1. Khái niệm chế độ tối (dark mode) trên điện thoại được thiết kế chủ yếu để làm gì?
A. Tăng cường độ sáng màn hình cho ban ngày.
B. Giảm mỏi mắt, đặc biệt khi sử dụng trong điều kiện ánh sáng yếu.
C. Tiết kiệm pin bằng cách tắt các pixel màu đen.
D. Giúp nhận diện ứng dụng dễ dàng hơn.
2. Trong bối cảnh sử dụng điện thoại, phishing (tấn công giả mạo) thường nhắm vào người dùng thông qua hình thức nào phổ biến nhất?
A. Tin nhắn văn bản (SMS) yêu cầu bấm vào liên kết lạ.
B. Cuộc gọi yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân.
C. Email hoặc tin nhắn có chứa đường dẫn giả mạo.
D. Tất cả các phương án trên.
3. Trong bài 5 Sử dụng điện thoại, khi thực hiện cuộc gọi khẩn cấp, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp cho nhân viên cứu hộ?
A. Vị trí hiện tại và tình hình chung của sự cố.
B. Tên và số điện thoại của người gọi.
C. Loại phương tiện đang sử dụng.
D. Thời gian xảy ra sự cố.
4. Khi chia sẻ vị trí của bạn bè trên điện thoại, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo sự đồng ý và riêng tư?
A. Chỉ chia sẻ khi bạn bè không có mặt.
B. Luôn có sự đồng ý rõ ràng từ bạn bè trước khi chia sẻ.
C. Chia sẻ công khai trên mạng xã hội để mọi người biết.
D. Chia sẻ vị trí của họ cho người thân của bạn mà không báo trước.
5. Khi sử dụng Wi-Fi công cộng, hành động nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho điện thoại của bạn?
A. Luôn chọn mạng Wi-Fi có tên dễ nhớ.
B. Tránh truy cập các trang web yêu cầu đăng nhập.
C. Sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để mã hóa kết nối.
D. Bật Bluetooth và chia sẻ kết nối.
6. Trong bài học về sử dụng điện thoại, khái niệm ứng dụng rác (bloatware) thường đề cập đến loại ứng dụng nào?
A. Các ứng dụng cần thiết cho hoạt động của hệ điều hành.
B. Các ứng dụng do nhà sản xuất cài đặt sẵn và không thể gỡ bỏ dễ dàng.
C. Các ứng dụng người dùng tự tải về để giải trí.
D. Các ứng dụng có quảng cáo xen kẽ.
7. Khi tải ứng dụng từ các nguồn không rõ ràng hoặc không chính thức, rủi ro lớn nhất mà người dùng có thể gặp phải là gì?
A. Ứng dụng sẽ hoạt động chậm hơn.
B. Bị nhiễm phần mềm độc hại (malware) hoặc virus.
C. Dung lượng lưu trữ của điện thoại bị đầy.
D. Ứng dụng sẽ yêu cầu cập nhật liên tục.
8. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với những người xung quanh khi sử dụng điện thoại ở nơi công cộng như rạp chiếu phim?
A. Xem video có âm thanh lớn.
B. Thường xuyên nhắn tin với ánh sáng màn hình cao.
C. Tắt chuông và hạn chế sử dụng điện thoại.
D. Nói chuyện điện thoại với âm lượng lớn.
9. Khái niệm chụp màn hình (screenshot) trên điện thoại được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Tăng dung lượng bộ nhớ của điện thoại.
B. Lưu lại hình ảnh hoặc nội dung hiển thị trên màn hình tại một thời điểm.
C. Chụp ảnh đối tượng bên ngoài điện thoại.
D. Thay đổi cài đặt âm thanh.
10. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng điện thoại, hành động nào sau đây là khuyến nghị phổ biến nhất trong môi trường có nguy cơ cháy nổ?
A. Sử dụng điện thoại ở chế độ máy bay.
B. Giảm âm lượng cuộc gọi.
C. Đặt điện thoại ở chế độ rung.
D. Tắt ứng dụng chạy ngầm.
11. Khi chia sẻ hình ảnh hoặc video qua mạng xã hội, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để bảo vệ quyền riêng tư của người khác?
A. Đảm bảo chất lượng ảnh cao nhất.
B. Xin phép người xuất hiện trong ảnh/video nếu họ không phải là đối tượng chính.
C. Sử dụng bộ lọc ảnh đẹp nhất.
D. Đăng ảnh vào thời điểm nhiều người online nhất.
12. Mục đích chính của việc bật Chế độ máy bay (Airplane Mode) trên điện thoại là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Wi-Fi.
