuộc sống trở nên cô lập hơn.
C. Cung cấp các giải pháp về nhà ở, y tế, năng lượng và tiện ích.
D. Không có khả năng cải thiện điều kiện sống.

5. Theo bài học Vai trò của công nghệ trong sách Kết nối Công nghệ 5, công nghệ được định nghĩa là gì?

A. Tập hợp các ý tưởng sáng tạo và trí tưởng tượng của con người.
B. Toàn bộ những kiến thức, kỹ năng, phương pháp, công cụ, phương tiện của con người và cách thức áp dụng chúng để giải quyết các vấn đề hoặc tạo ra các sản phẩm phục vụ cuộc sống.
C. Các phát minh khoa học vĩ đại được tạo ra bởi các nhà bác học nổi tiếng.
D. Những thiết bị điện tử hiện đại và máy móc phức tạp.

6. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ đã mang lại những cải tiến đáng kể nào?

A. Chỉ làm tăng tắc nghẽn giao thông.
B. Làm cho việc di chuyển trở nên chậm chạp và nguy hiểm hơn.
C. Giúp phương tiện di chuyển nhanh hơn, an toàn hơn và thân thiện với môi trường hơn.
D. Chỉ áp dụng cho các phương tiện công cộng.

7. Sự phát triển của công nghệ đã ảnh hưởng đến lĩnh vực giải trí như thế nào?

A. Làm giảm sự đa dạng của các loại hình giải trí.
B. Hạn chế khả năng tiếp cận các sản phẩm văn hóa.
C. Tạo ra các hình thức giải trí mới, tương tác cao và dễ dàng tiếp cận hơn.
D. Chỉ cho phép xem các chương trình truyền hình truyền thống.

8. Công nghệ có thể giúp con người làm việc hiệu quả hơn bằng cách nào?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động chân tay.
B. Giảm bớt các công cụ hỗ trợ lao động.
C. Tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại và cung cấp công cụ hỗ trợ thông minh.
D. Chỉ làm cho công việc trở nên tẻ nhạt hơn.

9. Trong lĩnh vực y tế, công nghệ đóng vai trò gì?

A. Chỉ hỗ trợ việc ghi chép hồ sơ bệnh án.
B. Chỉ dùng để tạo ra các loại thuốc mới.
C. Giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn, phát triển phương pháp điều trị hiệu quả và nâng cao sức khỏe con người.
D. Làm cho quy trình khám chữa bệnh trở nên phức tạp và khó tiếp cận.

10. Việc sử dụng công nghệ trong giáo dục mang lại lợi ích gì cho học sinh?

A. Làm giảm hứng thú học tập.
B. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin.
C. Cung cấp nguồn tài nguyên học tập phong phú, phương pháp học tập tương tác và cá nhân hóa.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào sách giáo khoa truyền thống.

11. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa công nghệ và sự phát triển xã hội?

A. Công nghệ làm chậm lại sự phát triển xã hội.
B. Công nghệ là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển và thay đổi của xã hội.
C. Công nghệ chỉ có ảnh hưởng nhỏ đến sự phát triển xã hội.
D. Sự phát triển xã hội không phụ thuộc vào công nghệ.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của vai trò của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày?

A. Sử dụng máy tính để làm việc.
B. Đi lại bằng xe đạp.
C. Sử dụng điện thoại thông minh để liên lạc.
D. Nấu ăn bằng bếp ga.

13. Khi nói về vai trò của công nghệ, việc tạo ra sản phẩm phục vụ cuộc sống có nghĩa là gì?

A. Tạo ra các sản phẩm chỉ để trưng bày.
B. Tạo ra các sản phẩm có ích, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người.
C. Tạo ra các sản phẩm có hại cho con người.
D. Chỉ tạo ra các sản phẩm vật chất.

14. Công nghệ thông tin đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp như thế nào?

A. Làm cho việc giao tiếp trở nên chậm chạp và tốn kém hơn.
B. Giới hạn khả năng kết nối giữa mọi người.
C. Cho phép giao tiếp nhanh chóng, đa dạng phương thức và kết nối toàn cầu.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thư tín truyền thống.

15. Việc áp dụng công nghệ vào nông nghiệp hiện đại giúp mang lại lợi ích nào?

A. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
B. Giảm năng suất và chất lượng nông sản.
C. Tự động hóa quy trình, tăng năng suất và hiệu quả sử dụng tài nguyên.
D. Chỉ phù hợp với các trang trại quy mô lớn.

16. Theo quan điểm phổ biến, công nghệ có thể được coi là một công cụ để:

A. Thỏa mãn mọi nhu cầu mà không cần nỗ lực.
B. Giải quyết các thách thức và đáp ứng nhu cầu của con người.
C. Chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm người nhất định.
D. Ngăn cản sự sáng tạo của con người.

17. Theo bài học, công nghệ liên quan đến việc áp dụng kiến thức và kỹ năng để làm gì?

A. Chỉ để học hỏi và ghi nhớ.
B. Để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra sản phẩm.
C. Để phân tích lý thuyết mà không thực hành.
D. Để suy nghĩ về các khả năng trong tương lai.

18. Công nghệ giúp con người thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc khó khăn một cách an toàn hơn như thế nào?

A. Bằng cách tăng cường rủi ro cho người lao động.
B. Bằng cách yêu cầu con người phải thực hiện trực tiếp các công việc đó.
C. Thông qua việc sử dụng robot, thiết bị tự động và các công cụ chuyên dụng.
D. Bằng cách làm cho các công việc đó trở nên dễ dàng hơn mà không cần công cụ.

19. Công nghệ đã ảnh hưởng đến sản xuất công nghiệp như thế nào?

A. Làm giảm chất lượng sản phẩm.
B. Tăng chi phí sản xuất một cách không cần thiết.
C. Tự động hóa dây chuyền sản xuất, tăng năng suất, độ chính xác và giảm thiểu sai sót.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm thủ công.

20. Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin như thế nào?

A. Làm cho việc tìm kiếm thông tin trở nên khó khăn hơn.
B. Giới hạn nguồn thông tin chỉ còn sách vở.
C. Cung cấp khả năng truy cập thông tin khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau một cách nhanh chóng.
D. Chỉ cho phép truy cập thông tin từ các thư viện truyền thống.

21. Một trong những vai trò quan trọng nhất của công nghệ trong cuộc sống hiện đại là gì?

A. Làm cho cuộc sống con người trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp con người giải quyết các vấn đề, nâng cao hiệu quả lao động và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí và thư giãn.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi hoạt động.

22. Công nghệ có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?

A. Chỉ làm tăng lượng rác thải.
B. Gây suy thoái môi trường nặng nề hơn.
C. Giúp giám sát, xử lý ô nhiễm và phát triển các giải pháp bền vững.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến môi trường.

23. Trong bối cảnh bài học về vai trò của công nghệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của công nghệ?

A. Kiến thức và kỹ năng.
B. Phương pháp và công cụ.
C. Các quy luật tự nhiên chưa được khám phá.
D. Cách thức áp dụng vào thực tế.

24. Công nghệ đã tạo ra những thay đổi lớn trong lĩnh vực nào của xã hội?

A. Chỉ trong lĩnh vực giải trí.
B. Chỉ trong lĩnh vực quân sự.
C. Trong hầu hết các lĩnh vực, từ sản xuất, y tế, giáo dục đến giao tiếp.
D. Chỉ trong lĩnh vực nông nghiệp truyền thống.

25. Khi nói về công nghệ trong bài học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại công nghệ?

A. Công nghệ thông tin.
B. Công nghệ sinh học.
C. Triết học cổ đại.
D. Công nghệ vật liệu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bài học, công nghệ được nhấn mạnh là có mối liên hệ mật thiết với lĩnh vực nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về công cụ trong định nghĩa công nghệ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

3. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho vai trò của công nghệ trong việc tạo ra sản phẩm mới?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

4. Công nghệ có thể giúp cải thiện điều kiện sống của con người bằng cách nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

5. Theo bài học Vai trò của công nghệ trong sách Kết nối Công nghệ 5, công nghệ được định nghĩa là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ đã mang lại những cải tiến đáng kể nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

7. Sự phát triển của công nghệ đã ảnh hưởng đến lĩnh vực giải trí như thế nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ có thể giúp con người làm việc hiệu quả hơn bằng cách nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực y tế, công nghệ đóng vai trò gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

10. Việc sử dụng công nghệ trong giáo dục mang lại lợi ích gì cho học sinh?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

11. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa công nghệ và sự phát triển xã hội?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của vai trò của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

13. Khi nói về vai trò của công nghệ, việc tạo ra sản phẩm phục vụ cuộc sống có nghĩa là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

14. Công nghệ thông tin đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp như thế nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

15. Việc áp dụng công nghệ vào nông nghiệp hiện đại giúp mang lại lợi ích nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

16. Theo quan điểm phổ biến, công nghệ có thể được coi là một công cụ để:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

17. Theo bài học, công nghệ liên quan đến việc áp dụng kiến thức và kỹ năng để làm gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

18. Công nghệ giúp con người thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc khó khăn một cách an toàn hơn như thế nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

19. Công nghệ đã ảnh hưởng đến sản xuất công nghiệp như thế nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

20. Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin như thế nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

21. Một trong những vai trò quan trọng nhất của công nghệ trong cuộc sống hiện đại là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

22. Công nghệ có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh bài học về vai trò của công nghệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của công nghệ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

24. Công nghệ đã tạo ra những thay đổi lớn trong lĩnh vực nào của xã hội?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 1: Vai trò của công nghệ

Tags: Bộ đề 1

25. Khi nói về công nghệ trong bài học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại công nghệ?