B. Tắt các kết nối sóng radio như di động, Wi-Fi, Bluetooth.
C. Tiết kiệm pin bằng cách giảm độ sáng màn hình.
D. Chặn cuộc gọi từ số lạ.
13. Khi điện thoại báo dung lượng lưu trữ sắp đầy, biện pháp hiệu quả nhất để giải phóng không gian là gì?
A. Xóa các ứng dụng đã cài đặt.
B. Chuyển ảnh và video lên đám mây hoặc máy tính, xóa bớt dữ liệu không cần thiết.
C. Giảm kích thước của các tệp tin hiện có.
D. Xóa bộ nhớ cache của tất cả các ứng dụng.
14. Việc sử dụng điện thoại để học tập trực tuyến đòi hỏi người học cần có kỹ năng tự quản lý thời gian hiệu quả. Điều này bao gồm:
A. Chỉ học vào buổi tối.
B. Phân bổ thời gian hợp lý cho việc học, nghỉ ngơi và các hoạt động khác.
C. Luôn bật thông báo từ mạng xã hội để không bỏ lỡ tin tức.
D. Sử dụng điện thoại liên tục trong nhiều giờ.
15. Nếu điện thoại của bạn bị mất hoặc bị đánh cắp, hành động nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức?
A. Mua một chiếc điện thoại mới.
B. Liên hệ nhà mạng để khóa SIM và báo cáo thiết bị bị mất.
C. Đăng nhập vào tất cả các tài khoản mạng xã hội.
D. Chờ đợi một vài ngày xem có ai đó liên hệ trả lại không.
16. Khi tìm kiếm thông tin trên mạng bằng điện thoại, để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của nguồn thông tin, người dùng nên:
A. Tin tưởng vào kết quả hiển thị đầu tiên.
B. So sánh thông tin từ nhiều nguồn uy tín khác nhau.
C. Ưu tiên các trang có nhiều quảng cáo.
D. Chỉ đọc các bài viết có tiêu đề giật gân.
17. Khi cài đặt một ứng dụng mới, việc cấp quyền truy cập cho ứng dụng (ví dụ: truy cập danh bạ, vị trí) cần được người dùng xem xét dựa trên:
A. Mức độ phổ biến của ứng dụng.
B. Tính năng và mục đích sử dụng thực tế của ứng dụng.
C. Số lượng người dùng đã tải ứng dụng.
D. Yêu cầu của nhà mạng di động.
18. Để bảo vệ thông tin cá nhân trên điện thoại khỏi truy cập trái phép, việc đặt mật khẩu mạnh hoặc sử dụng sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt) là biện pháp:
A. Không cần thiết nếu không lưu trữ thông tin nhạy cảm.
B. Quan trọng để ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Chỉ cần thiết khi sử dụng ứng dụng ngân hàng.
D. Có thể làm chậm quá trình mở khóa điện thoại.
19. Khi sử dụng điện thoại để xem bản đồ và định vị, chức năng nào của điện thoại cần được bật?
A. Chế độ máy bay.
B. GPS (Định vị toàn cầu).
C. Bluetooth.
D. NFC.
20. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là cách sử dụng điện thoại có trách nhiệm?
A. Sử dụng điện thoại khi đang tham gia giao thông.
B. Tắt chuông điện thoại khi vào phòng họp.
C. Giới hạn thời gian sử dụng thiết bị mỗi ngày.
D. Cập nhật phần mềm bảo mật định kỳ.
21. Trong bài học, khi nói về thời lượng pin, yếu tố nào sau đây thường ảnh hưởng tiêu cực nhất đến thời lượng sử dụng của điện thoại?
A. Sử dụng Wi-Fi.
B. Giảm độ sáng màn hình.
C. Chơi game hoặc sử dụng các ứng dụng có đồ họa nặng.
D. Bật chế độ máy bay.
22. Khi trao đổi thông tin nhạy cảm qua tin nhắn trên điện thoại, biện pháp nào giúp tăng cường bảo mật cho nội dung cuộc trò chuyện?
A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc phong phú.
B. Bật tính năng tự hủy tin nhắn (nếu có).
C. Chia sẻ mật khẩu tài khoản với người đối thoại.
D. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng.
23. Khi gặp tình huống điện thoại bị nóng bất thường khi đang sử dụng, biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp nhất?
A. Tiếp tục sử dụng nhưng tránh các ứng dụng nặng.
B. Tháo ốp lưng và đặt điện thoại ở nơi thoáng mát.
C. Giảm độ sáng màn hình xuống mức thấp nhất.
D. Khởi động lại điện thoại ngay lập tức.
24. Trong bối cảnh sử dụng điện thoại thông minh, cảnh báo pin yếu (low battery warning) có ý nghĩa gì?
A. Điện thoại sắp hết pin và cần sạc.
B. Ứng dụng đang sử dụng quá nhiều pin.
C. Cần kết nối Wi-Fi để sạc pin.
D. Pin đã được sạc đầy.
25. Theo các nguyên tắc sử dụng điện thoại thông minh, việc cập nhật hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của thiết bị.
B. Cải thiện hiệu suất và vá các lỗ hổng bảo mật.
C. Thay đổi giao diện người dùng hoàn toàn mới.
D. Giảm tiêu thụ pin đáng kể.